HOA NGỮ NHỮNG NGƯỜI BẠN
油漆(胶水类) yóu qī [jiāo shuǐ lèi ] từ dùng cho các loại keo dán
1 | BCS 慢干水 | BCS màn gān shuǐ | Chất chậm khô BCS |
2 | 丙酮 | Bǐng tóng | Aceton [chất tẩy] |
3 | 布印 | Bù yīn | Dặm vải |
4 | 布印修色 | Bù yīn xiū sè | Sửa màu |
5 | 布印容剂 | Bù yīn róng jì | Cồn [pha màu dặm vải] |
6 | 白色将 | Bái sè jiāng | Tương màu trắng |
7 | 白乳胶 | Bái rǔ jiāo | Keo sữa |
8 | 白底 | Bái dǐ | Lót trắng |
9 | 白底漆 | Bái dǐ qī | Sơn lót trắng |
10 | 白电油 | Bái diàn yóu | Xăng trắng |
11 | 白腊 | Bái là | Sáp |
12 | 波麑氈 | Bō ní zhān | Nỉ sòng li |
13 | 保护膜 | Bǎo hù mó | Màng PE |
14 | 背色 | Bèi sè | Màu mặt sau |
15 | 吹风油 | Chuī fēng yóu | Dầu thanh |
16 | 促进剂 | Cū jīn jì | Chất xúc tác |
17 | 柴油 | Chái yóu | Dầu DO |
18 | 产品背色 | Chǎn pǐn bèi sè | Màu mặt sau sản phẩm |
19 | 醇类溶剂 | Chún lèi róng jì | NGD dầu chuối |
20 | 橙色精 | Chéng sè jīng | Tinh bột cam |
21 | 底色 | Dǐ sè | Màu lót |
22 | 底漆 | Dǐ qī | Sơn lót |
23 | 短切氈 | Duǎn qiē zhān | Nỉ cắt ngắn |
24 | 点色 | Diǎn sè | Màu chấm |
25 | 分亮面漆 | Fēn liang miàn qī | Loại sơn bóng |
26 | 分消面漆 | Fēn xiāo miàn qī | Loại giảm bóng |
27 | 方砂纸 | Fāng shā zhǐ | Nhám vuông |
28 | 仿古漆 | Fǎng gǔ qī | Sơn giả cổ |
29 | 仿古油漆 | Fǎng gǔ yóu qī | Chất sơn giả cổ |
30 | 防白水 | fáng bái shuǐ | Chất chống trắng[ chống mốc] |
31 | 封边指定米黄 | Fēng biān zhǐ ding mǐ huáng | Phun cạnh chỉ định vàng gạo |
32 | 封边胶(自制) | Fēng biān jiāo [zì zhì ] | Keo phong biên [tự chế] |
33 | 封边胶(自动) | Fēng biān jiāo [zì dòng ] | Keo ép bán tự động |
34 | 封边胶(自动) | Fēng biān jiāo [zì dòng] | Keo phong biên 3216 [ tự động] |
35 | GLAZE 白色将 | GLAZE bái sè jiāng | GLAZE tương màu trắng |
36 | 干刷 | Gān shuā | Đánh cọ |
37 | 改性剂 | Gǎi xìng jì | Chất cải tính |
38 | 格蕾斯红棕色将 | Gé lèi sī hóng zōng sè jiāng | GLAZE tương mà nâu đỏ |
39 | 格蕾斯黄色浆 | Gé lèi sī huáng sè jiāng | GLAZE tương màu vàng |
40 | 格麑斯棕色将 | Gé ní sī zōng sè jiāng | GLAZE tương màu nâu |
41 | 格麑斯黑色将 | Gé ní sī hèi sè jiāng | GLAZE tương màu đen |
42 | 格麑斯填充剂 | Gé ní sī tián chōng jì | GLAZXE chất trám |
43 | 高固底漆 | Gāo gù dǐ qī | Sơn lót cao cấp |
44 | 高浓度红色精(油性) | Gāo nóng dù hóng sè jīng [yóu xìng] | Tinh màu đỏ đặc cao [tính dầu] |
45 | 高浓度棕色精(油性) | Gāo nóng dù zōng sè jìng [yóu xìng] | Tinh màu nâu đặc cao [tính dầu] |
46 | 高浓度黄色精(油性) | Gāo nóng dù huáng sè jìng [yóu xìng] | Tinh màu huáng đặc cao [tính dầu] |
47 | 高浓度黑色精(油性) | Gāo nóng dù hèi sè jìng [yóu xìng ] | Gáo nòng dũ hũi sẽ jing |
48 | 高浓缩消泡剂 | Gāo nóng suō xiāo pāo jì | Gáo nòng sua páo qi |
49 | 钢丝绒 | Gāng sī róng | Nhám cước |
50 | 灰色将 | Huì sè jiāng | Tương màu sám |
51 | 黄胶 | Huáng jiāo | Keo vàng 380 |
52 | 灰麑漆 | Huì ní qī | Sơn tro bụi |
53 | 灰腊 | Huì là | Sáp bụi |
54 | 红水 | Hóng shuǐ | Nước đỏ |
55 | 红色精 | Hóng sè jìng | Tinh màu đỏ |
56 | 红色将 | Hóng sè jiāng | Tương màu đỏ |
57 | 红色颜料 | Hóng sè yán liào | Thuốc nhuộm màu đỏ |
58 | 红棕(带金黄色将) | Hóng zōng [dài jīn huáng sè jiāng ] | Nâu đỏ [thêm tương màu vàng kim] |
59 | 琥破色将 | Hǔ pò sè jiāng | Tương màu bột nhôm [bột ngân] |
60 | 黄色染料 | Huáng sè rǎn liào | Thuốc nhuộm màu vàng |
61 | 黄色粉 | Huáng sè fěn | Bột màu vàng |
62 | 黄色精 | Huáng sè jīng | Tinh bột vàng |
63 | 黄色将 | Huáng sè jiāng | Tương màu vàng |
64 | 黄色颜料 | Huáng sè yán liào | Chất liệu màu vàng |
65 | 黄绿水 | Huáng lǜ shuǐ | Nước màu vàng lục |
66 | 黄铜粉 | Huáng tóng fěn | Bột đồng vàng |
67 | 黄胶 | Huáng jiāo | Keo vàng 380 A |
68 | 黑色 GLAZE 色将 | Huáng sè GLAZE sè jiāng | GLAZE tương màu đen |
69 | 黑色粉 | Hēi sè fěn | Bột màu đen |
70 | 黑色精 | Hēi sè jīng | Tinh màu đen |
71 | 黑色将 | Hēi sè jiāng | Tương màu đen |
72 | 黑色颜料 | Hēi sè yán liào | Chất liệu màu đen |
73 | 滑石粉 | Huá shí fěn | Bột đá |
74 | 金属修色 | Jīn shǔ xiū sè | Sửa màu kim loại |
75 | 甲苯 | Jiǎ běn | Toluene |
76 | 甲苯胶 | Jiǎ běn jiāo | Keo Toluene |
77 | 金黄水 | Jīn huáng shuǐ | Nước vàng kim |
78 | 金黄色将 | Jīn huáng sè jiāng | Tương màu vàng kim |
79 | 金属干刷 | Jīn shǔ gān shuā | Thân bàn chải bằng kim loại |
80 | 金属底色 | Jīn shǔ dǐ sè | Màu nền kim loại |
81 | 金属格麑斯 | Jīn shǔ gé ní sī | Glaze kim loại |
82 | 金属漆 | Jīn shǔ qī | Sơn thuộc kim |
83 | 酒精性稀释剂 | Jiǔ jīng xìng xī shì jì | Cồn |
84 | 焦油(棕黄绿) | Jiāo yóu [zōng huáng lǜ ] | Dầu nâu vàng |
85 | 胶粉 | Jiāo fěn | Keo bột |
86 | 胶水 | Jiāo shuǐ | Keo nước |
87 | 快干NGR主剂 | Kuài gān NGR zhǔ jì | NGR dầu chuối mau khô |
88 | 快干松香水 | Kuài gān sōng xiāng shuǐ | Dầu hôi mau khô[dầu trùng] |
89 | 快干胶 | Kuài gān jiāo | Keo dán sắt |
90 | 亮高浓面漆 | Liàng gāo nong miàn qī | Sơn bóng đặc |
91 | 犁黄 | Lí huáng | Màu vàng lê |
92 | 绿水 | Lǜ shuǐ | Nước xanh |
93 | 铝粉 | Lǚ fěn | Bột [ dùng để pha NC, PE bột trét] |
94 | 蓝色将 | Lán sè jiāng | Tinh màu xanh da trời |
95 | 犁型剂 | Lí xíng jì | Chất ly hình |
96 | 毛刷 | Máo shuā | Cọ |
97 | 美纹胶带 | měi wén jiāo dài | Băng keo giấy |
98 | 面色 | Miàn sè | Màu bề mặt |
99 | 面粉 | Miàn fěn | Bột mỳ |
100 | 面漆 | Miàn qī | Sơn bóng |
101 | 面漆修色 | Miàn qī xiū sè | Sửa màu sơn bóng |
102 | 横身-主剂 | Héng shēn zhǔ jì | Chất chính dùng cho thân khuôn |
103 | 横身-促进 | Héng shēn cū jīn jì | Chất xúc tác – thân khuôn |
104 | 横身-硬 化剂 | Héng shēn yīng huà jì | Chất sơ cứng –thân khuôn |
105 | 横面-主机 | Héng miàn zhǔ jì | Chất chính dùng cho bề mặt khuôn |
106 | 横面-促进剂 | Héng miàn cū jīn jì | Chất xúc tác mặt khuôn |
107 | 横面-硬化剂 | Héng miàn yīng huà jì | Chất sơ cứng ở mặt khuôn |
108 | NC 668小光剂 | NC 668 xiǎo guāng jì | NC chất giảm bóng 668 |
109 | NC耐双黄20% | NC nài shuāng huáng bǎi fēn zhī èr shí | NC chống vàng 20% |
110 | NC 1000 金油 | NC yī qiān jīn yóu | NC dầu kim 1000 |
111 | NC9分消面漆 | NC xiāo miàn qī | NC bóng 10% |
112 | NC二度底漆 | NC èr dù qī yóu | NC sơn lót 2 |
113 | NC白底漆 | NC bái dǐ qī | NC sơ lót trắng |
114 | NC金油 | NC jīn yóu | NC vàng kim |
115 | NC金油耐双黄 | NC jīn yóu nài shuāng huáng | NC dầu kim chống vàng |
116 | NC封边漆 | NC fēng biān qī | NC sơn phun cạnh |
117 | NC指定百 | NC zhǐ ding bái | NC chỉ định trắng |
118 | NC指定白底漆 | NC zhǐ dìng bái dǐ qī | NC sơn lót chỉ định trắng |
119 | NC香蕉水(静电) | NC xiāng jiāo shuǐ [jīng diàn ] | NC dầu chuối [tĩnh điện] |
120 | NC香蕉水 | NC xiāng jiāo shuǐ | NC dầu chuối |
121 | NC填充剂 | NC tián chōng jì | NC chất trám |
122 | NC补土 | NC bǔ tǔ | Nc bột trét |
123 | 尿素 | Niào sū | UREA |
124 | 尿素胶 | Niào sū jiāo | Keo Ure 1354 |
125 | 尿素胶硬化剂 | Niào sū jiāo yīng huà jì | Chất xúc tác |
126 | 泥黄 | Ní huáng | Bùn vàng |
127 | 泥黄封边漆 | Ní huáng fēng biān qī | BASE COAT sơn phun cạnh |
128 | 泥黄漆 | Ní huáng qī | Sơn màu vàng đất2297 |
129 | 耐黄面漆 | Nài huáng miàn qī | Sơn bóng màu vàng |
130 | 耐双黄 | Nài shuāng huáng | Chống vàng |
131 | 耐双黄十亮面漆 | Nài shuāng huáng shí liàng miàn qī | Sơn bóng chống vàng 10% |
132 | PE补土 | PE bǔ tǔ | PE bột chét |
133 | PE补土硬化剂 | PE bǔ tǔ yīng huà jì | PE chất cứng[ dùng PE bột chét] |
134 | POLY 水(软) | POLY shuǐ [ruǎn ] | POLY mềm |
135 | POLY硬化剂 | POLY yīng huà jì | Chất xúc tác POLY |
136 | PU封边底漆 | PU fēng biān dǐ qī | PU sơn lót phun cạnh |
137 | PU封边香蕉水 | PU fēng bián xiāng jiāo shuǐ | PU dầu chuối phun cạnh |
138 | PU封边硬化剂 | PU fēng biān yīng huà jì | PU chất cứng |
139 | PU封边底漆硬化剂 | PU fèng fēng biān dǐ qī yīng huà jì | PU chất cứng phun cạnh |
140 | PU二度底漆 | PU èr dù dǐ qī | Pu sơn lót |
142 | PU白料 | PU bái liào | PU liệu màu trắng |
143 | PU黑料 | PU hèi liào | PU đen |
144 | PU底漆 | PU dǐ qī | PU sơn lót |
145 | PU封边底漆主剂 | PU fēng biān dǐ qī zhǔ jì | PU sơn lót phun cạnh |
146 | PU面漆硬化剂 | PU miàn qī yīng huà jì | PU sơn bóng cứng |
147 | PU香蕉水 | PUxiāng jiāo shuǐ | PU dầu chuối |
148 | PU 透明底漆 | PUtōu míng dǐ qī | PU sơn lót trong suốt |
149 | PU发泡专用OAK色 | PUfā pāo zhuān yòng OAKsè | Chất chuyên dùng phát nổi màu OAK |
150 | PU硬化剂 | PUyīng huàjì | PU chất cứng |
151 | PU硬化剂快干 | PUyīng huà jì kuài gān | PU chất cứng mau khô |
152 | PU稀释剂 | PUxī shì jì | PU chất pha loãng |
153 | PU黑料 | PUhēi liào | PU liệu màu đen |
154 | PU白料 | PUbái liào | PU liệu màu trắng |
155 | PU头度底漆 | PUtóu dù dǐ qī | PU sơn lót |
156 | PU头度底漆硬化剂 | PUtóu dù dǐ qī yīng huà jì | PU sơn lót cứng |
157 | 蓖麻油 | Bì má yóu | Dầu Castor |
158 | 片检 | Piàn jiǎn | Lượng kiềm |
159 | 拍色主剂 | Pái sè zhǔ jì | Chất pha màu[pha màu dặm vải] |
160 | 拼扳胶 | Pīn bǎn jiāo | Keo ghép gỗ |
161 | 喷点 | Pēn diǎn | Điểm bắn ra |
162 | 青铜粉 | Qīng tóng fěn | Bột đồng xanh |
163 | 强容剂 | Qiáng róng jì | Chất hoà tan mạnh |
164 | 轻粉 | Qīng fěn | Bột nhẹ |
165 | 染料主机 | Rǎn liào zhǔ jì | Chất pha màu |
166 | 二度18 | Èr dù shí bā | Hai độ 18 |
167 | 软玻泥水 | Ruǎn bō ní shuǐ | POLY mềm |
168 | 热熔胶 | Rè róng jiāo | Keo nóng chảy |
169 | 上帽底色 | Shàng mào dǐ sè | Màu nền hiên trên |
170 | 手动封边胶 | Shǒu dòng fēng biān jiāo | Keo phong biên bán tự động |
171 | 水性補土 | Shuǐ xìng bǔ tǔ | Bột chét nước |
172 | 水腊 | Shuǐ lā | Sáp nước |
173 | 司撕漆 | Sī sī qī | Sơn phun bồn |
174 | 石米 | Shí mǐ | Thạch mễ |
175 | 石英砂 | Shí yīng shā | Cát thạch Anh |
176 | 石膏 | Shí gāo | Thạch cao |
177 | 色膏 | Sè gāo | Cao màu |
178 | 松香水 | Sōng xiāng shuǐ | Dầu hôi [dầu trùng] |
179 | 素材修色 | Sū cái xiū sè | Màu sửa màu nền |
180 | 杀虫药 | Shā chóng yào | Thuốc diệt côn trùng |
181 | 树脂 | Shù zhī | Nhựa cây |
182 | 土黄色浆 | Tǔ huáng sè jiāng | Tương màu vàng đất |
183 | 天那水 | Tiān nà shuǐ | NC dầu chuối |
184 | 吐纳 | Tǔ nà | Thổ nạp |
185 | 脱模剂 | Tuō mó jì | Chất thoát khuôn |
186 | 透明金黄色将 | Tōu míng jīn huáng sè jiāng | Tương màu vàng kim trong suốt |
187 | 透明面漆 | Tōu míng miàn qī | Sơn bóng trong suốt |
188 | 填充剂 | Tián chōng jì | Chất trám sớ vân gỗ |
189 | 炭黑色将 | Tàn hēi sè jiāng | Tương màu than đen |
190 | 碳酸钙粉 | Tàn suān gāi fěn | Bột cacbon-canxi |
191 | 头度 | Tóu dù | Đợt dầu |
192 | 头度面漆 | Tóu dù miàn qī | Góc độ sơn bóng |
193 | 藤底漆 | Téng dǐ qī | Sơn lót dây thừng |
194 | 填充仿古器 | Tián chōng fǎng gǔ qì | Chất trám sơn giả cổ |
195 | UV底漆 | UVdǐ qī | UV sơn lót |
196 | UV香蕉水 | UV xiāng jiāo shuǐ | UV dầu chuối |
197 | UV透明填目剂 | UV tōu míng tián mū jì | UV chất trám trong suốt |
198 | 万代棕色将 | Wàn dài zōng sè jiāng | Tương màu nâu Vandye |
199 | 西德原油 | Xī dé yuán dóu | Dầu nguyên chất |
200 | 矽利康 | Xì lì kāng | Chất ciliconr |
201 | 矽油 | Xì yóu | Dầu silic |
202 | 香蕉水 | Xiāng jiāo shuǐ | Dầu chuối |
203 | 消光剂 | Xiāo guāng jì | Chất giảm bóng |
204 | 烯底漆 | Xī dǐ qī | Sơn màu nền |
205 | 锌粉 | Xīn fěn | Bột [dùng để pha NC, PE bột chét] |
206 | 有色漆 | Yǒu sè qī | Sơn có màu |
207 | 油土 | Yóu tǔ | Đất sét |
208 | 油性蓝色精 | yóu xìng lán sè jīng | Tinh màu xanh da trời tính dầu |
209 | 油漆容剂 | Yóu qī róng jì | Chất sử lý sơn |
210 | 原子灰 | Yuán zǐ huì | Chất ma tít bá mỏng |
211 | 原子灰硬化剂 | Yuán zǐ huì yīng huà jì | Chất hoá rắn ma tít |
212 | 硬化剂 | Yīng huà jì | Chất xúc tác |
213 | 英波泥水 | Yīng bō ní shuǐ | POLY cứng |
214 | 圆形砂 | Ruǎn xíng shā | Nhám tròn |
215 | 螢光粉 | Yíng guāng fěn | Bột dạ quang |
216 | 隐蔽剂 | Yǐn bì jì | Chất che đậy |
217 | 颜料主剂 | Yán liào zhǔ jì | Tương màu chủ |
218 | 组立胶 | Zǔ lì jiāo | Keo lắp ráp |
219 | 乙烯底漆 | Yǐ xī dǐ qī | Z sơn lót lỏng |
220 | 指定百 | Zhǐ ding bái | Màu trắng chỉ định |
221 | 指定胶 | Zhǐ ding jiāo | Keo ép trực tiếp |
222 | 珍珠膏 | Zhēn zhū gāo | Bột ngọc trai |
223 | 棕色分 | Zōng sè fěn | Bột màu nâu |
224 | 着色剂 | Zhuó sè jì | Chất bám dính |
225 | 砖红色将 | Zhuān hóng sè jiāng | Tương màu đỏ gạch |