Snowy tiếng Việt nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ snowy tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

snowy
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ snowy

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

snowy tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ snowy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ snowy tiếng Anh nghĩa là gì.

snowy /'snoui/

* tính từ
- đầy tuyết, phủ tuyết, nhiều tuyết
=the snowy season+ mùa tuyết rơi
=snowy hair+ tóc bạc như tuyết

Thuật ngữ liên quan tới snowy

  • cavalry tiếng Anh là gì?
  • short-sighted tiếng Anh là gì?
  • antihemorrhagic tiếng Anh là gì?
  • semitrailer tiếng Anh là gì?
  • adjudicate tiếng Anh là gì?
  • epicyclic tiếng Anh là gì?
  • lies tiếng Anh là gì?
  • national service tiếng Anh là gì?
  • hasty tiếng Anh là gì?
  • hearth-rug tiếng Anh là gì?
  • militias tiếng Anh là gì?
  • incinerates tiếng Anh là gì?
  • pine-needle tiếng Anh là gì?
  • ticket-holder tiếng Anh là gì?
  • plane-polarized tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của snowy trong tiếng Anh

snowy có nghĩa là: snowy /'snoui/* tính từ- đầy tuyết, phủ tuyết, nhiều tuyết=the snowy season+ mùa tuyết rơi=snowy hair+ tóc bạc như tuyết

Đây là cách dùng snowy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ snowy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

snowy /'snoui/* tính từ- đầy tuyết tiếng Anh là gì?
phủ tuyết tiếng Anh là gì?
nhiều tuyết=the snowy season+ mùa tuyết rơi=snowy hair+ tóc bạc như tuyết

Video liên quan

Chủ Đề