Có bao nhiêu thì hiện tại trong tiếng anh năm 2024
Kiến thức về các thì trong tiếng Anh là một trong những chủ điểm kiến thức quan trọng nhất đối với những người muốn học tiếng Anh. Nắm vững kiến thức về 12 thì trong tiếng Anh sẽ tạo một nền tảng vững chắc cho bạn để tiếp tục học và trau dồi những kiến thức ngữ pháp nâng cao hơn, hay thậm chí là chinh phục những kỳ thi kiểm tra trình độ tiếng Anh quốc tế như IELTS hay TOEIC. Vậy có bao nhiêu thì trong tiếng Anh? Trong bài viết sau đây, STUDY4 sẽ cung cấp cho bạn tất cả các kiến thức về 12 thì tiếng Anh nhé. Show
I. Giới thiệu chungTrong ngữ pháp tiếng Anh, Thì (Tenses) được chia làm 3 mốc chính: Quá khứ (Past), Hiện tại (Present) và Tương lai (Future). Trong mỗi mốc thời gian đó, ta tiếp tục chia chúng thành 4 dạng: Đơn (Simple), Tiếp diễn (Continuous), Hoàn thành (Perfect) và Hoàn thành tiếp diễn (Perfect Continuous). Các thì trong tiếng Anh Tổng kết lại, chúng ta sẽ có 12 thì cơ bản trong tiếng Anh. Dưới đây, STUDY4 sẽ cung cấp cho bạn công thức, cách dùng và cách nhận biết các thì trong tiếng Anh nhé. II. Thì hiện tại (Present tense)1. Hiện tại đơn (Present Simple Tense)Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh 1.1. Định nghĩa Thì hiện tại đơn (Present Simple) sử dụng để diễn tả một sự việc xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc ý chỉ một sự thật hiển nhiên nào đó. Các sự việc, sự kiện này xảy ra thường xuyên và không được gán cho một mốc thời gian cụ thể. Xem thêm: Thì Hiện tại đơn (Simple Present): Định nghĩa, công thức và bài tập 1.2. Công thức Động từ thường Động từ to be Khẳng định S + V(s/es) + O S + am/is/are + O Phủ định S + do not/does not + V-inf S + am/is/are + not + O Câu hỏi Yes/ No Do/Does + S + V-inf? Am/is/are + S + O? Câu hỏi Wh-question Wh- + do/does + S + V-inf? Wh- + am/is/are + S + O? Ví dụ:
(+): She works at home. (Cô ấy làm việc tại nhà.) (-): She doesn’t work at home. (Cô ấy không làm việc tại nhà.) (?): Does she work at home? (Cô ấy có làm việc tại nhà không?) (?): Why does she work at home? (Tại sao cô ấy lại làm việc tại nhà?)
(+): My sister is pretty. (Chị gái tôi rất xinh.) (-): My sister isn’t pretty. (Chị gái tôi không xinh.) (?): Is your sister pretty? (Chị gái bạn có xinh không?) (?): Who is your sister? (Chị gái bạn là ai?) 1.3. Cách dùng
→ Ví dụ: Water boils at 100 degree Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
→ Ví dụ: Harry gets up at 6 o'clock every day. (Harry dậy lúc 6 giờ sáng hàng ngày.)
→ Ví dụ: That cat is playful. (Con mèo đó rất nghịch ngợm.)
→ Ví dụ: The train starts at 5 p.m every day. (Tàu chạy lúc 5 giờ chiều mỗi ngày.) 1.4. Dấu hiệu nhận biết
2. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh 2.1. Định nghĩa Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) được sử dụng để diễn tả sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói hay sự việc vẫn sẽ tiếp diễn trong tương lai gần. Xem thêm: Thì Hiện tại tiếp diễn là gì? Công thức thì hiện tại tiếp diễn 2.2. Công thức Công thức Khẳng định S + am/is/are + V-ing + O Phủ định S + am/is/are + not + V-ing + O Câu hỏi Yes/ No Am/is/are + S + V-ing + O? Câu hỏi Wh-question Wh- + am/is/are + S + V-ing + O? Ví dụ: (+): James is doing the laundry. (James đang giặt quần áo.) (-): James isn’t doing the laundry right now. (James hiện đang không giặt quần áo.) (?): Is James doing the laundry? (James có đang giặt quần áo không?) (?): Why is James doing the laundry right now? (Tại sao James lại đang giặt quần áo?) 2.3. Cách dùng
→ Ví dụ: Mary is learning Physics. (Mary đang học môn vật lý.)
→ Ví dụ: I’m quite busy these days. I’m working on my final project. (Dạo này tôi khá bận. Tôi đang hoàn thiện dự án cuối kỳ.) [Việc làm dự án cuối kỳ vẫn đang diễn ra, tuy không được thực hiện ngay tại thời điểm nói)
→ Ví dụ: They are going to Japan this weekend. (Họ sẽ đi Nhật Bản vào cuối tuần này.)
→ Ví dụ: That homeless guy is constantly asking for our money. (Người đàn ông vô gia cư đó cứ liên tục xin tiền chúng tôi.) 2.4. Dấu hiệu nhận biết
2.5. Lưu ý Một số động từ KHÔNG chia ở thì hiện tại tiếp diễn: 1. want 2. like 3. love 4. prefer 5. need 6. believe 7. contain 8. taste 9. suppose 10. remember 11. realize 12. understand 13. depend 14. seem 15. know 16. belong 17. hope 18. forget 19. hate 20. wish 21. mean 22. lack 23. appear 24. sound 3. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh 3.1. Định nghĩa Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) diễn tả một hành động hoặc sự việc đã bắt đầu xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có khả năng tiếp tục trong tương lai. Xem thêm: Thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect Tense) là gì? Công thức thì hiện tại hoàn thành 3.2. Công thức Công thức Khẳng định S+ have/has + V3/ed + O Phủ định S+ have/has + not + V3/ed + O Câu hỏi Yes/ No Have/has + S + V3/ed + O? Câu hỏi Wh-question Wh- + have/has + S + V3/ed + O? Ví dụ: (+): Harry has done his homework. (Harry đã làm xong bài tập về nhà của anh ấy.) (-): Harry hasn’t done his homework. (Harry chưa làm xong bài tập về nhà của anh ấy.) (?): Has Harry done his homework? (Harry đã làm bài tập về nhà của anh ấy chưa?) (?): Why hasn’t Harry done his homework? (Tại sao Harry chưa làm xong bài tập về nhà của anh ấy?) 3.3. Cách dùng
→ Ví dụ: Jane has cleaned the house. (Jane đã dọn nhà.)
→ Ví dụ: The cat has just eaten. (Con mèo vừa mới ăn xong.)
→ Ví dụ: My son has read this book three times. (Con trai tôi đã đọc quyển sách này ba lần rồi.)
→ Ví dụ: My mom has done yoga since 2000. (Mẹ tôi tập yoga từ năm 2000.)
→ Ví dụ: Until now, we have gone to Korea twice. (Cho đến thời điểm này, chúng ta đã tới Hàn Quốc hai lần.) 3.4. Dấu hiệu nhận biết
4. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense)Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh 4.1. Định nghĩa Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) diễn tả sự việc/ hành động bắt đầu diễn ra trong quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại, có khả năng tiếp tục trong tương lai nhưng kết quả của nó lưu lại trong hiện tại. Xem thêm: Tổng hợp kiến thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous) 4.2. Công thức Công thức Khẳng định S + have/has + been + V-ing + O Phủ định S + haven’t/hasn’t + been + V-ing Câu hỏi Yes/ No Have/has + S + been + V-ing? Câu hỏi Wh-question Wh- + have/has + S + been + V-ing? Ví dụ: (+): I have been living in Hanoi for 5 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được 5 năm.) (-): We have not been working on this project all day. (Chúng tôi không làm việc cho dự án này cả ngày.) (?): Have you been studying all night? (Bạn đã thức học suốt đêm à?) (?): How many hours has he been practicing the guitar? (Anh ấy đã tập guitar bao nhiêu giờ rồi?) 4.3. Cách dùng
→ Ví dụ: They have been traveling around Europe for a month. (Họ đã đi du lịch khắp châu Âu trong một tháng.)
→ Ví dụ: He has been studying French for months, and his language skills have significantly improved. (Anh ấy đã học tiếng Pháp trong vài tháng, và kỹ năng ngôn ngữ của anh ấy đã được cải thiện đáng kể.) 4.4. Dấu hiệu nhận biết
III. Thì quá khứ (Past tense)1. Quá khứ đơn (Past Simple Tense)Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh 1.1. Định nghĩa Thì quá khứ đơn (Past Simple) diễn tả một hành động/ sự việc bắt đầu, diễn ra và kết thúc trong quá khứ. Thông thường trong câu sẽ có một mốc thời gian cụ thể. Xem thêm: Thì Quá khứ đơn (Past Simple Tense): Định nghĩa, Công thức, Dấu hiệu nhận biết và bài tập có kèm đáp án 1.2. Công thức Động từ thường Động từ to be Khẳng định S + V2/ed + O S + was/ were + O Phủ định S + did not + V-inf S + was/ were + not + O Câu hỏi Yes/ No Did + S + V-inf? Was/ were + S + O Câu hỏi Wh-question Wh- + did + S + V-inf? Wh- + was/ were + S + O Ví dụ:
(+): She walked to school yesterday. (Cô ấy đi bộ đến trường ngày hôm qua.) (-): They did not play soccer last weekend. (Họ không chơi bóng đá cuối tuần trước.) (?): Did he eat dinner at the restaurant? (Anh ấy đã ăn tối ở nhà hàng chưa?) (?): What did you do on your vacation? (Bạn đã làm gì trong kỳ nghỉ?)
(+): I was at home yesterday. (Tôi ở nhà ngày hôm qua.) (-): They were not at the party. (Họ không có mặt tại buổi tiệc.) (?): Were you late for the meeting? (Bạn có đi muộn buổi họp không?) (?): How was your trip to the beach? (Chuyến đi biển của bạn thế nào rồi?) 1.3. Cách dùng
→ Ví dụ: Katy traveled to Europe 3 years ago. (Katy đi đến châu Âu 3 năm trước.)
→ Ví dụ: I used to play soccer every weekend when I was younger. (Tôi đã từng chơi bóng đá vào mỗi cuối tuần khi tôi còn nhỏ.)
→ Ví dụ: They arrived at the airport, checked in their luggage, and boarded the plane. (Họ đã đến sân bay, làm thủ tục và lên máy bay.)
→ Ví dụ: We were watching a movie at the cinema when it started raining. (Chúng tôi đang xem phim ở rạp khi trời bắt đầu mưa.) Lưu ý: Ở nét nghĩa này, ta sử dụng kết hợp thì quá khứ tiếp diễn (hành động đang diễn ra) và thì quá khứ đơn (hành động cắt ngang). 1.4. Dấu hiệu nhận biết
2. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh 2.1. Định nghĩa Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) được sử dụng để diễn tả những hành động/ sự việc diễn ra xoay quanh một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Xem thêm: Thì Quá khứ Tiếp diễn (Past Continuous Tense): Định nghĩa, Công thức, Dấu hiệu nhận biết và bài tập 2.2. Công thức Công thức Khẳng định S + was/ were + V-ing + O Phủ định S + was/ were + not + V-ing + O Câu hỏi Yes/ No Was/ were + S + V-ing + O? Câu hỏi Wh-question Wh- + was/ were + S + V-ing + O? Ví dụ: (+): They were playing soccer at the park yesterday. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên ngày hôm qua.) (-): We weren't working late last night. (Chúng tôi không làm việc muộn tối qua.) (?): Were they playing basketball when it started raining? (Họ có đang chơi bóng rổ khi trời bắt đầu mưa không?) (?): What were you doing at 8 PM last night? (Bạn đang làm gì vào lúc 8 giờ tối qua?) 2.3. Cách dùng
→ Ví dụ: She wasn't watching TV last night. (Cô ấy không đang xem TV tối qua.)
→ Ví dụ: I was walking to the bus stop when I saw her. (Tôi đang đi bộ đến điểm đỗ xe buýt khi tôi thấy cô ấy.)
→ Ví dụ: They were dancing on the dance floor as the band was playing their favorite song. (Họ đang nhảy trên sàn nhảy khi ban nhạc đang phát bài hát yêu thích của họ.) 2.4. Dấu hiệu nhận biết
3. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense)Thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh 3.1. Định nghĩa Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra trước một hành động hoặc sự việc khác trong quá khứ. Lưu ý: hành động diễn ra sau sẽ chia ở thì quá khứ đơn. Xem thêm: Công thức Thì Quá khứ Hoàn thành (Past Perfect Tense) và bài tập có đáp án 3.2. Công thức Công thức Khẳng định S + had + V3/ed + O Phủ định S + had + not + V3/ed + O Câu hỏi Yes/ No Had + S + V3/ed + O? Câu hỏi Wh-question Wh- + had + S + V3/ed + O? Ví dụ: (+): I had finished my homework before she arrived. (Tôi đã hoàn thành bài tập trước khi cô ấy đến.) (-): She hadn't read the book before the movie was released. (Cô ấy chưa đọc quyển sách trước khi bộ phim được phát hành.) (?): Had they finished the project before the deadline? (Họ đã hoàn thành dự án trước thời hạn không?) (?): Where had they been before they arrived at the party? (Họ đã ở đâu trước khi đến buổi tiệc?) 3.3. Cách dùng
→ Ví dụ: We had already bought tickets when they called to invite us. (Chúng tôi đã mua xong vé khi họ gọi để mời chúng tôi.)
→ Ví dụ: After they had left the house for 2 hours, the storm hit. (Sau khi họ đã rời khỏi nhà 2 giờ, cơn bão đã đổ bộ.) 3.4. Dấu hiệu nhận biết
4. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense)Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh 4.1. Định nghĩa Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) diễn tả sự việc/ hành động xảy ra trước một sự việc/ hành động khác trong quá khứ và tập trung nhấn mạnh tính tiếp diễn của hành động đó. Xem thêm: Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) 4.2. Công thức Công thức Khẳng định S + had + been + V-ing + O Phủ định S + had not + been + V-ing Câu hỏi Yes/ No Had + S + been + V-ing? Câu hỏi Wh-question Wh- + had + S + been + V-ing? Ví dụ: (+): She had been studying all night before the exam. (Cô ấy đã học suốt đêm trước bài kiểm tra.) (-): We hadn't been waiting for long before the bus arrived. (Chúng tôi đã không phải đợi quá lâu trước khi xe buýt đến.) (?): Had they been practicing for the performance before the show? (Họ đã và đang luyện tập cho buổi biểu diễn trước buổi diễn đúng không?) (?): How long had you been working there before you got promoted? (Bạn đã làm việc ở đó bao lâu trước khi được thăng chức?) 4.3. Cách dùng
→ Ví dụ: What had they been discussing before the disagreement arose? (Họ đã đang thảo luận về điều gì trước khi xảy ra sự bất đồng?)
→ Ví dụ: He had been dancing for hours at that party before midnight. (Anh ấy đã đang nhảy hàng giờ đồng hồ tại bữa tiệc đó trước nửa đêm.)
→ Ví dụ: They had been saving money diligently before they bought their dream house. (Họ đã tiết kiệm tiền một cách chăm chỉ trước khi mua ngôi nhà mơ ước.) 4.4. Dấu hiệu nhận biết
Xem thêm: 📍[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG 📍KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC 📍KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI IV. Thì tương lai (Future tense)1. Tương lai đơn (Future Simple Tense)Thì tương lai đơn trong tiếng Anh 1.1. Định nghĩa Thì tương lai đơn (Future Simple) diễn tả một hành động/ sự việc bất ngờ, không theo kế hoạch và được quyết định ngay tại thời điểm nói. Xem thêm: Thì Tương lai Đơn (Future Simple Tense) là gì? Cách dùng thì tương lai đơn 1.2. Công thức Công thức Khẳng định S + will + V-inf + O Phủ định S + will not + V-inf + O Câu hỏi Yes/ No Will + S + V-inf + O? Câu hỏi Wh-question Wh- + will + S + V-inf + O? Ví dụ: (+): She will visit her parents tomorrow. (Cô ấy sẽ thăm bố mẹ vào ngày mai.) (-): They will not attend the meeting next week. (Họ sẽ không tham dự cuộc họp vào tuần sau.) (?): Will he finish his project on time? (Liệu anh ấy có hoàn thành dự án đúng hạn không?) (?): What will you do during your summer vacation? (Bạn sẽ làm gì trong kỳ nghỉ hè của bạn?) 1.3. Cách dùng
→ Ví dụ: I think he will win the competition. (Tôi nghĩ anh ấy sẽ giành chiến thắng trong cuộc thi.)
→ Ví dụ: We are out of milk. I will go buy some from the store. (Chúng ta hết sữa rồi. Tôi sẽ đi mua từ cửa hàng.)
→ Ví dụ: I promise I will never be late again. (Tôi hứa sẽ không bao giờ đến muộn nữa.)
→ Ví dụ: If you don't return the money, I will take legal action. (Nếu bạn không trả lại số tiền, tôi sẽ khởi kiện.) 1.4. Dấu hiệu nhận biết
2. Tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense)Thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh 2.1. Định nghĩa Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) được sử dụng để diễn tả những hành động/ sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Xem thêm: Thì Tương lai Tiếp diễn (Future Continuous Tense): Định nghĩa, Công thức, Dấu hiệu nhận biết và bài tập 2.2. Công thức Công thức Khẳng định S + will + be + V-ing + O Phủ định S + will + not + be + V-ing + O Câu hỏi Yes/ No Will + S + be + V-ing + O? Câu hỏi Wh-question Wh- + will + S + be + V-ing + O? Ví dụ: (+): I will be studying for my final exam tomorrow evening. (Tối mai, tôi sẽ đang học cho bài kiểm tra cuối kỳ.) (-): She will not be attending the meeting later. (Cô ấy sẽ không tham dự cuộc họp sau đó.) (?): Will they be working on the project this weekend? (Họ có đang hoàn thành dự án vào cuối tuần này không?) (?): What will you be doing tomorrow morning? (Sáng mai bạn sẽ làm gì?) 2.3. Cách dùng
→ Ví dụ: At this time next month, Lily will be singing in San Francisco. (Tại thời điểm này tháng sau, Lily sẽ đang hát tại San Francisco.)
→ Ví dụ: They will be traveling to Europe next month. (Họ sẽ đang đi du lịch châu Âu vào tháng sau.) 2.4. Dấu hiệu nhận biết
3. Tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense)Thì tương lai hoàn thành trong tiếng Anh 3.1. Định nghĩa Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) được sử dụng để diễn tả những hành động/ sự việc diễn ra trong tương lai và hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. Xem thêm: Cách dùng Thì Tương lai Hoàn thành (Future Perfect Tense): Định nghĩa, Công thức, Dấu hiệu nhận biết và bài tập 3.2. Công thức Công thức Khẳng định S + will + have + V3/ed + O Phủ định S + will not + have + V3/ed + O Câu hỏi Yes/ No Will + S + have + V3/ed + O? Câu hỏi Wh-question Wh- + will + S + have + V3/ed + O? Ví dụ: (+): By this time next year, I will have graduated from university. (Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ đã tốt nghiệp đại học.) (-): They will not have finished the project by the deadline. (Họ sẽ không hoàn thành dự án đúng thời hạn.) (?): Will she have completed the assignment by tomorrow? (Cô ấy sẽ đã hoàn thành bài tập vào ngày mai chứ?) (?): What will you have achieved by the end of the month? (Bạn sẽ đã đạt được điều gì vào cuối tháng?) 3.3. Cách dùng
→ Ví dụ: By the time she arrives, we will have prepared dinner. (Trước khi cô ấy đến, chúng tôi sẽ chuẩn bị bữa tối xong.)
→ Ví dụ: At 9 p.m tomorrow night, he will have watched a movie at the cinema. (Vào lúc 9 giờ tối mai, anh ấy sẽ xem xong phim ở rạp chiếu phim.)
→ Ví dụ: Before she arrives London, we will have already been there for ages. (Trước khi cô ấy đến London, chúng tôi đã ở đó từ rất lâu rồi.) 3.4. Dấu hiệu nhận biết
4. Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense)Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh 4.1. Định nghĩa Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) diễn tả sự việc/ hành động bắt đầu và xảy ra liên tục trước một mốc thời gian cụ thể trong tương lai. Xem thêm: Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense): Định nghĩa, Công thức, Dấu hiệu nhận biết và bài tập 4.2. Công thức Công thức Khẳng định S + will + have been + V-ing + O Phủ định S + will not + have been + V-ing + O Câu hỏi Yes/ No Will + S + have been + V-ing + O? Câu hỏi Wh-question Wh- + will + S + have been + V-ing + O? Ví dụ: (+): By this time next week, I will have been studying for the exam for two months. (Vào thời điểm này tuần sau, tôi đã học cho kỳ thi trong hẳn hai tháng.) (-): They will not have been living in that city for long when they move to a new country. (Họ sẽ chưa sống ở thành phố đó lâu cho đến khi họ chuyển đến một quốc gia mới.) (?): Will you have been working on the project all day by the time I arrive? (Bạn sẽ hoàn thành dự án này liên tục cả ngày trước khi tôi đến đúng không?) (?): How long will they have been waiting for the bus when it finally arrives? (Họ sẽ phải chờ xe bus trong bao lâu trước khi xe cập bến?) 4.3. Cách dùng
→ Ví dụ: By the time she arrives, I will have been waiting for her at the coffee shop for three hours. (Đến lúc cô ấy đến, tôi sẽ đã đợi cô ấy ở quán cà phê liên tục trong ba giờ.) 4.4. Dấu hiệu nhận biết
V. Cách phân biệt một số thì trong tiếng AnhVới tổng cộng 12 thì, bạn có thể cảm thấy bối rối và nhầm lẫn khi không nắm chắc cách dùng của các thì này. Cách tốt nhất mà STUDY4 gợi ý đó là học thật kỹ từng công thức, cấu trúc và dấu hiệu nhận biết của các thì trong tiếng Anh. Tuy nhiên, dưới đây STUDY4 sẽ tổng hợp cách phân biệt một số thì mà người học dễ nhầm lẫn với nhau. 1. Thì quá khứ đơn (Past Simple) và thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)Thì quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành Cấu trúc:
Điểm khác biệt: Tuy đều được sử dụng để diễn tả hành động/ sự việc xảy ra trong quá khứ, những quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành có những điểm khác biệt nhất định. Động từ chia ở thì quá khứ đơn sẽ là dạng V2, còn ở thì hiện tại hoàn thành là ở dạng V3. Quá khứ đơn (Past Simple) Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) Hành động đã xảy ra, diễn ra hoàn thành trong quá khứ. Hành động đó không còn liên hệ tới hiện tại. Trải nghiệm, hành động đã hoặc chưa từng xảy ra. Một hành động/ sự việc nào đó xảy ra trong quá khứ và vẫn còn liên hệ tới hiện tại, nhấn mạnh kết quả. Ví dụ: Ta lấy hai ví dụ sau đây
(Tom học tiếng Anh trong hai năm trước khi anh ấy chuyển đến Hoa Kỳ.)
(Tom đã học tiếng Anh trong hai năm và anh ấy vẫn tiếp tục học nó.) → Trong 2 câu trên, câu sử dụng thì quá khứ đơn (Past Simple) cho biết rằng Tom đã học tiếng Anh trong 2 năm, và hành động đó xảy ra và đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, không có liên quan đến hiện tại của Tom. → Còn đối với thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect), câu này mang hàm ý rằng Tom đã học tiếng Anh trong 2 năm và vẫn đang tiếp tục học. Thời điểm bắt đầu hành động “học” là trong quá khứ, nhưng không có thời gian cụ thể. Ngoài ra hành động này vẫn liên kết tới hiện tại, Tom vẫn đang học tiếng Anh. 2. Thì quá khứ đơn (Past Simple) và thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)Thì quá khứ đơn và thì quá khứ hoàn thành Cấu trúc:
Điểm khác biệt: Quá khứ đơn (Past Simple) Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) Tập trung nhấn mạnh một hành động/ sự việc trong khoảng thời gian xác định trong quá khứ Chuỗi hành động ngắn diễn ra liên tục (đã chấm dứt) trong quá khứ. Nói về một hành động/ sự việc diễn ra trước một hành động/ sự việc khác (đều diễn ra trong quá khứ) Một hành động/ sự việc nào đó xảy ra xuyên suốt trước một thời điểm/ một hành động khác trong quá khứ. Ví dụ: Ta lấy hai ví dụ sau đây
(Anh ấy đi vào phòng, bật đèn và ngồi xuống bàn làm việc.) → Các hành động trong câu diễn ra liên tục, đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
(Vào lúc John đến sân bay, máy bay đã rời đi trước đó.) → Trong câu trên, mệnh đề "By the time John arrived at the airport" cho biết rằng khi John đến sân bay, "the flight had already left" cho biết rằng máy bay đã rời đi trước đó. Hai hành động này có liên hệ với nhau về thời gian xảy ra, với hành động "the flight had already left" xảy ra trước hành động "John arrived at the airport". 3. Thì tương lai đơn (Future Simple) và thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)Thì tương lai đơn và thì hiện tại tiếp diễn Cấu trúc:
Điểm khác biệt: Tương lai đơn (Future Simple) Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) Diễn tả một hành động/ sự việc bất ngờ, không theo kế hoạch và được quyết định ngay tại thời điểm nói. Diễn tả sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói hay một kế hoạch có khả năng cao xảy ra trong tương lai. Ví dụ: Ta lấy hai ví dụ sau đây
(Nhìn kìa! Cô ấy đến rồi, tôi sẽ đi ra đó và chào hỏi.) → Hành động “go there and say hi” được đưa ra ngay sau khi chủ thể nhìn thấy “she”, quyết định ngay tại thời điểm nói chứ không hề có kế hoạch.
(Họ sẽ đi Nhật Bản vào cuối tuần này.) → Trong câu trên, hành động “going to Japan” đã được lên kế hoạch trước và có một mốc thời gian cụ thể “this weekend”. Thì hiện tại tiếp diễn ám chỉ một sự việc đã được lên kế hoạch trước đó và sẽ xảy ra trong tương lai gần. VI. Mẹo nhớ các thì trong tiếng AnhQuá nhiều kiến thức, quá nhiều lý thuyết về công thức, cách dùng hay thậm chí cả dấu hiệu nhận biết các thì để phân biệt đến 12 thì tiếng Anh. Vậy làm sao để bạn có thể nhớ được tất cả các thì đó để vận dụng được chúng trong quá trình học tiếng Anh và sử dụng ngôn ngữ của mình. 1. Ghi nhớ các thì dựa trên mốc thời gian Có ba mốc thời gian chính chúng ta cần phải nhớ: Quá khứ, Hiện tại, Tương lai. Thường tất cả mọi người sẽ lấy cấu trúc Hiện tại làm mốc chính, sau đó học các cách biến đổi sang Quá khứ và Tương lai. 1.1. Cấu trúc nền: Thì hiện tại (Present tense) Đối với cấu trúc thì hiện tại, ta có: Present Simple S + V(s/es) + O Present Continuous S + am/is/are + V-ing + O Present Perfect S+ have/has + V3/ed + O Present Perfect Continuous S + have/has + been + V-ing + O 1.2. Tiếp tục biến đổi sang các cấu trúc: Thì quá khứ (Past tense) Sau khi bạn đã ghi nhớ các cấu trúc chính của thì hiện tại, bạn có thể tham khảo cách chuyển động từ sang cấu trúc quá khứ như sau:
Sau khi áp dụng công thức trên, ta có: Past Simple S + V2/ed + O Past Continuous S + was/ were + V-ing + O Past Perfect S+ had + V3/ed + O Past Perfect Continuous S + had + been + V-ing + O 1.3. Biến đổi sang các cấu trúc: Thì tương lai (Future tense) Tương tự cách biến đổi cấu trúc từ thì hiện tại sang thì quá khứ, ta có cách chuyển đổi động từ sang cấu trúc tương lai như sau:
Sau khi áp dụng công thức trên, ta có: Future Simple S + will + V-inf + O Future Continuous S + will be + V-ing + O Future Perfect S+ will have+ V3/ed + O Future Perfect Continuous S + will have + been + V-ing + O VII. Bảng các thì trong tiếng AnhDưới đây, STUDY4 sẽ tổng hợp lại cho bạn tất cả những kiến thức quan trọng nhất khi bạn muốn ghi nhớ 12 thì ngắn gọn. Bảng tổng hợp công thức các thì trong tiếng Anh Tenses (Thì) Công thức Dấu hiệu nhận biết Present Simple (Hiện tại đơn)
(+): S + V(s/es) + O (-): S + do not/does not + V-inf (?): Do/Does + S + V-inf? (?): Wh- + do/does + S + V-inf?
(+): S + am/is/are + O (-): S + am/is/are + not + O (?): Am/is/are + S + O? (?): Wh- + am/is/are + S + O? Động từ trong câu được chia dưới dạng to be (am/is/are) hoặc động từ thường. Trong câu sử dụng các trạng từ chỉ tần suất:
Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn) (+): S + am/is/are + V-ing + O (-): S + am/is/are + not + V-ing + O (?): Am/is/are + S + V-ing + O (?): Wh- + am/is/are + S + V-ing + O Động từ trong câu được chia dưới dạng to be (am/is/are) + V-ing. Trong câu sử dụng các trạng từ chỉ tần suất:
Các câu cảm thán:
Present Perfect (Hiện tại hoàn thành) (+): S+ have/has + V3/ed + O (-): S+ have/has + not + V3/ed + O (?): Have/has + S + V3/ed + O? (?): Wh- + have/has + S + V3/ed + O? Động từ trong câu sử dụng cấu trúc have/ has (not) + V3/ ed. Trong câu có các từ:
Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn) (+): S + have/has + been + V-ing + O (-): S + haven’t/hasn’t + been + V-ing (?): Have/has + S + been + V-ing? (?): Wh- + have/has + S + been + V-ing? Động từ trong câu chia theo cấu trúc: have/has + been + V-ing. Trong câu có chứa các từ sau:
Past Simple (Quá khứ đơn)
(+): S + V2/ed + O (-): S + did not + V-inf (?): Did + S + V-inf? (?): Wh- + did + S + V-inf?
(+): S + was/ were + O (-): S + was/ were + not + O (?): Was/ were + S + O? (?): Wh- + was/ were + S + O? Động từ được chia ở dạng V2/ ed.
Sử dụng một mệnh đề để xác định thời gian:
Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn) (+): S + was/ were + V-ing + O (-): S + was/ were + not + V-ing + O (?): Was/ were + S + V-ing + O? (?): Wh- + was/ were + S + V-ing + O? Động từ trong câu được chia dưới dạng to be (was/ were) + V-ing. Trong câu có bao gồm các từ/ cụm từ hay mệnh đề chỉ một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ:
when she called me Trong câu có hai mệnh đề sử dụng “while” hay “when”. Past Perfect (Quá khứ hoàn thành) (+): S + had + V3/ed + O (-): S + had + not + V3/ed + O (?): Had + S + V3/ed + O? (?): Wh- + had + S + V3/ed + O? Động từ trong câu sử dụng cấu trúc had + V3/ ed. Câu sử dụng hai mệnh đề với 2 thì: quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn. Trong câu còn sử dụng liên từ chỉ thời gian:
Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn) (+): S + had + been + V-ing + O (-): S + had not + been + V-ing (?): Had + S + been + V-ing? (?): Wh- + had + S + been + V-ing? Động từ trong câu chia theo cấu trúc: had + been + V-ing. Trong câu sử dụng các liên từ chỉ thời gian:
Future Simple (Tương lai đơn) (+): S + will + V-inf + O (-): S + will not + V-inf + O (?): Will + S + V-inf + O? (?): Wh- + will + S + V-inf + O? Động từ trong câu chia theo cấu trúc: will + V-inf. Trong câu có bao gồm các từ/ cụm từ hay mệnh đề chỉ một mốc thời gian cụ thể trong tương lai:
Future Continuous (Tương lai tiếp diễn) (+): S + will + be + V-ing + O (-): S + will + not + be + V-ing + O (?): Will + S + be + V-ing + O? (?): Wh- + will + S + be + V-ing + O? Động từ trong câu chia theo cấu trúc: will + be + V-ing. Trong câu có bao gồm các từ/ cụm từ chỉ một mốc thời gian cụ thể trong tương lai:
Future Perfect (Tương lai hoàn thành) (+): S + will + have + V3/ed + O (-): S + will not + have + V3/ed + O (?): Will + S + have + V3/ed + O? (?): Wh- + will + S + have + V3/ed + O? Động từ trong câu sử dụng cấu trúc will + have + V3/ed. Trong câu sử dụng các cụm từ sau:
Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn) (+): S + will + have been + V-ing + O (-): S + will not + have been + V-ing + O (?): Will + S + have been + V-ing + O? (?): Wh- + will + S + have been + V-ing + O? Động từ trong câu chia theo cấu trúc: will have + been + V-ing. Trong câu sử dụng các từ nói về mốc thời gian:
Bảng tổng hợp cách dùng các thì trong tiếng Anh Tenses (Thì) Cách dùng Present Simple (Hiện tại đơn)
Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn)
Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)
Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
Past Simple (Quá khứ đơn)
Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn)
Past Perfect (Quá khứ hoàn thành)
Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
Future Simple (Tương lai đơn)
Future Continuous (Tương lai tiếp diễn)
Future Perfect (Tương lai hoàn thành)
Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn)
VIII. Các tips học 12 thì trong tiếng AnhLàm thế nào ghi nhớ 12 thì tiếng Anh 1. Ghi nhớ các dạng động từ Việc ghi nhớ dạng động từ được chia như thế nào ở những thì khác nhau rất quan trọng, nó sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hơn cấu trúc các thì, tránh nhầm lẫn.
2. Học thuộc công thức, cấu trúc các thì trong tiếng Anh Kiến thức về 12 thì tiếng Anh là một trong những kiến thức nền tảng, bắt buộc cần có nếu bạn muốn nâng cao trình độ của bản thân, sử dụng thành thạo ngôn ngữ tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo mẹo nhớ các thì mà STUDY4 đã chia sẻ ở phần trên, hoặc tự tìm cho bản thân cách ghi nhớ phù hợp với bản thân nhất. 3. Sử dụng sơ đồ tư duy để khái quát kiến thức Vẽ sơ đồ tư duy để ghi nhớ kiến thức đã trở nên rất phổ biến, giúp mọi người học kiến thức, ghi nhớ một cách có hệ thống và hiệu quả. Đối với chủ điểm ngữ pháp 12 thì tiếng Anh, STUDY4 khuyến khích bạn nên tham khảo bảng tổng hợp công thức 12 thì tiếng Anh bên trên, sau đó tự hệ thống hóa lại kiến thức mình đạt được bằng cách vẽ sơ đồ tư duy. Bạn sẽ bất ngờ khi thấy bản thân mình có thể học và hiểu nhanh hơn thường ngày đó. Thực hành luyện tập các thì tiếng Anh 4. Thực hành, luyện tập thường xuyên “Học đi đôi với hành”. Đúng vậy, nếu bạn chỉ học lý thuyết suông, thì kiến thức bạn có mãi mãi vẫn chỉ là kiến thức “của người khác”, “đi mượn”. Sau khi học xong mỗi thì, bạn nên tìm các bài tập xoay quanh thì đó, đồng thời làm các bài tập phân biệt các thì nhằm củng cố lại kiến thức và giúp bạn nhớ các thì, các lưu ý lâu hơn. STUDY4 gợi ý, bạn có thể sử dụng dòng kẻ tượng trưng cho 3 mốc thời gian: Quá khứ, Hiện tại và Tương lai; sau đó đặt câu sử dụng cấu trúc chính nhằm ghi nhớ nhanh hơn. Quá khứ Hiện tại Tương lai Đơn I learned English. I learn English. I will learn English. Tiếp diễn I was learning English. I am learning English. I will be learning English. Hoàn thành I had learned English. I have learned English. I will have learned English. Hoàn thành tiếp diễn I had been learning English. I have been learning English. I will have been learning English. 5. Tạo môi trường luyện tập Mục tiêu cuối cùng của việc học tiếng Anh vẫn là sử dụng ngôn ngữ để làm việc, học tập và giao tiếp với mọi người trên toàn thế giới nói chung và các nước sử dụng ngôn ngữ chính là tiếng Anh nói riêng. Bạn có thể bắt đầu bằng việc đặt câu sử dụng các thì đơn giản, sau đó nâng cấp dần mức độ khó của từng thì. Ví dụ:
6. Tìm một giáo viên, trung tâm tiếng Anh Trong quá trình học, bạn sẽ gặp phải rất nhiều thắc mắc, câu hỏi cần được giải đáp mà tra google sẽ không thể ra được đáp án. Vậy phương án tốt nhất là tìm một giáo viên, một gia sư hoặc trung tâm tiếng Anh phù hợp để được giải đáp nhanh nhất. Hơn nữa, việc tự học tiếng Anh dường như là thử thách với khá nhiều người khi khó có thể tập trung, dễ nản chí hoặc bỏ cuộc giữa chừng trong quá trình học. Có một người hướng dẫn cho bạn khi học, đưa ra lộ trình cụ thể và phù hợp hay giám sát quá trình học sẽ giúp bạn học tập hiệu quả hơn. Tuy nhiên, việc tiếp thu kiến thức đến đâu hay duy trì quyết tâm học tập vẫn nằm ở bản thân bạn, bạn nên thật sự cố gắng và kiên trì với việc học của mình. STUDY4 khuyến khích bạn tìm một nơi uy tín, chất lượng để trau dồi vốn kiến thức tiếng Anh của bản thân để tránh mất tiền oan mà không đem lại bất cứ hiệu quả nào. Xem thêm: 📍[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG 📍KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI 📍KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC Lời kếtVậy là trên đây STUDY4 đã nêu lại kiến thức tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh cho bạn rồi đó. Sau khi đọc bài viết này, STUDY4 hy vọng bạn sẽ nắm vững công thức, cách dùng, các dấu hiệu nhận biết và cả các lưu ý xoay quanh việc phân biệt các thì dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh nhé. Đây là một trong những bước đầu tiên trong quá trình học tiếng Anh của bạn, đừng nản chí nhé! Có bao nhiêu thì trong tiếng Anh lớp 6?Tuy nhiên đối với chương trình học Anh ngữ lớp 6, học sinh chỉ cần hiểu 3 thì cơ bản, đó là thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn và cuối cùng là thì tương lai gần. Có bao nhiêu thì trong tiếng Anh lớp 9?Các Thì trong tiếng Anh lớp 9. Trong tiếng Anh, có 12 thì chính, được sử dụng để diễn tả thời gian và thời điểm xảy ra sự việc. Dưới đây là danh sách các thì chính trong tiếng Anh, bao gồm cả cách sử dụng và công thức cấu tạo cơ bản: Thì hiện tại đơn (Simple Present): Thì hiện tại đơn là gì lớp 6?Thì hiện tại đơn (Simple Present hay Present Simple) là thì cơ bản nhất và là thì đầu tiên trong nhóm 12 thì. Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý, một hành động diễn ra lặp đi lặp lại rất nhiều lần, hành động chung chung nào đó hoặc một hành động xảy ra ở thời gian hiện tại. Trong tiếng Anh tổng cộng có bao nhiêu thì?Thì trong tiếng Anh bao gồm 12 thì (Gồm các thì ở Hiện tại, tương lai, quá khứ). Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ ra động từ diễn ra trong thời điểm nào từ đó xác định hành động đó được diễn ra trong khoảng thời gian nào . |