Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈspuːn/
Danh từSửa đổi
spoon /ˈspuːn/
- Cái thìa.
- Vật hình thìa.
Thành ngữSửa đổi
- to be born with a silver spoon in one's mouth: Sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra.
- to have a long spoon tha sups with the devil: Đánh đu với tinh.
Ngoại động từSửa đổi
spoon ngoại động từ /ˈspuːn/
- Ăn bằng thìa, múc bằng thìa. to spoon [up] one's soup ăn cháo bằng thìa
- Câu [cá] bằng mồi thìa [x spoon-bait].
- [Thể dục,thể thao] Đánh nhẹ [bóng crickê].
Nội động từSửa đổi
spoon nội động từ /ˈspuːn/
- Câu cá bằng mồi thìa.
- [Thể dục,thể thao] Đánh nhẹ bóng [crickê].
Danh từSửa đổi
spoon /ˈspuːn/
- [Từ lóng] Anh chàng quỷnh.
- Anh nhân tình say như điếu đổ. to be spoons on somebody phải lòng ai, mê ai như điếu đổ
Động từSửa đổi
spoon /ˈspuːn/
- [Thông tục] Ve vãn, tán tỉnh.
- Vuốt ve hôn hít.
Chia động từSửa đổi
spoon
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu
to spoon
Phân từ hiện tại
spooning
Phân từ quá khứ
spooned
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
spoon
spoon hoặc spoonest¹
spoons hoặc spooneth¹
spoon
spoon
spoon
Quá khứ
spooned
spooned hoặc spoonedst¹
spooned
spooned
spooned
spooned
Tương lai
will/shall²spoon
will/shallspoon hoặc wilt/shalt¹spoon
will/shallspoon
will/shallspoon
will/shallspoon
will/shallspoon
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
spoon
spoon hoặc spoonest¹
spoon
spoon
spoon
spoon
Quá khứ
spooned
spooned
spooned
spooned
spooned
spooned
Tương lai
weretospoon hoặc shouldspoon
weretospoon hoặc shouldspoon
weretospoon hoặc shouldspoon
weretospoon hoặc shouldspoon
weretospoon hoặc shouldspoon
weretospoon hoặc shouldspoon
Lối mệnh lệnh
you/thou¹
we
you/ye¹
Hiện tại
spoon
lets spoon
spoon
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]