Bài tập viết lại câu với it takes năm 2024

là một cấu trúc phổ biến, thường được sử dụng trong tiếng Anh. Bài viết hôm nay của IZONE sẽ cùng các bạn tìm hiểu cấu trúc it take, với các công thức thường gặp, cách dùng đi kèm với bài tập để luyện tập.

Giới thiệu về cấu trúc it take

Cấu trúc It take diễn tả việc ai đó cần bao nhiêu nguồn lực [thời gian, tiền bạc, nguyên liệu,…] để hoàn thành để hoàn thành một công việc hoặc một hành động nào đó.

  1. It takes me 10 minutes to go to school every day. [Tôi mất 10 phút mỗi ngày để đi tới trường.]
  2. It takes 60$ to buy this pair of shoes. [Mất 60 đô la để mua được đôi giày này.]
  3. It takes 2 eggs, 500 grams of flour and 100 grams of sugar to make this cake. [Cần 2 quả trứng, 500g bột mì, và 100g đường để làm chiếc bánh này.]
  4. It took him a lot of effort to win that scholarship. [Anh ấy mất rất nhiều nỗ lực để giành được học bổng đó.]

Lưu ý: Cấu trúc it take thường không được sử dụng ở các thì tiếp diễn.

Ví dụ:

  • It is taking me 10 minutes to go to school. [WRONG] → It takes me 10 minutes to go to school. [CORRECT]

Cấu trúc it take và cách dùng

Cấu trúc 1: It takes + [somebody] + khoảng thời gian + to V_không chia

It takes + [somebody] + khoảng thời gian + to V_không chia

[Ai đó] mất bao lâu để làm gì

Ví dụ:

  • It usually only takes him 5 minutes to finish his dinner. [Thường anh ấy chỉ mất 5 phút để ăn xong bữa tối.]
  • It takes years to master a language. [Phải mất hàng năm trời để làm chủ một ngôn ngữ.]

Cấu trúc 2: It takes + [somebody] + lượng tiền bạc + to V_không chia

It takes + [somebody] + lượng tiền bạc + to V_không chia

[Ai đó] mất bao nhiêu tiền để làm gì

Ví dụ:

  • It took me 5 dollars to buy this postcard in the USA last summer. [Tôi mất 5 đô để mua chiếc bưu thiếp này tại Mỹ vào mùa hè năm trước.]
  • It takes a lot of money to start a new business. [Cần rất nhiều tiền để bắt đầu một doanh nghiệp mới.]

Cấu trúc 3: It takes + [somebody] + các nguồn lực khác + to V_không chia

It takes + [somebody] + các nguồn lực khác [ví dụ: lượng nguyên nhiên liệu, năng lực, kỹ năng, phẩm chất,…] + to V_không chia

[Ai đó] mất/ cần ….. để làm gì

Ví dụ:

  • It takes a lot of practice to become good at playing the guitar. [Để chơi guitar giỏi cần rất nhiều luyện tập.]
  • It took 12 tailors to finish this dress in 2 days. [Phải cần 12 thợ may để hoàn thành chiếc váy này trong 2 ngày.]
  • It takes patience to teach young children. [Để dạy trẻ nhỏ có sự kiên nhẫn.]
    [Xem thêm]: Cấu trúc it’s high time là gì? Có gì khác với cấu trúc it’s time không?

Các cấu trúc tương đương với it take và cách chuyển đổi

Khi viết bài hay khi nói, để tránh lặp từ, chúng ta thường biết cách sử dụng các cấu trúc tương đương để thay thế cho nhau. Trong phần này, IZONE sẽ giới thiệu cho các bạn một số cấu trúc tương đương với it take.

So sánh cấu trúc với Spend với cấu trúc It take

Tương đương với cấu trúc it take, khi dùng để nói về tiền bạc và thời gian, ta thể sử dụng cấu trúc với động từ spend.

It takes + somebody + khoảng thời gian / lượng tiền bạc + to V_không chia

\= Somebody + spend + khoảng thời gian / lượng tiền bạc + [on] + V-ing / Noun

[Ai đó] dành bao nhiêu lâu / bao nhiêu tiền để làm gì

Ví dụ:

  • It took me 3 days to complete this assignment. \= I spent 3 days on completing this assignment. [Tôi mất 3 ngày để hoàn thành bài tập này.]
  • It took him nearly 3 trillion to buy this house.

    \= He spent nearly 3 trillion on buying this house. [Anh ta tiêu gần 3 tỷ để mua căn nhà này.]

    [Xem thêm]: Cấu trúc với warn và cách dùng – Warn đi với giới từ gì?

Cấu trúc với một số động từ khác tương đồng với It take

Ngoài ra, khi diễn đạt ý cần bao nhiêu nguồn lực, kỹ năng,… để hoàn thành việc gì đó, ta có thể sử dụng một vài động từ khác để thay thế cho

Chủ Đề