Tôi được ban bè đánh giá là tiếng nhật năm 2024

Viết nhật ký tiếng Nhật về những công việc quen thuộc hằng ngày là một điều rất thú vị để bạn có thể học tốt Nhật ngữ. Thông qua việc viết nhật ký bằng tiếng Nhật mỗi ngày, bạn sẽ lưu giữ được rất nhiều hình ảnh và kỷ niệm đặc biệt về ngày hôm đó. Quan trọng hơn là bạn có thể học được từ vựng, các mẫu câu đơn giản và đặc biệt là ngữ pháp khi viết nhật ký bằng tiếng Nhật.

Bài viết này tổng hợp các nội dung thường ngày để bạn có thể dễ hình dung được nên viết nhật ký như thế nào nhé.

Tôi được ban bè đánh giá là tiếng nhật năm 2024
Nhật ký về từ vựng tiếng Nhật

Dưới đây là một số từ vựng diễn tả các hoạt động thường ngày mà bạn thường hay làm.

Từ vựng Nhật ngữ Phiên âm Đồng hồ báo thức 目覚まし時計 Mezamashidokei Đứng dậy 立ち上がる Tachiagaru Đánh răng 歯を磨く Hawomigaku Rửa mặt 顔を洗う Kau o arau Bữa ăn sáng 朝食 Choshoku Bữa ăn trưa ランチ Ranchi Trồng cây 木を植える Kiwoueru Quét nhà スキャンする Sukyan suru Làm cơm 料理 Ryori Dọn nhà ハウスクリーニング Hausukuriningu Việc làm 仕事 Shigoto Quần áo 服 Fuku Bài tập エクササイズ Ekusasaizu Đi chợ 市場に行きます Ichiba ni ikimasu Món ăn 皿 Sara Nghiên cứu リサーチ Risachi Đi dạo 散歩する Sanpo suru Lời chào 挨拶 Aisatsu Làm bài tập về nhà 宿題をしなさい Shukudai shi nasai

Xem thêm: Tiếng Nhật hàng ngày với những hoạt động thường ngày

2. Nhật ký các mẫu câu về một ngày của bạn trong tiếng Nhật

Tôi được ban bè đánh giá là tiếng nhật năm 2024
Nhật ký các mẫu câu về một ngày

Một số mẫu câu ngắn gọn diễn tả hoạt động thường ngày sẽ giúp bạn viết các đoạn nhật ký ngắn bằng tiếng Nhật dễ dàng hơn

Mẫu câu Nhật ngữ Phiên âm Thức dậy lúc 6 giờ sáng 午前6時に起きます Gozen 6-ji ni okimasu Đánh răng và rửa mặt 歯を磨いて顔を洗う Ha o migaite kao o arau Toi ăn sáng lúc 7 giờ 私は7時に朝食をとります Watashi wa 7-ji ni choshoku o torimasu Tôi đi ra ngoài lúc 8 giờ 私は8時に出かけます Watashi wa 8-ji ni dekakemasu Vừa nghe nhạc vừa ăn cơm 食べながら音楽を聴く Tabenagara ongaku o kiku Tôi đang làm việc bán thời gian trong khi học 勉強しながらアルバイトをしています Benkyo shinagara arubaito o shite imasu Tập thể dục lúc 5 giờ chiều 午後5時に運動する Gogo 5-ji ni undo suru Mua đồ ở cửa hàng tiện lợi コンビニで買う Konbini de kau Tôi đi học bằng tàu điện ngầm 地下鉄で通学します Chikatetsu de tsugaku shimasu

3. Việt nhật ký với các câu hỏi về một ngày của bạn trong tiếng Nhật

Tôi được ban bè đánh giá là tiếng nhật năm 2024
Viết nhật ký bằng tiếng Nhật rất hiệu quả

Đặt câu hỏi về những gì bạn đã hoạt động trong ngày hôm đó chính là cách để bạn có thể nhớ được từ vựng, tạo điều kiện để bạn có thể viết nhật ký bằng tiếng Nhật rất hiệu quả.

Mẫu câu Nhật ngữ Phiên âm Bạn dậy lúc mấy giờ? 何時に起きますか? Nanji ni okimasu ka? Bạn làm gì vào buổi sáng? あなたは朝に何をしますか? Anata wa asa ni nani o shimasu ka? Khi nào bạn rời khỏi nhà? いつ家を出ますか? Itsu-ka o demasu ka? Bạn đến trường như thế nào? どうやって学校に行きましたか? Do yatte gakko ni ikimashita ka? Bạn ăn trưa ở đâu? どこで昼食をとりますか? Doko de choushoku o torimasu ka? Bạn có tập thể dụng không? 運動しますか? Undo shimasu ka? Bạn sẽ trở về nhà lúc mấy giờ? 何時に家に帰りますか? Nanji ni ie ni kaerimasu ka? Bạn làm gì trước khi ăn tối? 夕食前に何をしますか? Yushoku mae ni nani o shimasu ka? Bạn có ăn tối ở nhà không? 家で夕食はありますか? Ie de yushoku wa arimasu ka? Bạn có nấu ăn ở nhà không? 家で料理しますか? Ie de ryori shimasu ka? Bạn đi ngủ lúc mấy giờ? 何時に寝るの? Nanji ni neru no?

Xem thêm: Cách học bảng chữ cái tiếng Nhật nhanh nhất

4. Đoạn văn mẫu viết nhật ký về một ngày của bạn bằng tiếng Nhật

Tôi được ban bè đánh giá là tiếng nhật năm 2024
Đoạn văn viết về một ngày của bạn

Dưới đây là một số đoạn văn cơ bản về các buổi trong ngày. Bạn có thể viết nhật ký vào buổi tối để tổng hợp lại các công việc trong ngày hôm đó. Ngoài ra cũng có thể là các kỷ niệm hoặc sự kiện nào đó có ý nghĩa đối với bạn. Nếu bạn chưa rành về ngữ pháp và chỉ mới tiếp xúc với Nhật ngữ thì bạn nên chọn viết nhật ký tiếng Nhật bằng các đoạn văn ngắn. Như vậy bạn sẽ dễ kiểm soát hơn và điều này cũng sẽ được lặp đi lặp lại nhiều hơn.

4.1. Buổi sáng

Đoạn văn: Tôi thức dậy vào lúc 6 giờ sáng, khi đồng hồ báo thức reo. Sau đó đánh răng, rửa mặt và đi tắm. Bữa sáng của tôi chỉ có trứng và mì gói. Tôi muốn làm điều đó một cách nhanh chóng và tiết kiệm. Ăn xong thì tôi ra ngoài đi chợ.

Nhật ngữ: 目覚まし時計が鳴った午前6時に目が覚めた。次に、歯を磨き、顔を洗い、シャワーを浴びます。私の朝食は卵とインスタントラーメンだけです。早くきれいにやりたいです。食べた後、市場に行きます。

Phiên âm: Mezamashidokei ga natta gozen 6-ji ni megasameta. Tsugini, ha o migaki, gao o arai, shawa o abimasu. Watashi no choushoku wa tamago to insutantoramen dakedesu. Hayaku kirei ni yaritaidesu. Hayaku kirei ni yaritaidesu. Tabetaato, ichiba ni ikimasu.

4.2. Buổi trưa

Đoạn văn: Sau khi mua thực phẩm về nhà. Tôi chuẩn bị nguyên liệu, chia thành từng loại và cho vào tủ lạnh. Điều này giúp tiết kiệm thời gian cho các bữa ăn sau. Hãy cho bản thân nhiều thời gian hơn để làm việc và thư giãn.

Nhật ngữ: 家に帰るために食べ物を買った後。材料を用意し、カテゴリーに分けて冷蔵庫に入れました。これにより、後の食事の時間を節約できます。仕事をしてリラックスする時間を増やしましょう。

Phiên âm: Ie ni kaeru tame ni tabemono o katta nochi. Zairyo o yoi shi, kategori ni wakete reizoko ni iremashita. Kore ni yori, go no shokuji no jikan o setsuyaku dekimasu. Shigoto o shite rirakkusu suru jikan o fuyashimashou.

4.3. Buổi tối

Đoạn văn: Sau bữa tối, tôi xem một chương trình giải trí. Tôi bắt đầu học lúc 8 giờ. Tôi đánh răng lúc 11 giờ và đi ngủ. Kết thúc một ngày làm việc và bắt đầu một ngày mới tiếp theo.

Nhật ngữ: 夕食後、私は娯楽番組を見ます。私は8時に勉強を始めます。私は11時に歯を磨いて寝ます。ある営業日を終了し、次の営業日を開始します。

Phiên âm: Yushoku- go, watashi wa goraku bangumi o mimasu. Watashi wa 8-ji ni benkyo o hajimemasu. Watashi wa 11-ji ni ha o migaite nemasu. Aru eigyo-bi o shuryo shi, ji no eigyo-bi o kaishi shimasu.

Xem thêm: Lộ trình tự học tiếng Nhật tại nhà từ A-Z

Nếu bạn không muốn viết những đoạn văn ngắn thì bạn cũng có thể thay thế thành các đoạn văn dài trong nhật ký khi viết. Chỉ cần bạn cảm thấy thích và phù hợp với bản thân là được.

Nhật ký bằng tiếng Nhật không những giúp bạn lưu giữ được những điều tuyệt vời trong các hoạt động ngày hôm đó mà còn giúp bạn luyện được cách học tiếng Nhật thông qua cách viết Nhật ký mỗi ngày.