Tiếp tục chế ngự anh văn thương mại, chúng tôi xin gửi đến đọc giả loạt thuật ngữ tieng anh chuyen nganh thuong mai trong tư vấn bán hàng phần II với thật nhiều thuật ngữ thông dụng và bổ ích bạn nhé!
- Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thương mại trong tư vấn bán hàng
- Các trung tâm ngoại ngữ tại tphcm
- Tiếng Anh cho doanh nghiệp
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thương mại trong tư vấn bán hàng [phần II]
Contract of sale [n]: Hợp đồng bán, văn tự bán
Exclusive sale [n]: Bán độc quyền
Day of sale [n]: Ngày bán
Firm-sale [n]: Bán đứt
Deed of sale [n]: Chứng từ bán
Forced sale [n]: Bán cưỡng bức, phát mại cưỡng bức trung tâm tiếng Anh
On sale everywhere [n]: đang bán khắp mọi nơi
Judicial sale [n]: Phát mại tài phán [sự bán theo lệnh của tòa án]
Ready sale [n]: Bán nhanh, sự bán đắt hàng
Outright sale [n]: Bán bao, sự bán mão
Bargain sale [n]: Bán có trả giá, sự bán hóa đơn, sự bán hạ giá
Putting up for sale [n]: Đưa ra bán
Remnant sales [n]: Hàng bán hạ giá, hàng bán xon
Sale by aution [n]: Bán đấu giá
Amicable sale [n]: Thuận mua vừa bán
Cash sale [n]: Bán lấy tiền mặt
Sale book [n]: Sổ bán, sổ xuất
Bear sale [n]: Bán khống [bán trước khi có hàng để giao
Cash-on-delivery [n]: Bán lấy tiền khi giao hàng
Retail sales [n]: Hàng bán lẻ
Sale figure [n]: [Mỹ] Doanh số
Sales deparment [n]: Bộ phận thương vụ [công ty, xí nghiệp]
Sale invoice [n]: Hóa đơn bán
Sale by sample [n] = Sale on sample: Bán theo mẫu
Sale on credit [n] = Credit sale: Bán chịu
Sale price [n]: Giá bán
Sale for the account [n]: Bán trả có kỳ hạn [chứng khoán]
Sale with option of repurchase [n]: Sự bán với quyền được mua lại
Sale in lots [n]: Bán từng phần
Sale on approval [n] = Approval sale: Bán cho phép trả lại
Sale on insalment [n]: Bán trả góp có đặt cọc
Spot sale [n]: Bán giao hàng ngay
Sale tax [n]: Thuế hàng hóa
Trial sale [n]: Bán thử
Sale value [n]: Số thương vụ nghe tiếng Anh online
Net sales [n]: Doanh thu ròng
Sale-ring [n]: Khu vực người mua [ở chỗ bán đấu giá]
Short sale [n] = Bear sale: Bán khống [bán trước khi có hàng]
Saleable [adj]: Dễ bán, có thể bán được
Terms sale [n]: Bán theo điều kiện
Salaried sales man [n]: Người chào hàng ăn lương
Winding-up sale [n]: Sự bán hết để thanh lý, bán cuốn gói
Sale by description [n]: Sự bán theo mô tả, việc bán hàng theo mô tả
Sale value [n]: Số thương vụ
Sale-room [n]: Phòng bán đấu giá
Sale by type [n]: Sự bán theo loại
Salesman [n]: Người bán hàng nam, mậu dịch viên nam, người chào hàng nam
Sale for prompt delivery [n]: Sự bán giao ngay, sự bán giao nhanh
Independent salesman [n]: Người chào hàng tự do
Cash-down sale [n]: Sự bán lấy tiền mặt, bán lấy tiền ngay
Sale of good afloat [n]: Sự bán hàng nổi, sự bán hàng trên đường
Sale by standard [n]: Sự bán theo tiêu chuẩn
Sale for future delivery [n]: Sự bán giao sau, sự bán theo kỳ hạn [sở giao dịch]
Sale on arrival = Arrival sale: Sự bán nếu đến phần mềm luyện thi TOEIC
Credit sale [n]: Sự bán chịu, phương thức bán chịu
Bulk sale [n] = Wholesale: Sự bán lượng lớn [hàng xô], bán sỉ
Forward sale [n]: Sự bán giao sau
Direct sale [n]: Việc bán trực tiếp
Clearance sale [n]: Sự bán tháo, sự bán xon, sự bán thanh lý, sự bán tống hàng tồn kho
Export sale [n]: Sự bán xuất khẩu
Sales woman [n]: Chị bán hàng
Sales person [n]: Người bán hàng, người chào hàng
Salesmanship [n]: Nghệ thuật bán hàng, nghề bán hàng, công việc bán hàng, chào hàng
Sales talk [n]: [Mỹ] Lời chào hàng, lời dạm bán hàng
Tư vấn bán hàng vô cùng cần thiết với sự tồn tại và phát triển, nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thương mại trên đây, bạn đã nắm giữ được một phần chìa khóa thành công. Phần còn lại của chiếc chìa khóa chính là kỹ năng mềm về giao tiếp ứng xử. Vì vậy, bạn hãy trau dồi kiến thức và kỹ năng để đạt được thành công trong nghề nghiệp nhé!
Xem thêm:
-
- Khóa học tiếng Anh tại TPHCM cho người đi làm
-
- Thuyết trình tiếng Anh ấn tượng
- Hướng dẫn viết email tiếng Anh chuyên nghiệp