annual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annual.
Từ điển Anh Việt
annual
/'ænjuəl/
* tính từ
hàng năm, năm một, từng năm
annual report: bản báo cáo hàng năm
annual ring: [thực vật học] vòng năm [cây]
sống một năm [cây]
xuất bản hàng năm [sách]
* danh từ
[thực vật học] cây một năm
tác phẩm xuất bản hàng năm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
annual
* kinh tế
hàng năm
trọn năm
* kỹ thuật
hàng năm
hằng năm
niên giám
xây dựng:
cả năm
toán & tin:
sách hàng năm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
annual
[botany] a plant that completes its entire life cycle within the space of a year
a reference book that is published regularly once every year
Synonyms: yearly, yearbook
completing its life cycle within a year
a border of annual flowering plants
Synonyms: one-year
Antonyms: biennial
occurring or payable every year
an annual trip to Paris
yearly medical examinations
annual [or yearly] income
Synonyms: yearly
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ annual trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn
bạn sẽ biết từ annual tiếng Anh nghĩa là gì. * tính từ * danh từ Đây là cách dùng annual tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên
ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ annual tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ
điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.Thông tin thuật ngữ annual tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Hình ảnh cho thuật ngữ annual
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
annual tiếng Anh?
annual /'ænjuəl/
- hàng năm, năm một, từng năm
=annual report+ bản báo cáo hàng năm
=annual ring+ [thực vật học] vòng năm [cây]
- sống một năm [cây]
- xuất bản hàng năm [sách]
- [thực vật học] cây một năm
- tác phẩm xuất bản hàng nămThuật ngữ liên quan tới annual
Tóm lại nội dung ý nghĩa của annual trong tiếng Anh
annual có nghĩa là: annual /'ænjuəl/* tính từ- hàng năm, năm một, từng năm=annual report+ bản báo cáo hàng năm=annual ring+ [thực vật học] vòng năm [cây]- sống một năm [cây]- xuất bản hàng năm [sách]* danh từ- [thực vật học] cây một năm- tác phẩm xuất bản hàng năm
Cùng học tiếng Anh
Từ điển Việt Anh
annual /'ænjuəl/* tính từ- hàng năm tiếng Anh là gì?
năm một tiếng Anh là gì?
từng năm=annual report+ bản báo cáo hàng năm=annual ring+ [thực vật học] vòng năm [cây]- sống một năm [cây]- xuất bản hàng năm [sách]* danh từ- [thực vật học] cây một năm- tác phẩm xuất bản hàng năm
Annual Savings: $500, depending on your shopping habits.
Mức tiền tiết kiệm áng chừng:
100 USD/ năm dựa trên thói quen mua sắm.
Imports may even approach the annual record of 327.2 million tonnes from 2013.
Nhập khẩu có thể tiếp cận mức kỷ lục 327,2 triệu tấn từ năm 2013.
Its annual reach 150 billion rubles.
For an annual export authorisation permit;
USD cho một giấy phép xuất khẩu gạo.
Báo cáo cho phụ huynh hàng năm.
Germany has an annual increase in population of nearly nine hundred thousand souls.
Nước Đức có mức gia tăng dân số hàng năm gần 900.000 người.
Annual fashion show in America.
Dự show thời trang ở Mỹ.
Cuộc họp thường niên Holms FVO.
Sydney gets more annual rainfall than London.
Sydney thường có mưa nhiều hơn Luân Đôn.
Half of the annual global tropical timber acquisition comes from Borneo.
Một nửa lượng gỗ nhiệt đới của thế giới đến từ Borneo.
Cuộc thi chó xấu xí.
Annual output value 30000tons.
Tons giá trị sản lượng hàng năm.
This could be intigrated in the annual check up.
Việc này có thể được lồng ghép vào những cuộc kiểm toán định kỳ.
The data is analyzed on your annual period.
Các ngữ liệu được
đưa ra phân tích trong thời lượng của các.
But at the same time, it is an annual reminder.
Đồng thời, đây như một lời nhắc nhở mỗi.
Bylaw changes would be voted on at the next Annual Meeting.
Đó là những giá trị hằng.
The annual children's kung fu matches.
Cuốn sách bữa tối của lợn năm.
For many others, the annual predictions are just for fun.
Trong khi với nhiều người khác thì những dự đoán hàng năm thường chỉ để cho vui.
Fully expecting appointment at the annual summer camp FUTUREMESWISS by JSLINK and….
Cuộc hẹn đầy mong chờ tại trại hè thường niên FUTUREMESWISS do JSLINK và….
Honorable members are exempt from annual fee.
Hội viên Danh dự được miễn hội phí.
The euro is testing annual lows.
Đồng Euro đang kiểm chứng mức đáy của năm.
Pumpkin Seeds Kernels is the Cucurbit annual sprawled Liana seeds of Pumpkin.
Hạt hạt bí đỏ
The Annual Boxing Day Dip takes place on Saturday 26th December
at 11am.
Chương trình Boxing Day Dip thường diễn ra vào lúc 11h trưa
ngày 26/ 12.
In its 2010 annual earnings report, Wiley said it had“closed
a deal… to make its titles available for the iPad.”.
Trong báo cáo doanh thu hàng năm năm 2010, Wiley cho biết việc
này đã" đóng lại một giải pháp… để dùng tên gọi ấy cho iPad.".
Receive annual fees or annual medical check-up and cancer screening for expenditure from VND500,000.
hoặc gói khám sức khỏe tổng quát& tầm soát ung thư hàng năm khi chi tiêu từ 500.000 VND.
Since then annual increases have accelerated from 2.3% in 2010
to about 4% in each of the last two years.
lên
khoảng 4% trong mỗi hai
nămqua.
Kết quả: 20048, Thời gian: 0.1091