Rạng ngời Tiếng Anh là gì


radiant

* tính từ - sáng chói, sáng rực; nắng chói =the radiant sun+ mặt trời sáng chói - toả sáng, toả nhiệt, phát sáng, phát xạ, bức xạ =radiant heat+ nhiệt bức xạ - lộng lẫy, rực rỡ =radiant beauty+ vẻ đẹp lộng lẫy - rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở =radiant eyes+ mắt sáng ngời =face radiant with smiles+ nét mặt tươi cười rạng rỡ - [thực vật học] toả ra * danh từ - [vật lý] điểm phát =shower radiant+ điểm phát mưa


radiant

cao sang ; người rất rạng rỡ ; rạng rỡ ; rỡ ; rực rỡ ;

radiant

cao sang ; người rất rạng rỡ ; rạng rỡ ; rỡ ; rực rỡ ;


radiant; beaming; beamy; effulgent; refulgent

radiating or as if radiating light


radiant

* tính từ - sáng chói, sáng rực; nắng chói =the radiant sun+ mặt trời sáng chói - toả sáng, toả nhiệt, phát sáng, phát xạ, bức xạ =radiant heat+ nhiệt bức xạ - lộng lẫy, rực rỡ =radiant beauty+ vẻ đẹp lộng lẫy - rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở =radiant eyes+ mắt sáng ngời =face radiant with smiles+ nét mặt tươi cười rạng rỡ - [thực vật học] toả ra * danh từ - [vật lý] điểm phát =shower radiant+ điểm phát mưa

radiant

cao sang ; người rất rạng rỡ ; rạng rỡ ; rỡ ; rực rỡ ;

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

nhan rạng ngời

sự rạng ngời

ánh rạng ngời

ánh sáng rạng ngời

vẻ đẹp rạng ngời

làn da đẹp rạng ngời

rạng ngời Dịch Sang Tiếng Anh Là

+ shine, glitter, sparkle, be bringt or sparkling, blaze, dawn, lighten, flourish, distinguish oneself

Cụm Từ Liên Quan :

Dịch Nghĩa rang ngoi - rạng ngời Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Tham Khảo Thêm

răng nanh sữa hàm dưới

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Video liên quan

Chủ Đề