So sánh bằng as adv as
được sử dụng phổ biến và linh hoạt trong cả văn viết lẫn giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Vậy bạn đã nắm rõ chính xác công thức của các cấu trúc As as chưa? Hãy cùng PREP khám phá chi tiết kiến thức về cấu trúc As as trong bài viết dưới đây nhé! Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc As as Show Cấu trúc As as có nghĩa là “giống/như”, thường sử dụng để so sánh người hay sự vật, hiện tượng này với người hay sự vật, tượng khác trong ngữ cảnh nhất định. Ví dụ:
As được sử dụng như một giới từ hoặc một liên từ trong tiếng Anh. Ví dụ:
II. Cấu trúc As as trong câu so sánhTrong câu so sánh, cấu trúc As as thường được sử dụng trong các trường hợp so sánh bằng hoặc so sánh gấp bao nhiêu lần như sau: Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ Cấu trúc As as so sánh bằng: S1 + V + as + adj/adv + as + S2 + V So sánh người/sự việc này giống hay ngang bằng với người/sự việc khác. Hanna’s dress is as beautiful as Jenny’s dress is. (Chiếc váy của Hanna đẹp không kém gì chiếc váy của Jenny.) Cấu trúc As as so sánh gấp bao nhiêu lần: S1 + V + số lần (twice, three times, four times…) + as + adj/adv + as + S2 + V So sánh người/sự việc này hơn gấp mấy lần so với người/sự việc khác. That table is four times as long as this desk. (Cái bàn kia dài gấp bốn lần cái bàn học này.) Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc As asIII. Các cấu trúc As as thông dụng trong tiếng AnhTrong tiếng Anh, có một số cấu trúc As as được sử dụng phổ biến hàng ngày mà các bạn cần nắm rõ. Hãy cùng PREP xem ngay nhé: Cấu trúc As As Ý nghĩa Ví dụ As much as: S + V+ as much as + S + V Có nghĩa là “nhiều như, hầu như”, sử dụng với danh từ không đếm được.
As many as: S + V + as many as + S + V = S + V + as many + N + as + S + V Có nghĩa là “nhiều như, hầu như”, sử dụng với danh từ số nhiều.
As long as: As long as + mệnh đề 1, mệnh đề 2 = Mệnh đề 2 + as long as + mệnh đề 1 miễn là, chỉ cần là
As early as: As early as + thời gian ngay từ/ sớm nhất
As well as: As well as = Not only … but also không những… mà còn…
As good as: S + V + as good as gần như/giỏi như
As soon as possible: S + V + as soon as possible càng sớm càng tốt, sớm nhất có thể
IV. Một số cụm từ tương tự cấu trúc As asNgoài việc sử dụng cấu trúc As as, chúng ta có thể thay thế bằng một số cụm từ có ý nghĩa tương tự cấu trúc As as trong tiếng Anh như sau: Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ Same giống như, như nhau Jenny and Hanna both wear the same dress. (Jenny và Hanna đều mặc chiếc váy giống nhau.) Like như là, giống nhau Like Martin just told you, he will follow your work progress. (Giống như Martin vừa nói, anh ta sẽ theo dõi tiến độ công việc của bạn.) Similar tương tự, tương đồng Hanna has similar legal validity. (Hanna có giá trị pháp lý tương tự nhau.) Alike như nhau These changes will strongly affect Jenny. (Những thay đổi này sẽ ảnh hưởng lớn đến Jenny.) As if/as though cứ như là, như thể là Martin talked happily as if nothing had happened to him. (Martin nói chuyện vui vẻ như thể chưa có chuyện gì xảy ra với anh ấy vậy.) Equal bằng nhau When it comes to drawing, no one can equal Hanna. (Về mảng vẽ thì không ai có thể sánh bằng Hanna rồi.) Equivalent tương đương Ten thousand people a year die of this disease – that’s the equivalent of the population of a city. (Mười nghìn người chết vì căn bệnh này mỗi năm – tương đương với dân số của một thành phố.) V. Một số Idiom với As trong tiếng AnhTrong tiếng Anh, có một số idiom (thành ngữ) đi với As khá thông dụng, chúng ta cùng xem nhé: Idiom Nghĩa Ví dụ as and when tạm thời trong một thời điểm nào đó Jenny doesn’t own a car – she just rents one as and when she needs it. (Jenny không sở hữu ô tô – cô ấy chỉ thuê tạm thời khi cần.) as for someone/something được dùng để nói về một người hoặc một sự việc nào đó As for Martin, who cares what he thinks. (Đối với Martin thì ai thèm quan tâm anh ta nghĩ gì.) as it is vừa đã, đã (cùng nghĩa với “already”) Jenny is not buying anything else today – She’ve spent far too much money as it is. (Hôm nay Jenny sẽ không mua bất cứ thứ gì nữa – Cô ấy đã tiêu quá nhiều tiền rồi.) as if! thể hiện việc bạn không thể tin được vào điều gì đó bất khả thi “Did Kathy get a pay rise?” – “As if!” (Kathy có được tăng lương không? – Thật không thể tin được!) VI. Bài tập vận dụng cấu trúc As asSau khi đã học một loạt các kiến thức chi tiết về cấu trúc As as, chúng ta hãy cùng bắt tay vào thực hành ngay một bài tập nho nhỏ vận dụng cấu trúc As as dưới đây để hiểu rõ hơn nhé: Bài tập: Chọn đáp án đúng dựa trên các cấu trúc As as đã học
Đáp án:
Trên đây là toàn bộ kiến thức chi tiết về cấu trúc As as mà PREP đã cung cấp đầy đủ cho bạn. Hãy ghi chép lại cẩn thận vào vở để ôn tập as as cấu trúc hàng ngày nhé! Chúc các bạn học thật tốt và chinh phục điểm số mơ ước! |