Axe la gi

Thông tin thuật ngữ

   
Tiếng Anh Axe
Tiếng Việt rìu
Chủ đề Kỹ năng giao dịch Kiến thức giao dịch cơ bản

Định nghĩa - Khái niệm

Axe là gì?

Loading...

  • Axe là rìu.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ năng giao dịch Kiến thức giao dịch cơ bản.

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Axe

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ năng giao dịch Kiến thức giao dịch cơ bản Axe là gì? (hay rìu nghĩa là gì?) Định nghĩa Axe là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Axe / rìu. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    English to Vietnamese


    English Vietnamese

    axe

    * danh từ, số nhiều axes
    - cái rìu
    !to fit (put) the axe in (on) the helve
    - giải quyết được một vấn đề khó khăn
    !to get the axe
    - (thông tục) bị thải hồi
    - bị đuổi học (học sinh...)
    - bị (bạn...) bỏ rơi
    !to hang up one's axe
    - rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì
    !to have an axe to grind
    - (xem) grind
    !to lay the axe to the root of
    - (xem) root
    !to send the axe after the helve
    - liều cho đến cùng; đâm lao theo lao
    * ngoại động từ
    - chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu
    - (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...)


    English Vietnamese

    axe

    búa ; chiếc rìu ; cái rìu ; cây rìu ; lại chặt búa ; rìu ;

    axe

    búa ; chiếc rìu ; cái rìu ; cây rìu ; lại chặt búa ; rìu ;


    English English

    axe; ax

    an edge tool with a heavy bladed head mounted across a handle

    axe; ax; break; close out; interrupt

    terminate


    English Vietnamese

    axe

    * danh từ, số nhiều axes
    - cái rìu
    !to fit (put) the axe in (on) the helve
    - giải quyết được một vấn đề khó khăn
    !to get the axe
    - (thông tục) bị thải hồi
    - bị đuổi học (học sinh...)
    - bị (bạn...) bỏ rơi
    !to hang up one's axe
    - rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì
    !to have an axe to grind
    - (xem) grind
    !to lay the axe to the root of
    - (xem) root
    !to send the axe after the helve
    - liều cho đến cùng; đâm lao theo lao
    * ngoại động từ
    - chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu
    - (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...)

    axe-stone

    -'æksstoun/
    * danh từ
    - (khoáng chất) nefrit

    axes

    * danh từ
    - số nhiều của axe
    * danh từ
    - số nhiều của axis

    battle-axe

    * danh từ
    - (sử học) rìu chiến

    grub-axe

    * danh từ
    - cuốc chim (để bới củ...)

    ice-axe

    * danh từ
    - rìu phá băng (của người leo núi)

    pole-ax

    -axe) /'poulæks/
    * danh từ
    - rìu giết thịt (ở lò mổ)
    - (sử học) rìu chiến
    * ngoại động từ
    - giết bằng rìu

    stone-axe

    * danh từ
    - búa đẽo đá

    trimming-axe

    * danh từ
    - dao tỉa cây

    pole-axe

    * danh từ
    - búa đồ tể, búa tạ, rìu giết thịt (ở lò mổ)
    -

    rìu chiến (trong chiến tranh)
    * ngoại động từ
    - đánh bằng búa tạ, giết bằng rìu
    - làm cho (ai) dồn dập, ngạc nhiên, ngập trong đau khổ; rụng rời

    English Word Index:
    A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

    Vietnamese Word Index:
    A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

    Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:

    Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

    Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

    Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

    • Axe la gi

      Cho mình hỏi "mây bay nóc rừng" có ý nghĩa như thế nào vậy? Ai hiểu thì giải thích giúp mình câu "có giấc mơ như mây bay nóc rừng" với. Mình cảm ơn

      Chi tiết

    • Axe la gi

      Why are you rolling on me
      with that jamoke, ai hiểu nghĩa câu này không ạ?

      Chi tiết

    • Axe la gi

      A match came through
      on the partial print. câu này em không hiểu ạ? Bản in một phần là gì vậy ạ?

      Chi tiết

    • Axe la gi

      Cho mình hỏi chút,
      "Consequently, blockchain transactions are irreversible in that, once they are recorded, the data in any given block cannot be altered retroactively without altering all subsequent blocks."
      "in that" trong câu này hiểu như nào nhỉ?

      Chi tiết

    • Axe la gi

      Em có hai câu này hơi khó hiểu ạ. I just need to stop going back và i keep going back. Hai câu này có nghĩa gì ạ

      Chi tiết

    • Axe la gi

      this poem of a person and me are now a family. Câu này khó hiểu quá ạ

      Chi tiết