Class nghĩa tiếng việt là gì năm 2024

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

chưa có chủ đề

  • danh từ giai cấp the working class giai cấp công nhân the peasant class giai cấp nông dân
  • hạng, loại to travel first class đi vé hạng nhất
  • [sinh vật học] lớp scientists divide animals and plants into classes các nhà kha học phân chia đông vật và thực vật thành các lớp
  • lớp học first-year class lớp năm thứ nhất second-year class lớp năm thứ hai ví dụ khác
  • giờ học, buổi học what time does the class begin? giờ học bắt đầu lúc nào?
  • [quân sự], [không phải Anh] khoá lính [lớp lính trong một năm]
  • [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] khoá học sinh [đại học]
  • tính ưu tú, tính tuyệt vời
  • sự thanh nhã, sự thanh cao

Cụm từ/thành ngữ

class prize

phần thưởng hạng ưu

in a class by itself

khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả

it is no class

[từ lóng] cái này chẳng dùng làm gì được

thành ngữ khác

Từ gần giống

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc

Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản

Chủ Đề