Cif trong bảng sao ke nghĩa là gì năm 2024

CIF là gì? Điều kiện của CIF như thế nào? Và vì sao CIF lại quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu và giải đáp qua bài viết dưới đây.

CIF là gì? Điều kiện của CIF như thế nào? Và vì sao CIF lại quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu và giải đáp qua bài viết dưới đây.

1. Khái niệm về CIF

Phí CIF (Cost, Insurance, and Freight) là một điều kiện giao hàng phổ biến trong hợp đồng thương mại quốc tế. Điều này ám chỉ đến một thỏa thuận mua bán hàng hóa, trong đó:

  • Cost (Chi phí): Người bán chịu trách nhiệm chi trả các chi phí liên quan đến vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến cảng đến.
  • Insurance (Bảo hiểm): Người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa để đảm bảo sự an toàn và bảo vệ khỏi mất mát hoặc thiệt hại trong quá trình vận chuyển.
  • Freight (Cước tàu): Người bán phải thanh toán phí vận chuyển hàng hóa bằng tàu đến cảng đến.

Dưới điều kiện CIF, người bán chịu trách nhiệm và rủi ro đối với hàng hóa cho đến khi chúng được bốc xuống tại cảng đến. Điều này có nghĩa là người mua chỉ phải đảm bảo hàng hóa sau khi chúng đã đến tại cảng đích.

Một điểm quan trọng là các hợp đồng thực hiện theo điều khoản CIF thường sẽ xác định cụ thể tên cảng đích để làm rõ trách nhiệm giữa hai bên mua và bán. Điều này giúp xác định nơi chuyển giao rủi ro cụ thể.

Ngoài ra, trong các hợp đồng CIF, các bên thường phải xác định và xử lý các khoản chi phí bao gồm: giá CIF = tiền hàng + bảo hiểm + cước phí vận chuyển + chi phí khác (xử lý giấy tờ, thủ tục hải quan, các chi phí có liên quan).

Cif trong bảng sao ke nghĩa là gì năm 2024
Người bán và người mua sẽ phải tuân thủ các điều kiện CIF đã quy định

2. Chuyển giao trách nhiệm giữa các bên theo điều khoản CIF

Theo điều khoản CIF trong incoterm 2020, người bán và người mua có những trách nhiệm cụ thể như sau:

2.1 Trách nhiệm của người bán

  • Người bán phải cung cấp đầy đủ các chứng từ liên quan đến vận đơn và hóa đơn thương mại cho người mua theo quy định.
  • Người bán phải cung cấp giấy phép xuất khẩu hoặc giấy ủy quyền từ cơ quan chức năng địa phương cho lô hàng vận chuyển.
  • Người bán phải mua bảo hiểm cho lô hàng vận chuyển, thường là với giá CIF theo incoterms 2010, tương ứng với 110% giá trị hàng hóa.
  • Người bán chịu trách nhiệm giao hàng lên tàu biển theo thỏa thuận của hai bên.
  • Người bán chịu trách nhiệm cuối cùng khi hàng hóa đã được dỡ tại cảng.

2.2 Trách nhiệm của người mua

  • Người mua phải thanh toán đầy đủ các chi phí theo hợp đồng đã thỏa thuận khi nhận được hàng.
  • Người mua chỉ cung cấp giấy tờ liên quan đến việc xuất khẩu. Trách nhiệm thông quan và việc xin giấy phép nhập khẩu hàng hóa phải do người mua thực hiện theo quy định.
  • Người mua phải nhận hàng tại cảng đến.
  • Người mua chịu toàn bộ rủi ro về thiệt hại, hư hỏng, hoặc mất mát hàng hóa ngay khi hàng được xếp dỡ lên tàu.
  • Người mua phải chi trả mọi chi phí liên quan đến hàng hóa phát sinh tại thời điểm hàng hóa được giao lên tàu, bao gồm phí thủ tục thông quan, phí dỡ hàng tại cảng, thuế nhập khẩu, và các chi phí khác.
  • Trong trường hợp cần thiết kiểm dịch tại nước ngoài, người mua phải tự chịu các chi phí liên quan đến kiểm tra và xét nghiệm.
    Cif trong bảng sao ke nghĩa là gì năm 2024

Bên bán và bên mua đều có những trách nhiệm riêng theo điều kiện CIF

3. Người mua và người bán chịu trách nhiệm gì trong CIF?

Trong điều khoản của CIF có quy định những trách nhiệm

3.1 Cung cấp hàng hoá

  • Người bán: Chịu trách nhiệm giao hàng và cung cấp tất cả các tài liệu quan trọng như vận đơn biển,...
  • Người mua: Có nhiệm vụ thanh toán tiền mua hàng theo quy định trong hợp đồng mua bán đã ký kết.

3.2 Giấy phép và thủ tục

  • Người bán: Cung cấp đầy đủ giấy phép xuất khẩu và các giấy tờ ủy quyền từ cơ quan địa phương.
  • Người mua: Thực hiện các thủ tục thông quan cho lô hàng và đồng thời xin giấy phép nhập khẩu hàng hóa.

3.3 Hợp đồng vận chuyển và bảo hiểm

  • Người bán: Giao hàng tại cảng chỉ định.
  • Người mua: Nhận hàng từ bên Bán tại cảng được chỉ định.

3.4 Giao hàng và nhận hàng

  • Người bán: Ký hợp đồng bảo hiểm cho lô hàng và chi trả các chi phí vận chuyển lô hàng đến cảng được chỉ định.
  • Người mua: Ký kết các hợp đồng vận chuyển chính và không phải ký hợp đồng bảo hiểm cho lô hàng.

3.5 Chuyển giao rủi ro

  • Người bán: Có trách nhiệm vận chuyển hàng hóa an toàn bằng tàu đến cảng đích.
  • Người mua: Tiếp nhận rủi ro sau khi hàng đã được giao xuống boong tàu.

3.6 Cước phí

  • Người bán: Chịu trách nhiệm chi trả toàn bộ các chi phí để đưa hàng lên tàu, vận chuyển hàng đến cảng dở hàng, khai hải quan, bảo hiểm, và các nhiệm vụ đóng thuế xuất khẩu khác.
  • Người mua: Có nhiệm vụ chi trả các khoản phí phát sinh khi lô hàng được giao lên tàu, bao gồm cả phí thủ tục thông quan, phí dở hàng tại cảng, thuế nhập khẩu và các chi phí liên quan.

3.7 Bằng chứng giao hàng

  • Người bán: Giao chứng từ gốc sau khi lô hàng đã được giao lên tàu.
  • Người mua: Chấp nhận các chứng từ được chuyển giao từ Người Bán dưới hình thức phù hợp nhất.

3.8 Kiểm tra hàng

  • Người bán: Đóng góp cho việc kiểm hàng, quản lý chất lượng, đóng gói hàng hóa.
  • Người mua: Chi trả các chi phí liên quan đến công tác kiểm dịch tại nước xuất khẩu.

4. Cách tính giá CIF

Giá CIF là một yếu tố quan trọng trong thương mại quốc tế, đại diện cho giá tại cửa khẩu của bên mua hàng, bao gồm cả chi phí vận chuyển và phí bảo hiểm hàng hóa đến điểm đến của họ. Để hiểu cách tính giá CIF, chúng ta có thể liên kết nó với giá FOB (Free on board - giá tại cửa khẩu của người bán) thông qua một công thức cụ thể:

Giá CIF = Giá FOB + Chi phí bảo hiểm hàng hóa (Insurance) + Chi phí vận chuyển (Freight)

Hiểu đơn giản, giá CIF bao gồm giá FOB cộng với các chi phí bảo hiểm và vận chuyển hàng hóa.

- Công thức để tính phí bảo hiểm là:

CIF = (C + F) / (1 - R)

I = CIF x R

Trong đó:

I: Phí bảo hiểm

C: Giá hàng hóa nhập khẩu (giá FOB)

R: Tỷ lệ phí bảo hiểm (do công ty bảo hiểm quy định)

F: Giá cước vận chuyển

Lưu ý rằng, tỷ lệ phí bảo hiểm không được xác định cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chẳng hạn như loại hàng hóa, phương thức vận chuyển, và quy định của công ty bảo hiểm. Giá trị bảo hiểm thường được xác định bằng 110% của giá CIF của hàng hóa, hay sản phẩm nhập khẩu, nhằm đảm bảo an toàn và bảo vệ trước các rủi ro có thể xảy ra trong quá trình vận chuyển và nhập khẩu.

5. Doanh nghiệp có nên mua CIF không?

5.1. Khi nào doanh nghiệp nên mua CIF?

Doanh nghiệp nên xem xét việc mua phí CIF trong các tình huống sau:

  • Quy mô hoạt động vừa và nhỏ: Đối với doanh nghiệp có quy mô nhỏ và vừa, CIF giúp giảm khả năng phải quản lý chi tiết vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa.
  • Giảm rủi ro vận chuyển và tập trung vào hoạt động kinh doanh: Với CIF, người bán chịu trách nhiệm chính trong việc vận chuyển và bảo hiểm, giúp người mua tập trung vào hoạt động kinh doanh chính.
  • Tập trung vào lĩnh vực cốt lõi: CIF giúp doanh nghiệp tập trung vào lĩnh vực kinh doanh chính bằng cách chuyển giao việc quản lý vận chuyển và bảo hiểm cho người bán, tối ưu hóa hiệu suất và tập trung vào mục tiêu kinh doanh cốt lõi.
  • Mua Hàng Hóa Từ Xa: Nếu doanh nghiệp mua hàng hóa từ xa và không tham gia trực tiếp vào vận chuyển, CIF giúp đảm bảo an toàn và giảm rủi ro trong quá trình vận chuyển.
    Cif trong bảng sao ke nghĩa là gì năm 2024

Doanh nghiệp tham gia CIF giúp tối ưu hóa nguồn hàng và tập trung kinh doanh thuận lợi

5.2 Lợi ích của doanh nghiệp khi mua CIF

  • Dễ dàng quản lý rủi ro: Người bán chịu trách nhiệm vận chuyển và mua bảo hiểm hàng hóa, giúp người mua giảm gánh nặng về quản lý rủi ro trong quá trình vận chuyển.
  • Đơn giản hóa quy trình: CIF cung cấp giải pháp toàn diện, bao gồm cả chi phí vận chuyển và bảo hiểm, giúp đơn giản hóa quy trình giao hàng và tính toán giá trị cuối cùng của hàng hóa dễ dàng hơn.
  • Dễ dàng so sánh giá: Giá trị hàng hóa đã bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm trong CIF, cho phép người mua dễ dàng so sánh giá từ nhiều nguồn cung cấp khác nhau và đưa ra quyết định mua hợp lý.
  • Bảo vệ quyền lợi của người mua: Người mua được đảm bảo rằng hàng hóa sẽ được giao đến cảng đích đã thỏa thuận và được bảo hiểm đúng mức giá trị hàng hóa.
  • Tiết kiệm thời gian và công sức: Người mua không cần lo lắng về việc chọn nhà vận chuyển và mua bảo hiểm riêng lẻ.
  • Hỗ trợ thương mại Quốc Tế: CIF giúp thúc đẩy thương mại quốc tế bằng cách tạo ra sự tin tưởng và tiện lợi cho các bên tham gia giao dịch.

Như vậy, phí CIF có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực thương mại quốc tế và vận chuyển hàng hóa vì nó định rõ các trách nhiệm, chuyển giao rủi ro và điều kiện giao hàng giữa người mua và người bán trong một hợp đồng thương mại.

CIF trong Incoterms là gì?

Như vậy, Incoterms 2020 được hiều là điều kiện thương mại quốc tế (phiên bản năm 2020). CIF là viết tắt của từ Cost, Insurance and Freight trong tiếng Anh. Như vậy, điều kiện CIF được hiểu là điều kiện tiền hàng, phí bảo hiểm và cước phí.

Giá CIF và giá FOB khác nhau như thế nào?

Giá CIF là mức giá được tính tại cảng của nước nhập khẩu, nghĩa là bên bán chịu mọi chi phí cho đến khi hàng hóa được giao tại cảng của bên mua theo qui định. Giá FOB: là giá hàng hóa tại cảng xuất khẩu, đã bao gồm chi phí đóng gói, xếp dỡ, thông quan xuất khẩu và các phí khác tại cảng xuất khẩu.

CIF ai tra cước?

CIF là một thuật ngữ trong Tiếng Anh của cụm từ Cost, Insurance, Freight (tiền hàng, bảo hiểm, cước phí), theo đó người bán hàng hoàn thành trách nhiệm khi hàng đã được xếp lên boong tàu tại cảng xếp, nhưng lại chịu chi phí vận chuyển đến cảng đích. Là một điều khoản giao hàng trong buôn bán hàng hóa quốc tế.

Khi nào nên sử dụng CIF?

Điều kiện CIF phù hợp với hàng hóa là hàng rời, hàng lỏng hay hàng quá khổ. Việc giao hàng được hiểu là giao đến khi hàng cặp cảng bốc hàng (port of loading), rủi ro người bán kết thúc tại cảng dỡ hàng, đồng thời hàng hóa bắt buộc phải được người bán mua bảo hiểm.