Băng cuộn y tế tiếng anh là gì năm 2024
0 ₫ Show
Hãng sản xuất: Công Ty Cổ Phần Thiết bị Y tế Bảo Thạch Chất liệu: 100% sợi cotton; bao gồm loại tiệt trùng và không tiệt trùng. Quy cách đóng gói: Gói 5 cuộn Quy cách đóng thùng: 1000 cuộn/thùng; 2000 cuộn/thùng Băng cuộn Y tế Hãng sản xuất: Công Ty Cổ Phần Thiết bị Y tế Bảo Thạch Chất liệu: 100% sợi cotton; bao gồm loại tiệt trùng và không tiệt trùng. Quy cách đóng gói: Gói 5 cuộn Quy cách đóng thùng: 1000 cuộn/thùng; 2000 cuộn/thùng Đặc điểm
Tính năng
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá. Có thể bạn thích…thì bài viết này dành cho bạn. Hôm nay, Langmaster xin tổng hợp những từ vựng về các loại bệnh viện, các bộ phận trong bệnh viện, các nghề nghiệp và các dụng cụ y tế được dùng nhiều nhất bằng tiếng Anh. Hãy xem thêm bên dưới đây nhé! 1. Từ vựng về các loại bệnh viện bằng tiếng Anh
2. Từ vựng về các bộ phận trong bệnh viện bằng tiếng Anh
3. Từ vựng về nghề nghiệp trong lĩnh vực y tế bằng tiếng Anh
4. Từ vựng về các thiết bị và dụng cụ y tế bằng tiếng Anh
5. Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng tại bệnh viện5.1. Phía bệnh viện và phòng khám:How can I help you? - Tôi có thể giúp gì cho bạn? What is the problem? - Bạn có vấn đề gì vậy? What are your symptoms? - Bạn có triệu chứng gì vậy? Do you have an appointment? - Bạn có đặt lịch hẹn trước không? Do you have private medical insurance? - Bạn có bảo hiểm y tế cá nhân không? Please take a seat! - Xin mời ngồi The doctor’s ready to see you now. - Bác sĩ sẽ khám cho bạn bây giờ đây. I’ll have your temperature taken. - Tôi sẽ đo nhiệt độ của anh nhé. Roll up your sleeves, please. - Hãy xắn tay áo lên. I’ll test your blood pressure. - Để tôi kiểm tra huyết áp cho anh nhé. I’ll take some blood from your arm. - Để tôi lấy máu từ tay anh. I’m afraid an urgent operation is necessary. - Tôi e là cần phải tiến hành phẫu thuật ngay. You must be hospitalized right now. - Ban cần phải nhập viện ngay bây giờ. 5.2. Phía bệnh nhân:I’d like to see a doctor. - Tôi muốn gặp bác sĩ. I’ve been feeling sick. - Gần đây tôi cảm thấy mệt mỏi. I’ve got very little energy. - Tôi cảm thấy đuối sức. My temperature is 40 degrees. - Tôi bị sốt tận 40 độ. I’ve been having headaches. - Gần đây tôi bị đau đầu. I’ve got a pain in my back. - Gần đây tôi bị đau ở lưng. I feel absolutely awful. - Tôi thấy vô cùng khủng khiếp. I’ve got diarrhea. - Gần đây tôi bị tiêu chảy. I’m in a lot of pain. - Tôi cảm thấy đau lắm. I’m having difficulty breathing. - Tôi đang bị khó thở. I’ve got a rash. - Tôi đang bị phát ban. Xem chi tiết các mẫu câu tại đây: 32 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng tại bệnh viện [Học tiếng Anh giao tiếp 7]Trên đây Langmaster đã chia sẻ các từ vựng trong lĩnh vực y tế, mong rằng các kiến thức này giúp bạn có thêm đa dạng vốn từ vựng tiếng Anh và dễ dàng giao tiếp về chủ đề y tế nhé! |