Bài tập về contain comprise consist of include compose năm 2024

Comprise, consist of và compose đều cùng có nghĩa: bao gồm, gồm có. Khi đó, ta đề cập đến một vật, sự việc bao gồm những vật đặc biệt, những thành phần hợp thành cái toàn thể.

Comprise (v): /kəmˈpraɪz/, consist (v): /kənˈsɪst/ of, compose (adj): /kəmˈpəʊzd/, include (v): /ɪnˈkluːd/ & constitute (v): /ˈkɒnstɪtjuːt/.

1. Comprise, consist of và compose đều cùng có nghĩa: bao gồm, gồm có. Khi đó, ta đề cập đến một vật, sự việc bao gồm những vật đặc biệt, những thành phần hợp thành cái toàn thể.

Bài tập về contain comprise consist of include compose năm 2024
Ex: Congress comprise/ is composed of/ consist of the House of Representatives and the Senate.

(Quốc hội Hoa Kì bao gồm Hạ viện và Thượng viện).

Lưu ý: Ta không dùng các động từ trên trong thì tiến hành. Một số người thường hay dùng cụm từ "be comprised of" nhưng đây là cách dùng sai.

Ta cũng không dùng hình thức thụ động của "consist of".

Thí dụ ta không nói: The committee is consisted of teachers and workers. (Ủy ban bao gồm các giáo viên và công nhân).

2. Comprise còn có nghĩa của compose hay constitute, tức: hợp thành, hình thành. Tuy nhiên cách dùng này không phổ biến và nhiều nhà văn khuyên chúng ta tránh dùng).

Ex: Water is composed of hydrigen and oxygen.

(Nước được tạo thành từ hydro và oxy).

The following selections constituted the evening is program.

(Những sự chọn lọc sau đây hợp thành chương trình tối nay).

3. Include cũng có nghĩa là bao gồm, nhưng ám chỉ ý "kể cả", tức xem như bộ phận của cái toàn thể.

Ex: The package includes a book of instructions.

(Gói hàng bao gồm cả cuốn sách hướng dẫn).

Bài viết Comprise, consist of, compose, include & constitute được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm ngoại ngữ SGV.

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}} Consist đi với giới từ of, in, with. Động từ “consist” được sử dụng để miêu tả sự bao gồm hoặc cấu thành một thực thể, một hệ thống hay một tổ chức. Thông thường, động từ này được kết hợp với giới từ “of” để miêu tả các thành phần tạo nên một thực thể.

Tuy nhiên, nếu sử dụng kết hợp với các giới từ khác như “in” hay “with” thì sẽ có chút thay đổi về nghĩa. Hãy cùng IELTSITY tìm hiểu qua bài viết phía dưới nhé!

Bài tập về contain comprise consist of include compose năm 2024

– Consist là một động từ, có nghĩa chung là “bao gồm“, “bao hàm” hoặc “được tạo thành bởi”.

– Consist /kənˈsɪst/ (v): bao gồm, bao hàm

\=> Consistent (adj): đồng nhất, nhất quán, phù hợp

\=> Consistency (n): tính nhất quán, đồng nhất

\=> Inconsistent (adj: không đồng nhất, không nhất quán

\=> Inconsistency (n): tính không nhất quán, không đồng nhất

E.g:

  • The recipe consists of flour, sugar, eggs, and milk. (Công thức bao gồm bột mì, đường, trứng và sữa.)
  • The company has been consistent in its commitment to sustainability.

(Công ty đã thống nhất trong cam kết với việc bảo vệ môi trường.)

  • The quality of the product is maintained through consistency in production processes.

(Chất lượng sản phẩm được duy trì thông qua tính nhất quán trong quy trình sản xuất.)

II. Consist đi với giới từ gì?

Consist đi với giới từ of

Được sử dụng để chỉ các thành phần cấu thành nên một thứ gì đó.

– This dish consists of rice, vegetables, and chicken.

(Món ăn này bao gồm cơm, rau và gà.)

Consist đi với giới từ in

Để chỉ sự nhất quán hoặc đồng nhất trong một hệ thống, một quá trình hoặc một bộ phận của một hệ thống.

– The success of the project consists in careful planning and execution.

(Sự thành công của dự án được tạo nên bởi kế hoạch và thực hiện cẩn thận.)

Consist đi với giới từ with

có nghĩa là phù hợp với, tương thích với.

– His actions consist with his words, so I trust him completely.

(Hành động của anh ta phù hợp với lời nói của anh ta, vì vậy tôi tin tưởng anh ta hoàn toàn.)

III. Một số từ đồng nghĩa với “Consist”

  • Comprise: bao gồm, gồm có E.g: The committee comprises five members. (Ủy ban bao gồm năm thành viên.)
  • Be composed of: được tạo thành từ, bao gồm E.g: The new team is composed of experienced professionals. (Đội ngũ mới được tạo thành từ các chuyên gia có kinh nghiệm.)
  • Be made up of: được tạo thành từ, bao gồm E.g: The population of the town is made up of people from many different countries. (Dân số của thành phố bao gồm những người từ nhiều quốc gia khác nhau.)
  • Be formed of: được tạo thành từ, bao gồm E.g: The team is formed of players from all over the world. (Đội bóng được tạo thành từ các cầu thủ từ khắp nơi trên thế giới.)
  • Be comprised of: được bao gồm bởi, gồm có E.g: The company is comprised of several divisions. (Công ty được bao gồm bởi một vài bộ phận.)
  • Be constituted by: được hình thành bởi, bao gồm E.g: The committee is constituted by representatives from each department. (Ủy ban được hình thành bởi các đại diện từ mỗi bộ phận.)
  • Be put together by: được tổ chức bởi, tạo nên bởi E.g: The exhibition was put together by a team of curators. (Triển lãm được tổ chức bởi một nhóm các nhà trưng bày.)
  • Be built from: được xây dựng từ, tạo thành từ E.g: The house was built from recycled materials. (Ngôi nhà được xây dựng từ các vật liệu tái chế.)
  • Be created from: được tạo ra từ, hình thành từ E.g: The sculpture was created from a single block of marble. (Bức tượng được tạo ra từ một khối đá cẩm thạch duy nhất.)

IV. Cách phân biệt consist of, include, contain

“Consist of”, “include”, và “contain” đều là các động từ để miêu tả sự bao gồm hoặc chứa đựng một cái gì đó. Tuy nhiên, chúng có một chút sự khác nhau về cách sử dụng:

Consist of E.g. Được sử dụng khi muốn nói rằng một cái gì đó được tạo thành từ các thành phần hay phần tử khác nhau. Nó có nghĩa là “bao gồm” hoặc “gồm có”. Đối với “consist of”, mục đích chính là nhấn mạnh rằng một cái gì đó là một phần của một tổ chức hoặc hệ thống phức tạp hơn. The committee consists of ten members.

(Ủy ban gồm có mười thành viên.)

– The Solar System consists of eight planets, including Earth.

(Hệ Mặt trời gồm tám hành tinh, bao gồm cả Trái đất.)

Include E.g. Được sử dụng khi muốn nói rằng một cái gì đó được bao gồm trong một tập hợp hoặc danh sách. Nó có nghĩa là “bao gồm” hoặc “kể cả”. Đối với “include”, mục đích chính là nhấn mạnh rằng một cái gì đó là một phần của một tập hợp lớn hơn. The price includes free shipping. (Giá bao gồm vận chuyển miễn phí.)- The package includes a set of six different colored markers. (Gói hàng bao gồm một bộ sáu bút đánh dấu với sáu màu sắc khác nhau.) Contain E.g. Được sử dụng khi muốn nói rằng một cái gì đó được chứa đựng trong một thể tích hay không gian. Nó có nghĩa là “chứa đựng”. Đối với “contain”, mục đích chính là nhấn mạnh rằng một cái gì đó được bao quanh bởi một vật thể khác. The box contains a surprise gift. (Hộp chứa đựng một món quà bất ngờ.)- The bottle contains 500 milliliters of water. (Chai chứa 500ml nước.)

Hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn tự tin hơn với các bài tập điền giới từ. Đừng quên lấy giấy bút ghi chép các từ vựng mới mà