Từ: well-made
/'wel'meid/
-
tính từ
phát triển cân đối [người]
is well made
is well-made
it's well made
well-made dog
well-made product
made him well-known
product as well
is well made
is well-made
it's well made
well-made dog
this product is made
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "well-made", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ well-made, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ well-made trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt
1. And if it's well made I show it, if it's badly made I show it.
Bất kể cấu tạo bên trong đó xấu hay tốt, tôi vẫn chụp nó.
2. Operating with the precision of a well-made watch, the printery’s high-speed, state-of-the-art machinery is a marvel of modern technology.
Máy in cao tốc vận hành thật chính xác là máy tiên tiến nhất hiện có, một kỳ công của kỹ thuật hiện nay.
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ well-made trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ well-made tiếng Anh nghĩa là gì.
well-made /'wel'meid/* tính từ- phát triển cân đối [người]
- crochet-wool tiếng Anh là gì?
- naupathia tiếng Anh là gì?
- jonathan tiếng Anh là gì?
- protectorates tiếng Anh là gì?
- queerish tiếng Anh là gì?
- deviations tiếng Anh là gì?
- uselessly tiếng Anh là gì?
- bubble gum tiếng Anh là gì?
- santa claus tiếng Anh là gì?
- copper [oxide] rectifier tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của well-made trong tiếng Anh
well-made có nghĩa là: well-made /'wel'meid/* tính từ- phát triển cân đối [người]
Đây là cách dùng well-made tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ well-made tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
well-made /'wel'meid/* tính từ- phát triển cân đối [người]