175 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Bank of Korea, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 23 Th05 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Won Hàn Quốc sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 1 Tháng hai 2023. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Won Hàn Quốc = 1 918.5103 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Won Hàn Quốc sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 30 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Won Hàn Quốc = 1 656.6859 Đồng Việt Nam

Lịch sử Won Hàn Quốc / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày KRW /VND kể từ Thứ bảy, 30 Tháng tư 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ tư, 1 Tháng hai 2023

1 Won Hàn Quốc = 19.1851 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ sáu, 30 Tháng chín 2022

1 Won Hàn Quốc = 16.5669 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / KRW

DateKRW/VNDThứ hai, 22 Tháng năm 202317.8370Thứ hai, 15 Tháng năm 202317.5614Thứ hai, 8 Tháng năm 202317.7223Thứ hai, 1 Tháng năm 202317.4705Thứ hai, 24 Tháng tư 202317.6253Thứ hai, 17 Tháng tư 202317.8250Thứ hai, 13 Tháng ba 202318.1905Thứ hai, 6 Tháng ba 202318.2133Thứ hai, 27 Tháng hai 202318.0617Thứ hai, 20 Tháng hai 202318.3111Thứ hai, 13 Tháng hai 202318.5381Thứ hai, 6 Tháng hai 202318.6139Thứ hai, 30 Tháng một 202319.0538Thứ hai, 23 Tháng một 202319.0602Thứ hai, 16 Tháng một 202318.8782Thứ hai, 9 Tháng một 202318.9183Thứ hai, 2 Tháng một 202318.6088Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202218.5070Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202218.2198Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202218.1373Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202218.3821Thứ hai, 28 Tháng mười một 202218.4765Thứ hai, 21 Tháng mười một 202218.2693Thứ hai, 14 Tháng mười một 202218.6818Thứ hai, 7 Tháng mười một 202217.8490Thứ hai, 31 Tháng mười 202217.4289Thứ hai, 24 Tháng mười 202217.2011Thứ hai, 17 Tháng mười 202217.0018Thứ hai, 10 Tháng mười 202216.7135Thứ hai, 3 Tháng mười 202216.6645Thứ hai, 26 Tháng chín 202216.5818Thứ hai, 19 Tháng chín 202217.0179Thứ hai, 12 Tháng chín 202217.0935Thứ hai, 5 Tháng chín 202217.1983Thứ hai, 29 Tháng tám 202217.4104Thứ hai, 22 Tháng tám 202217.4247Thứ hai, 15 Tháng tám 202217.8170Thứ hai, 8 Tháng tám 202217.9949Thứ hai, 1 Tháng tám 202217.8620Thứ hai, 25 Tháng bảy 202217.8450Thứ hai, 18 Tháng bảy 202217.7751Thứ hai, 11 Tháng bảy 202217.8107Thứ hai, 4 Tháng bảy 202218.0182Thứ hai, 27 Tháng sáu 202218.0701Thứ hai, 20 Tháng sáu 202217.9740Thứ hai, 13 Tháng sáu 202217.9587Thứ hai, 6 Tháng sáu 202218.4775Thứ hai, 30 Tháng năm 202218.7365Thứ hai, 23 Tháng năm 202218.4083Thứ hai, 16 Tháng năm 202218.0327Thứ hai, 9 Tháng năm 202218.0013Thứ hai, 2 Tháng năm 202218.1191

Chuyển đổi của người dùnggiá Đô la Đài Loan mới mỹ Đồng Việt Nam1 TWD = 763.7270 VNDthay đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 169.0395 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 677.9213 VNDTỷ giá Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25346.8000 VNDTỷ lệ Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.3305 VNDtỷ lệ chuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3326.1378 VNDRinggit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5142.4444 VNDđổi tiền Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 421.5446 VNDchuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23446.8979 VNDchuyển đổi Rupiah Indonesia Đồng Việt Nam1 IDR = 1.5765 VND

Tiền Của Hàn Quốc

  • ISO4217 : KRW
  • Hàn Quốc
  • KRW Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền KRW

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Won Hàn Quốc/Đồng Việt Nam

Thứ ba, 23 Tháng năm 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Won Hàn Quốc KRWKRWVND17.89 Đồng Việt Nam VND2 Won Hàn Quốc KRWKRWVND35.78 Đồng Việt Nam VND3 Won Hàn Quốc KRWKRWVND53.67 Đồng Việt Nam VND4 Won Hàn Quốc KRWKRWVND71.56 Đồng Việt Nam VND5 Won Hàn Quốc KRWKRWVND89.45 Đồng Việt Nam VND10 Won Hàn Quốc KRWKRWVND178.90 Đồng Việt Nam VND15 Won Hàn Quốc KRWKRWVND268.35 Đồng Việt Nam VND20 Won Hàn Quốc KRWKRWVND357.81 Đồng Việt Nam VND25 Won Hàn Quốc KRWKRWVND447.26 Đồng Việt Nam VND100 Won Hàn Quốc KRWKRWVND1 789.03 Đồng Việt Nam VND500 Won Hàn Quốc KRWKRWVND8 945.15 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: KRW/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDNhân dân tệCNYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBPeso PhilipinPHPKip LàoLAKRinggit MalaysiaMYRRupiah IndonesiaIDR

Chủ Đề