4.99 usd là bao nhiêu tiền

Mức phí khi gửi từ USD sang USD

Gửi số tiền (USD)ECONOMYEXPRESS1 US$ từ 199,99 US$3,99 US$4,99 US$200 US$ từ 399,99 US$4,49 US$5,99 US$400 US$ từ 599,99 US$4,99 US$7,99 US$600 US$ từ 799,99 US$5,49 US$9,99 US$800 US$ từ 999,99 US$5,99 US$11,99 US$1.000 US$ từ 1.999,99 US$6,99 US$14,99 US$2.000 US$ từ 2.999,99 US$8,99 US$24,99 US$3.000 US$ từ 3.999,99 US$10,99 US$34,99 US$4.000 US$ từ 4.999,99 US$12,99 US$44,99 US$5.000 US$ từ 5.999,99 US$14,99 US$54,99 US$6.000 US$ từ 6.999,99 US$16,99 US$64,99 US$7.000 US$ từ 7.999,99 US$18,99 US$74,99 US$8.000 US$ từ 8.999,99 US$20,99 US$84,99 US$9.000 US$ hoặc lựa chọn khác22,99 US$94,99 US$

Đổi $39.99 USD to VND (39.99 Đô-la Mỹ sang Đồng Việt Nam) – Đổi tiền USD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

TỶ GIÁ USD/VND TẠI MỘT SỐ NGÂN HÀNG HÔM NAY

Cách để chuyển từ Đô la Mỹ (USD) sang Đồng Việt Nam (VND)

1

Nhập số tiền của bạn

Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

2

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

3

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đồng Việt Nam

USD VND 1 USD 24,277.74 VND 5 USD 121,388.69 VND 10 USD 242,777.39 VND 20 USD 485,554.77 VND 50 USD 1,213,886.94 VND 100 USD 2,427,773.87 VND 250 USD 6,069,434.69 VND 500 USD 12,138,869.37 VND 1000 USD 24,277,738.75 VND 5000 USD 121,388,693.73 VND 10000 USD 242,777,387.46 VND

Biểu đồ chuyển đổi USD sang VND

4.99 usd là bao nhiêu tiền

Founder https://kenhtygia.com/ - Kênh cung cấp thông tin tỷ giá ngoại tệ. Cập nhật nhanh tỷ giá liên ngân hàng đồng USD, Nhân dân tệ, euro 24h trong ngày. Cùng các kiến thức lĩnh vực tài chính, tiền tệ được tổng hợp ...

Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.

Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate, independently provided by Reuters. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.

Các loại tiền tệ hàng đầu

KRWINRJPYCADEURGBPCNYMXN1 KRW10.06328610.1117180.00103220.000705280.0006047020.005437290.01313131 INR15.801311.765290.01631010.01114430.009555050.0859160.2074911 JPY8.951090.5664810.009239320.006312930.005412740.04866970.1175391 CAD968.80461.3118108.23310.6832780.5858385.2676712.7216

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

So sánh tỷ giá chuyển đổi

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Đô-la Mỹ

USD sang KRW

USD sang INR

USD sang JPY

USD sang CAD

USD sang EUR

USD sang GBP

USD sang CNY

USD sang MXN

Change Converter source currency

  • Ariary Madagascar
  • Baht Thái
  • Balboa Panama
  • Bảng Ai Cập
  • Bảng Anh
  • Bảng Đảo Man
  • Bảng Gibraltar
  • Bảng Guernsey
  • Bảng Jersey
  • Bảng Liban
  • Bảng Quần đảo Falkland
  • Bảng Saint Helena
  • Birr Ethiopia
  • Boliviano Bolivia
  • Cedi Ghana
  • Chinese Yuan RMB
  • Colon Costa Rica
  • Colon El Salvador
  • Cordoba Nicaragua
  • Dalasi Gambia
  • Denar Macedonia
  • Dinar Algerie
  • Dinar Bahrain
  • Dinar Jordan
  • Dinar Kuwait
  • Dinar Serbia
  • Dinar Tunisia
  • Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
  • Dirham Maroc
  • Đô-la Bahamas
  • Đô-la Barbados
  • Đô-la Belize
  • Đô-la Bermuda
  • Đô-la Brunei
  • Đô-la Canada
  • Đô-la Đông Caribê
  • Đô-la Fiji
  • Đô-la Guyana
  • Đô-la Hồng Kông
  • Đô-la Jamaica
  • Đô-la Liberia
  • Đô-la Mỹ
  • Đô-la Namibia
  • Đô-la New Zealand
  • Đô-la Quần đảo Cayman
  • Đô-la Quần đảo Solomon
  • Đô-la Singapore
  • Đô-la Suriname
  • Đô-la Trinidad và Tobago
  • Đô-la Úc
  • Dram Armenia
  • Escudo Cabo Verde
  • Euro
  • Florin Aruba
  • Forint Hungary
  • Franc CFA Tây Phi
  • Franc CFA Trung Phi
  • Franc CFP
  • Franc Comoros
  • Franc Djibouti
  • Franc Guinea
  • Franc Rwanda
  • Franc Thụy Sĩ
  • Gourde Haiti
  • Guarani Paraguay
  • Guilder Antille thuộc Hà Lan
  • Hryvnia Ukraina
  • Kina Papua New Guinea
  • Kip Lào
  • Koruna Cộng hòa Séc
  • Krona Iceland
  • Krona Thụy Điển
  • Krone Đan Mạch
  • Krone Na Uy
  • Kuna Croatia
  • Kwacha Malawi
  • Kwanza Angola
  • Kyat Myanmar
  • Lari Gruzia
  • Lek Albania
  • Lempira Honduras
  • Leone Sierra Leone
  • Leu Moldova
  • Leu Romania
  • Lev Bungari
  • Lilangeni Eswatini
  • Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Loti Lesotho
  • Manat Azerbaijan
  • Manat Turkmenistan
  • Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
  • Metical Mozambique
  • Naira Nigeria
  • Ngultrum Bhutan
  • Nuevo Sol Peru
  • Ouguiya Mauritanie
  • Paʻanga Tonga
  • Pataca Macau
  • Peso Argentina
  • Peso Chile
  • Peso Colombia
  • Peso Dominica
  • Peso Mexico
  • Peso Philippines
  • Peso Uruguay
  • Pula Botswana
  • Quetzal Guatemala
  • Rand Nam Phi
  • Real Brazil
  • Rial Oman
  • Rial Qatar
  • Riel Campuchia
  • Ringgit Malaysia
  • Riyal Ả Rập Xê Út
  • Rufiyaa Maldives
  • Rúp Belarus
  • Rúp Nga
  • Rupee Ấn Độ
  • Rupee Mauritia
  • Rupee Nepal
  • Rupee Pakistan
  • Rupee Seychelles
  • Rupee Sri Lanka
  • Rupiah Indonesia
  • Shekel mới Israel
  • Shilling Kenya
  • Shilling Tanzania
  • Shilling Uganda
  • Som Kyrgystan
  • Som Uzbekistan
  • Somoni Tajikistan
  • Taka Bangladesh
  • Tala Samoa
  • Tân Đài tệ Đài Loan
  • Tenge Kazakhstan
  • Tugrik Mông Cổ
  • Vatu Vanuatu
  • Won Hàn Quốc
  • Yên Nhật
  • Zloty Ba Lan
  • ZMW

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

4.99 usd là bao nhiêu tiền

4.99 usd là bao nhiêu tiền

Download Our Currency Converter App

Features our users love:

  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.

See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.

Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đồng Việt Nam1 USD24279.00000 VND5 USD121395.00000 VND10 USD242790.00000 VND20 USD485580.00000 VND50 USD1213950.00000 VND100 USD2427900.00000 VND250 USD6069750.00000 VND500 USD12139500.00000 VND1000 USD24279000.00000 VND2000 USD48558000.00000 VND5000 USD121395000.00000 VND10000 USD242790000.00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Mỹ1 VND0.00004 USD5 VND0.00021 USD10 VND0.00041 USD20 VND0.00082 USD50 VND0.00206 USD100 VND0.00412 USD250 VND0.01030 USD500 VND0.02059 USD1000 VND0.04119 USD2000 VND0.08238 USD5000 VND0.20594 USD10000 VND0.41188 USD