Nhấc chân ra khỏi chân ga và từ từ đạp phanh , bảo đảm không quay vô-lăng .
Take your foot off the gas and gradually press the brakes , making sure not to turn the steering wheel .
Thật tuyệt khi được trở lại sau vô lăng.
It's nice to be back behind the wheel.
Cả hai tay trên vô lăng hả?
Cô đặt hai tay lên vô lăng đi nào.
Ma'am, I want you to put both hands on the wheel.
Khi cảnh sát yêu cầu dừng xe, chúng cháu để hai tay lên vô-lăng, theo hướng 12 giờ.
When stopped by the police, we place both hands on the steering wheel at the 12 o'clock position.
CA: Sẽ không cần phải chạm vào vô lăng vào cuối năm 2017.
CA: Won't ever have to touch the wheel -- by the end of 2017.
Xem này, chúng ta biết rằng người lái xe Bị đập đầu vào vô lăng, phải không?
See, we know from the wreck that whoever was driving cracked their head on the steering wheel, right?
Nina, đặt tay lên vô lăng đi!
Nina, put your hands on the steering wheel!
Popie cầm vô lăng. Cầm lấy vô lăng.
Ghế với vô-lăng
Seats and a steering wheel.
Buộc tay của mày trên vô lăng.
Tie your hand on to the wheel.
Nó nhấn được bàn đạp, nhưng lại không điều khiển được vô lăng.
SS: She's got the pedals down, but not the wheel.
Đặt tay lên vô lăng để chúng tôi nhìn thấy.
Put your hands on the wheel where we can see them!
Xoay cái vô lăng chết tiệt sang trái, đang yêu cầu thật đấy.
Turn the goddamn wheel to the left really quickly!
Vô lăng nghiền nát ngực nó.
Steering wheel crushed her chest.
Đổi từ bàn đạp lùi sang tiến rồi nhưng chỉ bám lấy vô lăng chứ không xoay.
She switches from reverse to forward and she holds onto the wheel, rather than turns it.
Rung động được cảm nhận ở vô-lăng, ghế ngồi, tay vịn hoặc sàn và bàn đạp.
Vibrations are sensed at the steering wheel, the seat, armrests, or the floor and pedals.
Thôi nào, tôi không thể bỏ tay quá lâu khỏi vô lăng
I can't leave my eyes closed too long while I'm driving.
Đặt cả hai tay lên vô lăng.
Put both hands on the wheel.
Anh đâu có ngồi sau vô lăng.
You weren't behind the wheel.
Cô rẽ vào đường nhà Jack và các ngón tay cô trắng bệch trên vô lăng.
She turned onto Jack's street and her fingers turned white on the steering wheel.
Giấc mơ bắt đầu bằng việc tôi ngồi trên đỉnh tên lửa... hai tay giữ lấy vô lăng
The dream starts with me at the top of the rocket... holding on to the steering wheel.
- bab.la
- Từ điển Việt-Anh
- vô-lăng
Bản dịch của "vô-lăng" trong Anh là gì?
vi vô-lăng = en
volume_up
steering wheel
chevron_left
Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new
chevron_right
VI
vô-lăng {danh}
EN
-
volume_up
steering wheel
Bản dịch
VI
vô-lăng {danh từ}
vô-lăng
volume_up
steering wheel {danh}
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "vô-lăng" trong tiếng Anh
lăng danh từ
English
- tomb
- sepulcher
- mausoleum
vô cùng trạng từ
English
- most
vô tâm tính từ
English
- careless
vô hồn tính từ
English
- empty
vô phương tính từ
English
- desperate
vô vọng tính từ
English
- desperate
vô tư lự tính từ
English
- thoughtless
vô tình tính từ
English
- unfeeling
- unknowing
vô lý tính từ
English
- illogical
- extravagant
vô tư tính từ
English
- impartial
vô ích tính từ
English
- needless
vô học tính từ
English
- unlettered
việc xâm lăng danh từ
English
- invasion
vô tỷ tính từ
English
- irrational
vô dụng tính từ
English
- toothless
vô vị tính từ
English
- listless
Hơn
Duyệt qua các chữ cái
- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
Những từ khác
Vietnamese
- vô ích
- vô ý
- vô ý nghĩa
- vô ý thức
- vô điều kiện
- vô địch
- vô định
- vô đối
- vô độ
- vô ơn
- vô-lăng
- vôi
- vôi gạch đổ nát
- vôi tôi
- vôi ăn da
- vôn
- vôn kế
- vôn-fram
- võ
- võ judo
- võ sĩ
commentYêu cầu chỉnh sửa
Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
Let's stay in touch
Các từ điển
- Người dich
- Từ điển
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
Công ty
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google
Đăng nhập bằng Facebook
Đăng nhập bằng Twitter
Nhớ tôi
Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.