titled wild life
wild life sydney zoo
alien wild-life , can you survive
wild west
battery life
is life
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ wildlife trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wildlife tiếng Anh nghĩa là gì.
wildlife* danh từ- [từ Mỹ] những thú vật, chim muông... hoang dã- wildlife conservation- sự bảo tồn những loài thú, chim rừng= wildlife sanctuary+khu bảo tồn động vật hoang dã
- captioned tiếng Anh là gì?
- circumscribable tiếng Anh là gì?
- autotruck tiếng Anh là gì?
- sporeling tiếng Anh là gì?
- mafiosos tiếng Anh là gì?
- colonialist tiếng Anh là gì?
- galumphed tiếng Anh là gì?
- digital signal processing [DSP] tiếng Anh là gì?
- allhallows tiếng Anh là gì?
- jesuitic tiếng Anh là gì?
- half-butt tiếng Anh là gì?
- grassy-green tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của wildlife trong tiếng Anh
wildlife có nghĩa là: wildlife* danh từ- [từ Mỹ] những thú vật, chim muông... hoang dã- wildlife conservation- sự bảo tồn những loài thú, chim rừng= wildlife sanctuary+khu bảo tồn động vật hoang dã
Đây là cách dùng wildlife tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ wildlife tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
wildlife* danh từ- [từ Mỹ] những thú vật tiếng Anh là gì? chim muông... hoang dã- wildlife conservation- sự bảo tồn những loài thú tiếng Anh là gì?chim rừng= wildlife sanctuary+khu bảo tồn động vật hoang dã
wildlife | * danh từ - [từ Mỹ] những thú vật, chim muông... hoang dã - wildlife conservation - sự bảo tồn những loài thú, chim rừng = wildlife sanctuary+khu bảo tồn động vật hoang dã |
wildlife | cuộc sống hoang dã ; các loài động vật hoang dã ; dã ; hoang dã ; loài hoang dã ; loài động vật hoang dã ; về đời sống hoang dã ; động vật hoang dã ; |
wildlife | cuộc sống hoang dã ; dã ; hoang dã ; loài hoang dã ; loài động vật hoang dã ; về đời sống hoang dã ; động vật hoang dã ; |
wildlife | * danh từ - [từ Mỹ] những thú vật, chim muông... hoang dã - wildlife conservation - sự bảo tồn những loài thú, chim rừng = wildlife sanctuary+khu bảo tồn động vật hoang dã |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet