Bài tập viết lại câu về động từ khuyết thiếu năm 2024

Trong bài viết này, WISE ENGLISH sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về tất tần tật các dạng động từ này thật chi tiết và cách sử dụng để làm tốt bài thi IELTS. Và ở cuối bài còn có file bài tập mà bạn có thể tải về nữa! Hãy bắt đầu bài học và luyện tập thôi nào!

Show

Bài tập viết lại câu về động từ khuyết thiếu năm 2024
Modal Verb – Động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh

Nội dung bài viết

Phần 1 – Modal verbs

I. Modal verbs là gì?

Trước hết phải giải thích rõ định nghĩa về loại động từ này. Có hai cách gọi mà bạn phải biết về động từ khuyết thiếu là Modal verbs và Auxiliary Verb. Cả hai cách gọi này đều chỉ chung về động từ khuyết thiếu, khiếm khuyết. Nên dù bạn đọc được cách gọi nào thì nó cũng như nhau nhé.

Modal verbs được coi là động từ bất quy tắc và dùng để bổ nghĩa cho động từ chính trong câu, do đó, sau modal verbs, động từ chính thường giữ nguyên không chia.

Các động từ khuyết thiếu được sử dụng nhiều nhất hiện nay là Can, Will, May, Should, Must, Used to,….Chúng ta cùng tìm hiểu về từng từ này với cách sử dụng riêng. Ngoài ra, bạn WISE cũng chia sẻ cách dùng các loại động từ (Verb) khác để giúp bạn hiểu thêm về các loại động từ: cùng bai tap modal verb

  • Động từ To Be
  • Động từ tình thái
  • Động từ bất quy tắc
  • Động từ thường

Modal verbs được sử dụng diễn tả mục đích và ngữ nghĩa của câu, bao gồm khả năng, sự cho phép, bắt buộc, cần thiết, dự đoán, yêu cầu,… .

Đặc điểm modal verb – Động từ khiếm khuyết

  • Không thêm “-s”, “-ed”, “-ing”, vào sau động từ khuyết thiếu.
  • Động từ khuyết thiếu không cần chia ở ngôi thứ 3 như các động từ khác. Ở trường hợp nào cũng giữ nguyên, không phải chia.
  • Được sử dụng với những mục đích khác nhau của người nói.
  • Không có hình thức động từ nguyên thể hay phân từ hai, bất quy tắc.
  • Động từ chính đi với động từ khuyết thiếu không chia, ở dạng nguyên thể và có “to” hoặc không.
  • Trong các câu hỏi, câu hỏi đuôi, câu phủ định… không cần trợ động từ.

Xem thêm: Khóa học ielts cấp tốc cho người mất gốc

II. Các modal verbs thông dụng

1. Modal verbs – Động từ khiếm khuyết can – be able to (hiện tại, tương lai)

“Can” và “Be able to” đều có thể gọi là có thể làm gì đó.

Can:

  • Kelvin, can you please open the door for me? (Kelvin, Bạn có thể mở giúp mình cánh cửa được không?)
  • Kelvin can cook!

(Kelvin có thể nấu ăn!)

Be able to:

  • Kelvin is able to swim really well.

(Kelvin có khả năng về bơi lội rất cừ.)

  • We are unable to swim like Kelvin.

(Chúng ta không có khả năng bơi như Kelvin.)

Các bạn có thể hiểu như này: “Can” chỉ việc bạn có thể làm không và thường những điều đó đều có thể thực hiện được và dùng câu hỏi với “Can” như một lời nhờ vả lịch sự.

Còn “Be able to” sâu hơn để chỉ việc mà có thể chỉ 1 cá nhân làm được và có giới hạn của việc thực hiện hành động đó.

  • She is able to run very fast!
  • Cô ấy có khả năng chạy rất nhanh!
  • Kelvin is unable to run, he’s disabled!
  • Kelvin không có khả năng chạy, anh ấy kiệt sức!

2. Modal verbs – Động từ khiếm khuyết could, be able to (quá khứ)

Note 1: Could là dạng quá khứ của “Can”

  • They told me they could come to my tea party. I have some tea to spill.
  • Họ nói với tôi rằng họ có thể đến dự buổi tiệc trà của tôi. Tôi cũng có vài chuyện để phiếm (tám) với họ

“ Have tea to spill “ là idiom: có chuyện để tám

  • He could have done better if he had studied hard last night.
  • Anh ấy đã có thể hoàn thành tốt nếu như anh ấy đã có thể học thật chăm vào tối hôm qua.

Note 2: Be able to về quá khứ thì các bạn chỉ cần chia “Be” => “Was/were”

  • I wasn’t able to come to your tea party due to bad weather.
  • Tôi đã không thể đến dự tiệc trà của bạn do thời tiết xấu.

Cách sử dụng COULD

“Could” (nghĩa “có lẽ”) dùng để chỉ một việc có lẽ sẽ diễn ra trong “tương lai” nhưng “chưa chắc chắn”:

  • It could be raining tomorrow, so remember to bring an umbrella. Just in case.
  • Ngày mai trời có thể mưa, vì vậy hãy nhớ mang theo ô. Đề phòng thôi.
  • Be quiet! I heard something. It could be a tiger!
  • Hãy yên lặng! Tôi nghe nói một cái gì đó. Nó có thể là một con hổ!

“Could” đặc biệt sử dụng với những động từ sau: See (nhìn), hear (nghe), smell (ngửi), taste (nếm), feel (cảm thấy), remember (nhớ), understand (hiểu)

  • His accent is quite heavy but I could still understand him every bit!
  • Giọng anh ấy khá nặng nhưng tôi vẫn có thể hiểu anh ấy từng chút một!
  • Calm down Kel! I could tell that you are worrying.
  • Bình tĩnh đi Kel! Tôi có thể thấy rằng bạn đang lo lắng.

Khi trường hợp, ngữ cảnh câu nói bạn là về một sự việc mang tính gây cấn:

  • The building was on fire but Kelvin was able to escape (Không dùng could được vì gây cấn quá)
  • Kelvin is a famous deadlifter. He could win any medal! (Cái này bình thường, như đang quảng cáo là Kelvin khỏe lắm)
  • 2021 Kelvin met John who was also a professional deadlifter. I thought Kel would have lost but he was able to beat John (or managed to beat john)
  • 2021 Kelvin gặp John, người cũng là một vận động viên cử tạ chuyên nghiệp. Tôi nghĩ Kelvin sẽ thua nhưng anh ấy đã có thể đánh bại John.

Note 3: Could mình có thể dùng để lời nói được dễ thương hơn và người nghe sẽ thấy mình lịch sự.

  • Can you give me the bottle, please? <= Cũng đưa nước nhưng hơi không thân thiện
  • Could you give me the bottle, please? <= Đưa chai nước liền.

3. Modal verbs – Động từ khiếm khuyết have to – Must – Need to

“Must”, “have to” and “need to” in the positive or question form are used to speak about responsibilities, obligations, and important actions.

  • I must finish my homework before tomorrow.

(Tôi phải hoàn thành bài tập về nhà trước ngày mai.)

  • He has to work on his presentation. It is due tonight.

(Anh ấy phải làm việc với bài thuyết trình của mình. Nó đến hạn vào tối nay.)

  • They need to come to Tam Ky if they want to eat the best “chicken meal”.

(Nếu muốn ăn món gà ngon nhất thì phải đến Tam Kỳ.)

Note: Thường những từ trên đều dùng để nói về việc cần làm và là trách nhiệm bản thân.

“Must”, “Have to” thường về công việc mang tính bắt buộc

“Need to” thường về cuộc sống thường nhật.

Note: “Must” mạnh nhất và điều bắt buộc phải làm bằng được.

“Don’t have to”: một điều gì đó không cần làm/ có, not required.

  • I don’t have to get up at 9 am today.

(Tôi không phải dậy lúc 9 giờ sáng hôm nay.)

“Don’t need to”: Không cần làm gì (action). Một hành động không cần thiết

  • Kelvin doesn’t need to go to the grocery store this week. He has plenty of food.

(Kelvin không cần đến cửa hàng tạp hóa trong tuần này. Anh ấy có rất nhiều thức ăn.)

“Mustn’t”: Nghiêm cấm!

  • You must not smoke cigarettes in public while in Singapore!

(Bạn không được hút thuốc lá nơi công cộng khi ở Singapore!)

Bài tập viết lại câu về động từ khuyết thiếu năm 2024

4. Modal verbs – Động từ khiếm khuyết may – might

May:

Thể hiện sự xin phép

  • May I use your phone please?

(Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn được không?)

Thể hiện khả năng, xác suất

  • It may rain tomorrow!

(Nó có thể mưa vào ngày mai!)

Might:

Hỏi, xin phép lịch sự hơn

  • Might I interrupt for a moment?

(Tôi có thể ngắt lời một lúc không?)

Thể hiện khả năng, xác suất

  • The car looks nice but it might be expensive.

(Chiếc xe trông đẹp nhưng nó có thể đắt tiền.)

“May” và “might” dùng để xin phép, tuy nhiên “might” hầu như chỉ dùng trong câu gián tiếp và ít dùng trong văn nói. Mức độ có thể nếu xác suất thấp thì dùng Might và cao hơn thì dùng May.

  • He asked if she might come later.

(Anh ấy hỏi cô ấy có thể đến sau không.)

Bên cạnh đó,

May – được dùng để đưa ra khả năng có thể; dự đoán ở hiện tại.

  • It may rain tomorrow. (Nó có thể mưa vào ngày mai.)

Might – Đưa ra khả năng có thể; dự đoán ở quá khứ

  • She might have come home late last night.

(Cô ấy có thể về muộn vào đêm qua.)

Với quá khứ, chúng ta sử dụng may have/ might have

  • I wonder why Kate didn’t answer her phone? She may have been asleep.

(Tôi tự hỏi tại sao Kate không trả lời điện thoại của mình? Cô ấy có thể đã ngủ.)

  • I can find my key anywhere.- You might have left it at work.

(Tôi có thể tìm thấy chìa khóa của mình ở bất cứ đâu. – Có thể bạn đã để quên nó ở cơ quan.)

5. Modal verbs – Động từ khiếm khuyết need not

Không cần thiết, không bắt buộc phải làm gì đó.

  • You needn’t come with us. (Bạn không cần phải đi cùng chúng tôi.)

Có thể sử dụng “don’t/ doesn’t need to…”

  • We don’t need to hurry. (Chúng ta không cần phải vội .)

6. Modal verbs – Động từ khiếm khuyết will

Đoán sự việc có thể xảy ra trong tương lai

  • It will be rainy tomorrow. (Ngày mai trời sẽ mưa.)
  • I think it will rain heavily tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa to.)
  • Because her brother was young, I think he would probably like this picture.

(Bởi vì anh trai cô ấy còn trẻ, tôi nghĩ anh ấy có thể sẽ thích bức ảnh này.)

7. Modal verbs – Động từ khiếm khuyết would

Diễn tả giả định xảy ra, dự đoán sự việc xảy ra trong quá khứ

  • He would be delighted if he heard this news.

(Anh ấy sẽ rất vui khi nghe tin này.)

  • I would drink a glass of milk every day when I was a student in primary school.

(Tôi thường uống một ly sữa hàng ngày khi còn là học sinh tiểu học.)

Mô tả những sự kiện (đơn giản, không có nhiều dự định) chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai

  • I will go to the supermarket with my mom tomorrow.

(Tôi sẽ đi siêu thị với mẹ vào ngày mai.)

Will và would có thể dùng trong câu đề nghị, yêu cầu, lời mời

  • Will you give me your address?

(Bạn sẽ cho tôi địa chỉ của bạn?)

  • Will you shut the door?

(Bạn sẽ đóng cửa lại?)

  • Would you like a new car?

(Bạn có muốn một chiếc xe hơi mới ?)

  • Would you like some coffee?

(Bạn có muốn uống cà phê không?)

Xem thêm: khóa học Ielts giảm đến 45%

8. Modal verbs – Động từ khiếm khuyết shall

Đề xuất làm gì với ngôi “I”, “we” hoặc giao nhiệm vụ cho người khác một cách trang trọng

  • When shall we meet?

(Khi nào chúng ta nên gặp nhau?)

  • We shall commit to doing the articles in the agreement.

(Chúng tôi sẽ cam kết thực hiện các điều trong thỏa thuận.)

9. Modal verbs – Động từ khiếm khuyết should/ought to

Should hay còn biết đến dạng khác là “Ought to”. Từ này được dùng để đưa ra lời khuyên, nên làm gì

  • You should spend more time practising listening to English lectures.

(Bạn nên dành nhiều thời gian hơn để luyện nghe các bài giảng tiếng Anh.)

  • You ought to eat less meat and dairy products to avoid diseases such as cancer or diabetes.

(Bạn nên ăn ít thịt và các sản phẩm từ sữa để tránh các bệnh như ung thư hoặc tiểu đường)

Thể hiện tính 50 % sự ép buộc

  • You should/ ought to see a doctor.

(Bạn nên đến gặp bác sĩ.)

Lời khuyên

  • You should/ ought to revise your lessons at home.

(Bạn nên ôn tập các bài học tại nhà.)

Kết luận có căn cứ

  • He should have been very tired. He’s been working all day long.

(Anh ấy có thể đã rất mệt. Anh ấy đã làm việc cả ngày dài.)

Should/ ought to cũng được dùng khi diễn tả điều gì đó không đúng nếu không xảy ra

  • Where’s Jane?- She should be here right now.

(Jane ở đâu? Cô ấy nên ở đây ngay bây giờ.)

10. Modal verbs – Động từ khiếm khuyết had better

Lời khuyên (tốt hơn hết là…..)

  • You‘d better do the homework right now.

(Bạn tốt hơn là làm bài tập ngay bây giờ.)

11. Modal verbs – Động từ khiếm khuyết used to

Used to V: Đã từng làm gì

  • I used to eat a lot of ice cream when I was a little girl.

(Tôi đã từng ăn rất nhiều kem khi tôi còn là một bé gái.)

To get/ be used to Ving: Quen với việc làm gì

  • I get used to/ am used to eating a glass of water before having dinner.

(Tôi đã quen với việc uống một cốc nước trước bữa ăn tối.)

Trên đây là các động từ khiếm khuyết được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh và cả IELTS, các bạn cần chú ý để áp dụng phù hợp nhé.

Phần 2 – Công thức Modal verbs

I. Cấu trúc modal verbs thường gặp

1. Các modal verbs – động từ khiếm khuyết Can

Can + V1 (có thể)

Can’t + V1 (không thể)

Diễn tả:

Khả năng ở hiện tại, tương lai.

  • They can speak English. (Họ có thể nói tiếng Anh.)

Sự xin phép và cho phép. Can’t được dùng để từ chối lời xin phép

  • Can I use your phone? Yes, of course you can/ No, I’m afraid you can’t.

(Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn? Vâng, tất nhiên rồi bạn có thể/ Không, tôi sợ rằng bạn không thể sử dụng.)

Lời yêu cầu, đề nghị hoặc gợi ý.

  • Can I carry your bag? (Tôi có thể mang cặp sách của bạn?)

Can’t: nói rằng chúng ta chắc chắn điều gì đó không thể xảy ra ở hiện tại

  • She has cleaned the floor. It can’t be dirty. (Cô ấy đã lau sàn nhà. Nó không thể bẩn được.)

2. Modal verbs – Động từ khiếm khuyết could

Could + V1

Couldn’t + V1

Diễn tả:

Khả năng (phổ quát, chung chung) trong quá khứ

  • I could swim when I was ten. (Tôi có thể bơi khi mà tôi lên 10.)

Điều gì đó có thể xảy ra ở hiện tại, tương lai nhưng không chắc chắn

  • The phone is ringing. It could be Tim. (Chuông điện thoại đang reo. Chắc hẳn là Tim.)

Sự xin phép.

Could lễ phép và trịnh trọng hơn can nhưng không dùng couldn’t để cho phép hoặc từ chối lời xin phép.

  • Could I ask you something? Yes, of course, you can.

(Tôi có thể hỏi bạn một vài chuyện được không? Vâng, tất nhiên rồi.)

  • Could we have a picnic here? I’m afraid you can’t.

(Tôi có thể cắm trại ở đây không? Tôi e rằng bạn không thể.)

3. Modal verbs – Động từ khiếm khuyết may/ might

Diễn tả

Điều có thể xảy ra (không chắc chắn)

May/ Might + V1

May/ Might + not + V1

May/ Might have + V3/-ed

May/ Might + not + have + V3/-ed

  • He may/ might be in his office. (= perhaps he is in his office)

(Anh ấy có lẽ ở trong văn phòng của mình.)

  • I can’t find my bag anywhere.

(Tôi không thể tìm túi của tôi ở bất cứ đâu)

  • You may/ might have left it in the shop. (= perhaps you left it in the shop)

(Có lẽ bạn để nó ở tiệm.)

Yêu cầu lịch sự hoặc xin phép hay cho phép

  • May I use your phone? – Yes, you may/ Sorry, you may not.

(Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn? Vâng, bạn có thể/ Xin lỗi, nhưng bạn không thể)

Lời chúc hay diễn tả niềm hy vọng

  • May you be happy. (Chúc bạn hạnh phúc.)

Note: Could có thể dùng thay cho may/might

  • The phone is ringing. It could be Tim. (= it may / might be Tim)

(Chuông điện thoại đang reo. Chắc có thể là Tim.)

4. Modal verbs – Động từ khiếm khuyết must/ mustn’t

Must + V1 (phải), diễn tả

Sự bắt buộc cần thiết (có tính chủ quan)

  • My car is very dirty. I must wash it now.

(Xe của tôi rất bẩn. Tôi phải rửa nó ngay)

Một suy luận hợp lý và chắc chắn

  • John’s lights are out. He must be sleeping.

(Đèn của John thì tắt. Anh ấy chắc hẳn đang ngủ)

Sự việc ở hiện tại hoặc tương lai, không dùng ở quá khứ

  • We must go tomorrow (không dùng We must go yesterday)

(Bạn phải đi vào ngày mai.)

Lời khuyên hoặc lời yêu cầu được nhấn mạnh

  • You must be here before eight o’clock tomorrow

(Bạn phải có mặt ở đây trước 8 giờ vào ngày mai.)

Mustn’t + V1 (không được) diễn tả sự cấm đoán

  • You must keep it a secret. You mustn’t tell anybody else.

(Bạn phải giữ bí mật. Bạn không được nói với bất cứ ai khác)

5. Modal verbs – Động từ khiếm khuyết needn’t + V1 = don’t/ doesn’t have to + V1

Không cần, không phải

Needn’t + V1 # must + V1

  • We have got plenty of time. We needn’t hurry. (= we don’t need to hurry = we don’t have to hurry.)

(Chúng ta còn nhiều thời gian. Chúng ta không cần phải vội.)

6. Sự khác nhau giữa must và have to trong modal verbs

Must:

Sự cần thiết hay bắt buộc có tính chủ quan (người nói đưa ra ý tưởng của riêng mình)

Không thể dùng ở thì tương lai, tiếp diễn, quá khứ.

  • I must study for the exam.

(Tôi bắt buộc học cho kỳ thi.)

  • I haven’t phoned Ann for ages. I must phone her tonight.

(Tôi đã không gọi cho Ann một thời gian dài rồi. Tôi phải gọi cô ấy tối nay.)

Have to:

Sự cần thiết hay bắt buộc có tính khách quan (sự bắt buộc do điều kiện bên ngoài: nội qui, qui định, luật pháp,…)

Dùng thay cho must trong các trường hợp không thể dùng must

  • You can’t turn right here. You have to turn left.

(Bạn không thể qua phải ở đây. Bạn nên qua trái)

  • I had to go to the hospital.

(Tôi nên tới bệnh viện.)

7. Modal verbs – Động từ khiếm khuyết should

Should + V1 (phải, nên)

Shouldn’t + V1 (không nên)

Diễn tả:

Sự bắt buộc hoặc bổn phận (nghĩa không mạnh bằng must)

  • You shouldn’t drink and drive. (Bạn không nên uống và lái xe)

Lời khuyên hoặc ý kiến

  • You should stop smoking. (Bạn nên dừng việc hút thuốc.)

8. Ought to + V1 (nên)/ ought not to + V1 (không nên), diễn tả:

Sự bắt buộc hoặc bổn phận (tương tự như should)

Lời khuyên hoặc kiến nghị

  • You are not very well. Perhaps you ought to see a doctor.

(Bạn không được khỏe. Có lẽ bạn nên đến gặp bác sĩ.)

9. Modal verbs – Động từ khiếm khuyết had better + V1 (nên, tốt hơn)/ had better not + V1 (không nên)

Dùng đưa ra lời khuyên

  • It’s cold. The children had better wear their coats.

(Trời lạnh. Những đứa trẻ tốt hơn là nên mặc áo khoác của chúng.)

  • You don’t look very well. You’d better not go to work today.

(Bạn trông không tốt lắm. Bạn tốt hơn nên không đi làm ngày hôm nay.)

10. Modal verbs – Động từ khiếm khuyết used to + V1: đã từng

S + used to + V1…

S + didn’t use to + V1…

Did + S + use to + V1…?

  • I didn’t use to like her but we are best friends now.

(Tôi đã từng không thích cô ấy nhưng chúng tôi bây giờ đã là bạn thân của nhau)

Be used to + V-ing / noun: quen, quen với

  • I am used to living alone.

(Tôi đã quen với sống một mình.)

Get used to + V-ing / noun: trở nên quen với

  • You’ll soon get used to living in the country.

(Bạn sẽ trở nên quen với sông ở thành thị.)

Note:

Can’t/ couldn’t have + V3/-ed: diễn tả điều gì chắc chắn không xảy ra trong quá khứ

  • Mary can’t/ couldn’t have caught the bus. It doesn’t run on Sundays.

Must have + V3/-ed: diễn tả điều hầu như chắc chắn đã xảy ra trong quá khứ

  • The phone rang but no one answered it. They must have been asleep.

Should have + V3/-ed/ shouldn’t have + V3/-ed: điều lẽ ra nên xảy ra/ không xảy ra trong quá khứ

  • I should have called him this morning, but I forgot.

Vậy là bài học Động từ khiếm khuyết (Modal verbs) của chúng ta đã kết thúc rồi! Các bạn đừng quên luyện tập thêm bài tập để củng cố kiến thức và học bài học phần tiếp theo nhé!

Bài tập viết lại câu về động từ khuyết thiếu năm 2024
bai tap modal verb

Phần 3 – Phân loại Modal verbs

I. Modal verbs – Động từ khiếm khuyết can/ could: có thể

Can + V → Can + be + V3/V-ed

Could + V → Could + be + V3/V-ed

  • I can’t see the words on the board → The words on the board can’t be seen.

(Tôi không thể nhìn thấy chữ trên bảng → Chữ trên bảng không thể được nhìn thấy).

  • She could make a cake yesterday → A cake could be made yesterday (by her).

(Hôm qua cô ấy đã có thể làm bánh → Bánh được làm ngày hôm qua bởi cô ấy).

II. Modal verbs – Động từ khiếm khuyết may/ might: có thể

May + V → May + be + V3/V-ed

Might + V → Might + be + V3/V-ed

  • They may announce this news soon → This news may be announced soon.

(Họ có thể thông báo tin tức sớm → Tin tức sẽ được thông báo sớm).

III. Modal verbs – Động từ khiếm khuyết should/ ought to: nên

Should + V → Should + be + V3/V-ed

Ought to + V → Ought to + be + V3/V-e

  • You should repair your car → Your car should be repaired.

(Bạn nên sửa chữa ôtô của bạn → Ôtô của bạn nên được sửa chữa.)

  • Henry ought to leave a message on my table → A message ought to be left on my table.

(Henry nên để lại tin nhắn trên bàn của tôi → Tin nhắn của Henry nên được để lại trên bàn của tôi.)

IV. Modal verbs – Động từ khiếm khuyết must/ have to: phải

Must + V → Must + be + V3/V-ed.

Have to + V → Have to + be + V3/V-ed.

  • You must wear a helmet → The helmet must be worn.

(Bạn phải đội nón bảo hiểm → Nón bảo hiểm phải được đội.)

  • You have to finish your work by noon→ Your work has to be finished by noon.

(Bạn phải hoàn thành công việc trước buổi trưa → Công việc phải được hoàn thành trước buổi trưa.)

V. Modal verbs – Động từ khiếm khuyết will/ be going to: sẽ

Will + V → Will + be + V3/V-ed

Be going to +V → Be going to + be + V3/V-ed

  • They will hold a party next to a pool → A party will be held next to a pool.

(Họ sẽ tổ chức một bữa tiệc cạnh hồ bơi → Một bữa tiệc sẽ được tổ chức cạnh hồ bơi.)

WISE English gửi bạn bộ bài tập về Modal Verbs để bạn luyện tập nhé!

Bài tập viết lại câu về động từ khuyết thiếu năm 2024

BÀI TẬP VỀ MODAL VERB

Exercise 1: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống trong mỗi câu sau.

1. Young people ______ obey their parents.

  1. must
  1. may
  1. will
  1. ought to

2. Laura, you and the kids just have dinner without waiting for me. I ______ work late today.

  1. can
  1. could
  1. have to
  1. would

3. I ______ be delighted to show you around the factory.

  1. ought to
  1. would
  1. might
  1. can

4. Leave early so that you ______ miss the bus.

  1. didn’t
  1. won’t
  1. shouldn’t
  1. mustn’t

5. Jenny’s engagement ring is so luxurious ! It ______ have cost a fortune.

  1. must
  1. might
  1. will
  1. should

6. You ______ to write them today.

  1. should
  1. must
  1. had
  1. ought

7. Unless he runs, he______ be able to catch the train.

  1. will
  1. mustn’t
  1. wouldn’t
  1. won’t

8. When _____you come back home?

  1. will
  1. may
  1. might
  1. maybe

9. You won’t leave the room. _____ you ?

  1. may
  1. must
  1. will
  1. could.

Exercise 2: Viết lại các câu sau đây sao cho nghĩa không đổi.

1. Perhaps Susan knows the address. (may)

\=> Susan______________________________________________

2. It’s possible that Joanna didn’t receive my message. (might)

\=> Joanna ______________________________________________

3. The report must be on my desk tomorrow. (has)

\=> The report ______________________________________________

4. I managed to finish all my work. (able)

\=> I______________________________________________

5. It was not necessary for Nancy to clean the flat. (didn’t)

\=> Nancy______________________________________________

Exercise 3: Trong những câu sau đây, có một số câu chính xác và một số câu chứa một lỗi sai.

Nếu câu đó đúng, hãy đánh dấu , nếu câu đó sai, hãy tìm và sửa lỗi sai đó.

1. You must have be surprised when you heard the news.

2. You needn’t have do all this work.

3. The window must have been broken on purpose.

4. You must tired after working so hard.

5. One of the men may have died on the mountain.

6. You must been driving too fast.

7. The thief must have come in through the window.

8. If he is not in the office, then he must at home.

ĐÁP ÁN

Exercise 1

1A 2C 3B 4B 5A 6D 7D 8A 9C

Exercise 2

1. Susan may know the address.

2. Joanna might not have received my message.

3. The report has to be on my desk tomorrow.

4. I was able to finish all my work.

5. Nancy didn’t need/have to clean the flat.

Exercise 3

1. be => been

2. do => done

3. Đúng

4. must => must be

5. Đúng

6. must been => must have been

7. Đúng

8. must => must be

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER GIẢM GIÁ

Bài tập viết lại câu về động từ khuyết thiếu năm 2024

Trên đây WISE ENGLISH đã tổng hợp kiến thức và tài liệu đầy đủ về Modal verb mới nhất. Mong rằng có thể giúp bạn nắm rõ hơn về khái niệm, ngữ pháp cũng như cách sử dụng Modal verbs.