- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
chưa có chủ đề
- danh từ giai cấp the working class giai cấp công nhân the peasant class giai cấp nông dân
- hạng, loại to travel first class đi vé hạng nhất
- [sinh vật học] lớp scientists divide animals and plants into classes các nhà kha học phân chia đông vật và thực vật thành các lớp
- lớp học first-year class lớp năm thứ nhất second-year class lớp năm thứ hai ví dụ khác
- giờ học, buổi học what time does the class begin? giờ học bắt đầu lúc nào?
- [quân sự], [không phải Anh] khoá lính [lớp lính trong một năm]
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] khoá học sinh [đại học]
- tính ưu tú, tính tuyệt vời
- sự thanh nhã, sự thanh cao
Cụm từ/thành ngữ
class prize
phần thưởng hạng ưu
in a class by itself
khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả
it is no class
[từ lóng] cái này chẳng dùng làm gì được
thành ngữ khác
Từ gần giống
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
- Từ vựng chủ đề Động vật
- Từ vựng chủ đề Công việc
- Từ vựng chủ đề Du lịch
- Từ vựng chủ đề Màu sắc
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
- 500 từ vựng cơ bản
- 1.000 từ vựng cơ bản
- 2.000 từ vựng cơ bản