Sau considered là gì

Trong cuộc sống, khi gặp một vấn đề nào đó, chúng ta phải suy nghĩ, cân nhắc một cách cụ thể. Trong ngữ pháp tiếng Anh, người ta sử dụng cấu trúc consider để diễn tả ý nghĩa trên. Vậy khi nào thì sử dụng cấu trúc ngữ pháp này? Cách dùng ra sao? Cùng Tôi Yêu Tiếng Anh tìm đi tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé.

Nội dung bài viết

1. Consider là gì?

“Consider” khi đứng độc lập mang nghĩa là xem xét, lưu ý, cân nhắc hay để ý đến. Tuy nhiên tùy theo hoàn cảnh cụ thể khác nhau mà consider biểu thị những nét nghĩa khác nhau như:

  • Cân nhắc, suy xét, xem xét, suy nghĩ
  • Để ý đến, lưu ý đến, quan tâm đến.
  • Như, coi như
  • Có ý kiến là, nghĩ là

Ví dụ:

  • We had a party yesterday and everything was considered.

[Chúng tôi đã có một bữa tiệc ngày hôm qua và mọi thứ đã được xem xét.]

  • I always have to consider the feelings of my boyfriend

[Tôi luôn phải để ý đến cảm xúc của bạn trai mình.]

  • I consider Mike as my best friend.

[Tôi coi Mike như người bạn thân nhất của mình.]

  • I considered this the movie to be interesting. 

[Tôi nghĩ đây là một bộ phim thú vị.]

2. Cấu trúc consider trong tiếng Anh

Do “consider” mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào hoàn cảnh nên cấu trúc consider trong tiếng Anh cũng có nhiều loại.

Cấu trúc consider đi với tính từ

Cấu trúc consider đi với tính từ được sử dụng để bộc lộ ý nghĩ, quan điểm về ai hay cái gì đó.

Consider + Sb/Sth  [+ tobe] + Adj

Ví dụ:

  • I consider that man to be kind and generous.

[Tôi nghĩ rằng người đàn ông đó là người tốt bụng và rộng lượng.]

  • I will take any steps that I consider good.

[Tôi sẽ tiến hành những việc tôi nghĩ là tốt]

Cấu trúc consider đi với danh từ

Ngoài tính từ ra, “consider” còn có thể kết hợp với danh từ. Tuy nhiên tùy theo cách sử dụng khác nhau mà chúng sẽ mang nghĩa khác nhau.

Consider Sb/Sth [+ as] + Sb/Sth: Coi ai/cái gì như là ….

Ví dụ:

  • I consider my teacher as my second mother. 

[Tôi coi cô giáo như người mẹ thứ hai của mình.]

  • Mike has always considered the bear as his lucky charm.

[Mike luôn coi chú gấu là bùa may mắn của mình.]

Consider + N: xem xét, cân nhắc việc gì

Ví dụ:

  • Please consider the problem carefully and make the following decision.

[Vui lòng xem xét vấn đề cẩn thận và đưa ra quyết định sau.]

  • You can consider her suggestion.

[Bạn có thể cân nhắc gợi ý của cô ấy.]

Consider sb/sth for + N: đánh giá, xem xét cái gì cho việc gì

hoặc

To be considered + for + N = To be considered + to be + N: được xem xét, đánh giá cho việc gì

Ví dụ:

  • He is considered a good student.

[Cậu ta đang được xem xét thành học sinh giỏi.]

  • I consider the jacket for him to see if it was suitable.

[Tôi xem xét chiếc áo khoác cho anh ấy xem có phù hợp không.]

Cấu trúc consider đi với V-ing

Consider + V-ing: xem xét việc gì

Ví dụ:

  • I am considering buying a new washing machine.

[Cậu ta đang được xem xét thành học sinh giỏi.]

  • I consider applying to this job.

[Tôi cân nhắc việc ứng tuyển vào vị trí công việc này.]

3. Các loại từ của consider

Một số loại từ của “consider” trong tiếng Anh:

  • Consider [v]: Xem xét;
  • Considerable [adj]: To tát, đáng kể, lớn;
  • Consideration [n]: Sự cân nhắc, sự suy nghĩ, sự suy xét, sự nghiên cứu;
  • Considerate [adj]: ân cần, chu đáo.

4. Bài tập vận dụng cấu trúc consider

Dưới đây là bài tập vận dụng kiến thức cấu trúc consider. Cùng làm bài tập để nắm chắc hơn chủ điểm ngữ pháp này nhé!

Bài 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc:

1. Have you ever considered [become] ________ a teacher?

2. I am considering [make] _______ some cakes for his birthday.

3. Everyone considers John as the [smart]______ student in this class. 

4. Would you consider [buy] ____ a new house ?

5. I always consider your brother [be]_______ funny and kind.

Đáp án:

1. Becoming

2. Making

3. Smartest

4. Buying

5. To be

Bài 2: Chọn đáp án đúng:

1. Mr. Pill has asked the staff…………. the issues, strategies and solutions for this situation.

A. consider

B. considering

C. considered

D. are considering

2. He was considered …. a good teacher.

A. as

B. like

C. be

D. to

3. I consider …. a book about nutrition.

A. write

B. to write

C. writing

D. writed

4. Mrs.Bill considered …. her old house.

A. selled

B. to sell

C. selling

D. selt

Đáp án:

1. A

2. C

3. A

4. C

Trên đây là tất tần tật kiến thức về cấu trúc consider trong tiếng Anh. Nếu bạn còn gì thắc mắc thì hãy để lại bình luận, Tôi Yêu Tiếng Anh sẽ giải đáp giúp bạn. Theo dõi chúng mình để cập nhật thêm nhiều kiến thức

Chủ Đề