Số thẻ tín dụng có bao nhiêu số năm 2024

Bên cạnh số tài khoản hay mã PIN, số thẻ tín dụng là dãy số vô cùng quan trọng. Để lộ số thẻ tín dụng, đồng nghĩa với việc để lộ thông tin cá nhân và có nguy cơ mất tiền oan. Thông tin cụ thể sẽ có trong bài viết dưới đây.

1. Số thẻ tín dụng là gì

Số thẻ tín dụng là một dãy số bao gồm 16 hoặc 19 chữ số, được in nổi ở mặt trước của thẻ tín dụng. Số thẻ tín dụng được sử dụng trong các giao dịch như một số tài khoản riêng biệt cho mỗi thẻ tín dụng trên hệ thống liên ngân hàng toàn cầu.

Dãy số này thường bị nhầm tưởng là số tài khoản ngân hàng. Sự nhầm lẫn này cũng ảnh hưởng không nhỏ đến các giao dịch của chủ thẻ.

Số thẻ tín dụng có bao nhiêu số năm 2024
Số thẻ tín dụng được in nổi ở mặt trước của thẻ tín dụng, gồm 16 - 19 chữ số

2. Ý nghĩa của các con số trên thẻ tín dụng

Số thẻ tín dụng hoàn toàn không phải ngẫu nhiên, chúng được phân chia thành từng cụm và được đặt theo quy tắc nhất định. Cụ thể:

Chữ số đầu tiên: Tên nhà phát hành thẻ

  • 3xxx xxxx xxxx xxxx: American Express Card
  • 4xxx xxxx xxxx xxxx: Visa Card
  • 5xxx xxxx xxxx xxxx: Master Card
  • 6xxx xxxx xxxx xxxx: Discover Card

Trong đó:

  • 1 và 2 được phát hành bởi các hãng hàng không
  • 3 được phát hành bởi các hãng du lịch hoặc giải trí
  • 4 và 5 được phát hành bởi ngân hàng và các tổ chức tài chính
  • 6 được phát hành bởi ngân hàng và các thương gia
  • 7 được phát hành bởi các công ty dầu khí
  • 8 được phát hành bởi các công ty viễn thông
  • 9 được phát hành bởi nhà nước

3 chữ số tiếp theo:Tên ID ngân hàng phát hành thẻ

  • 3731 xxxx xxxx xxxx – AmEx Green (American Express)
  • 4013 xxxx xxxx xxxx – Citibank (Visa)
  • 5100 xxxx xxxx xxxx – Western States Bankcard Association (Master)
  • 6013 xxxx xxxx xxxx – MBNA (Discover)

9 chữ số tiếp theo: Số tài khoản ngân hàng

Chữ số cuối cùng: Checksum - dùng để kiểm tra độ chính xác của thẻ tín dụng

Số thẻ tín dụng có bao nhiêu số năm 2024
Số thẻ tín dụng được phân chia thành từng cụm và theo quy tắc riêng

3. Vai trò của số thẻ tín dụng

Chuyển khoản vào thẻ tín dụng

Bên cạnh việc chuyển/nhận tiền qua số tài khoản, bạn cũng có thể thực hiện tương tự đối với số thẻ tín dụng. Thông qua ATM, Mobile Banking hay Internet Banking đều được.

Tra cứu số dư thẻ tín dụng

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể dùng số thẻ để tra cứu số dư nợ của thẻ tín dụng. Bằng cách gọi điện đến tổng đài của ngân hàng phát hành thẻ. Sau đó, nhân viên sẽ yêu cầu bạn cung cấp 4 số cuối trên thẻ tín dụng cùng một số thông tin xác nhận và giúp bạn kiểm tra số dư khả dụng trong thẻ

Thực hiện thanh toán thay cho mã PIN

Ngoài dãy số ở mặt trước của thẻ, phía sau còn có 3 số được gọi là CSC (Card Security Code). Trong đó:

  • CVC (Card Validation Code) là mã dùng để xác minh thẻ Mastercard.
  • CID (Card Identification Number) là mã xác minh của thẻ American Express.
  • CVV (Card Verification Value) là mã dùng để xác minh thẻ Visa bao gồm thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng

Khi thanh toán online, bạn chỉ cần nhập thông tin thẻ và số CVV/CVC là có thể thanh toán được mà không cần đến mã PIN. Vô cùng tiện lợi nhưng kèm theo đó là nguy cơ bị mất tiền trong thẻ nếu vô tình để lộ dãy số trên.

Số thẻ tín dụng có bao nhiêu số năm 2024
Nguy cơ mất tiền oan vì lộ số CVV/CVC trên thẻ tương đối cao nếu không được bảo mật đúng cách

4. Cách bảo mật số thẻ tín dụng

Chính vì mức độ quan trọng của số thẻ tín dụng, nên ngay sau khi nhận thẻ tín dụng từ ngân hàng phát hành, bạn cần thực hiện 4 cách sau:

Xóa số CVV/CVC trên thẻ tín dụng

Ngay sau khi nhận được số CVV/CVC, hãy ghi nhớ (có thể lưu vào điện thoại,...) sau đó làm mờ đi. Lưu ý, khi làm mờ cần đảm bảo thẻ từ hoặc thẻ chip không bị xước. Đây là mẹo giúp thông tin của người dùng được bảo mật tốt hơn. Ngoài ra, trong quá trình giao dịch và sử dụng thẻ, bạn cần lưu ý một vài điều sau:

Trước khi mua hàng online, hãy đăng ký dịch vụ Verified by Visa/MasterCard để nhận mã OTP.

Khi mua hàng online hãy lựa chọn những trang web uy tín, đã được mã hóa bảo mật thông tin. Điều này quyết định thông tin cá nhân của bạn có an toàn hay không.

Ký vào mặt sau của thẻ

Cách làm này vô cùng phổ biến ở nước ngoài. Tuy nhiên, ở Việt Nam rất ít người chú ý đến việc ký vào mặt sau của thẻ. Trong trường hợp thẻ rơi vào tay kẻ xấu, nơi chấp nhận thẻ sẽ đối chiếu chữ ký của họ với chữ ký in trên mặt sau thẻ để chứng thực.

Đăng ký dịch vụ SMS Banking

Với mỗi lần thực hiện giao dịch, bạn sẽ nhận được một mã OTP để xác nhận. Sau đó, tin nhắn sẽ được gửi đến khi thực hiện thành công giao dịch. Trong trường hợp giao dịch không được thực hiện bởi bạn, hãy lập tức liên hệ đến ngân hàng yêu cầu khóa thẻ.

Không cho người khác mượn thẻ

Tỷ lệ đánh cắp thông tin trong trường hợp này rất cao. Chưa hết, nếu có vấn đề trong quá trình giao dịch, ngân hàng phát hàng thẻ sẽ không đủ khả năng pháp lý để bảo vệ khách hàng. Lúc này, bạn phải chịu trách nhiệm thanh toán những khoản phí phát sinh ngoài ý muốn.

Số thẻ tín dụng có bao nhiêu số năm 2024
Bảo mật số thẻ tín dụng giúp bạn yên tâm tận hưởng tiện ích, ưu đãi của thẻ

Hiểu rõ về số thẻ tín dụng chính là cách giúp bạn tận dụng chức năng của thẻ tín dụng cũng như bảo mật thông tin cá nhân một cách tối đa. Liên hệ với SCB qua số hotline 1900 6538 để được tư vấn.

Số thẻ tín dụng là bao nhiêu số?

Số thẻ tín dụng là dãy số in nổi trên bề mặt của thẻ, dãy số này giao động từ 16 đến 19 chữ số, tùy ngân hàng. Tại Việt Nam, số thẻ tín dụng thường có 16 số và được sắp xếp theo một quy luật rõ ràng.

Thẻ tín dụng VPBank có bao nhiêu số?

Số thẻ tín dụng là dãy số in nổi trên mặt trước của thẻ tín dụng, thường là 16 hoặc 19 chữ số. Tại Việt Nam, dãy số này bao gồm 16 chữ số.

Số thẻ Visa có bao nhiêu số?

Số thẻ Visa hợp lệ là dãy số bao gồm 16 ký tự được sắp xếp theo quy tắc đặt số thẻ chung. Dãy số này có ý nghĩa quan trọng giúp định danh các loại thẻ và mã ngân hàng trong quá trình giao dịch, thanh toán. Ngoài ra, trên mặt sau của thẻ Visa còn được in thời gian phát hành thẻ và thời gian hết hạn, mã CVV gồm 3 chữ số.

Mã số thẻ Visa là gì?

Số thẻ là dãy số gồm 16 hoặc 19 chữ được in trên bề mặt thẻ. Lưu ý với thẻ ghi nợ, số thẻ khác với số tài khoản. Số CVV (Card Verification Value) là mã số bảo mật của thẻ VISA, gồm 3 số được in trên mặt sau thẻ. 00/00 (hay MM/YY) là ngày hết hạn của thẻ.