Xiaomi mi 9 lite giá bao nhiêu năm 2024

Xiaomi mi 9 lite giá bao nhiêu năm 2024

  • Hệ điều hành Android 9.0 MIUI 11
  • Màn hình 6.39 inch 1080x2340 pixel
  • Hiệu suất 6GB RAM Snapdragon 710

Thông số Xiaomi Mi 9 Lite

Tổng quan

nhãn hiệu Xiaomi kiểu mẫu Mi 9 Lite Bí danh kiểu mẫu M1904F3BG (Quốc tế) Công bố Thứ Hai, ngày 16 tháng 9 2019 Phát hành Thứ Hai, ngày 16 tháng 9 2019 Tình trạng Có sẵn Giá cả €320

Thiết kế

Chiều cao 156.8 mm (6.17 inch) Chiều rộng 74.5 mm (2.93 inch) Độ dày 8.7 mm (0.34 inch) Khối lượng 179 g (6.31 oz) Vật liệu sản xuất Mặt sau: Gorilla Glass 5 Khung: nhôm Mặt trước: Gorilla Glass 5 Màu sắc Aurora Blue, Onyx Grey, Màu trắng ngọc trai

Màn hình

Kiểu Màn hình Super AMOLED Kích thước màn hình 6.39 inch Độ phân giải 1080 × 2340 pixel Tỉ lệ khung hình 19.5:9 Mật độ điểm ảnh 403 ppi Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 85.8% Độ sáng tối đa 430 cd/m² Bảo vệ màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 Màn hình cảm ứng Có Màn hình không viền Có Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, HDR, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 710 Lõi CPU Tám lõi Công nghệ CPU 10 nm Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz Kiến trúc CPU 64-bit Vi kiến trúc Cortex-A75 Cortex-A55 Qualcomm Kryo 360 Loại bộ nhớ LPDDR4X GPU Qualcomm Adreno 616 RAM 6GB ROM 64GB, 128GB Loại lưu trữ UFS 2.1 Bộ nhớ có thể mở rộng Có Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), Có thể nâng cấp lên Android 10 (Quince Tart) Giao diện người dùng MIUI 11

Camera sau

Hỗ trợ camera Có Camera ba 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến


8 MP ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến


2 MP ( Chiều sâu ) Hỗ trợ flash Có Loại đèn flash Flash LED Tính năng Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Hỗ trợ video Có Độ phân giải video 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120 fps 720p @ 960 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera Có Camera đơn 32 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến Tính năng Dải động cao (HDR) Hỗ trợ video Có Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly Dung tích 4030 mAh Có thể tháo rời Không thể tháo rời Tốc độ sạc có dây 18 W Hỗ trợ sạc nhanh Có

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép Loại SIM Nano-SIM Hỗ trợ VoLTE Có Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi Có ( Wi-Fi 5 ) Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct Bluetooth Có, v5.0 Cổng USB USB Type-C 2.0 Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB Hỗ trợ GPS Có Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS Hỗ trợ NFC Có

Đa phương tiện

Loa ngoài Có Giắc cắm tai nghe Có Đài FM Có

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến dấu vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Xiaomi Mi 9 Lite

Đánh giá video

  • TechLine Đánh giá

Hình ảnh Xiaomi Mi 9 Lite

Xiaomi mi 9 lite giá bao nhiêu năm 2024

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Xiaomi Mi 9 Lite là bao nhiêu?

    Giá của Xiaomi Mi 9 Lite là €320 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
  • Ngày phát hành Xiaomi Mi 9 Lite là gì?

    Xiaomi Mi 9 Lite được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 16 tháng 9 2019
  • Xiaomi Mi 9 Lite có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Xiaomi Mi 9 Lite có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
  • Trọng lượng của Xiaomi Mi 9 Lite là bao nhiêu?

    Xiaomi Mi 9 Lite nặng khoảng 179 gram
  • Kích thước màn hình của Xiaomi Mi 9 Lite là gì?

    Kích thước màn hình Xiaomi Mi 9 Lite là 6.39 inch
  • Xiaomi Mi 9 Lite có bao nhiêu camera?

    Xiaomi Mi 9 Lite có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie