So sánh mazda cx5 2023 vs nissan x trail 2023 năm 2024

Ngoài thiết kế bên ngoài, trang bị nội thất hay công nghệ an toàn, khả năng vận hành cũng là yếu tố được khách hàng quan tâm khi chọn mua một mẫu Crossover, trong đó có Nissan X-Trail và Mazda CX-5.

So sánh mazda cx5 2023 vs nissan x trail 2023 năm 2024

Trong bài so sánh này, Carmudi sẽ so sánh giá bán và trang bị động cơ trên hai phiên bản cao cấp nhất là CX-5 2.5L AWD 2018 và Nissan X-Trail 2.5 SV 4WD 2017 để xem chiếc xe nào thực sự vượt trội hơn và là sự lựa chọn tốt nhất cho người dùng.

Giá bán

So với thời điểm mới ra mắt, giá bán của Mazda CX 5 2.5L AWD vào tháng 06-2018 đã có sự thay đổi khá lớn, với mức giá hơn 1 tỉ đồng và nhỉnh hơn đôi chút so với Nissan X Trail 2.5 SV…

Giá bán cụ thể của hai phiên bản như sau:

Nissan X-TRAIL 2.5SV 4WDMazda CX-5 2.5L AWD mới 20181.013.000.000 VNĐ (Đã bao gồm VAT)1.019.000.000 VNĐ (Đã bao gồm VAT)

Khả năng vận hành

Xét về động cơ ô tô, Mazda CX-5 tỏ ra vượt trội hơn hẳn so với đối thủ X-Trail 2.5 SV, bởi tuy có cùng dung tích 2.5 lít nhưng được phát triển dựa trên nền tảng SkyActiv Vehicle Dynamics mà hãng xe Nhật đã dày công nghiên cứu, khi kết hợp với những công nghệ hỗ trợ vận hành tiên tiến như i-Stop giúp tiết kiệm nhiên liệu, G-Vectoring Control giúp kiểm soát gia tốc…

So sánh mazda cx5 2023 vs nissan x trail 2023 năm 2024

Trong khi đó, Nissan X-Trail chỉ được hãng xe Nhật định vị là một chiếc xe ở mức vừa đủ, có khả năng vận hành ổn định và phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau, do đó sức mạnh động cơ của xe không thực sự ấn tượng như đối thủ đồng hương, đặc biệt mẫu xe này đề cao khả năng tiết kiệm nhiên liệu khi cung cấp chế độ vận hành ECO Mode thay vì Sport Mode như CX-5.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật của hai mẫu xe:

Mazda CX-5 2.5L AWDHạng mụcNissan X-Trail 2.5 SV 4WDXăng 2.5L SkyActiv, 4 xy lanh thẳng hàng, phun xăng trực tiếp, điều khiển van biến thiênĐộng cơXăng 2.5L, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC với van biến thiên toàn thời gian képTự động 6 cấp SkyActiv, tích hợp chế độ thể thaoHộp sốVô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp188 mã lực tại 5.700 vòng/phútCông suất tối đa169 mã lực tại 6.000 vòng/phút251 Nm tại 4.000 vòng/phútMô-men xoắn cực đại233 Nm tại 4.000 vòng/phútSport ModeChế độ vận hànhECO ModeAWDHệ thống dẫn độngDẫn động 4 bánh 4WD với hệ thống điều khiển cầu điện tử thông minh 4x4-iĐộc lập McPhersonHệ thống treo trướcHệ thống treo độc lậpLiên kết đa điểmHệ thống treo sauHệ thống treo đa liên kếtTrợ lực điện/EPSHệ thống láiTrợ lực điệnI-stopCông nghệ tiết kiệm nhiên liệuKhôngG-Vectoring Control (GVC)Hệ thống kiểm soát gia tốcKhông

Đánh giá chung

Nhìn tổng quan, Mazda CX-5 sẽ rất thích hợp với những khách hàng chuộng phong cách thể thao, năng động, khả năng vận hành mạnh mẽ và thường xuyên di chuyển trong khu vực đô thị. Trong khi đó, Nissan X Trail với khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội sẽ thích hợp với các gia đình đông thành viên, muốn sở hữu một chiếc xe có tính thực dụng và kinh tế cao.

Nissan X-Trail và Mazda CX-5 là hai mẫu Crossover cùng phân khúc C có giá lăn bánh khoảng 900 triệu - 1 tỷ đồng. Dưới đây là so sánh chi tiết về hai mẫu xe này.

Nội dung chính

Trong phân khúc Crossover hạng C tại Việt Nam, Nissan X-Trail và Mazda CX-5 là hai mẫu xe được nhiều khách hàng ưa chuộng. Hai mẫu xe này theo đuổi phong cách trái ngược nhau, một bên là sự mạnh mẽ nam tính, còn một bên là sự tinh tế, hiện đại.

So sánh giá xe Nissan X-Trail và Mazda CX-5

Giá xe Nissan X-Trail

  • Nissan X-Trail V-series 2.0 SL Luxury: 913 triệu VNĐ
  • Nissan X-Trail V-series 2.5 SV Luxury: 993.triệu VNĐ

Giá xe Mazda CX-5

  • Mazda CX-5 2.0L Deluxe: 839.triệu VNĐ
  • Mazda CX-5 2.0L Luxury: 879 triệu VNĐ
  • Mazda CX-5 2.0L Premium: 919 triệu VNĐ
  • Mazda CX-5 2.5L Luxury: 889 triệu VNĐ
  • Mazda CX-5 2.5L Signature Premium 2WD: 999 triệu VNĐ
  • Mazda CX-5 2.5L Signature Premium AWD (trang bị i-Activsense): 1,059 tỷ VNĐ
    So sánh mazda cx5 2023 vs nissan x trail 2023 năm 2024
    So sánh Nissan X-Trail và Mazda CX-5

So sánh ngoại thất Nissan X-Trail và Mazda CX-5

1. Về kích thước tổng thể:

Thông sốNissan X-Trail V-seriesMazda CX-5Kích thước Dài x Rộng x Cao4640 x 1820 x 1715 mm4550 x 1840 x 1680 mmChiều dài cơ sở2705 mm2700 mmKhoảng sáng gầm xe210 mm200 mmBán kính quay vòng tối thiểu5,6 m5,46 mTrọng lượng không tải1603-1636 kg1550 - 1570 kgTrọng lượng toàn tải2130-2200 kg2000 - 2020 kgLa-zăngHợp kim nhôm 18 inchHợp kim 19 inchLốp xe225/60R18225/55R19

Về kích thước tổng thể bên ngoài, Nissan X-Trail nhỉnh hơn Mazda CX-5 với chiều dài chiều dài lớn hơn 90 mm chiều cao hơn 35 mm, gầm xe X-Trail cũng nhỉnh hơn 10 mm, ngược lại Mazda CX-5 rộng hơn 20 mm.

La-zăng Nissan X-Trail có kích thước 18 inch, thông số lốp 225/60R18, trong khi đó La-zăng Mazda CX-5 có là loại có kích thước 19 inch với lốp xe 225/55R19. Trọng lượng không tải của Nissan X-Trail lớn hơn Mazda CX-5. Tuy vậy, xét về tải trọng của hai mẫu xe này không chênh lệch nhiều.

So sánh mazda cx5 2023 vs nissan x trail 2023 năm 2024

2. Về trang bị ngoại thất:

Phần dưới đây, khi xét đến các trang bị nội ngoại thất, vận hành và an toàn, chúng ta sẽ so sánh giữa 2 phiên bản cao cấp của từng mẫu xe là Nissan X-Trail V-series 2.5 SV Luxury và Mazda CX-5 2.5L Signature Premium 2WD. Hai phiên bản này có giá niêm yết xấp xỉ 1 tỷ đồng.

Thông số kỹ thuậtNissan X-Trail V-series 2.5 SV LuxuryMazda CX-5 2.5L Signature Premium 2WD Cụm đèn trướcLEDLEDChức năng cân bằng góc chiếuCóCóChức năng đèn tương thích thông minh ALH-CóChức năng đèn mở rộng góc chiếu AFS-CóĐèn chiếu sáng ban ngàyLEDLEDĐèn sương mùLEDLEDĐèn hậuLEDLEDĐèn phanh thứ 3 trên caoLEDLEDGạt mưaGạt mưa trước theo tốc độ, gạt mưa sau theo chế độ gạt mưa trước và gạt vớt nhỏ giọtTự độngGương chiếu hậu ngoàiCùng màu thân xe, gập và chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽCùng màu thân xe, gập và chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽChức năng sấy gươngCó-Tay nắm cửaMạ CromCùng màu thân xeCánh lướt gió đuôi xeCóCóĂng-ten vây cá mậpDạng cộtCó

Cả hai mẫu xe đều sở hữu các trang bị ngoại thất hiện đại gồm cụm đèn trước/sau công nghệ full LED, gương chiếu hậu gập và chỉnh điện, tích hợp đèn LED báo rẽ... Các trang bị bổ sung cũng đều có trên cả hai mẫu xe như: giá đỡ hành lý trên mui xe, cánh lướt gió đuôi xe.

Điểm khác biệt giữa hai mẫu xe đó là Mazda CX-5 2.5L Signature Premium 2WD có thêm chức năng đèn tương thích thông minh ALH, mở rộng góc chiếu AFS và ăng-ten vây cá mập.

3. So sánh thiết kế

Nissan X-Trail có thiết kế trẻ trung, thể thao, nổi bật là cụm lưới tản nhiệt V-motion đặc trưng. Đèn sương mù có thiết kế góc cạnh và nổi bật, kết hợp các chi tiết mạ crom hai bên sườn xe và đuôi gió. Điều này giúp mẫu xe nhà Nissan có được sự khỏe khoắn, mạnh mẽ.

So sánh mazda cx5 2023 vs nissan x trail 2023 năm 2024
Nissan X-Trail

Trong khi đó, Mazda CX-5 được áp dụng ngôn ngữ KODO - Soul of Motion “linh hồn của chuyển động”. Đó là triết lý kết giữa hiệu quả khí động lực học và cảm quan thẩm mỹ với những chi tiết thiết kế liền lạc, gãy gọn và tinh tế.

So sánh mazda cx5 2023 vs nissan x trail 2023 năm 2024
Mazda CX-5

So sánh nội thất Nissan X-Trail và Mazda CX-5

Thông số kỹ thuậtNissan X-Trail V-series 2.5 SV LuxuryMazda CX-5 2.5L Signature Premium 2WDVô lăng3 chấu, bọc da màu đen3 chấu, bọc daĐiều chỉnh vô lăngChỉnh 4 hướng-Tích hợp trên vô lăngĐiều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay, điều khiển bằng giọng nóiĐiều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tayCụm đồng hồTính hợp màn hình hỗ trợ lái xe ADAD 5 inchCó màn hiển thị đa thông tin 7 inchChất liệu ghếDaDaGhế láiGhế lái không trọng lực, chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sốngChỉnh điện, có nhớ vị trí Ghế hành khách trướcChỉnh điện 4 hướngChỉnh điệnHàng ghế thứ 2Gập 40:20:40Gập 40:20:40Hàng ghế thứ 3Gập 50:50Gập 50:50Gương chiếu hậu trongChống chói tự độngChống chói tự độngHệ thống điều hòaTự động, 2 vùng độc lập, có cửa gió hàng ghế sauTự động, 2 vùng độc lập, có cửa gió hàng ghế sauHệ thống giải tríMàn hình màu 6,5 inch sử dụng hệ điều hành Android Màn hình cảm ứng 7 inchHệ thống âm thanh6 loa10 BoseKết nốiFM, AM, MP3, AUX-in, cổng kết nối USBAUX, USB, Bluetooth, hệ thống Mazda connectCửa sổ trờiCóCóCốp sauCảm biến mở/đóng tự động (không chạm tay)Chỉnh điện

Với chiều dài cơ sở tương đương nhau lên tới 2,7 m, cả Nissan X-Trail và Mazda CX-5 đều có nội thất rất rộng rãi và thoải mái.

Về các trang bị nội thất, hai mẫu xe này cũng có nhiều những trang bị hiện đại như vô lăng và ghế ngồi bọc da, hàng ghế trước chỉnh điện, hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập, cửa sổ trời, cụm đồng hồ tích hợp màn hiển thị đa thông tin, hệ thống giải trí và cốp sau chỉnh điện.

So sánh mazda cx5 2023 vs nissan x trail 2023 năm 2024
Nội thất Nissan X-Trail và Mazda CX-5

Tuy vậy nhìn chung, Mazda CX-5 nhỉnh hơn do có nhiều công nghệ tiện ích nổi trội hơn như còn có màn hình HUD 7 inch và hệ thống âm thanh 10 loa Bose.

So sánh tính năng an toàn Nissan X-Trail và Mazda CX-5

Nissan X-Trail và Mazda CX-5 đều được nhà sản xuất trang bị những tính năng an toàn hiện đại hàng đầu. Cụ thể, người dùng có thể tham khảo bảng so sánh về tính năng an toàn như sau:

Tính năng an toànNissan X-Trail V-series 2.5 SV LuxuryMazda CX-5 2.5L Signature Premium 2WDChống bó cứng phanh (ABS)CóCóPhân bổ lực phanh điện tử (EBD)CóCóHỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)CóCóCân bằng điện tử (DSC)-CóKiểm soát lực kéo chống trượt (TCS)-CóPhanh chủ động hạn chế trượt bánh (ABLS)Có-Kiểm soát độ bám đường (TCS)Có-Kiểm soát cân bằng động (VDC)Có-Kiểm soát khung gầm chủ độngHệ thống kiểm soát lái chủ đông (ARC), Kiểm soát phanh động cơ chủ động (AEB), Kiểm soát vào cua chủ động (ATC)-Hỗ trợ khởi hành ngang dốcCóCóHỗ trợ đổ đèo (HDC)Có-Hỗ trợ giữ làn đường (LAS)-CóCảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)-CóCảnh báo điểm mù (BSM)-CóPhanh tay điện tử và Auto Hold-CóChế độ lái tiết kiệm / ECO ModeCó-Định vị vệ tinh, dẫn đường GPSCóCóCamera lùiCóCóCamera 360Có-Cảm biến trước sau-CóChìa khóa thông minh & nút ấn khởi độngCóCóSố túi khí6 túi khí6 túi khí

So sánh động cơ vận hành Nissan X-Trail và Mazda CX-5

Thông số kỹ thuậtNissan X-Trail V-series 2.5 SV LuxuryMazda CX-5 2.5L Signature Premium 2WDĐộng cơXăng 2.5L, QR25 DOHC, van biến thiên toàn thời gian képXăng 2.5L Skyactiv-G engineCông suất cực đại169 mã lực tại 6000 vòng/phút188 mã lực tại 6000 vòng/phútMô men xoắn cực đại233 Nm tại 4000 vòng/phút252 Nm tại 4000 vòng/phúHộp sốXtronic-CVTSố tự động 6 cấp, tích hợp chế độ thể thao (Sport Mode)Dẫn động2 cầu 4WD2WDHệ thống treo trướcĐộc lậpMacPhersonHệ thống treo sauĐa liên kếtLiên kết đa điểmHệ thống phanh trước/sauĐĩaĐĩa thông gió/ Đĩa đặcTrợ lực láiĐiệnĐiệnDung tích bình nhiên liệu60 lít58 lítTiêu thụ nhiên liệu kết hợp8,2 (L/100km)8,4 (L/100km)Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị11,24 (L/100km)9,4 (L/100km)Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị6,38 (L/100km)7,5 (L/100km)

Xét về sức mạnh động cơ có thể thấy Mazda CX-5 có động cơ mạnh mẽ hơn Nissan X-Trail. Phiên bản CX-5 2.5L Signature Premium 2WD sở hữu động cơ 2.5L công nghệ Skyactiv-G engine, công suất lên tới 188 mã lực và momen xoắn cực đại 252 Nm. Trong khi đó, Nissan X-Trail V-series 2.5 SV Luxury cũng có động cơ 2.5L nhưng công suất nhỏ hơn là 169 mã lực và momen xoắn 233 Nm.

Nissan X-Trail sử dụng hộp số vô cấp CVT, hệ dẫn động 2 cầu bán thời gian gài cầu điện tử 4WD. Còn Mazda CX-5 sử dụng hộp số tự động 6 cấp và dẫn động cầu trước (có tùy chọn AWD).

Về hiệu năng tiêu thụ nhiên liệu, có thể thấy hai mẫu xe khá cân bằng. Nissan X-Trail V-series 2.5 SV Luxury có mức tiêu thụ nhiên liệu là 8,2 L/100km đối với đường kết hợp, con số này trên Mazda CX-5 2.5L Signature Premium 2WD là 8,4 L/100km.

Kết luận

So sánh trên hai phiên bản cao cấp với giá bán tầm 1 tỷ đồng, Mazda CX-5 có nhiều điểm nổi trội hơn về khả năng vận hành, hệ thống giải trí tiện nghi và một số trang bị ngoại thất. Về hệ thống an toàn và khung gầm hai mẫu xe khá cân bằng. Trong cuộc đua ở phân khúc Crossover hạng C, Mazda CX-5 có phần nhỉnh hơn so với Nissan X-Trail.