Special thanks to someone là gì

Giao tiếp có lẽ là mục đích cao nhất của việc học một ngoại ngữ. Hôm nay, Kienthuctienganh xin chia sẻ đến bạn một bài học liên quan đến giao tiếp, là chủ đề rất thường thấy trong cuộc sống hằng ngày, đó là “lời cảm ơn”. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé.

  • Thank (v): cảm ơn, bày tỏ sự biết ơn ai.
    Ex:
    I thanked them for helping me when I have trouble in doing business.
    (Tôi cảm ơn họ vì đã giúp đỡ tôi khi tôi gặp khó khăn trong làm ăn.)
    There’s no need to thank me. It’s my duty!
    (Không cần phải cảm ơn tôi. Đó là nhiệm vụ của tôi mà.)
    Idioms:
    - Have someone to thank for something: buộc ai chịu trách nhiệm về việc gì
    - Have oneself to thank for something: tự mình chịu trách nhiệm về việc gì
    - I’ll thank you to do something: yêu cầu, xin ai vui lòng làm gì
    - Thank one’s lucky stars: cảm thấy rất may mắn
  • Thanks (n): sự cảm ơn, lời cảm ơn
    Ex: I write this letter to express my thanks to my uncle.
    (Tôi viết lá thư này để tỏ lời cảm ơn đến chú tôi.)
    Many thanks to your help. (Cảm ơn rất nhiều vì sự giúp đỡ của bạn.)
    Thanks for listening. (cảm ơn vì đã lắng nghe.)
    Idioms:
    - Thanks to someone/ something: nhờ có ai/ cái gì
    Ex: This plan succeeded thanks to the help of partner.
    (Kế hoạch này thành công là nhờ vào sự giúp đỡ của bên đối tác.)
    - No thanks to someone/ something: bất chấp ai/ cái gì; không phải vì ai/ cái gì
    Ex: It’s no thanks to you that I accepted that suggestion. The only reason is the benefit of company.
    (Không phải vì anh mà tôi chấp nhận đề nghị đó đâu. Lý do duy nhất chính là vì lợi ích của công ty.)

2. PHÂN BIỆT Thank you và Thanks

Cả 2 từ đều mang nghĩa là “cảm ơn” nhưng có một vài sự khác biệt:

  • Từ loại: Thank là động từ. Còn “thanks” là danh từ.
  • Cấu trúc: Thank someone (Thank đi cùng tân ngữ)
    Thanks for N/ V-ing (Thanks không đi cùng tân ngữ. Sau “thanks” là “for + N/ V-ing” biểu thị lời cảm ơn cụ thể vì lý do gì.)
    Ex: Thank you. Cảm ơn bạn
    Thanks for your help. (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)
    Thanks for listening. (Cảm ơn đã lắng nghe.)
  • Sắc thái: “Thanks” có sắc thái thân mật hơn so với “thank you”. Vì vậy “Thanks” được dùng trong các tình huống giao tiếp thân mật, gần gũi (với bạn bè, người thân).

Note:

  • THANKS không đi cùng tân ngữ trực tiếp.

Ex: Thank you (Đúng)
Thanks you (Sai)
Thanks for listening. (Đúng)
Thanks you for listening. (Sai)

3. Tổng hợp những cách nói cảm ơn trong tiếng anh hay nhất

  • Thank you very much. (Cám ơn bạn rất nhiều)
  • Thanks so much (Cảm ơn nhiều lắm - Cách nói thân mật)
  • I really appreciate it. (Tôi thực sự rất trân trọng nó)
  • You’ve made my day. (Bạn khiến tôi rất sung sướng/ hạnh phúc)
  • How thoughtful! (Bạn thật chu đáo)
  • You shouldn’t have. (Bạn không cần làm vậy đâu – Cách nói khiêm tốn)
  • That’s so kind of you. (Bạn thật tử tế/ tốt bụng)
  • I am most grateful. (Tôi thực sự rất biết ơn vì điều này)
  • We would like to express our gratitude. (Chúng tôi muốn bày tỏ sự biết ơn tới ….)
  • Thank you, without your support, I wouldn’t have been able to +Verb (Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi không thể....
  • Thank you, I really enjoyed… (Cảm ơn, tôi thật sự rất thích… - Nói khi nhận được quà…)
  • I’m grateful for having you as a friend! (Tôi rất lấy làm cảm kích khi có người bạn như anh)
  • There are no words to show my appreciation! (Không một lời nói nào có thể diễn tả hết lòng biết ơn của tôi.)
  • How can I ever/ever possibly thank you? (Làm cách nào mà tôi có thể cảm ơn bạn cho hết được.)
  • Thanks a million for... ! (Cảm ơn rất rất nhiều vì.....)
  • Many thanks/ Thanks a lot (Cảm ơn rất nhiều.)
  • How can I show how grateful I am for what you did? (Làm sao để nói cho bạn biết lòng biết ơn của tôi vì những gì bạn đã làm?)

Trên đây là toàn bộ chia sẻ bài học giao tiếp “Thanks là gì” cũng như các câu nói thịnh hành trong giao tiếp, đặc biệt là của giới trẻ. Hi vọng những chia sẻ bổ ích trên sẽ giúp các bạn giao tiếp chuẩn hơn,”xịn” và đạt hiệu quả cao nhất. Chúc các bạn học tốt.

Khi người khác giúp đỡ hoặc cho ta điều gì đó, như một phản xạ cần có, chúng ta sẽ thường nói "thank you"(cảm ơn). Thế nhưng, trong Tiếng Anh còn có nhiều cách diễn đạt khác hay hơn thế. Sau đây là 65 cụm/câu Tiếng Anh chắc rằng sẽ ấn tượng hơn hai từ "thank you" mà bạn nên tham khảo, sử dụng khi muốn cảm ơn ai đó. Cùng khám phá nhé!

65 Other Ways To Say "Thank You" in English

1. Thanks

2. Many thanks

3. Thanks a lot

4. Thanks a bunch

5. Thank you very much

6. It’s very kind of you

7. I really appreciate it

8. Thank you for everything

9. I owe you one

10. I really appreciate your help

11. I’m so grateful

12. Thanks a million

13. Thanks for everything

14. Thanks so much

15. I can’t thank you enough

16. I cannot express my appreciation

17. I appreciate your time

18. A million thanks to you

19. I owe you big time

20. I truly appreciate you

21. Thanks a ton

22. How thoughtful of you!

23. I’ll forever be grateful

24. Please accept my deepest thanks

25. You’re too kind

26. You are an angel

27. You are the best

28. You have my gratitude

29. You made my day

30. You saved my day

31. You’re a dear

32. You’re a life saver

33. You’re awesome

34. You’re great

35. You’ve saved my life

36. Accept my endless gratitude

37. All I can say is, Thanks!

38. All my love and thanks to you

39. Consider yourself heartily thanked

40. How can I ever possibly thank you

41. How can I ever thank you enough

42. How can I show you how grateful I am?

43. I couldn’t have done it without you

44. I do not know what I would do without you

45. I don’t know what to say!

46. Oh, you shouldn’t have!

47. I humbly thank you

48. Please accept my best thanks

49. I’m grateful for your assistance

50. I’m really grateful for your help

51. It is hard to find words to express my gratitude

52. It was so awesome of you

53. I really appreciate everything you’ve done

54. I really want to thank you for your help

55. I thank you from the bottom of my heart

56. I thank you most warmly

57. I want you to know how much I value your support

58. I wanted to thank you as soon as possible

59. I will never forget what you have done

60. I wish to thank everyone who pitched in

61. If anyone deserve thanks, it’s you

62. Your generosity overwhelms me

63. What would I do without you?

64. Words can’t describe how thankful I am

65. My gratitude knows no bounds.