Bún mắm nêm tiếng anh là gì năm 2024
Việt Nam không chỉ đa dạng về các truyền thống, văn hóa độc đáo; người Việt Nam còn tự hào vì có một nền ẩm thực phong phú. Qua bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu những từ vựng về nấu ăn kèm những ví dụ cụ thể để bạn đọc có thể vận dụng vào việc học tập và giới thiệu bản sắc Việt Nam cho thế giới. Show
Key takeaways: Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về nấu ănTừ vựng tiếng Anh về các món ăn Việt NamBạn bè quốc tế biết đến ẩm thực Việt qua những ổ bánh mì, hay những tô phở nóng hổi. Tuy nhiên, món ăn Việt Nam không chỉ dừng lại ở đó. Phần này sẽ cung cấp một số từ vựng về các món ăn cũng như hướng dẫn cho độc giả cách giới thiệu những món ăn này bằng tiếng Anh. Lưu ý: Vì đặc thù văn hóa của ngôn ngữ, có một số món ăn không có một cách ngắn gọn để gọi tên trong tiếng Anh. Thế nên, khi giới thiệu một món ăn Việt Nam, người học có thể gọi tên bằng tiếng Việt, sau đó miêu tả món ăn một cách ngắn gọn bằng tiếng Anh. Xem ngay: Từ vựng về đồ ăn
Tên tiếng Anh: Spring rolls /sprɪŋ rəʊlz/ Từ vựng liên quan:
Cách giới thiệu: Whenever I want to soothe my growling stomach, I will go to the nearest spring roll vendor and grab some for myself. We call spring rolls “gỏi cuốn” in Vietnamese. They consist of 5 main components: rice paper, rice noodles, herbs, proteins and dipping sauce. The noodles, herbs and proteins (usually pork and shrimp) are wrapped in a piece of rice paper. They’re served with a side of dipping sauce which can be either peanut sauce or sweet and sour fish sauce. Dịch: Mỗi khi tôi muốn làm thỏa mãn cái bụng cồn cào của mình, tôi luôn tìm tới quầy bán gỏi cuốn gần nhất và mua cho mình vài cái. “Spring rolls” trong tiếng Việt được gọi là gỏi cuốn. Chúng gồm 5 thành phần chính: bánh tráng, bún, rau thơm, chất đạm và nước chấm. Bún, rau thơm và chất đạm (thường là thịt heo và tôm) được cuốn trong một miếng bánh tráng. Chúng được ăn cùng với nước chấm, có thể là nước chấm đậu phộng hoặc nước mắm chua ngọt.
Tên tiếng Anh: Hue beef noodle soup /hjuː biːf ˈnuːdl suːp/ Từ vựng liên quan:
Cách giới thiệu: Besides Phở, Bún bò Huế or Hue beef noodle soup is considered a staple dish in Vietnam. It is a bowl full of aromatic broth and thick slices of beef. Traditionally, it is eaten with blanched water spinach and bean sprouts to offset the richness of the nutrient-packed bowl of noodles. Dịch: Ngoài phở ra, bún bò Huế được xem là một món đặc trưng ở Việt Nam. Món ăn là một tô đầy ắp nước dùng thơm ngon và những lát thịt bò dày dặn. Theo truyền thống, món này được ăn với rau muống và giá trụng để trung hòa vị đậm đà của tô bún đầy dinh dưỡng này.
Từ tiếng Anh: Broken rice /ˈbrəʊkən raɪs/ Từ vựng liên quan:
Cách giới thiệu: Cơm tấm or broken rice is a must-try dish if you visit Saigon by any chance. The signature dish of Saigon gets its fame from the appetizing appearance as well as the delectable toppings including grilled pork chops, sunny-side-up eggs and steamed eggs with minced pork. The sweet fish sauce adds the cherry on the cake for this amazing plate. Dịch: Cơm tấm là món phải thử khi bạn có cơ hội đến Sài Gòn. Món ăn đặc trưng của Sài Gòn có được biết đến rộng rãi bởi hình thức ngon miệng cũng như những món ăn kèm ngon miệng gồm sườn nướng, trứng ốp la và chả trứng. Nước mắm ngọt là điểm nhấn làm tổng thể món ăn trở nên hoàn hảo hơn. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ làm bếpĐể làm nên những món ăn ngon thì không thể thiếu được những dụng cụ nhà bếp (từ tiếng Anh: kitchen utensils = kitchenware). Dưới đây sẽ là danh sách từ vựng về những vật dụng nhà bếp quen thuộc cùng với những ví dụ áp dụng.
Ví dụ:
(Dịch: Chị tôi gần đây cứ bị đãng trí. Có lần, chị ấy quên rửa thớt và dao khi dùng xong. Vài phút trước, chị lại để muỗng vào trong nồi nấu cơm. Tôi thật hết nói nỗi mà!)
(Dịch: Nhiệm vụ của tôi là dọn dẹp sau bữa ăn. Thành thật thì đũa, tô, dĩa và muôi là những thứ dễ rửa nhất. Mặt khác, chà rửa nồi và chảo cháy là cực hình đối với tôi.) Xem thêm: Từ vựng về nhà bếp Từ vựng tiếng Anh về gia vị nấu ănMột món ăn ngon phải đến từ việc nêm nếm chuẩn vị. Phần này của bài viết sẽ kể tên những từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị trong một căn bếp.
Ví dụ:
(Dịch: Sốt đang hơi nhạt đấy. Bạn nên thêm muối hoặc bột nêm để sốt đậm vị hơn nhé.)
(Dịch: Công thức sốt bí mật của tôi gồm một vài phần nước mắm, một muỗng đầy tương ớt và tương cà, một nhúm đường, và nguyên liệu cuối cùng: một tí bột ngọt.) Lưu ý: Một số cách nói đơn vị đo lường theo cảm tính trong nấu ăn
Từ vựng tiếng Anh về nhận xét món ănHọc thêm các từ vựng về nấu ăn qua tổng hợp một vài tính từ dùng để miêu tả mùi vị của món ăn dưới đây.
Ví dụ:
(Dịch: Súp lơ luộc sẽ rất nhạt nhẽo nếu nói không được ăn kèm với nước chấm.)
(Dịch: Jack bị thu hút bởi mùi hương của gà rán phát ra từ căn bếp.)
(Gà rán tuy hơi nhiều dầu mỡ như lại giòn bên ngoài và mềm bên trong.) Bài tậpĐiền vào chỗ trống bằng những từ trong bảng dưới đây. revolting - dipping sauce - chopsticks - herbs - frying pan - hot sauce - drizzled - palatable - ketchup - oyster sauce - bowl - gas stove - bland - fragrant - bean sprouts
Đáp án
Dịch:
Tổng kếtHy vọng qua bài viết này về từ vựng về nấu ăn, độc giả sẽ học hỏi được những từ vựng hữu ích về chủ đề này cũng như biết cách giới thiệu những món ăn Việt Nam và vận dụng từ vựng vào việc học tiếng Anh cho hiệu quả hơn. Tài liệu tham khảo “Cooking Vocabulary.” Vocabulary | EnglishClub, www.englishclub.com/vocabulary/food-cooking.php. Accessed 13 Aug. 2022. “Kitchenware: Kitchen Vocabulary Words with Pictures ” 7ESL, 7esl.com/kitchen-vocabulary. Accessed 13 Aug. 2022. “Descriptive Words for Food: Taste, Texture and Beyond.” YourDictionary, grammar.yourdictionary.com/style-and-usage/descriptive-words-for-menu-copy.html. Accessed 13 Aug. 2022. Bún mắm tiếng Anh gọi là gì?Chúng ta thường dùng công thức: tên loại thức ăn kèm + noodle soup để diễn tả các món bún có nước dùng ở Việt Nam. Ví dụ: Vietnamese fermented fish noodle soup có nghĩa là bún mắm. Mắm nêm làm từ nguyên liệu gì?Mắm nêm là sản phẩm được lên men từ việc ướp muối con cá (con nêm) cùng với một số nguyên liệu khác như thơm (khóm), thính, đường,…. Con nêm có thể được tách xương hoặc không loại bỏ xương, và cũng có thể dùng nguyên con (như loại cá cơm, cá sơn đỏ,…) hoặc dạng xay nhuyễn (như loại cá trích, cá liệt, cá nục,…). Bún thịt nướng trong tiếng Anh là gì?Grilled Pork and Rice Vermicelli (Bún thịt nướng) Bún mắm heo quay tiếng Anh là gì?Fermented Fish Noodle Soup (Bún mắm) |