Cảm ơn vì thời gian quà tiếng Anh

Trong tiếng Anh, mọi người thường rất lịch sự, họ rất hay nói cảm ơn. Do vậy, nếu bạn học tiếng Anh thì chắc chắn phải nắm được những cách để nói cảm ơn trong các tình huống khác nhau cũng như cách để trả lời khi ai đó cảm ơn bạn nhé.

Bài học hôm nay Elight sẽ cung cấp cho bạn các mẫu câu hay dùng để cảm ơn cũng như cách cách để đáp lại lời cảm ơn. Bắt đầu luôn nhé!

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

1 – Những cách nói CẢM ƠN trong tiếng Anh

– Thanks!: Cảm ơn!

– Thanks a lot! – Cảm ơn nhiều!

– Many thanks! – Cảm ơn nhiều!

– Thanks to you! – Cảm ơn bạn!

– Thank you very much! – Cảm ơn bạn rất nhiều!

– Thank you so much! – Cảm ơn bạn rất nhiều!

– Thank you anyway – Dù sao cũng cảm ơn anh

– I really appreciate it! – Tôi thực sự cảm kích về điều đó!

– Thanks a million for… ! – Triệu lần cảm ơn cho…!

– Sincerely thanks! – Thành thực cám ơn

– Thank you in advance! – Cám ơn anh trước

– You are so kind! – Bạn quá tốt

– Thank you for treating me so kind! – Cám ơn vì anh đã đối xử quá tốt với em!

– Thank you for the lovely gift! – Cám ơn vì món quà dễ thương!

– Thank you for the time! – Cám ơn anh đã giành thời gian cho em!

– Thank you for your compliment! – Cám ơn lời khen của bạn!

– Thank you for coming! – Cám ơn vì đã đến!

– Thank you for this delicious meal! – Cám ơn em vì bữa cơm ngon miệng này!

– I owe you a great deal – Tôi mang ơn bạn nhiều lắm

– I really appreciate your help with my project! – Tôi thực sự cảm kích sự giúp đỡ của bạn cho dự án của tôi!

– I’m grateful for having you as a friend! – Tôi rất biết ơn vì có một người bạn như bạn!

– There are no words to show my appreciation! – Không có lời nào có thể diễn tả được sự cảm kích của tôi!

– How can I ever thank you? – Tôi phải cảm ơn bạn như thế nào đây?

– How can I ever possibly thank you? – Làm thế nào tôi có thể cảm ơn bạn đây?

– I’ll have to thank you for the success today – Có thành công hôm nay là nhờ vào anh

– Thank you but I can do [handle] it – Cám ơn nhưng tôi có thể làm được

– I don’t know how to express my thanks – Tôi không biết phải cám ơn bạn như thế nào

– I don’t know how to requite your favour – Tôi không biết làm thế nào để báo đáp bạn

– You are my life saver – Bạn là ân nhân của đời tôi

– I would never forget your kindness – Tôi không bao giờ quên lòng tốt của bạn

– Thank you from the bottom of my heart for everything – Thực lòng cám ơn anh vì tất cả

– You did help me a lot – Bạn đã giúp tôi quá nhiều

– Thank you, I truly value your contribution to the company! – Cảm ơn, tôi trân trọng sự đóng góp của bạn cho công ty!

– This is what I expected! – Đây chính là cái tôi mong muốn!

– How can I show how grateful I am for what you did? – Làm thế nào tôi có thể bày tỏ lòng biết ơn của mình với những gì bạn đã làm cho tôi?

– Thank you, without your support, I wouldn’t have been able to make such progress in learning English! – Cảm ơn, nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi không thể có được sự tiến bộ trong việc học tiếng Anh như thế này!

2 – Những cách ĐÁP LẠI LỜI CẢM ƠN trong tiếng Anh

– Any time – Lúc nào cũng vậy thôi, có chi đâu

– Don’t mention it – Có gì đâu

– It was nothing – Không có gì

– No big deal – Chẳng có gì to tát cả

– Think nothing of it – Đừng bận tậm về nó

Cách trả lời câu cảm ơn trang trọng, mang tính lịch sự.

– You’re welcome – Không có chi!

– It was my pleasure – Đó là niềm vinh hạnh của tôi

– Oh it was the least I could do – Ồ, đó là điều duy nhất mà tôi có thể làm

– I’m obliged to do it.

– My pleasure – Niềm vinh hạnh của tôi

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

Với bài tổng hợp những cách cảm ơn trong tiếng Anh và cách đáp lời cảm ơn trong tiếng Anh này thì hy vọng sẽ không còn ai cảm thấy bí mỗi khi cảm ơn ai đó trong tiếng Anh, cùng như hồi đáp 1 lời cảm ơn nhé!

ĐỌC THÊM Lộ trình học giao tiếp tiếng Anh từ A đến Z cùng Elight

Những lời cảm ơn bằng Tiếng Anh hay, chân thành nhất

Trong cuộc sống bạn sẽ được nhiều người giúp đỡ và lời cảm ơn chính là thái độ trân trọng, biết ơn những gì người khác đã hỗ trợ, giúp đỡ bạn. Sau đây lànhững lời cảm ơn bằng Tiếng Anh hay, chân thành nhấtsử dụng trong các trường hợp trong giao tiếp.

Những lời cảm ơn bằng Tiếng Anh

Những lời cảm ơn thông dụng nhất

– Thank you [Cảm ơn]: có thể được viết tắt là Thanks.

– Thank you very much [Cảm ơn rất nhiều]

– Thank you so much [Cảm ơn rất nhiều]

– Thanks a lot [Cảm ơn rất nhiều]

– Many thanks [Cảm ơn rất nhiều]

– Thank you anyway [Dù sao cũng cảm ơn bạn]

– Thank a million/ billion [Cảm ơn triệu/ tỉ lần]

– Sincerely thanks [Thành thực cảm ơn]

Những lời cảm ơn về món quà

Thank you for + N/ Noun Phrase: Cảm ơn về cái gì.

Ex:

– Thank you for the gift. [Cảm ơn về món quà].

– Thank you for the hat. [Cảm ơn về chiếc mũ].

– Thank you for your present on my birthday party. [Cảm ơn về món quà của bạn trong bữa tiệc sinh nhật của tôi].

– Thank you for your photoframe. [Cảm ơn về chiếc khung ảnh của bạn].

– Thanks, I really enjoyed the gift. [Cảm ơn, tôi thực sự thích món quà].

Xem thêm >>>65 cách nói cảm ơn trong tiếng Anh

Những lời cảm ơn khi nhận sự giúp đỡ từ người khác

-We really appreciate all of your hard word and effort. [Chúng tôi thực sự trân trọng tất cả việc làm và sự ảnh hưởng của bạn].

– I want to thank you for all the support you have given me during my time here. [Tôi muốn cảm ơn về tất cả sự hỗ trợ bạn đã dành cho tôi suốt thời gian ở đây].

– I appreciate all of your help/ support. [Tôi trân trọng tất cả sự giúp đỡ/ sự hỗ trợ của bạn].

– I greatly appreciate your kind words. [Tôi thực sự trân trọng những điều tốt đẹp của bạn].

– How kind are you to help me! [Bạn thật tốt khi giúp đỡ tôi].

– Thank you for talking trouble to help me. [Cảm ơn về sự giúp đỡ khi tôi gặp khó khăn].

– You did help me a lot. Thanks. [Bạn đã giúp tôi rất nhiều. Cảm ơn].

Những lời cảm ơn trong báo cáo thực tập

-Thank you for your consideration. [Cảm ơn về sự quan tâm của bạn].

– I will have to thank you for the success today. [Tôi phải cảm ơn bạn về sự thành công ngày hôm nay].

– Thank you, without your support, I wouldn’t have been able to make such progress in work. [Cảm ơn, không có sự hỗ trợ của bạn tôi không thể có khả năng làm để phát triển trong công việc].

– Many thanks for your e – mail. It helped me in work. [Cảm ơn nhiều về thư điện của bạn. Nó đã giúp tôi trong công việc].

Những lời cảm ơn dành cho người yêu thương

-Thank you for treating me so kind. [Cảm ơn về sự đối xử rất tốt với tôi].

– We would like to express our gratitude. [Bày tỏ sự biết ơn].

Những lời cảm ơn bằng Tiếng Anh cần thiết khi giao tiếp. Mỗi khi nhận được sự giúp đỡ khi khó khăn, hoạn nạn đừng quên sử dụng lời cảm ơn chân thành nhé.

Tiếng Anh -
  • Tên các loại rau trong Tiếng Anh

  • Tên các loài hoa bằng Tiếng Anh thường gặp

  • Các từ vựng Tiếng Anh về trái cây thông dụng

Video liên quan

Chủ Đề