So sánh gtx 980 và 1050
Tên GPU GP107 GM204 Phiên bản GPU GP107-300-A1 GM204-400-A1 Kiến trúc Pascal Maxwell 2.0 Nhà sản xuất Samsung TSMC Kích thước tiến trình 14 nm 28 nm Bóng bán dẫn 3,300 million 5,200 million Kích thước chết 132 mm² 398 mm² Show Card đồ hoạNgày phát hành Oct 25th, 2016 Sep 19th, 2014 Thế hệ GeForce 10 GeForce 900 Tiền nhiệm GeForce 900 GeForce 700 Kế vị GeForce 20 GeForce 10 Sản xuất End-of-life End-of-life Giá ra mắt 109 USD 549 USD Giao diện Bus PCIe 3.0 x16 PCIe 3.0 x16 Đánh giá 15 in our database 146 in our database Tốc độ xung nhịpXung nhịp cơ bản 1354 MHz 1127 MHz Tăng xung nhịp 1455 MHz 1216 MHz xung nhịp bộ nhớ 1752 MHz 7 Gbps effective 1753 MHz 7 Gbps effective Kích thước bộ nhớ 2 GB 4 GB Loại bộ nhớ GDDR5 GDDR5 Bộ nhớ Bus 128 bit 256 bit Băng thông 112.1 GB/s 224.4 GB/s cấu hình kết xuấtCác đơn vị bóng 640 2048 Đơn vị xử lý bề mặt 40 128 ROPs 32 64 Số lượng SM 5 — Bộ nhớ đệm L1 48 KB (per SM) 48 KB (per SMM) Bộ nhớ đệm L2 1024 KB 2 MB Số lượng SMM — 16 Hiệu năng lý thuyếtTỷ lệ điểm ảnh 46.56 GPixel/s 77.82 GPixel/s Tốc độ làm đầy vật liệu 58.20 GTexel/s 155.6 GTexel/s FP16 (half) hiệu năng 29.10 GFLOPS (1:64) — FP32 (float) hiệu năng 1.862 TFLOPS 4.981 TFLOPS FP64 (double) hiệu năng 58.20 GFLOPS (1:32) 155.6 GFLOPS (1:32) Thiết kế bảng mạchChiều rộng khe Dual-slot Dual-slot Chiều dài 145 mm 5.7 inches 267 mm 10.5 inches Chiều rộng 111 mm 4.4 inches 111 mm 4.4 inches Công suất thiết kế 75 W 165 W Bộ nguồn khuyến nghị 250 W 450 W Đầu ra 1x DVI1x HDMI1x DisplayPort 1x DVI1x HDMI3x DisplayPort Đầu nối nguồn None 2x 6-pin Số bảng mạch PG210 SKU 1 PG401 Chiều cao — 40 mm 1.6 inches Tính năng đồ hoạDirectX 12 (12_1) 12 (12_1) OpenGL 4.6 4.6 OpenCL 3.0 3.0 Vulkan 1.2 1.1 CUDA 6.1 5.2 Mô hình đổ bóng 6.4 6.4 Thẻ video MSI GeForce GTX 1050 Ti dựa trên kiến trúc Pascal. NVIDIA GeForce GTX 980 Ti trên kiến trúc Maxwell 2.0. Cái đầu tiên có 3300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 8000 triệu. MSI GeForce GTX 1050 Ti có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 28. Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1290 MHz so với 1000 MHz của thẻ video thứ hai. Hãy chuyển sang bộ nhớ. MSI GeForce GTX 1050 Ti có 4 GB. NVIDIA GeForce GTX 980 Ti đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 112.1 Gb/s so với 336.6 Gb/s của thẻ thứ hai. FLOPS của MSI GeForce GTX 1050 Ti là 1.93. Tại NVIDIA GeForce GTX 980 Ti 6.14. Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, MSI GeForce GTX 1050 Ti đã ghi được 6114 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 13415 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 7232 điểm. Điểm 16373 thứ hai. Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video MSI GeForce GTX 1050 Ti có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 980 Ti -- Phiên bản Directx - 12.1. Về làm mát, MSI GeForce GTX 1050 Ti có 75W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của NVIDIA GeForce GTX 980 Ti. Tại sao NVIDIA GeForce GTX 980 Ti tốt hơn MSI GeForce GTX 1050 Ti?
So sánh MSI GeForce GTX 1050 Ti và NVIDIA GeForce GTX 980 Ti: khoảng thời gian cơ bảnMSI GeForce GTX 1050 Ti NVIDIA GeForce GTX 980 Ti Đồng hồ cơ bản GPU Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao. 1290 MHz Trung bình: 1124.9 MHz 1000 MHz Trung bình: 1124.9 MHz Tần số bộ nhớ GPU Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ 1752 MHz Trung bình: 1468 MHz 1753 MHz Trung bình: 1468 MHz FLOPS Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS. 1.93 TFLOPS Trung bình: 53 TFLOPS 6.14 TFLOPS Trung bình: 53 TFLOPS ĐẬP RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao.Hiển thị tất cả Số làn PCIe Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác.Hiển thị tất cả Kích thước bộ đệm L1 Dung lượng bộ nhớ đệm L1 trong card màn hình thường nhỏ và được đo bằng kilobyte (KB) hoặc megabyte (MB). Nó được thiết kế để lưu trữ tạm thời các hướng dẫn và dữ liệu đang hoạt động và được sử dụng thường xuyên nhất, cho phép cạc đồ họa truy cập chúng nhanh hơn và giảm độ trễ trong các thao tác đồ họa.Hiển thị tất cả 48 48 Tốc độ kết xuất pixel Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực.Hiển thị tất cả 41.3 GTexel/s Trung bình: 94.3 GTexel/s 103 GTexel/s Trung bình: 94.3 GTexel/s TMU Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa.Hiển thị tất cả ROP Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa.Hiển thị tất cả Số khối đổ bóng Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa.Hiển thị tất cả Kích thước bộ đệm L2 Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa.Hiển thị tất cả 1024 3000 GPU Turbo Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao.Hiển thị tất cả 1392 MHz Trung bình: 1514 MHz 1076 MHz Trung bình: 1514 MHz Kích thước kết cấu Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây. 61.9 GTexels/s Trung bình: 145.4 GTexels/s 176 GTexels/s Trung bình: 145.4 GTexels/s tên kiến trúc Pascal Maxwell 2.0 Băng thông bộ nhớ Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin. 112.1 GB/s Trung bình: 257.8 GB/s 336.6 GB/s Trung bình: 257.8 GB/s Tốc độ bộ nhớ hiệu quả Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt.Hiển thị tất cả 7008 MHz Trung bình: 6984.5 MHz 7012 MHz Trung bình: 6984.5 MHz ĐẬP RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao.Hiển thị tất cả Các phiên bản của bộ nhớ GDDR Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn. Chiều rộng bus bộ nhớ Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị.Hiển thị tất cả 128 bit Trung bình: 283.9 bit 384 bit Trung bình: 283.9 bit kích thước tinh thể Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa.Hiển thị tất cả Thế hệ Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới.Hiển thị tất cả GeForce 10 GeForce 900 Tản nhiệt (TDP) Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít.Hiển thị tất cả Quy trình công nghệ Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới. 14 nm Trung bình: 34.7 nm 28 nm Trung bình: 34.7 nm Số lượng bóng bán dẫn Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều. 3300 million Trung bình: 7150 million 8000 million Trung bình: 7150 million Phiên bản PCIe Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao.Hiển thị tất cả Chiều rộng 177 mm Trung bình: 192.1 mm 112 mm Trung bình: 192.1 mm Chiều cao 118 mm Trung bình: 89.6 mm 42 mm Trung bình: 89.6 mm Phiên bản OpenGL OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác.Hiển thị tất cả DirectX Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện Phiên bản mô hình Shader Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa.Hiển thị tất cả phiên bản Vulkan Phiên bản cao hơn của Vulkan thường có nghĩa là một bộ tính năng, tối ưu hóa và cải tiến lớn hơn mà các nhà phát triển phần mềm có thể sử dụng để tạo ra các ứng dụng và trò chơi đồ họa tốt hơn và chân thực hơn.Hiển thị tất cả Phiên bản CUDA Cho phép bạn sử dụng lõi điện toán của cạc đồ họa để thực hiện tính toán song song, điều này có thể hữu ích trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, học sâu, xử lý hình ảnh và các tác vụ tính toán chuyên sâu khác.Hiển thị tất cả Điểm số Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau.Hiển thị tất cả Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 49221 Trung bình: 80042.3 95524 Trung bình: 80042.3 Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác.Hiển thị tất cả 16373 Trung bình: 11859.1 Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 22257 Trung bình: 18799.9 Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm 340977 Trung bình: 372425.7 427743 Trung bình: 372425.7 Có đầu ra HDMI Sự hiện diện của đầu ra HDMI cho phép bạn kết nối các thiết bị có cổng HDMI hoặc mini-HDMI. Họ có thể truyền video và âm thanh đến màn hình.Hiển thị tất cả Chứa Chứa Phiên bản HDMI Phiên bản mới nhất cung cấp kênh truyền tín hiệu rộng do số lượng kênh âm thanh, khung hình trên giây, v.v. tăng lên. cổng hiển thị Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DisplayPort Đầu ra DVI Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DVI Số lượng đầu nối HDMI Số lượng của chúng càng nhiều, thì càng có nhiều thiết bị có thể được kết nối cùng một lúc (ví dụ: bảng điều khiển loại trò chơi / TV)Hiển thị tất cả giao diện PCIe 3.0 x16 PCIe 3.0 x16 HDMI Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao. Chứa Chứa FAQBộ xử lý MSI GeForce GTX 1050 Ti hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?Passmark MSI GeForce GTX 1050 Ti đã ghi được 6114 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 13415 điểm trong Passmark. Thẻ video có những FLOPS nào?FLOPS MSI GeForce GTX 1050 Ti là 1.93 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 6.14 TFLOPS. Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?MSI GeForce GTX 1050 Ti 75 Oát. NVIDIA GeForce GTX 980 Ti 250 Oát. MSI GeForce GTX 1050 Ti và NVIDIA GeForce GTX 980 Ti nhanh như thế nào?MSI GeForce GTX 1050 Ti hoạt động ở tần số 1290 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1392 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 980 Ti đạt 1000 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1076 MHz. Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?MSI GeForce GTX 1050 Ti hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 112.1 GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 980 Ti hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 6 GB RAM. Băng thông của nó là 112.1 GB/giây. Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?MSI GeForce GTX 1050 Ti có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 980 Ti được trang bị đầu ra HDMI 1. Đầu nối nguồn nào được sử dụng?MSI GeForce GTX 1050 Ti sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 980 Ti được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu. Cạc video dựa trên kiến trúc nào?MSI GeForce GTX 1050 Ti được xây dựng trên Pascal. NVIDIA GeForce GTX 980 Ti sử dụng kiến trúc Maxwell 2.0. Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?MSI GeForce GTX 1050 Ti được trang bị GP107. NVIDIA GeForce GTX 980 Ti được đặt thành GM200. Có bao nhiêu làn PCIeCạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA GeForce GTX 980 Ti 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3. Có bao nhiêu bóng bán dẫn?MSI GeForce GTX 1050 Ti có 3300 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 980 Ti có 8000 triệu bóng bán dẫn |