Charge sb for sth là gì năm 2024
chưa có chủ đề Show
Cụm từ/thành ngữ in charge phụ trách, trưởng, đứng đầu; thường trực, trực to give someone in charge (quân sự) lại tấn công to take charge đảm đương, chịu trách nhiệm thành ngữ khác Từ gần giống Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Charge sb with sth là gì?Ý nghĩa của Charge with là: Buộc tội ai đó vì hành vi phạm pháp. Put sb in charge of là gì?"Put someone in charge of": Là một cụm từ mở rộng của “In charge of”, có nghĩa là đặt ai đó vào vị trí, trách nhiệm quản lý, điều hành hoặc đứng đầu một công việc cụ thể. Cấu trúc chung: S + put sb in charge of + N/V-ing. Ví dụ: The company put John in charge of the new project. Charge danh từ là gì?Danh từ Vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng); điện tích (nạp vào ắc quy); sự nạp điện, sự tích điện. Tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao. Something đi với giới từ gì?Giới từ from + something thường được sử dụng cùng với các động từ, hàm ý là hành động này bắt nguồn từ cái gì đó, từ một ai đó, điển hình như: separate, escape, emerge, draw, borrow, suffer, learn; cũng có thể mang hàm ý 'ra khỏi điều gì đó', điển hình là: protect, prevent, stop, shelter, prohibit, separate'. |