Bên trái bên phải tiếng anh là gì năm 2024

bên trái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bên trái sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bên trái left; left-hand; nearside bên anh người ta lái xe bên trái đường in britain, they drive on the left-hand side of the road left side tôi lúc nào cũng nằm nghiêng bên trái i always sleep on my left side bức tranh bị hư bên trái the left/left-hand side of the painting is damaged on the left ông ấy ngồi bên trái tôi he was seated on my left to the left nhà thờ nằm bên trái khách sạn bốn sao the church is to the left of the four-star hotel

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bên trái the left hand side

Tiếng Anh[sửa]

Bên trái bên phải tiếng anh là gì năm 2024
right (phải)

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɑɪt/
    Bên trái bên phải tiếng anh là gì năm 2024
    Hoa Kỳ[ˈrɑɪt]

Danh từ[sửa]

right (số nhiều rights) /ˈrɑɪt/

  1. Điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện. to make no difference between right and wrong — không phân biệt phải trái thiện ác to be in the right — lẽ phải về mình, có chính nghĩa
  2. Quyền. to have a (the) right to do something — có quyền làm việc gì right to self-determination — quyền tự quyết right of work — quyền lao động, quyền có công ăn việc làm right to vote — quyền bỏ phiếu
  3. Quyền lợi. rights and duties — quyền lợi và nhiệm vụ
  4. (Số nhiều) Thứ tự. to put (set) something to rights — sắp đặt vật gì cho có thứ tự
  5. (Thường số nhiều) Thực trạng. to know the rights of a case — biết thực trạng của một trường hợp
  6. Bên phải, phía tay phải. to keep to the right — đi bên phía tay phải from right to left — từ phải sang trái
  7. (Chính trị; the +) Phe hữu, phái hữu.
  8. (Thể dục, thể thao) Cú đánh tay phải (quyền anh).
  9. (Săn bắn) Phát súng bắn phía tay phải.

Tính từ[sửa]

right ( righter, rightest) /ˈrɑɪt/

  1. Thẳng. a right line — một đường thẳng
  2. (Toán học) Vuông. right angle — góc vuông
  3. Tốt, đúng, phải, có lý. to be right in one's reckonings — tính toán đúng to do what is right — làm điều phải to be right — có lý, đúng phải to set one's watch — right vặn đồng hồ lại cho đúng to set oneself right with someone — tự mình làm cho người nào hiểu đúng về người nào hiểu cho đúng về mình
  4. Phải, hữu. the right arm — cánh tay phải on (at) the right hand — ở phía tay phải; mặt phải (vải...)
  5. Thích hợp, cần phải có. the right size — cỡ thích hợp, cỡ cần phải có to wait for the right moment — chờ thời cơ thích hợp
  6. Ở trong trạng thái (tinh thần hay vật chất) tốt. see if the brakes are all right — hãy xem phanh có hoàn toàn tốt không not right in one's head — gàn gàn, hâm hâm

Đồng nghĩa[sửa]

ở trong trạng thái tốt

  • all right
  • alright

Thành ngữ[sửa]

  • to be on the right side of forty: Xem side
  • to be someone's right hand: (Nghĩa bóng) Là cánh tay phải của ai.
  • right you are!: Đồng ý, được đấy!
  • right oh!: Đồng ý, xin vâng lệnh.

Trái nghĩa[sửa]

phải, hữu

  • trái

Phó từ[sửa]

right (không ) /ˈrɑɪt/

  1. Thẳng. right ahead of us — thẳng về phía trước chúng ta
  2. Ngay, chính. right in the middle — ở chính giữa
  3. Đúng, phải. if I remember right — nếu tôi nhớ đúng
  4. Tốt, đúng như ý muốn. if everything goes right — nếu tất cả đều như ý muốn
  5. Đáng, xứng đáng. it serves him right! — thật đáng đời hắn ta!
  6. (Trước tính từ hay phó từ) Rất, hoàn toàn. you know right well that — anh biết rất rõ ràng
  7. Từ hàm ý tất cả trong một số danh vị.

Thành ngữ[sửa]

  • the Right Reverend:
    1. [[đức|Đức giám mục.
    2. Về bên phải. to hit out right and left — đánh bên phải đánh bên trái, đánh từ phía
  • right away: Ngay tức thì.
  • right here: Ngay ở đây.
  • right now: Ngay bây giờ.
  • right off: Ngay.

Ngoại động từ[sửa]

right ngoại động từ /ˈrɑɪt/

  1. Lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng (hướng đi của ô tô, tàu thuỷ...). to right the car — lấy lại hướng đi của chiếc ô tô cho thẳng to right onself — lấy lại thăng bằng
  2. Sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại. to right a mistake — sửa một lỗi lầm to right a wrong — uốn nắn lại một sự bất công (một điều sai trái)
  3. Bênh vực. to right the oppressed — bênh vực những người bị áp bức

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

right nội động từ /ˈrɑɪt/

  1. Lại đứng thẳng lên được; không ngả nghiêng tròng trành (tàu thuỷ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • "right", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)