Cấu trúc Hỏi có bao nhiêu?

Cấu trúc Hỏi có bao nhiêu?

HOW MUCH/ HOW MANY – HỎI VỀ SỐ LƯỢNG

Unit 11, Unit 3 how many, how much

HOW MUCH/ HOW MANY – HỎI VỀ SỐ LƯỢNG

+ Muốn hỏi về số lượng hoặc vật, ta dùng cấu trúc How Much/How many? (bao nhiêu?).

1. How Much:

*How many dùng trước danh từ đếm được, số nhiều.

How many + Plural noun (danh từ số nhiều)+ are there? (Có bao nhiêu..-noun-..?)Hoăc: – How many + Plural noun (danh từ số nhiều) + do/does + S + have ?

Ex:
how many people are there in your family? (Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?)
how many students are there in your class? (Có bao nhiêu học sinh trong lớp bạn?)

+ Để trả lời How many, ta dùng:
— Nếu có 1, ta trả lời: There is one
— Nếu có nhiều, ta trả lời: There are + số lượng
Ex:
how many tables are there in the living room? (Có bao nhiêu cái bàn trong phòng khách?)
There is one [table). (Có 1 cái [bàn].)
how many stools are there in the living room? (Có bao nhiêu cái ghế đẩu trong phòng khách?)
There are four [stools]. (Có 4 cai [ghế đẩu].)
How many students are there in your class? (Có bao nhiêu sinh viên trong lớp của bạn?)
– There are twenty [students]. (Có 20 sinh viên)

2. How many:

* How much” dùng cho câu hỏi về danh từ ở dạng số ít/ không đếm được.

How much +Uncount noun (danh từ không đếm được) + is there? (Có bao nhiêu..-noun-..?)Hoăc: – How much + Uncount noun (danh từ không đếm được) + do/does + S + have ?

Ex: How much juice is left? (bao nhiêu nước trái cây còn lại?)
how much water do you drink every day ? (Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày)

*How much” còn được dùng khi hỏi về giá của đối tượng.
Ex: How much does the book cost? (quyển sách giá bao nhiêu?)

+ Để trả lời How much, ta dùng:
—  There is …
How much butter is there in the fridge? (Có bao nhiêu bơ trong tủ lạnh?)
– [There is] some. – ([Có] một ít.)

+Lưu ý tiếng anh của Mỹ-Anh
– How many books do you have? – (I have) ten. (A.E.: theo Mỹ)
– How many books have you got ? – (I’ve got) ten. (B.E.: theo Anh)
(Bạn có bao nhiêu sách? – Mười.)
– How much sugar do you have? – (I have) a little. (A.E.)
– How much sugar have you got? – (I’ve got) little. (B.E.)
(Bạn có bao nhiêu đường? – Một chút thôi.)

TÓM LẠI:
– How many + danh từ đếm được
– How much + danh từ không đếm được

About the author: adminelearnkit

Trong hội thoại tiếng Anh hàng ngày, không khó để bắt gặp những câu hỏi về số lượng và giá cả, trong đó How much và How many là hai cấu trúc phổ biến nhất thường được sử dụng. Vậy bạn đã biết phân biệt giữa hai cấu trúc này chưa? Hôm nay hãy cùng PREP  bật mí cách dùng How much và How many chính xác trong tiếng Anh nhé!

Cấu trúc Hỏi có bao nhiêu?
How much và How many là gì? Bật mí cách dùng How much và How many chính xác trong tiếng Anh!

Mục lục bài viết

I. How many là gì?

Trước hết, để phân biệt cách dùng How much và How many, chúng ta hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa của How many nhé:

How many có nghĩa là “bao nhiêu” và được sử dụng trong tiếng Anh để hỏi số lượng của một cái gì đó.

Ví dụ:

    • How many hats are there? (Có bao nhiêu chiếc mũ?)
    • How many books are in the box? (Có bao nhiêu chiếc kẹo trong hộp?)
Cấu trúc Hỏi có bao nhiêu?
How many là gì?

1. Cách dùng How many

How many chỉ có thể được sử dụng với danh từ đếm được, và How many phải được theo sau bởi danh từ đếm được số nhiều. Bạn cần ghi nhớ đặc điểm này để phân biệt cách dùng How much và How many. Ví dụ:

    • How many tomatoes are there on the table? (Có bao nhiêu quả cà chua trên bàn?)
    • How many hats does Anna have? (Anna có bao nhiêu cái mũ?)

2. Cấu trúc How many

2.1. How many đi với động từ “to be”

How many + danh từ đếm được số nhiều (Plural Noun) + are there?

→ There is/ There are + từ chỉ số lượng.

Ví dụ:

  • How many bedrooms are there in Tom’s house? (Có bao nhiêu phòng ngủ trong nhà của Tom?)

→ There are two bedrooms. (Có 4 phòng ngủ.)

  • How many days are there in September? (Tháng chín có bao nhiêu ngày?)

→ There are 30 days. (Có 30 ngày.)

2.2. How many với động từ thường

How many + danh từ đếm được số nhiều + do/ does/ did + S + have?

→ S + V + từ chỉ số lượng

Ví dụ:

  • How many pens do you want to borrow? (Bạn muốn mượn bao nhiêu chiếc bút?)

→ I want to borrow two pens (Tôi muốn mượn 2 chiếc bút.) 

  • How many exams does Anna have to finish? (Anna cần hoàn thành bao nhiêu bài kiểm tra?)

→ Anna needs to finish 3 exams. (Anna cần hoàn thành 3 bài kiểm tra.)

II. How much là gì?

Tiếp theo, để hiểu cách dùng How much và How many, hãy cùng xem ý nghĩa của How much là gì nhé:

Giống như How many, cấu trúc How much cũng có nghĩa là “bao nhiêu” và được sử dụng để hỏi số lượng nhưng khác biệt về cách dùng.

Ví dụ:

    • How much rice is in the barrel? (Có bao nhiêu gạo trong thùng?)
    • How much is this phone? (Chiếc điện thoại này bao nhiêu tiền?)
Cấu trúc Hỏi có bao nhiêu?
How much là gì?

1. Cách dùng How much

How much chỉ xuất hiện trước Danh từ không đếm được trong tiếng Anh. Những danh từ không đếm được này thường có những đại lượng khác để đo lường chúng (như lít, cốc, ki-lô-gam, cốc, bình…)

Ngoài ra, để hỏi bao nhiêu thì có thể sử dụng cả How much và How many, nhưng để hỏi giá của một mặt hàng thì chỉ được sử dụng cấu trúc How much, đó cũng chính là điểm cần ghi nhớ trong cách dùng How much và How many.

Ví dụ: 

  • How much milk would you like to buy? (Bạn muốn mua bao nhiêu sữa?

→ I want 250 gram. (Tôi muốn 250 gram.) 

  • How much is this hat? (Chiếc mũ này bao nhiêu tiền?)

→ It is 120.000 VND. (Nó có giá 120.000 đồng.)

2. Cấu trúc How much

2.1. How much với động từ “to be”

How much + danh từ không đếm được (uncountable noun) + is there?

→ There is/are + từ chỉ số lượng/đơn vị cân đong, đo, đếm được.

Ví dụ:

  • How much rice is there in the fridge? (Có bao nhiêu cơm trong tủ lạnh?)

→ There are only two bowls. (Chỉ có 2 bát cơm.)

  • How much milk in the bottle? (Có bao nhiêu sữa trong bình?)

→ There are 300gram. (Có 300 gram sữa.)

2.2. How much với động từ thường

How much + danh từ không đếm được (uncountable noun) + do/does/ did + S + V?

→ S + V + từ chỉ số lượng.

Ví dụ:

  • How much coffee do you want? (Bạn muốn bao nhiêu cà phê?)

→ I want two coffee cups only. (Tôi chỉ muốn 2 cốc cà phê thôi.)

  • How much meat does your grandmother need for cooking? (Bà của bạn cần bao nhiêu thịt để nấu ăn?)

→ My grandmother needs 2 kilos. (Bà tôi cần 2 kg.)

2.3. How much hỏi giá cả với động từ “to be”

How much + is/are + S?

→ S + is/are + giá tiền.

Ví dụ:

  • How much is this bag? (Chiếc cặp này có giá bao nhiêu?)

→ It is $30. (Nó có giá 30 đô.)

  • How much is Jenny’s dress? (Cái váy của Jenny bao nhiêu tiền?)

→ It is 200.000 VND. (Nó có giá là 200.000 VNĐ.)

2.4. How much hỏi giá cả với động từ thường

How much + do/does + S + cost?

→ S + cost/costs + giá tiền.

Ví dụ: 

  • How much does Linda’s laptop cost? (Laptop của Linda có giá bao nhiêu?)

→ It costs 12.000.000 VND. (Nó có giá là 12.000.000 VND)

  • How much does John’s watch cost? (Đồng hồ của John có giá bao nhiêu?)

→ They cost only 3.000.000 VND. (Nó có giá là 3.000.000 VND.)

Cấu trúc Hỏi có bao nhiêu?
How much hỏi giá cả với động từ thường

III. Phân biệt cách dùng How much và How many

Để dễ hiểu và không bị nhầm lẫn khi sử dụng thì các bạn có thể xem bảng phân biệt cách dùng How much và How many dưới đây nhé: 

Phân biệt How much và How many How manyHow muchGiống nhau

How many và How much đều là từ để hỏi số lượng trong tiếng Anh. Cả hai từ đều được sử dụng để chỉ một số lượng lớn và nhiều của sự vật/sự việc. 

Chúng thường được đặt trước một danh từ để cung cấp thêm ý nghĩa cho danh từ ấy.

Khác nhauHow many sử dụng trước danh từ đếm được. 

How much sử dụng trước danh từ không đếm được.

How much còn được dùng để hỏi giá cả của một mặt hàng.

IV. Bài tập How much và How many

Để hiểu rõ hơn cách dùng How much và How many, hãy cùng áp dụng kiến thức vào các bài tập sau đây nhé:

Bài 1: Điền How much và How many phù hợp vào chỗ trống

Dựa vào kiến thức cách dùng How much và How many để điền từ phù hợp vào các câu sau đây:

    1. ………………………..meat is there in the fridge?
    2. ………………………..potatoes does Linda want?
    3. ………………………..languages does Anna speak?
    4. ………………………..boys are there in her class?
    5. ………………………..rice does your brother eat everyday?
    6. ………………………..kilos of meat does your mother want to buy?
    7. ………………………..tea did Anna drink?
    8. ………………………..pets are there in this house? 

Đáp án:

    1. How much meat is there in the fridge?
    2. How many potatoes does Linda want?
    3. How many languages does Anna speak?
    4. How many girls are there in Jenny’s class?
    5. How much rice does your brother eat everyday?
    6. How many kilos of meat does your mother want to buy?
    7. How much tea did Anna drink?
    8. How many pets are there in this house?

Bài 2: Chọn đáp án thích hợp cho mỗi câu 

Dựa vào kiến thức cách dùng How much và How many để chọn đáp án đúng:

  1. ________ salt do you want?

A. How much        B. How many         C. How         D. How long

2. ________ candies does Jenny want?

A. How often         B. How many         C. How much         D. How

3. There are ________ things you must do now.

A. many         B. much         C. a lot         D. little

4. This suit ________ $60.

A. cost         B. costs         C. is costing         D. costing

Đáp án:

  1. A
  2. B
  3. A
  4. B

Vậy là PREP đã tổng hợp cho bạn về cách dùng How much và How many chính xác trong tiếng Anh rồi đó! Hãy ghi lại ngay để ôn luyện hàng ngày nhé. Chúc bạn thành công trên con đường học tập của mình!