1 knot bằng bao nhiêu km/h

Đơn vị knots là gì? 1 knot bằng bao nhiêu km/h, m/s, mph? Quy đổi knot - hải lý/giờ sang km/h, km/s, m/s, m/h, mph, ft/s, ft/s chính xác. Xem thêm đơn vị hải lý/giờ, nút.

Ngoài các đơn vị đo lường tốc độ phố biến hiện nay như km/h, m/s, mph thì có lẽ ít ai biết đơn đơn vị knot (nút). Knot (nút) hay còn được biết đến với cái tên khác là hải lý/giờ, là đơn vị được dùng để đo lường vận tốc trong ngành hàng hải, hàng không. Vậy đơn vị knot là gì? Hãy cùng theo dõi bài viết sau đây để cùng tìm hiểu về đơn vị knot nhé!

1 knot bằng bao nhiêu km/h

Đơn vị Knot (nút) là gì? 1 nút bằng bao nhiêu km/h?

I. Đơn vị knot (nút) là gì?

  • Tên đơn vị: Nút
  • Tên tiếng Anh: knot
  • Ký hiệu: kn, kt

Knot (nút) là đơn vị đo tốc độ hàng hải không thuộc hệ đo lường quốc tế SI. Đơn vị knot có ký 2 ký hiệu là kt (theo Hội Kỹ sư Điện và Điện tử IEEE) và kn (theo Tiêu chuẩn ISO, được Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế ICAO khuyến nghị sử dụng). 1 nút bằng 1 hải lý/giờ, bằng khoảng 1.852 km/h và bằng 1.151 mph.

Theo Wikipedia, thuật ngữ knot xuất phát từ việc đếm số nút dây được nối với các tấm gỗ thả xuống biển trong một khoảng thời gian xác định. Đơn vị này thường được sử dụng để đo vận tốc của tàu, thuyền, máy bay và các ngành như khí tượng học, hàng hải và hàng không. Và để có tính nhất quán, tốc độ của các chất có tính điều hướng như dòng chảy của sông, dòng thủy triều hay tốc độ gió cũng được đo bằng hải lý.

1 knot bằng bao nhiêu km/h

Đơn vị knot (nút) - hải lý/giờ

II. 1 knot (nút) bằng bao nhiêu?

1. Hệ mét

  • 1 knot = 1.852 km/h
  • 1 knot = 5.144 x10-4 km/s
  • 1 knot = 1852 m/h
  • 1 knot = 0.514 m/s
  • 1 knot = 5.144 x102 mm/s
  • 1 knot = 5.144 x105 µm/s

1 knot bằng bao nhiêu km/h

Đổi 1 knot sang các đơn vị hệ Mét

2. Hệ đo lường Anh/Mỹ và hàng hải

  • 1 knot = 1.151 mph
  • 1 knot = 3.2 x10-4 mps
  • 1 knot = 6076.12 ft/h
  • 1 knot = 1.688 ft/s
  • 1 knot = 1 hải lý/giờ

1 knot bằng bao nhiêu km/h

Đổi 1 knot sang hệ đo lường Anh/Mỹ và Hàng Hải

3. Hệ đo lường thiên văn

  • 1 knot = 1.5 x10-3 vận tốc âm thanh
  • 1 knot = 1.716 x10-9 vận tốc ánh sáng

1 knot bằng bao nhiêu km/h

Đổi 1 knot sang đơn vị thiên văn

III. Cách đổi đơn vị knot (nút) bằng công cụ chuyển đổi

Bạn truy cập vào trang chủ Google và gõ vào ô tìm kiếm theo cú pháp "X knot to UNIT". Trong đó:

  • X là số knot bạn muốn quy đổi.
  • UNIT là đơn vị bạn muốn chuyển sang.

Ví dụ: bạn muốn đổi 3 knot sang km/h thì hãy nhập "3 knot to km/h " và nhấn Enter.

1 knot bằng bao nhiêu km/h

Đổi đơn vị knot bằng Google

Bước 1: Hãy truy cập vào trang web đổi Tốc độ ConvertWorld.

1 knot bằng bao nhiêu km/h

Truy cập vào trang web đổi Tốc độ ConvertWorld

Bước 2: Nhập số lượng bạn muốn chuyển > Chọn đơn vị vận tốc âm thanh > Chọn đơn vị bạn muốn quy đổi sang.

1 knot bằng bao nhiêu km/h

Nhập số lượng và đơn vị bạn muốn chuyển đổi

Bước 3: Nhấn chọn dấu mũi tên  để chuyển đổi.

1 knot bằng bao nhiêu km/h

Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi

Hy vọng qua bài viết bạn sẽ biết thêm được thông tin về đơn vị vận tốc knot (nút) và cách đổi tốc độ âm thanh sang m/s, km/s, mph... Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về thông tin trong bài viết, bạn hãy để lại thông tin dưới bình luận nhé! Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết.

To calculate a knot value to the corresponding value in km/h, just multiply the quantity in knot by 1.852 (the conversion factor).

Here is the formula:

Value in km/h = value in knot × 1.852

Suppose you want to convert 1 knot into km/h. Using the conversion formula above, you will get:

Value in km/h = 1 × 1.852 = 1.852 km/h

This converter can help you to get answers to questions like:

  • How many knots are in 1 km/h?
  • 1 knots is equal to how many km/h?
  • How much is 1 knot in km/h?
  • How to convert knots to km/h?
  • What is the conversion factor to convert from knots to km/h?
  • How to transform knots in km/h?
  • What is the formula to convert from knots to km/h? Among others.

Knots to km/h conversion chart1 knot=1.85 km/h1.1 knots=2.04 km/h1 1/5 knots=2.22 km/h1.3 knots=2.41 km/h1.4 knots=2.59 km/h1 1/2 knots=2.78 km/h1.6 knots=2.96 km/h1.7 knots=3.15 km/h1.8 knots=3.33 km/h1.9 knots=3.52 km/h