1 bảng anh bằng bao nhiêu euro

EU nỗ lực hồi sinh thỏa thuận hạt nhân Iran trong bối cảnh thị trường vẫn tiêu cực Giá dầu thô có thể phục hồi sau tình trạng bán quá mức nhưng vẫn ở mức cao nhất năm 2022 Cả...

  • Đồng Đô la tiếp tục tăng sau báo cáo doanh số bán lẻ tích cực Các nhà đầu tư đã mua vào đồng Đô la Mỹ sau khi doanh số bán lẻ tăng tháng thứ ba liên tiếp. Sự gia tăng nhu cầu đã được dự đoán rộng rãi, nhưng sự gia tăng chi tiêu tổng thể cùng...
  • Doanh số bán lẻ của Mỹ có thể sẽ đẩy EUR/USD xuống mức thấp nhất trong 16 tháng

    Một trong những điều quan trọng nhất mà các chuyển động tiền tệ gần đây đã xác nhận là các yếu tố cơ bản. Đồng Euro giảm xuống mức thấp nhất kể từ tháng 6 năm 2020 do Ngân hàng... Bao nhiêu Euro là một Bảng Anh? Một EUR là 0.8738 GBP và một GBP là 1.1444 EUR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 16 tháng 11 năm 2023 CET. Chọn tiền tệ và nhập số tiền mà bạn muốn chuyển đổi, để xem kết quả bên dưới.

    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    
    
    \= \=
    
    
    \=
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 16 tháng 11 năm 2023 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này. Trang cung cấp tỷ giá hối đoái £ 1 GBP - Đồng bảng Anh đến (thành, thành ra, bằng, =) € 1.14363 EUR - Euro, bán hàng và tỷ lệ chuyển đổi. Hơn nữa, chúng tôi thêm danh sách các chuyển đổi phổ biến nhất cho hình dung và bảng lịch sử với biểu đồ tỷ giá cho GBP Đồng bảng Anh ( £ ) Đến EUR Euro ( € ). Cập nhật mới nhất của £1 (GBP) tỷ giá hôm nay. Thứ năm, Tháng mười một 16, 2023 Tỷ lệ đảo ngược: Euro (EUR) → Đồng bảng Anh (GBP) Chuyển đổi tiền tệ 1 GBP đến (thành, thành ra, bằng, =) EUR. Bao nhiêu 1 Đồng bảng Anh Đến đến (thành, thành ra, bằng, =) Euro ? những gì là 1 Đồng bảng Anh chuyển đổi thành Euro ? 1 GBP = 1.14363 EUR 1 £ = 1.14363 € ↓ -0.00100 Ngược lại: 1 EUR = 0.87441 GBP Bán hoặc trao đổi 1 GBP bạn lấy 1.14363 EUR

    GBP (Đồng bảng Anh) Đến EUR (Euro) Lịch Sử Tỷ giá

    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro

    Có phải là thời điểm thích hợp để thay đổi loại tiền tệ của bạn?

    Ngày tốt nhất để thay đổi Đồng bảng Anh (GBP) thành Euro (EUR) là 01/22/2007 (17 năm trước). Vào thời điểm đó đồng tiền đã đạt đến giá trị cao nhất. 1 GBP = 1.00000 EUR Ngày tồi tệ nhất để thay đổi Đồng bảng Anh (GBP) thành Euro (EUR) là 12/30/2008 (15 năm trước). Tỷ giá đã giảm xuống mức thấp nhất. 1 GBP = 1.00000 EUR Hôm nay Chuyển đổi Giá: 1 GBP = 1.14363 EUR GBP (Đồng bảng Anh) Đến EUR (Euro) Lịch sử Tỷ giá 15 ngày Ngày British Pound Sterling (GBP) Euro (EUR) Thứ năm, Tháng mười một 16, 2023 1 GBP = 1.14363 EUR Thứ tư, Tháng mười một 15, 2023 1 GBP = 1.14463 EUR Thứ ba, Tháng mười một 14, 2023 1 GBP = 1.14861 EUR Thứ hai, Tháng mười một 13, 2023 1 GBP = 1.14731 EUR Chủ nhật, Tháng mười một 12, 2023 1 GBP = 1.14430 EUR Thứ bảy, Tháng mười một 11, 2023 1 GBP = 1.14260 EUR Thứ sáu, Tháng mười một 10, 2023 1 GBP = 1.14260 EUR Thứ năm, Tháng mười một 9, 2023 1 GBP = 1.14569 EUR Thứ tư, Tháng mười một 8, 2023 1 GBP = 1.14729 EUR Thứ ba, Tháng mười một 7, 2023 1 GBP = 1.14973 EUR Thứ hai, Tháng mười một 6, 2023 1 GBP = 1.15169 EUR Chủ nhật, Tháng mười một 5, 2023 1 GBP = 1.15323 EUR Thứ bảy, Tháng mười một 4, 2023 1 GBP = 1.15267 EUR Thứ sáu, Tháng mười một 3, 2023 1 GBP = 1.15267 EUR Thứ năm, Tháng mười một 2, 2023 1 GBP = 1.14881 EUR Lịch sử toàn bộ xin vui lòng xem GBP/EUR Lịch sử Tỷ giá GBP (Đồng bảng Anh) Đến EUR (Euro) Các khoản tiền khác Lịch sử toàn bộ xin vui lòng xem GBP/EUR Lịch sử Tỷ giá

    GBP (Đồng bảng Anh) Đến Tiền tệ Phổ biến

    Chuyển đổi từ Chuyển đổi sang Tỷ giá Khác Chuyển đổi

    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    1 GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    Australian Dollar (AUD) 1,918723057496 $ Chuyển đổi AUD Đến GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    1 GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    Brazilian Real (BRL) 6,0394752393334 R$ Chuyển đổi BRL Đến GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    1 GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    Bitcoin (BTC) 0,00014111422755121 BTC Chuyển đổi BTC Đến GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    1 GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    Canadian Dollar (CAD) 1,7096398957446 $ Chuyển đổi CAD Đến GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    1 GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    Swiss Franc (CHF) 1,1039692956537 CHF Chuyển đổi CHF Đến GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    1 GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    Chilean Peso (CLP) 1098,4766016211 $ Chuyển đổi CLP Đến GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    1 GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    Chinese Yuan (Offshore) (CNH) 9,0175853295927 Chuyển đổi CNH Đến GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    1 GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    Chinese Yuan (CNY) 9,0103820003857 ¥ Chuyển đổi CNY Đến GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    1 GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    Egyptian Pound (EGP) 38,470007900024 £ Chuyển đổi EGP Đến GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    1 GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    Euro (EUR) 1,1436286615368 € Chuyển đổi EUR Đến GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    1 GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    Hong Kong Dollar (HKD) 9,7070646122457 $ Chuyển đổi HKD Đến GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    1 GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    Japanese Yen (JPY) 187,12607070211 ¥ Chuyển đổi JPY Đến GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    1 GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    South Korean Won (KRW) 1604,1403591712 ₩ Chuyển đổi KRW Đến GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    1 GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    Mexican Peso (MXN) 21,468409233698 $ Chuyển đổi MXN Đến GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    1 GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    Norwegian Krone (NOK) 13,532554942492 kr Chuyển đổi NOK Đến GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    1 GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    New Zealand Dollar (NZD) 2,0749569230961 $ Chuyển đổi NZD Đến GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    1 GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    Pakistani Rupee (PKR) 357,58620046156 ₨ Chuyển đổi PKR Đến GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    1 GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    Polish Zloty (PLN) 4,999359289371 zł Chuyển đổi PLN Đến GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    1 GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    Russian Ruble (RUB) 110,97232503312 руб Chuyển đổi RUB Đến GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    1 GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    Singapore Dollar (SGD) 1,6748549070348 $ Chuyển đổi SGD Đến GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    1 GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    Ukrainian Hryvnia (UAH) 45,08375891863 ₴ Chuyển đổi UAH Đến GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    1 GBP
    1 bảng anh bằng bao nhiêu euro
    United States Dollar (USD) 1,2440983086483 $ Chuyển đổi USD Đến GBP Lịch sử toàn bộ xin vui lòng xem GBP/EUR Lịch sử Tỷ giá

    Tiện ích con có thể nhúng chuyển đổi tiền tệ cho trang web. Không có gì dễ làm hơn là thêm công cụ chuyển đổi tiền tệ vào trang web hoặc blog của bạn. Tiện ích của chúng tôi có thể cung cấp cho bạn các hành động dễ xảy ra sự cố với tỷ giá tiền tệ mới nhất. Tạo một widget ngay bây giờ: Tiện ích chuyển đổi tiền tệ