Cách thi violympic toán tiếng anh lớp 7 2023 năm 2024

Violympic Toán Tiếng Anh lớp 7 vòng 3 năm 2015 – 2016: Đề thi + đáp án Violympic Toán Tiếng Anh là cuộc thi cấp quốc gia về giải Toán học trên Internet do Bộ GD&ĐT chỉ đạo, Tập đoàn FPT và ĐH FPT là đơn vị tổ chức. Cuộc thi dành cho học sinh từ lớp 1[…]

Cách thi violympic toán tiếng anh lớp 7 2023 năm 2024

Violympic Toán Tiếng Anh lớp 7 vòng 3 năm 2015 – 2016: Đề thi + đáp án Violympic Toán Tiếng Anh là cuộc thi cấp quốc gia về giải Toán học trên Internet do Bộ GD&ĐT chỉ đạo, Tập đoàn FPT và ĐH FPT là đơn vị tổ chức. Cuộc thi dành cho học sinh từ lớp 1[…]

Cách thi violympic toán tiếng anh lớp 7 2023 năm 2024

Violympic Toán Tiếng Anh lớp 7 vòng 2 năm 2015 – 2016: Đề thi + đáp án Violympic Toán Tiếng Anh là cuộc thi cấp quốc gia về giải Toán học trên Internet do Bộ GD&ĐT chỉ đạo, Tập đoàn FPT và ĐH FPT là đơn vị tổ chức. Cuộc thi dành cho học sinh từ lớp 1[…]

Cách thi violympic toán tiếng anh lớp 7 2023 năm 2024

Violympic Toán Tiếng Anh lớp 4 vòng 1 năm 2015 – 2016: Đề thi + đáp án Violympic Toán Tiếng Anh là cuộc thi cấp quốc gia về giải Toán học trên Internet do Bộ GD&ĐT chỉ đạo, Tập đoàn FPT và ĐH FPT là đơn vị tổ chức. Cuộc thi dành cho học sinh từ lớp 1[…]

Bộ từ vựng toán tiếng Anh lớp 7 là tài liệu quan trọng giúp học sinh dễ dàng tiếp cận và chinh phục các đề bài hay. Trong bài viết này, trường Đức Trí sẽ tổng hợp các từ vựng cần thiết của môn toán tiếng Anh lớp 7 giúp học sinh học tập tốt hơn. Lưu lại để cùng học mỗi ngày các bạn nhé!

Để giải các bài toán tiếng Anh lớp 7, học sinh cần trau dồi cho bản thân vốn từ vựng cơ bản. Dưới đây là một số từ vựng cần nhớ:

Các thuật ngữ chung

  • Percent: phần trăm
  • Percentage: tỷ lệ phần trăm
  • Theorem: định lý
  • Problem: bài toán
  • Solution: lời giải
  • Formula: công thức
  • Equation: phương trình
  • Proof: chứng minh
  • Graph: biểu đồ
  • Average: trung bình
  • Axis: trục
  • Dimensions: chiều
  • Length: chiều dài
  • Width: chiều rộng
  • Area: diện tích
  • Perimeter: chu vi
  • Expression: biểu thức

Từ vựng toán tiếng Anh về phép tính lớp 7

  • Addition: phép cộng
  • Subtraction: phép trừ
  • Multiplication: phép nhân
  • Division: phép chia
  • To add: cộng
  • To subtract: trừ
  • To take away: trừ (lấy mang đi)
  • To multiply: nhân
  • To divide: chia
  • To calculate: tính
  • Total/Sum : tổng
  • Positive: dương
  • Negative: âm
  • Times hoặc multiplied by: (gấp lên bao nhiêu) lần
  • Squared: bình phương/mũ 2/lũy thừa bậc 2
  • Cubed: mũ ba/lũy thừa bậc ba
  • Square root: căn bậc hai số học
  • Equals/Balance/Equivalent/Same as: bằng

Từ vựng học toán bằng tiếng Anh lớp 7 về hình khối

  • Triangle: hình tam giác
  • Equilateral triangle: tam giác đều
  • Similar triangles: tam giác đồng dạng
  • Square: hình vuông
  • Rectangle: hình chữ nhật
  • Polygon: hình đa giác
  • Circle: hình tròn
  • Circumference: chu vi đường tròn
  • Diameter: đường kính
  • Radius: bán kính
  • Oval: hình bầu dục
  • Star: hình sao
  • Cone: hình nón
  • Cube: hình lập phương/hình khối
  • Cylinder: hình trụ
  • Pyramid: hình chóp

Từ vựng về số học

  • Real number: số thực
  • Integer number: số nguyên
  • Prime number: số nguyên tố
  • Even number: số chẵn
  • Odd number: số lẻ
  • Decimal: thập phân
  • Decimal point: dấu thập phân
  • Fraction: phân số
  • Decimal: thập phân
  • Decimal point: dấu thập phân
  • Fraction: phân số
  • Lowest term: dạng tối giản
  • Simplified fraction: phân số tối giản

Thuật ngữ thi Violympic toán tiếng Anh lớp 7

Bên cạnh các từ vựng phục vụ việc học hàng ngày, học sinh còn có thể trau dồi thêm một số từ vựng mở rộng để chuẩn bị cho các cuộc thi Violympic toán tiếng Anh trên mạng.

  • value (n): giá trị
  • cube (n): hình lập phương, hình khối
  • equation (n): phương trình
  • coordinate axis (n): trục tọa độ
  • inequation (n): bất phương trình
  • speed (n): tốc độ, vận tốc
  • solution / root (n): nghiệm
  • average (adj/ n): trung bình
  • parameter (n): tham số
  • base (n): cạnh đáy
  • product (n): tích
  • pyramid (n): hình chóp
  • area (n): diện tích
  • solid (n): hình khối
  • total surface area (n): diện tích toàn phần
  • increase (v): tăng lên
  • prism (n): hình lăng trụ
  • decrease (v): giảm đi
  • isosceles (adj): cân
  • Isosceles triangle: tam giác cân
  • Isosceles trapezoid: hình thang cân
  • square root (n): căn bậc hai
  • distance (n): khoảng cách
  • altitude (n): đường cao
  • quotient (n): số thương
  • polygon (n): đa giác
  • remainder (n): số dư
  • interior angle (n): góc trong
  • perimeter (n): chu vi
  • intersect (v): cắt nhau
  • volume (n): thể tích
  • parallelogram (n): hình bình hành
  • consecutive (adj): liên tiếp
  • diagonal (n): đường chéo
  • numerator (n): tử số
  • circle (n): đường tròn, hình tròn
  • denominator (n): mẫu số
  • remainder (n): số dư

Lời kết

Những từ vựng toán tiếng Anh lớp 7 trên đây hy vọng sẽ giúp các bạn có thêm kho từ vựng hữu ích cho việc học của mình. Đừng quên tìm hiểu thêm những đầu sách về toán tiếng Anh để thử sức với các bài toán hay cũng như nhiều từ vựng hữu ích khác nhé!