Power and control cable from panel to pump là gì năm 2024

H07RN-F, ENHANCED VERSION, Heavy duty rubber cable, halogen-free, water submersible, HAR approved 3G1 (2 + E) LAPP-4533027

$11.02 (Per/m excl GST)

Global Stock

Global Stock

Add to cart

Heavy Duty Rubber, Enhanced Version 5G1

Power and control cable from panel to pump là gì năm 2024

H07RN-F, ENHANCED VERSION, Heavy duty rubber cable, halogen-free, water submersible, HAR approved 5G1 (4 + E) LAPP-4533091

$16.48 (Per/m excl GST)

Global Stock

Global Stock

Add to cart

H07RN-F, Single Core Submersible 1X1.5

Power and control cable from panel to pump là gì năm 2024

H07RN-F. ENHANCED VERSION, Single-core rubber, submersible in water, halogen-free low smoke, HAR 1X400

Hướng dẫn: Để tìm được từ cần thiết, bạn copy từ đó và nhấn Ctrl + F (tìm kiếm) >> Ctrl + V >> Enter, nếu có thì từ bạn cần sẽ hiện ra luôn, đỡ mất công dò từ trên xuống.

Air distribution system ……………………………: Hệ thống điều phối khí

Ammeter ………………………………………….. .: Ampe kế

Busbar ………………………………………….. ….: Thanh dẫn

Cast-Resin dry transformer……………………….: Máy biến áp khô

Circuit Breaker ……………………………………..: Aptomat hoặc máy cắt

Compact fluorescent lamp…………………………: Đèn huỳnh quang

Contactor ………………………………………….. : Công tắc tơ

Current carrying capacity………………………….: Khả năng mang tải

Dielectric insulation ………………………………..: Điện môi cách điện

Distribution Board …………………………………..: Tủ/bảng phân phối điện

Downstream circuit breaker………………………..: Bộ ngắt điện cuối nguồn

Earth conductor …………………………………….: Dây nối đất

Earthing system …………………………………….: Hệ thống nối đất

Equipotential bonding ………………………………: Liên kết đẳng thế

Fire retardant ……………………………………….: Chất cản cháy

Galvanised component ……………………………..:Cấu kiện mạ kẽm

Impedance Earth ……………………………………: Điện trở kháng đất

Instantaneous current ……………………………..: Dòng điện tức thời

Light emitting diode ………………………………..: Điốt phát sáng

Neutral bar ………………………………………….. : Thanh trung hoà

Oil-immersed transformer……………………………: Máy biến áp dầu

Outer Sheath ………………………………………..: Vỏ bọc dây điện

Relay ………………………………………….. ……..: Rơ le

Sensor / Detector ………………………….: Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm

Switching Panel ……………………………………..: Bảng đóng ngắt mạch

Tubular fluorescent lamp……………………………: Đèn ống huỳnh quang

Upstream circuit breaker…………………………….: Bộ ngắt điện đầu nguồn

Voltage drop ………………………………………….: Sụt áp

accesssories ………………………………………….: phụ kiện

alarm bell ………………………………………….. ….: chuông báo tự động

burglar alarm ………………………………………….. : chuông báo trộm

cable ………………………………………….. ……….:cáp điện

conduit ………………………………………….. …….:ống bọc

current ………………………………………….. …….:dòng điện

Direct current ………………………………………….: điện 1 chiều

electric door opener …………………………………..: thiết bị mở cửa

electrical appliances …………………………………..: thiết bị điện gia dụng

electrical insulating material ………………………….: vật liệu cách điện

fixture ………………………………………….. ………:bộ đèn

high voltage ………………………………………….. .:cao thế

illuminance ………………………………………….. …: sự chiếu sáng

jack ………………………………………….. …………:đầu cắm

lamp ………………………………………….. …………:đèn

leakage current ………………………………………..: dòng rò

live wire ………………………………………….. …….:dây nóng

low voltage ………………………………………….. …: hạ thế

neutral wire ………………………………………….. ..:dây nguội

photoelectric cell ………………………………………: tế bào quang điện

relay……………………………………… ……………..: rơ-le

smoke bell ………………………………………….. ….: chuông báo khói

smoke detector ………………………………………..: đầu dò khói

wire ………………………………………….. …………:dây điện

Capacitor ………………………………………….. …..: Tụ điện

Compensate capacitor ………………………………..: Tụ bù

Cooling fan ………………………………………….. …: Quạt làm mát

Copper equipotential bonding bar ……………….: Tấm nối đẳng thế bằng đồng

Current transformer ……………………………………: Máy biến dòng

Disruptive discharge …………………………………: Sự phóng điện đánh thủng

Disruptive discharge switch …………………………: Bộ kích mồi

Earthing leads …………………………………………: Dây tiếp địa

Incoming Circuit Breaker ……………………………..: Aptomat tổng

Lifting lug ………………………………………….. ….: Vấu cầu

Magnetic contact …………………………………….: công tắc điện từ

Magnetic Brake ………………………………………..: bộ hãm từ

Overhead Concealed Loser ………………………….: Tay nắm thuỷ lực

Phase reversal …………………………………………: Độ lệch pha

Potential pulse …………………………………………: Điện áp xung

Rated current……………………………………. …….: Dòng định mức

Selector switch ……………………………………….: Công tắc chuyển mạch

Starting current ……………………………………….: Dòng khởi động

Vector group ………………………………………….. : Tổ đầu dây

  1. Water supply system : Hệ thống cấp nước

WSP : water supply pipe : ống cấp nước Booster pump : bơm tăng áp GI : galvanized : sắt tráng kẽm PPR : Polypropylene Random : ống nhựa chịu áp cao Fittings : co,lơi,y,tee… phụ kiện lắp ống Pressure tank : bình điều áp sink : chậu rửa faucet : vòi nước BOP : bottom of pipe : cao độ đáy ống GL : ground level : cao độ cỏ FL : Floor level : cao độ sàn hoàn thiện Valve : van (gate,butterfly,float valve…) Pump room : phòng bơm WS control panel : tủ điện điều khiển bơm Water tank : bể nước Main pipe : ống chính Branch pipe : ống nhánh Water meter : Đồng hồ nước Y-Strainer : Lọc Y Flexible pipe : Ống mềm Pressure switch : công tắc áp suất Pressure gauge : đồng hồ đo áp suất

  1. Waste water system :

WWP Waste water pipe : ống thải FD : Floor drain : thoát sàn CO : Clean out : Thông nghẹt WC Water closet : Bàn cầu Uniral : bồn tiểu Lavatory : lavabo Manhole : hố nước thải trung gian Septictank : hầm tự hoại Waste water treatment tank : Bể xử lí nước thải Sumpit : Hố bơm nước thải trung gian Submersible pump : Máy bơm chìm Overflow : xả tràn Sleeve : Ống chờ Vent pipe : Ống thông hơi Ventcap : Nắp chụp ống vent gắn trên tường Slope : độ dốc của ống

  1. Air Conditioner System : Hệ thống máy lạnh

Indoor unit : Dàn lạnh Outdoor unit : Dàn nóng Refrigerant pipe : Ống dẫn môi chất lạnh AC Drain pipe : Ống thoát nước máy lạnh Cooling capacity : Công suất lạnh Ceiling cassette : loại áp trần Wall mounted : gắn tường Ceiling conceal : giấu trần đi ống Insullation : cách nhiệt AC Trunking : dùng để đi dây điện,đi ống đồng U-trap : ngăn mùi trong ống xả nước không đi ngược vào phòng 1HP : 1horse power : 1 ngựa =9000btu/h AHU : Air handling unit FCU : Fan coil unit Cooling tower : Tháp giải nhiệt Heater : Điện trở đốt nóng Thermostat : cảm biến nhiệt độ

  1. Ventilation system : Hệ thống thông gió Exhauust Fan : Quạt hút Fresh air Fan : Quạt cấp gió tươi Louver : cửa chớp (thông gió) VCD : Volume control damper : Cánh điều chỉnh lưu lượng gió Duct : ống gió Door grill : giống louver nhưng gắn trên cửa Fire Damper : Gắn trong ống gió ngăn cách giữa các phòng không cho lửa cháy lan Flexible duct : ống gió mềm thường dùng để kết nối vào các miệng khếch tán Diffuse grill : miệng khếch tán Hanger : ty treo ống gió
  1. Fire Fighting System :

Car connection point : Trụ tiếp nước cho xe cứu hỏa Fire hydrant box (Indoor & Outdoor) : Tủ Chữa cháy trong và ngoài nhà Extinguisher(ABC & CO2) : Bình Chữa cháy(bằng bột hay Co2) Engine pump ( Diezel pump ) : Bơm dầu Exhaust stack : ống thải khói cho bơm Electric pump : bơm điện Jockey pump : bơm bù áp Priming tank : bể nước mồi Hosereel : cuộn dây cứu hỏa Nozzle : Lăng phun

  1. Air Compressor : Hệ thống khí nén

Air compressor machine : máy khí nén Air receive tank : bể nhận khí Header : Ống trung gian dùng để chia khí Ball valve : van bi Autodrain : tự động thoát nước Coupling : Chỗ để kết nối ống sử dụng LA : Lightning Arrest : Chống sét CT : Current Transformer : Biến dòng PT : Potential transformer : Biến áp điện thế Isolator Pin : Sứ cách điện FCO : Fuse cut out : cầu chì tự rơi KWH metter : Đồng hồ KWH Switch Yard : Trạm điện vào (trụ điện ,LA,CT,PT…) HV manhole : Hố kéo cáp cao thế trung gian Recloser : Tự động đóng điện lại khi có sự cố( thường đặt ở switch yard) LBS : Load Breaker switch Termination kit : Đầu cáp Cable pit : Mương cáp -Supervisory Control And Data Acquisition :Hệ thống giam sát điều khiển và thu thập số liệu (SCADA) -Energy Management System: hệ thống quản lý năng lượng (EMS) -Distribution Management System hệ thống quản lý lưới điện phân phối (DMS) -Electric network/gird :lưới điện -Electric power system: hệ thống điện (HTĐ) -generation :sản suất -transmission: truyền tải -Distribution: phân phối -Consumption :tiêu thụ -Nominal parameters :thông số định mức -low voltage :lưới hạ thế -medium voltage:lưới trung thế -high voltage:lưới cao thế -Element :phần tử -extra high voltage :lưới siêu cao thế -power factor :hệ số công suất -frequency :tần số f -consumer: hộ tiêu thụ -load :phụ tải điện -unload ;bỏ tải ,loại bỏ tải -pole :cột / trụ điện -cross arm :đà -cable line :đường dây cáp -Substation ,power station :trạm biến áp (TBA) -three winding transformer: máy biến áp 3 cuộn dây -Auto transformer :máy biến áp tự ngẫu -Recloser : máy cắt tự đóng lại -LB FCO- Load Break Fuse Cut Out :cầu chì tự rơi kết hợp với DCL phụ tải -FCO-Fuse Cut Out : cầu chì tự rơi -LA- Lightning Arrester :chống sét -LBS –Load Break Switch :dao cách ly phụ tải -DS –Disconnect Switch: DCL -CB- Circuit Breaker :máy cắt -On load tap changing transformer :máy biến áp điều áp dưới tải -Arc :hồ quang -Arc Discharge :phóng điện hồ quang -Arrester :chống sét -Basic Insulation Level (BIL) :Mức cách điện cơ bản -Breakdown :phóng điện chọc thủng -Breakdown Voltage :điện áp đánh thủng -Capacitor: tụ điện -Characteristic :đặc tuyến -Corona: vầng quang Trạm cơ sở :Operation Station Trạm điều khiển trung tâm (Master Station): -Thu thập dữ liệu (Data Acquistion -Giám sát (Supervisory -Phần bổ trợ (Support) -RCBO :Residual Current Circuit Breaker with Overcurrent protection- Cầu dao chống dòng dò ,quá tải và ngắn mạch -ELCB :Cầu dao phát hiệndòng rò ELCB- ( Earth Leakage Circuit Breaker -Máy tính cá nhân : PC (Personal Computer) -Phần mềm hệ thống (System Software) -phần mềm ứng dụng (Applications software) -Chương trình (Program)

D . diameter__đường kính divede__chia dimensions__kích thước distribution subtation__trạm phân phối degre__độ degre of illumination__độ sáng domestic__trong, nội địa damage__hư hỏng device=instrument=equipment__thiết bị decrease=fall__giảm xuống diagram__sơ đồ dry__khô drive shaft__điều khiển, bánh lái detector__bộ phận tách sóng distance__khoảng cách desire__mong ước, mong muốn diaphragm__màng ngắn diviation__sự khác biệt directly__trực tiếp ( indirectly__gián tiếp) DC motor= direct curent motor__động cơ điện 1 chiều digital system__hệ thống số data__dữ liệu dielectric material__chất điện môi duct__ống dimension__kích thước determine__quyết định due to__do, vì during this process__trong suốt dadding=cover=sheath__bọc direction__hướng direct current (dc) __dòng 1 chiều destroyed__phá hủy detector__máy dò describing compnent values__mô tả các giá trị

  1. electric__điện, thuộc về điện energy=power__năng lượng

Coupling (n): Cái nối, kết nối Field circuit (n): Mạch kích từ Positive (adj): Dương Negative (adj): Âm Pole (n): Cực Polarity (adj): Cực tính Coil (n): Cuộn dây Self- excited (adj): Tự kích từ Excitor (n): Bộ kích từ Black start (n): Giã lưới Non-salent pole (n): Cực ẩn Delta configuration (n): Nối hình tam giác Wye configuration (n): Nối hình sao Lead (n): Dây dẫn Neutral (adj): Điểm trung tính External system connection (n): Hệ thống nối ra ngoài Join (v): Nối Potential (n): Thế năng PT- Potential transformer (n): Máy biến điện áp Stepup Voltage (v): Nâng điện áp Step down Voltage (v): Giảm điện áp String (n): Chuỗi Insulator string (n): Chuỗi sứ Oil tank (n): Thùng dầu chính Cooling system (n): Hệ thống làm mát Ventilation system (n): Hệ thống tuần hoàn Partial discharge (v): Phóng điện cục bộ

Electricity (n): Các nguồn sinh điện Renewable (adj): Tái sinh Nuclear (n): Nguyên tử Hydro power (n): Thủy điện Thermal power (n): Nhiệt điện Cable (n): Cáp Alternating curent (n) Dòng xoay chiều Conductor (n): Vật dẫn, thanh dẫn Alternator (n): Máy phát điện xoay chiều Fossil (adj) : Hóa thạch Fossil fuel (n): Năng lượng hóa thạch Boiler (n): buồng đốt Steam (n): Hơi Condenser (n): Bình ngưng Fly ash (n): Bộ phận lọc bụi Exhaust stack (n): ống (thải) khói Reference (n): Tài liệu tham khảo Reverse (adj): Ngược Hand crank (n): Quay tay Slipring (n): Vành trượt Storage (n): Hồ chứa Terminology (n): Thuật ngữ Statationary (adj): Đứng yên Permanent magnet (n): Nam châm vĩnh cửu Electro magnet (n): Nam châm điện Field winding (n): Cuộn kích từ Laminated steel core (n): Lá thép Seal (n): Cái chèn, làm kín.

area __ diện tích aqual __ bằng assemble __ chế tạo across __ qua, được nạp qua air __ không khí act= behave __ hoạt động apply( applied to) __ nạp vào antena __ ăng ten alloy __ hợp kim absolute zero __ độ không tuyệt đối a number of __nhiều above __ trên almost __ gần như, hầu như advantage __ ưu điểm account __tính toán alternate __thay đổi alternating current( AC) : dòng điện xoay chiều amplitude __biên độ, độ rộng audio __âm thanh amplify __khuyếch đại amplifier __bộ phận khuyếch đại âm li actual __thực tế action __hành động, hoạt động any… __bất cứ… armature __phản ứng điện a set of __1 bộ alter __thay đổi acricel __ăng ten chảo according to __theo, tùy theo ammeter __ampe kế amplitude modulated carrier wave ( AM carrier wave ) : sóng mang biến điện biên độ audio frequency wave ( AF wave ) : sóng mang tần số âm thanh CÒN NỮA B: bottom__phía trước,đáy by__với basic__cơ bản brush__chổi battery__nguồn,pin buld__bóng đèn body__vật dẫn base__bazơ boit__sôi BUT= brifishthamal unit__đơn vị đo nhiệt độ của Anh block__khối , hình khối beprone__có khuynh hướng braid__dải, viền beam__chùm, tia brush gear__bộ chổi bearing__đệm beheld in contact with__nối với… be wound on __quấn lên be wounted on_ gắn lên breakdown voltage__điện áp đánh thủng brekdown region__phân vùng beyond__xa hơn belst__dây cu roa :khi506: C.

complex__ phức tạp circle__hình tròn cube__lập phương, hình lập phương circumfrence__chu vi calculate__tính toán cylinders__hình trụ components__bộ phận chains__xích corner__góc cone__hình nón curved line__đường cong circuit__mạch điện current__dòng điện cal__cuộn dây connect__nối comparatively hight__cao nhất cacbon__các bon copper__đồng consummer__người tiêu thụ cable__cáp, dây cáp control__điều khiển convert=change__đổi chuyển đổi conduct__dẩn comprise=consist of__bao gồm cell__pin corrosive__ăn mòn conventional__thông thường commutator__bộ chuyển mạch current carrying conductor”__vật dẫn mang điện crystals__tinh thể condensor__bộ tụ hơi characteristics__đặc điểm, đặc tính constant__không đổi base [beiz] : cực, gốc battery pin, ắc quy cathode : ca tốt charger : tb xạc / nạp điện collector : cực góp pole : cực yoke : cái kẹp cực ray/beam : tia loss : thất thoát electrolytic : điện phân

Biased differential protection : bảo vệ so lệch. Restricted earth fault protection (REF): bảo vệ giới hạn sự cố đất. Slope: đường dốc. Dual: đôi, cặp. Disturbance: sự nhiễu loạn. Implementation: sự bổ sung. Sustained: duy trì. Individual transformer windings: các cuộn dây MBT riêng biệt. Stability: xác lập. Phase shift: độ lệch pha. Clearance: giải trừ. Impedance: trở kháng. The winding involved: cuộn dây liên quan. Sensitivity: độ nhạy. Governed: ảnh hưởng. Proportional: tỉ lệ. Reactance: điện kháng.

~AC Alternative Curent Điện áp xoay chiều

— DC Direct Current một chiều

Altivar biến tần LER Local Equipment Room

MCC Motor Control Centre

MV Medium Voltage (điện áp trung thế )

LV Low Voltage (điện áp hạ thế ) EIR Electrical & Instrument Equipment Room Phòng thiết bị điện và đo lường. PMCS Process Monitoring Control System Hệ thống điều khiển giám sát quá trình

HVAC Heating, Ventilation, Air- Conditioning (hệ thống điều hòa không khí )

IP Ingress Protection ( Institute of petroleum) Viện dầu khí

MV Swichgear: Medium- Voltage Switchgear (bảng /tủ chuyển đổi điện áp trung thế )

LV switchboard Low Voltage Switchboard (tủ điện hạ thế)

Điện áp định mức——> Rated Voltage Ưng suất chế độ quá điện áp dây dẫn——> Wind Thunderstorm Stress Ưng suất lớn nhất dây dẫn——> Wind Max. Stress Ưng suất trung bình dây dẫn——> Wind averrage Stress Tiết diện dây dẫn——> Cross Section Trọng lượng đơn vị dây dẫn——> Nominal weight per meter of wire Ap lực gió chế độ quá điện áp lên dây dẫn——> Thun. Wind presseure per meter of wire Ap lực gió lớn nhất lên dây dẫn——> Max. Wind presseure per meter of wire Ap lực gió lớn nhất lên chuỗi sứ——> Wind presseure of Insulator assembly Khoảng cột gió = khoảng cột trọng lượng——> Span length Góc lái——> Horizontal angle of line Góc nghiêng dây tại chuỗi đỡ——> Elevation ratio of adjacent tower Trọng lượng chuỗi cách điện ——> Weight of in. suspension string Chiều dài chuỗi sứ——> Insulator string length

Bearing housing Cụm ổ bi Compressor Máy nén Cross-Flow Fan Cánh quạt dàn lạnh Drain hose Cụm ống xả nước Evaporator Dàn lạnh ,dàn bay hơi Fan Motor Moto quat Grille Khung giàn lạnh Grille ass’y Cụm khung dàn lạnh Mounting plate Giá đỡ ngoài mô tơ Ornamental plate Nắp trang trí PCB circuit board Mạch đều khiển Remote control swith Điều chỉnh nhiệt độ điều chỉnh từ xa Step motor Mô tơ xung Thermistor Cảm biến nhiệt

OC : (Over Current), chỉ các loại relay có chức năng bảo vệ quá dòng UC : (Under Current), chỉ các loại relay có chức năng bảo vệ thiếu dòng điện EF : (Earth Fault), chỉ các loại relay có chức năng bảo vệ chạm đất EL : (Earth Leakage), chỉ các loại relay có chức năng bảo vệ dòng rò (dùng ZCT) PL : (Phase Loss, Phase Failure), chỉ các loại relay có chức năng bảo vệ mất pha PR : (Phase Reversal, Phase Sequence), chỉ các loại relay có chức năng bảo vệ thứ tự pha (đảo pha) OV : (Over Voltage), chỉ các loại relay có chức năng bảo vệ quá điện áp UV : (Under Voltage), chỉ các loại relay có chức năng bảo vệ thiếu điện áp (thấp áp) UBV : (UnBalance Voltage) chỉ các relay có chức năng bảo vệ mất cân bằng áp UBC : (UnBalance Current) chỉ các relay có chức năng bảo vệ mất cân bằng dòng điện OF : (Over Frequency) chỉ các relay có chức năng bảo vệ quá tần số UF : (Under Frequency) chỉ các relay có chức năng bảo vệ thiếu tần số OSC : (OSCilloscope) Máy hiện sóng, dao động ký FG : (Function Generator) Máy phát sóng PWS : (Power Supply) bộ nguồn, nguồn cung cấp DC : (Direct Current) dòng điện một chiều AC : (Alternating Current) dòng điện xoay chiều Công suất tiêu thụ thật – Real power (P) – đơn vị Watt (W) Công suất phản kháng – Reactive power (Q) – đơn vị volt-ampere reactive (var) Công suất biểu kiến – Apparent Power (S) – đơn vị Volt-Ampere (VA)

A English Vietnamese Chinese Absorber Bình hấp thụ 吸收器 Actuator Cơ cấu truyền động, bộ dẫn động 作動器 Adapter Bộ chỉnh lưu, bộ điều hợp 接合器、接頭 Amplifier Bộ khuếch đại 放大器 Analyser Bộ phân tích 分析器 Annunciator Bộ chỉ báo, máy báo hiệu 警報器 Anode anot, cực dương 陽極 Anode plate Bảng cực dương 陽極板 Antenna ăng ten 天綫 Arc chute Buồng dập hồ quang 电弧隔板 Arcing part Phần tạo hồ quang 消孤部 Armature Cốt thép, phần cứng 電樞 Arrester Bộ chống sét 避雷器 Attenuator Bộ tiêu giảm 衰減器 Auto. Parralleling device 自動平行器 Arc quencher Thiết bị dập tắt hồ quang 消孤室

Ballast Điện trở đệm 安 定 器 Bearing Ổ điện 軸承 Booster Bộ khuếch đại 昇壓器 Bus bar Cần nối mạch, dây dẫn sơ mạch 匯流排 Bushing Ống lồng, ống bọc 套管 Buzzer Máy rung âm 蜂鳴器 Chopper Bộ đổi điện 斬波器 Collector Bộ phận thu gom 集電子 Collector ring Chuông thu 匯流環 Collector shoe Vành góp điện 集電箍 Dial La bàn 撥號盤、標動板 Differential unit Đơn vị sai số 差動元件 Driver Bộ xử lý, bộ dẫn động 激發器、主動機 Exciter Bộ kích động 勵磁機 Electro-magnetic clutch Bộ tiếp hợp điện từ 電磁離合器 Flicker Máy hiệu ứng 閃爍電驛 Fuse Bộ bảo vệ, dây ngắt mạch 保險絲 Hand set Bộ sắp chữ thủ công Harmonic restraint unit Bộ cưỡng bức điều hoà 諧波抑制元件 Joint Bản lề, bộ nối 接頭 Link Bản lề, cầu nối 鍵 Meter Đơn vị mét 電表 Monitor Bộ điều chỉnh 監視器 Pick up Máy thu âm thanh, thụ chuyển 拾音器 Push botton Nút điều khiển 按鈕 Compensator Điện kế thế, bộ bù 補償器、抵消器 Coupling Bộ ghép, bộ nối 連結管 Crystal Bán dẫn 晶體 Solenoid Cuộn dây ruột gà 圓筒狀綫圈 Support Bộ hỗ trợ 支持 Tap 接頭 Tap changer Bộ điều khiển điện áp 接頭切換器 Time dial 時間撥號 Timer Bộ định thời 時計 Transducer Bộ cảm biến 轉送器 Switchbox Hộp ngắt điện 開關盒 Synchroscope Đồng hồ kế 同步儀 Sink Yoke Móc chữ U 軛鐵 Trigger Bộ khởi động 觸發器 Trip unit Thiết bị an toàn 跳脫元件 Trolley wire Máy dây hồi chuyển 電車綫 Ballast Chấn lưu đèn huỳnh quang Bearing Ổ trục Booster Bộ khuếch đại tăng cường Bus bar Thanh dẫn thanh cái Bushing Sứ xuyên Buzzer Còi con ve Chopper Bộ băm xung Collector Cực thu (trong transistor) Cổ góp (trong máy điện một chiều Collector ring Vành nhận điện Dial Dĩa chia độ Differential unit Đơn vị so lệch Exciter Máy kích thích Fuse Cầu chì Hand set Thiết bị cầm tay Harmonic restraint unit Đơn vị hãm họa tần (trong rơ le so lệch) Meter Thiết bị đo lường Monitor Thiết bị kiểm tra Pick up Đầu thu tín hiệu Push botton Nút bấm Compensator bộ bù Coupling Bộ ghép, bộ nối, khớp nối Crystal Tinh thể Solenoid Cuộn dây điện từ Support Giá đỡ Tap Nấc điều chỉnh Tap changer Bộ đổi nấc biến áp Time dial Dĩa chia độ thời gian Synchroscope Đồng bộ kế Sink Thiết bị thu nhận dòng Yoke Cuộn dây lái tia (trong TV) Trigger Bộ chuyển mạch Trip unit Thiết bị ngừng máy

ELECTRICAL EQUIPMENT REFERENCE CARD

A English Vietnamese Chinese Absorber Bình hấp thụ 吸收器 Actuator Cơ cấu truyền động, bộ dẫn động 作動器 Adapter Bộ chỉnh lưu, bộ điều hợp 接合器、接頭 Amplifier Bộ khuếch đại 放大器 Analyser Bộ phân tích 分析器 Annunciator Bộ chỉ báo, máy báo hiệu 警報器 Anode anot, cực dương 陽極 Anode plate Bảng cực dương 陽極板 Antenna ăng ten 天綫 Arc chute Buồng dập hồ quang 电弧隔板 Arcing part Phần tạo hồ quang 消孤部 Armature Cốt thép, phần cứng 電樞 Arrester Bộ chống sét 避雷器 Attenuator Bộ tiêu giảm 衰減器 Auto. Parralleling device 自動平行器 Arc quencher Thiết bị dập tắt hồ quang 消孤室 B Ballast Điện trở đệm 安 定 器 Barrier Lớp chắn 隔離板 Battery Ắcqui 蓄電池 Bearing Ổ điện 軸承 Bell Chuông 電鈴 Bimetal Lưỡng kim 金屬片 Blade Lưỡi dao 刀 Bolt Bulong 螺絲 Booster Bộ khuếch đại 昇壓器 Brace Cái khoan tay 支架 Bracket Cái bệ, cái giá 支架 Brake Bộ hãm 制動器 Breaker Bộ ngắt điện 斷路器 Brush Bàn chải 電刷 Bulb Bóng đèn 燈泡 Bus bar Cần nối mạch, dây dẫn sơ mạch 匯流排 Bushing Ống lồng, ống bọc 套管 Buzzer Máy rung âm 蜂鳴器 C C Cable Cáp neo, dây 電纜 Cable grip Mạng cáp 電纜支架 Cable hanger Giá treo cáp 電纜掛環 Cable head Đầu cáp 電纜端頭 Cable rack Bệ đỡ cáp 電纜架 Cable tray Giá treo cáp 電纜槽架 Capacitor (condenser) Tụ điện 電容器 Case Vỏ 外箱 Chamber Buồng, khoang 油室、氣室 Charger Bộ nạp 充電器 Chart Biểu đồ 圖紙 Choke Bộ phận nghẽn hơi, quạt gió 阻流圈 Chopper Bộ đổi điện 斬波器 Clamp Bộ kẹp 扣環 Coil Cuộn dây, cuộn cảm 綫圈 Collector Bộ phận thu gom 集電子 Collector ring Chuông thu 匯流環 Collector shoe Vành góp điện 集電箍 D D Damper Bộ giảm chấn 阻尼器、減幅器、制動器 Demodulator Bộ giải điều, bộ tách sóng 解調器 Detector Bộ cảm biến, bộ chỉnh lưu 探測器 Dial La bàn 撥號盤、標動板 Differential unit Đơn vị sai số 差動元件 Diode Đèn hai cực 二極體 Directional unit Đơn vị định hướng 方向性元件 Disc Bản, đĩa 轉盤 Divider Bộ chia 分壓器 Doubler Bộ nhân đôi Driver Bộ xử lý, bộ dẫn động 激發器、主動機 Dynamo Bình phát điện 原動機 E E Electrode rod Que điện cực 電極棒 Eliminator Bộ khử 代用器 Equalizer Bộ hiệu chỉnh 均壓器 Exciter Bộ kích động 勵磁機 Extinguisher Biình chữa cháy 消孤器 Electro-magnetic clutch Bộ tiếp hợp điện từ 電磁離合器 F F Fan Quạt 風扇 Feeder Cáp tiếp sóng 饋綫 Filter Bộ lọc 濾波器 Fitting Bộ phận nối, bộ lắp ráp 配件 Flicker Máy hiệu ứng 閃爍電驛 Frame Bộ khung 骨架 Fuse Bộ bảo vệ, dây ngắt mạch 保險絲 Flasher Bộ đèn nhấp nháy 閃光器 G G Galvanometer Điện kế 檢流計 Gasket Lớp đệm 墊圈 Gate Cổng 波閘 Gauge Đồng hồ 電表 Gear Bánh răng, bộ dẫn động 齒輪 Grid Lưới điện 柵 Ground rod Cọc tiếp đất 接地棒 H H Handle Cần điều khiển 把柄 Hand set Bộ sắp chữ thủ công Harmonic restraint unit Bộ cưỡng bức điều hoà 諧波抑制元件 Head set Máy nghe Heater Bộ gia nhiệt 電熱器 Holder Giá , dụng cụ giữ 保持器 Hook Bản lề cửa 掛鈎 Horn Còi báo hiệu 蜂鳴器 Hose Miêjng ống 橡皮管 I I Indicator Thiết bị chỉ báo 指示器 Inductor Bộ cảm ứng 電感器 Insert Lắp vào, cài vào 嵌入物 Insulation oil Dầu cách điện 絕緣油 Insulator Lớp cách điện 碍子 Integrated circuit board (I.C. board) 積體電路板 Interlock Khoá liên động 連鎖 Interrupter Thiết bị ngẳ mạch 遮斷器 Inverter Bộ đổi điện 反向換流器 J J Jack Ổ cắm điện, bệ đỡ 插口 Joint Bản lề, bộ nối 接頭 K K Key Khoá 錀匙 Knob Nút bấm 按鍵 L L Lamp Bóng đèn chỉ báo 指示燈 Len Sự nối mạng đầu vào 鏡頭 Lever Cần, đòn bẩy 槓桿 Light Đèn chỉ báo 指示燈 Limiter Bộ giới hạn 限制器 Link Bản lề, cầu nối 鍵 Lubricating oil Dầu bôi trơn 潤滑油 Lug Giá treo, chốt 凸緣、耳、端子頭 M M Magmet 磁心 Meter Đơn vị mét 電表 Microphone Máy vi âm 耳機 Mixer Bộ pha trộn 攪拌器 Modulator Bộ điều biến 調變器 Monitor Bộ điều chỉnh 監視器 Motor Động cơ 電動機 Multiplier Bộ nhân 倍加器 N N Needle Kim 針 Net Mạng lưới 綱 Nut Lõi 螺絲帽 Nozzle Miệng ống phụt 噴嘴 O O Oscillator Bộ giao động 振盪器 Outlet Lỗ ổ cắm điện 出口 Overload device Rơle quá tải 過載機件 P P Phase shifter Bộ dịch pha 相移器 Photometer Quang kế, máy trắc quang 光度計 Pipe Ống 管 Pick up Máy thu âm thanh, thụ chuyển 拾音器 Plate Bản 板 Plug Bộ ghép, bộ nối 插頭 Pointer Kim chỉ thị, điểm chuẩn 指針 Pole Điện cực, điểm cực 極 Preamplifier Bộ tiền khuyếch đại 前級放大器 Printed circuit board (P.C. Board) Bản mạch in 印刷電路板 Pulser Bộ tạo xung 脉衝器 Pump Bơm 泵 Push botton Nút điều khiển 按鈕 Projector Máy chiếu 投影器 C C Commutator Bộ đảo chiều 整流子 Compensator Điện kế thế, bộ bù 補償器、抵消器 Conduit Đường dẫn, ống dẫn 導綫管 Connector Bộ ghép, bộ nối 連接器、終端機 Contact Tiếp điểm điện 接頭 Contactor Bộ đóng ngắt 接觸器 Contact tip mút tiếp điểm 接點端子 Controller Bộ điều khiển 控制器 Converter Bộ biến đổi 換流器 Cooling fin Bộ tản nhiệt 冷卻翼 Cord Dây, ống dẫn mềm 拉繩 Core Lõi 鐵心 Cover Vỏ 覆蓋 Counter Bộ đếm 計數器 Coupler Bộ ghép 耦合器 Coupling Bộ ghép, bộ nối 連結管 Crystal Bán dẫn 晶體 Cylinder Cột, hình trụ 柱形筒 R R Radiator Bộ bức xạ, bộ tản nhiệt 輻射器、放熱器 Radio Vô tuyến điện 收音機 Reactor Bộ điện kháng 電抗器 Receiver Bộ nhận 接收器 Receptacle Ổ cắm điện 插座 Recorder Bộ ghi, máy ghi âm 錄音器 Rectifier Bộ chỉnh lưu 整流器 Reflector Bộ phaản xạ, đẩy ngược, đèn phản chiếu 反射器、反射電極 Register Bộ đếm, bộ ghi 計量裝置、度數計 Regulator Bộ điều chỉnh 調整器 Relay Rơle 電驛、繼電器 Resistor Điện trở 電阻器 Rheostat Bộ biến trở 可變電阻器 Ringer Chuông 電鈴,信號器 Rod Cần 連桿、極棒 Rotor Ro tơ 轉子 Read-write memory Bộ nhớ đọc ghi 讀錄記憶板 Read-only memory Bộ nhớ chỉ đọc 閲讀記憶板 S S Selector Bộ dò, bộ chọn, Bộ chuyển mạch 選擇器 Servo-mechanism Bộ dẫn động Secvo 伺服機 Servo-motor Môtor Secvo 伺服馬達 Shaft Trục truyền động 軸 Shielding Bộ bọc chắn 遮蔽、屏隔 Shunt Mạch Shunt 分流器、分路 Siren Còi báo 警報器 Socket Ổ cắm 插座 Solenoid Cuộn dây ruột gà 圓筒狀綫圈 Spacer Miếng đệm 間隔片 Speaker Cái loa 擴音器 Spring Lò xo 彈簧 Stabilizer Bộ ổn áp 穩定器 Starter Bộ khởi động 啟動器、啓動開關 Stator Phần tĩnh 定子 Support Bộ hỗ trợ 支持 Surge protector Bộ chống sốc điện 突波保護設備 Switch Bộ chuyển, bộ cắt mạch 開關 T T Tacho-meter Đồng hồ tốc độ 轉速計 Tacho generator Máy phát tốc 轉速發電機 Tap 接頭 Tap changer Bộ điều khiển điện áp 接頭切換器 Target Chỉ điểm, cọc cắm 標示牌 Terminal Cái kẹp 端子 Terminal block Bản đấu dây 端子板 Terminal mark Đặt mốc đấu dây 端子記號 Testing unit Thiết bị kiểm tra 測試設施 Thermistor Nhiệt điện trở 熱電阻體 Thermocouple Bộ nhiệt điện 熱電偶 Thyristor 矽空器 Time dial 時間撥號 Timer Bộ định thời 時計 Transducer Bộ cảm biến 轉送器 Transformer Máy biến áp 變壓器 Transistor Điện trở 電晶體 Translator Bộ dịch 中斷器 U U Unit 單位、元件 V V Varister Biến trở 變阻半導體 Valve Van 閥 Vibrator Bộ rung, dao động 振動器 W W Washer Long đền 襯墊 Wedge Cái chốt khoá 楔子 Winding Cuộn dây 繞組 Wire Dây điện 電綫 S S Switchbox Hộp ngắt điện 開關盒 Synchroscope Đồng hồ kế 同步儀 Synchronizing basic unit Bộ đồng bộ hoá cơ bản 同步基準元件 Squelch unit Thiết bị giảm ồn 消防雜音元件 Sink Y Y Yoke Móc chữ U 軛鐵 T T Transmitter Máy phát, máy phát vô tuyến 發射機、送信器 Trigger Bộ khởi động 觸發器 Trip unit Thiết bị an toàn 跳脫元件 Trolley wire Máy dây hồi chuyển 電車綫 Tube Đèn ống, đèn điện tử 管、真空管 Tuner Bộ cộng hưởng 調節器 Totalizer Bộ đếm 綜合計量器、總計電表

AVE Attached Vertical edger máy ép theo chiều dọc(máy cán đứng) AGC Automatic Gauge Control Điều khiển khe hở lỗ hình tự động AJC Automatic Jump Control Bô điều chỉnh va đập tự động APC Automatic Position Control Bô điều chỉnh vị trí tự động APFC Automatic Profile & Flatness Control Tự động điều khiển biên dạng và độ phẳng ASC Automatic Shaper Control Tự động điều khiển hình dạng ASR Automatic Speed Regulator Bộ điều chỉnh tốc độ tự động AVR Automatic Voltage Regurator Bộ điều chỉnh điện thế tự động AWC Automatic Width Control Điều khiển chiều rộng tự động CB Circuit-Breaker Bảo vệ mạch điện (ATM) CB Coil Box Hộp cuộn CC Coiler Control điều khiển hôp cuộn CSU Coiler Setup cài đặt hộp cuộn CTC Coilling Temperature Control Điều khiển nhiệt độ cuộn CNP Numberical Profile CP Communication process Phương pháp truyền thông RSMS Communication With Roll Shop Truyền thông với xưỡng cán CP communications processor phương pháp tryền thông CNC Computerzed numberic control Máy điều khiển số CVC Continuous Varible Crown (một dich) CVC continuously Variable Crown biến đổi liên tục độ lồi cảu trục cán theo chiều dọc trục CP Crop Profile Gauge Đo biến dạng CS Crop Shear Máy cắt đầu mút CPG Cutting Profile Gauge máy đo độ biến dạng cắt CRC cyclic Redundacy Check (một dich) DAMA Data Manager Quản lý cơ sở dữ liệu DTS Detail Technical specification Ghi rõ bộ phận kỹ thuật đặt biệt DS Drive side Phía dẫn động DS Drive Side Phía dẫn động DB Dynamic Brake phanh động DCC Dynamic Crown Control Điều khiển chuyển động lồi lõm DPC Dynamic Profile Control điều khiển biến dạng động ENDEC Encorder/decorder bộ mã hoá va giải mã EWSR Extended Width Schedule Rolling (một dich) FBK -DCC Feed Back Crown Control tín hiệu phản hòi điều khiển lồi lõm FTP File Transfer Protocol giao thức vận chuyển têp tin FTC Finishing Delivery Temperature Control Điều khiển cung cấp nhiệt cho giá cán tinh FSU Finishing Mill Setup cài đặt cho giá cán tinh PF Fixed Type Pyrometer FL Flatness meter máy đo mặt phẵng MB Floor mounting magnetic brake thắng từ FSK Frequency Shift Keying chốt chuyển đổi tần số FV Full Voltage đầy áp(100% điện áp) FC Function Configuration Cấu hình chức năng GCT Gate Commutate Turn-off Thyristor Điều khiển ngắt Thyristor GM Gear Motor Hộp số Motor HDLC High level Data-link Control Điều khiển dữ liệu liên kết mức cao HMI Human Machine Interface Giao diện người máy HGC Hydraulic Gap Control Điều kiển thuỷ lực của lổ hình trục cán HSB Hydraulic Scale Breaker Máy tẩy gi thuỷ lực LS Laser Speed Meter Đồng hồ đo tốc đọ laser LC Load cell Cảm biến tải trọng IC Looper Control Vòng lặp điều khiển MTR Material Tracking System hệ thống hiệu chỉnh vật liệu M & C Motor and Component Motor và các bộ phận MPC Motor Circuit Protector Mạch bảo vệ Motor MCC Motor control Center Trung tâm điều khiển motor MG Multi Gauge Máy đo có chuyền đổi MPI Multi Point Interface giao diện thay đổi dạnh điểm OS Operation Station Trạm điều khiển PDI Primary Data Input Dữ liệu đầu vào cơ bản PA Process Automation Phương pháp tự động hoá PCS Process Control Station Phương pháp thong qua tram điều khiển PFSU Profile and Platness Setup Cài đặt giá trị mặt phẳng và độ nghiêng FCE Reheating Furnace gia nhiệt cho lò RTD Resistance Temprature Detector R Reversing Sự đảo chiều RAC Roll Alignment Control dđiều khiển chỉnh tâm trục RF-ASC Roll Force ASC lực cán ASC RF-RAWC Roll Force RAWC Lực cán RAWC RF Rolling Force Lực cán RAWC Roughing Automatic Width Control Tự động điều điều chỉnh bề rộng của trục cán RSU Roughing Mill Setup Cài đăt cho máy cán thô RM Roughling mill Máy cán thô PS Scanning Type Pyrometer Máy quet kiểu nhiệt kế bức xạ nhiệt SSC Short Stroke Control điều khiển hành trình ngắn SB Sigle solenoid valve Brake van từ SC Speed Control điều khiển tốc độ SCC Supervisory Control Computer Giam sát điều khiển bằng máy tính SMY Synchronus Motor (motor đồng bộ) TTC Tail end Tension Control Điều khiển sức căng đầu cuối TG Tension Measuring System Hệ thống đo sức căng TG Thickness Gauge Meter Máy đo bề dày tấm thép TC Thickness Monitor Control giám sát và điều khiền bề dày tấm thép TFT Thin-Film Transistor Transitor màng mỏng TSS Timer Sharing System hệ thống phân chia thời gian TR Transistor Converter Transitor chuyển đổi VV Varible Voltage biến đổi điện áp VVVF Varible Voltage Varible Frequency biến đổi điện áp và biến đổi tần số VEM Vertical Edger Mill Máy ép theo chiều dọc W Width Gauge Máy đo chiều rộng WR Work Roll Trục làm việc WRB Work Roll Bending System hệ thống uốn trục làm việc WRS Work Roll Shifting Xê dịch trục làm việc ISC Inter – Stand Cooling ROT Run Out Table SG Side Guide HMD Hot Metal Detector RDW Width Gauge at RM Delivery RDT Pyrometer at RM Delivery FET Pyrometer at FM Entry FLT Flatness Meter at FM Delivery FDT Pyrometer at FM Delivery MG Multi Function Gage CT Pyrometer at Coiler Entry L1 Level – 1 Controller L2 Level – 2 Computer ACC Automatic Combustion Control MPC Mill Pacing Control