21dm3 bằng bao nhiêu m3

Để chuyển đổi Mét khối - Décimét khối

Mét khối

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Décimét khối sang Mét khối Dễ dàng chuyển đổi Mét khối [m3] sang [dm3] bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Mét khối sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển [bằng Mét khối] và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang [dm3]

Kết quả chuyển đổi giữa Mét khối và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Mét khối sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Mét khối*1000

Để chuyển đổi Mét khối sang ...

  • ...Lít [m3 > l]
  • ...Décimét khối [m3 > dm3]
  • ...Centimét khối [m3 > cm3]
  • ...Milimét khối [m3 > mm3]
  • ...Décamét khối [m3 > dam3]
  • ...Hectomét khối [m3 > hm3]
  • ...Kilomét khối [m3 > km3]
  • ...Décilit [m3 > dl]
  • ...Centilít [m3 > cl]
  • ...Mililit khối [m3 > l]0
  • ...Hectolít [m3 > l]1
  • ...Kilô lít [m3 > l]2
  • ...Gallon Mỹ [m3 > l]3
  • ...Gallon Anh [m3 > l]4
  • ...Pint Mỹ [m3 > l]5
  • ...Pint Anh [m3 > l]6
  • ...Ounce chất lỏng Mỹ [m3 > l]7
  • ...Ounce chất lỏng Anh [m3 > l]8
  • ...Feet khối [m3 > l]9
  • ...Inch khối [m3 > dm3]0
  • ...Yard khối [m3 > dm3]1

Công cụ chuyển đổi 0.00 Mét khối sang Décimét khối?

0,00 Mét khối bằng 2 Décimét khối [m3 > dm3]2

Công cụ chuyển đổi 0.01 Mét khối sang Décimét khối?

0,01 Mét khối bằng 5 Décimét khối [m3 > dm3]3

Công cụ chuyển đổi 0.01 Mét khối sang Décimét khối?

0,01 Mét khối bằng 10 Décimét khối [m3 > dm3]4

Công cụ chuyển đổi 0.02 Mét khối sang Décimét khối?

0,02 Mét khối bằng 20 Décimét khối [m3 > dm3]5

Công cụ chuyển đổi 0.10 Mét khối sang Décimét khối?

0,10 Mét khối bằng 100 Décimét khối [m3 > dm3]6

1 dm3 bằng bao nhiêu lít, bằng bao nhiêu m3, ml là thắc mắc của một số bạn khi thực hiện quy đổi các đơn vị đo thể tích. Hãy cùng Wikiaz.net tìm hiểu về các đơn vị trên và cách quy đổi nhé!

Decimet khối [tiếng anh cubic decimetre] ký hiệu dm3 là đơn vị đo thể tích mở rộng từ đơn vị mét khối trong Hệ thống đơn vị quốc tế [SI]. 1 dm3 được định nghĩa là thể tích một khối lập phương có kích thước các cạnh bằng 1 dm.

Đơn vị đo chiều dài và diện tích tương ứng là Decimet [dm] và Decimet vuông [dm2].

1 dm3 bằng bao nhiêu lít, bằng bao nhiêu m3, ml ?

Trong thực tế người ta ít sử dụng đơn vị decimet khối mà thay vào đó là đơn vị lít, tức là 1 dm3 tương đương 1 lít.

1 dm3 = 1 lít

1 dm3 = 0.001 m3

1 dm3 = 1000 ml [1 cm3 = 1 ml]

Bảng tra cứu chuyển đổi từ Dm3 sang Mililit và Mét khối

Dm3/LítMlMét khối1 dm3= 1000= 0.0012 dm3= 2000= 0.0023 dm3= 3000= 0.0034 dm3= 4000= 0.0045 dm3= 5000= 0.0056 dm3= 6000= 0.0067 dm3= 7000= 0.0078 dm3= 8000= 0.0089 dm3= 9000= 0.00910 dm3= 10000= 0.01

Vậy là Wikiaz.net vừa cùng các bạn tìm hiểu về đơn vị dm3 và các quy đổi đơn vị này ra các đơn vị thể tích thông dùng khác.

0.021 mét khối sang các đơn vị khác0.021 mét khối [m³]21000 mililit [ml]0.021 mét khối [m³]2100 centilit [cl]0.021 mét khối [m³]210 decilit [dl]0.021 mét khối [m³]21 lít [l]0.021 mét khối [m³]0.021 mét khối [m³]0.021 mét khối [m³]21 decimet khối [dm³]0.021 mét khối [m³]21000 centimet khối [cm³]0.021 mét khối [m³]21000000 milimet khối [mm³]

Chủ Đề