Contract value for net owner take premium nghĩa là gì năm 2024
This glossary has been developed by the Tax Forms and Publications Division of the Internal Revenue Service (IRS). Its purpose is to establish high standards for the quality of language usage, to promote uniformity in language usage, and to minimize the risk of misinterpretation of Vietnamese-language materials issued by the Internal Revenue Service (IRS). Any issuance containing language consistent with this glossary should be reasonably satisfactory for purposes of general guidance regarding the rights and obligations of taxpayers. This glossary isn’t a legal document and none of the terms found in it should be understood to change the meaning of any provisions of law, regulations, or any other authoritative precedent. Although a reader may understand terms as translated to have particular meanings, the legal meanings of the terms are controlled by the law, regulations, and administrative and judicial decisions. A periodic review is made to determine whether any additions, deletions, or revisions are needed. Comments and suggestions. We welcome your comments about this publication and your suggestions for future editions. You can send us comments through IRS.gov/FormComments. Or, you can write to: Internal Revenue Service Tax Forms and Publications 1111 Constitution Ave. NW, IR-6526 Washington, DC 20224 Although we can’t respond individually to each comment received, we do appreciate your feedback and will consider your comments and suggestions as we revise our tax forms, instructions, and publications. Don’t send tax questions, tax returns, or payments to the above address. Getting tax forms, instructions, and publications. Go to IRS.gov/Forms to download current and prior-year forms, instructions, and publications. Ordering tax forms, instructions, and publications. Go to IRS.gov/OrderForms to order current forms, instructions, and publications; call 800-829-3676 to order prior-year forms and instructions. The IRS will process your order for forms and publications as soon as possible. Don’t resubmit requests you’ve already sent us. You can get forms and publications faster online. Giới thiệuBảng thuật ngữ này được phát triển bởi Tax Forms and Publications Division (Phòng Mẫu và Ấn phẩm thuế) của Sở Thuế vụ (IRS). Mục đích của nó là thiết lập các tiêu chuẩn cao về chất lượng sử dụng ngôn ngữ, thúc đẩy tính thống nhất trong việc sử dụng ngôn ngữ và giảm thiểu nguy cơ hiểu sai các tài liệu bằng tiếng Việt do Sở Thuế vụ (IRS) ban hành. Bất kỳ ấn bản nào có nội dung phù hợp với bảng thuật ngữ này đều thỏa đáng ở mức độ hợp lý nhằm mục đích hướng dẫn chung về quyền và nghĩa vụ của người đóng thuế. Bảng thuật ngữ này không phải là một tài liệu pháp lý và không có thuật ngữ nào trong đó được hiểu là có thể thay đổi ý nghĩa của bất kỳ điều khoản nào trong luật, quy định hoặc bất kỳ tiền lệ có thẩm quyền nào khác. Mặc dù đọc giả có thể hiểu các thuật ngữ được dịch có ý nghĩa cụ thể nhưng ý nghĩa pháp lý của các thuật ngữ này được kiểm soát bởi luật pháp, quy định và các quyết định hành chính và tư pháp. Việc xem xét định kỳ được thực hiện để xác định xem có cần bổ sung, xóa hoặc sửa đổi hay không. Nhận xét và gợi ý. Chúng tôi hoan nghênh những nhận xét của bạn về ấn phẩm này cũng như những gợi ý của bạn cho những lần xuất bản tiếp theo. Bạn có thể gửi nhận xét cho chúng tôi qua IRS.gov/FormComments (tiếng Anh). Hoặc bạn có thể ghi thư đến: Internal Revenue Service Tax Forms and Publications 1111 Constitution Ave. NW, IR-6526 Washington, DC 20224 Mặc dù chúng tôi không thể trả lời riêng từng nhận xét nhận được nhưng chúng tôi đánh giá cao phản hồi của bạn và sẽ xem xét các nhận xét cũng như gợi ý của bạn khi chúng tôi sửa đổi các mẫu đơn, hướng dẫn, và ấn phẩm về thuế của mình. Không gửi câu hỏi về thuế, tờ khai thuế hoặc, các khoản thanh toán đến địa chỉ trên. Lấy mẫu đơn, hướng dẫn, và ấn phẩm về thuế. Truy cập IRS.gov/Forms (tiếng Anh) để tải xuống các mẫu đơn, hướng dẫn, và ấn phẩm về thuế của năm hiện tại và các năm trước. Đặt hàng mẫu đơn, hướng dẫn, và ấn phẩm về thuế. Truy cập IRS.gov/OrderForms để đặt hàng các mẫu đơn, hướng dẫn và ấn phẩm hiện hành; hãy gọi 800-829-3676 để đặt hàng các mẫu đơn và hướng dẫn của năm trước. IRS sẽ xử lý đơn đặt hàng của bạn cho các mẫu đơn và ấn phẩm càng sớm càng tốt. Không gửi lại các yêu cầu mà bạn đã gửi cho chúng tôi. Bạn có thể lấy các mẫu đơn và ấn phẩm nhanh hơn trực tuyến. English to VietnameseGlossaryAabandoned spouse vợ/chồng bị bỏ rơi abandonment sự bỏ rơi; việc đem bỏ abandonment clause điều khoản cho việc bỏ rơi abatement sự giảm bớt ability to pay khả năng trả absorption rate tỷ suất hấp thụ abusive tax shelter lạm dụng tránh thuế Accelerated Cost Recovery System (ACRS) Hệ thống Phục hồi chi phí tăng tốc (ACRS) accelerated depreciation khấu hao gấp rút/nhanh chóng acceptance agent đại lý thâu nhận according to our records dựa theo tài liệu của chúng tôi account trương mục/tài khoản account statement sao kê tài khoản accountable plan chương trình trách nhiệm accountant kế toán viên accounting method phương pháp kế toán accounting period chu kỳ kế toán accounts payable khoản phải trả accounts receivable khoản phải chi accrual tích lũy, dồn lại accrual accounting kế toán tích lũy accrual method phương pháp tích lũy accrued income thu nhập tích lũy accrued interest lãi tích lũy accrued taxes thuế tích lũy accuracy-related penalty hình phạt liên quan đến tính chính xác acknowledgement file hồ sơ xác nhận activity engaged in for a profit hoạt động sinh lợi activity not engaged in for profit hoạt động không sinh lợi actually or constructively thực tế hoặc mang tính suy định additional child tax credit (ACTC) tín thuế trẻ em bổ sung (ACTC) additional taxes on qualified plans (including IRAs) and other tax-favored accounts thuế bổ sung cho các chương trình đủ điều kiện (kể cả IRA) và các tài khoản được ưu đãi về thuế khác adjusted gross income (AGI) tổng thu nhập được điều chỉnh (AGI) adjusted itemized deductions khấu trừ từng khoản được điều chỉnh adjusted tax basis giá gốc của thuế được điều chỉnh adjustment điều chỉnh adoption agency dịch vụ con nuôi adoption agency fees phí dịch vụ con nuôi adoption tax credit tín thuế nhận con nuôi adoption taxpayer identification number (ATIN) mã số thuế cho việc nhận con nuôi advance payment khoản thanh toán ứng trước advanced premium tax credit tín thuế bảo phí ứng trước advocate người biện hộ/sự biện hộ affidavit tuyên thệ after-tax basis giá gốc sau thuế age test thử thách tuổi tác agency cơ quan agency (contractual) thay mặt/đại diện agent (contractual) ngườ thay mặt/người đại diện agent-driver tài xế đại diện/thay mặt agreement thỏa hiệp, hợp đồng airdrop airdrop Airline Deregulation Act of 1978 Program Chương trình Đạo luật Bãi bỏ quy định hàng không năm 1978 Alaska Permanent Fund Quỹ Thường trực Tiểu bang Alaska alien individual cá nhân là người nước ngoài alien resident card thẻ thường trú cho người nước ngoài alimony cấp dưỡng ly hôn allocate (verb) phân phối, cấp phát (động từ) allocation sự phân phối, việc cấp phát allowances (W-4) miễn trừ (W-4) Alternate Trade Adjustment Assistance (ATAA) Hỗ trợ điều chỉnh thương mại thay thế alternative basis giá gốc thay thế alternative fuel vehicle refueling property credit tín thuế cho tài sản tiếp nhiên liệu thay thế cho xe alternative minimum tax thuế tối thiểu thay thế alternative motor vehicle xe có động cơ thay thế alternative motor vehicle credit tín thuế xe có động cơ thay thế alternative tax thuế thay thế amended tax return tờ khai thuế được điều chỉnh amended U.S. individual income tax return tờ khai thuế thu nhập Hoa Kỳ cho Cá nhân được điều chỉnh American opportunity tax credit Tín thuế Cơ hội Mỹ American Rescue Plan Act of 2021 (ARP) Đạo luật Kế hoạch giải cứu người Mỹ năm 2021 (ARP) amortizable premium on taxable bonds khấu hao phí trên trái phiếu chịu thuế amortized bond premium khấu hao phí của trái phiếu amount realized số tiền thực nhận announcement thông cáo, thông báo annual income thu nhập hàng năm annual leave nghỉ phép hàng năm annualized income installment method phương pháp trả góp theo thu nhập hàng năm annuity niên kim annuity bond trái phiếu niên kim appeal (noun) đơn kháng cáo (danh từ) appeal (verb) kháng cáo (động từ) appeal rights quyền kháng cáo applicable large employer (ALE) chủ lao động lớn thích hợp (ALE) applicant đương đơn, người nộp đơn application for a social security card đơn xin cấp thẻ an sinh xã hội application for IRS individual taxpayer identification number đơn xin cấp mã số thuế cá nhân của IRS application for taxpayer identification number for pending U.S. adoptions đơn xin mã số thuế cho việc nhận con nuôi Hoa Kỳ đang chờ xử lý appraiser người định giá appreciation (increase) tăng giá trị (tăng lên) apprentice học nghề arbitrators người hòa giải Archer MSA Archer MSA Archer MSAs and long-term care insurance contracts Archer MSA và các hợp đồng bảo hiểm chăm sóc dài hạn area code mã vùng armed forces’ tax guide hướng dẫn thuế cho lực lượng vũ trang arrangement sự sắp xếp arrears trả sau/trả thiếu assess định mức assessed self-employment tax thuế tự kinh doanh được định mức assessment of tax định mức thuế asset forfeiture tịch thu tài sản assets tài sản assignee người được chỉ định as-you-go basis căn bản trả ngay attachment đính kèm attest (verb) chứng thực (động từ) attestation clause (noun) điều khoản chứng thực (danh từ) attorney-in-fact luật sư trên thực tế audit kiểm toán, kiểm xét audit (of a return) kiểm xét tờ khai Audit Division Phòng Kiểm toán auditor kiểm toán viên authenticate xác thực authorized IRS e-file provider nhà cung cấp e-file được IRS ủy quyền auto tag bảng số xe hơi average tax rate mức thuế trung bình award (prizes and awards) phần thưởng (giải thưởng và tặng vật) Bback taxes các khoản thuế chưa trả backpay tiền chưa trả backslash (information technology) gạch chéo (công nghệ thông tin) backup withholding khấu lưu dự phòng bad debt nợ khó đòi balance số dư balance sheet tờ kết toán/đối chiếu bank failure ngân hàng vỡ nợ bank statement sao kê ngân hàng bankruptcy sự vỡ nợ, phá sản bankruptcy estate di sản của phá sản barter trao đổi barter exchange (noun) sàn trao đổi (danh từ) bartering income thu nhập từ trao đổi base cost phí căn bản basis giá gốc battery storage technology công nghệ pin lưu trữ beneficiary người thụ hưởng benefits quyền lợi, lợi ích bequest di sản, tài sản để lại bill hóa đơn boilerplate văn từ mẫu quen dùng/có sẵn bona fide chân thật bona fide resident thường trú nhân chân thật bond trái phiếu, công khố phiếu bond discount giảm giá trái phiếu bond for payment of tax trái phiếu để thanh toán thuế bond income thu nhập từ trái phiếu bond premium phí mua trái phiếu bond retirement trái phiếu được thu hồi bonus tiền thưởng bonus depreciation khấu hao thưởng bookkeeper người giữ sổ sách kế toán bookmark (information technology) đánh dấu (công nghệ thông tin) borrower người vay tiền box ô bracket (tax) khung (thuế) branch chi nhánh breach of contract vi phạm hợp đồng bring an action khởi kiện; khởi tố broker môi giới browser trình duyệt Bureau of the Fiscal Service Cục Dịch vụ Tài khóa bus xe buýt business kinh doanh; thương mại business expenses chi phí kinh doanh business gifts quà biếu kinh doanh business loss lỗ trong việc kinh doanh business property tài sản kinh doanh business trust quỹ tín thác doanh nghiệp by-product sản phẩm phụ CC corporation công ty cổ phần C cafeteria plan chương trình tự chọn calendar year năm dương lich canceled debt nợ được hủy candidate for a college degree thí sinh học để lấy văn bằng đại học capital assets tài sản vốn capital base vốn căn bản capital expenditures phí tổn vốn capital gain lãi vốn capital gains tax thuế trên lãi vốn capital investment số vốn đầu tư capital loss lỗ vốn capital turnover luân chuyển vốn đầu tư carry on a trade or business hoạt động thương mại hay kinh doanh carryback chuyển lùi carryback loss lỗ chuyển lùi carryover chuyển tiếp carryover loss lỗ chuyển tiếp cash tiền mặt cash basis căn bản tiền mặt cash disbursement trả bằng tiền mặt cash flow lưu lượng tiền mặt cash method phương pháp chi thu bằng tiền mặt cash withdrawal việc/sự rút tiền mặt cashier’s check séc ngân hàng casualty thiệt hại casualty loss mất mát do thiệt hại catch-up contribution đóng góp đuổi theo certain government payments một số khoản thanh toán của chính phủ certificate of accuracy giấy chứng nhận chính xác certificate of alien claiming residence in the United States chứng thư người nước ngoài khai cư trú tại Hoa Kỳ certificate of compliance chứng thư tuân thủ certificate of deposit (CD) chứng thư gửi tiền định kỳ certificate of discharge chứng thư giải trừ certified copy bản sao có chứng nhận certified mail thư được chứng nhận certified public accountant kế toán viên được chứng nhận charitable contribution đóng góp từ thiện charitable organization tổ chức từ thiện checking account tài khoản thanh toán child care; childcare chăm sóc trẻ child support trợ cấp cho trẻ child tax credit (CTC) tín thuế trẻ em bổ sung (CTC) child with special needs trẻ có nhu cầu đặc biệt Civil Service Retirement System (CSRS) Hệ thống Hưu trí công chức (CSRS) claim yêu cầu; đòi hỏi; khai claim of right yêu cầu quyền clean vehicle tax credit tín thuế xe sạch clergy tăng lữ, giáo sĩ clerical error lỗi văn thư click (verb) (information technology) nhấp (danh từ) (công nghệ thông tin) closer connection to a foreign country kết nối chặt chẽ hơn với nước ngoài COBRA premium assistance payments Khoản thanh toán hổ trợ bảo phí COBRA coding mã hoá collect (bring in revenue) thu (mang về doanh thu) collect (demand payment) truy thu (đòi tiền) Collection Appeals Program (CAP) Chương trình Kháng cáo truy thu (CAP) Collection Division Phòng Truy thu collection due process hearing xét xử thủ tục truy thu hợp pháp college trường đại học; trường cao đẳng combat pay lương chiến sự combat zone khu chiến sự Combat-Injured Veterans Tax Fairness Act of 2016 Đạo luật Công bằng về thuế cho Cựu chiến binh bị thương do chiến đấu năm 2016 Combined Annual Wage Reporting System Hệ thống Báo cáo tiền lương kết hợp hàng năm commission-driver người lái xe ăn hoa hồng Commissioner of the Internal Revenue Service Ủy viên của Sở Thuế vụ commodities hàng hóa; sản phẩm common carrier phương tiện di chuyển công cộng common law luật phổ thông common-law employee nhân viên theo luật phổ thông common-law marriage hôn nhân theo luật phổ thông community income thu nhập cộng đồng community property tài sản cộng đồng commute (verb) đi lại đều đặng commuter người đi lại đều đặng commuting sự đi lại đều đặng compensation bồi thường; thù lao compensation for injuries bồi thường cho thương tích competent authority cơ quan có thẩm quyền complaint than phiền/khiếu nại compliance sự tuân theo compute tính ra; tính toán computer processed, computerized xử lý bởi mấy vi tính condominium công-đô conduct of a U.S. trade or business hoạt động của một thương mại hoặc doanh nghiệp của Hoa Kỳ confidential kín đáo Conservation Reserve Program (CRP) Chương trình Bảo tồn dự trữ (CRP) consignment hàng gửi Consolidated Omnibus Budget Reconciliation Act (COBRA) Đạo luật Đối chiếu ngân sách nhiều mục hợp nhất (COBRA) constructive receipt khoản nhận suy định contest prize tiền thưởng thi đua contingent interest lợi ích tùy thuộc contribution đóng góp contribution to capital góp vào vốn cooperative housing corporation công ty hợp tác xã nhà cửa corporate tax thuế công ty corporation công ty cổ phần cost of goods sold (COGS) giá vốn hàng bán (COGS) court costs phí tòa án court order trát tòa, án lệnh cover by insurance có bảo hiểm coverage bao phủ coverage household bảo hiểm gia đình Coverdell education savings account tài khoản tiết kiệm giáo dục Coverdell covered security chứng khoán được bao phủ co-worker đồng nghiệp credit bureau cục tín dụng credit for child care (childcare) expenses tín thuế cho chi phí chăm sóc trẻ credit for other dependents (ODC) tín thuế cho người phụ thuộc khác (ODC) credit for the elderly or the disabled tín thuế cho người cao niên hoặc khuyết tật credit life insurance ghi có cho bảo hiểm nhân thọ credit one’s account ghi có vào tài khoản một người nào đó credit reduction rate (FUTA) mức giảm tín thuế (FUTA) credit union công đoàn tín dụng criminal prosecution truy tố hình sự cryptocurrencies tiền mã hóa cryptocurrency tiền mã hóa currency transaction report báo cáo giao dịch tiền tệ currency transaction report by casinos báo cáo giao dịch tiền tệ của sòng bạc currently not collectible hiện không thể truy thu custodial parent cha mẹ giám hộ customer outreach program chương trình tiếp cận khách hàng customs duties thuế hải quan Ddata dữ liệu data bank ngân hàng dữ kiện; kho tài liệu data breach vi phạm dữ liệu data entry (in a computer) nhập dữ kiện (vào máy vi tính) data transmission sự chuyển dữ kiện daycare center trung tâm giữ trẻ de minimis (minimal) benefits lợi ích cực tiểu (tối thiểu) de minimis presence hiện diện cực tiểu dealer (commercial) nhà buôn (thương mại) dealer (securities) người môi giới (chứng khoán) death benefit tiền tử tuất death certificate giấy chứng tử decedent người quá cố declining balance depreciation khấu hao số dư giảm dần decree (judicial, final) án lệnh (tư pháp, đã xử xong) decree (not final) án lệnh (chưa xử xong) deduction sự khấu trừ default không trả nợ đúng kỳ hạn, vỡ nợ deferred compensation plan chương trình thù lao được trì hoãn deferred income thu nhập được trì hoãn deferred payment thanh toán được trì hoãn deferred taxes thuế được trì hoãn deficiency notice, notice of deficiency thông báo thiếu nợ/tiền delinquent payments thanh toán trễ hạn delinquent return tờ khai trễ hạn delinquent taxes các khoản thuế trễ hạn delinquent taxpayer người đóng thuế trễ hạn demand for payment việc đòi trả tiền/thanh toán denial letter, denial notice thư từ chối, thông báo từ chối Department of Health and Human Services (HHS) Bộ Y tế và Dịch vụ Dân sinh (HHS) Department of Homeland Security (DHS) Bộ An ninh Nội địa (DHS) Department of Labor (DOL) Bộ Lao động (DOL) Department of the Treasury (U.S.) Bộ Tài chính (U.S.) Department of Veterans Affairs (VA) Bộ Cựu chiến binh (VA) departure permit giấy phép khởi hành dependency test thử thách phụ thuộc dependent người phụ thuộc dependent care assistance payments khoản thanh toán hổ trợ chăm sóc người phụ thuộc dependent care expenses chi phí chăm sóc người phụ thuộc depletion sự hao hụt deposit period ending on (month, day, year) thời kỳ ký gửi kết thúc vào (ngày, tháng, năm) depositor người ký gửi depreciable property tài sản khấu hao được depreciation khấu hao/chiếc khấu digital asset tài sản điện tử digital asset in a wallet tài sản điện tử trong ví direct debit ghi nợ trực tiếp direct debit installment agreement thỏa thuận trả góp bằng ghi nợ trực tiếp direct deposit ký gửi trực tiếp disability benefits phúc lợi khuyết tật disability income exclusion loại trừ thu nhập do khuyết tật disability payments các khoản thanh toán cho khuyết tật disabled khuyết tật, tàn tật disaster thiên tai disaster relief miễn giảm do thiên tai discharge giải trừ disclosure tiết lộ/công bố disposition (of property) xử lý (của tài sản) disregarded entity thực thể không xét đến distribution sự phân phối distributions from pensions, annuities, retirement or profit-sharing plans, IRAs, insurance contracts, etc. phân phối từ lương hưu, niên kim, kế hoạch nghỉ hưu hoặc chia sẻ lợi nhuận, IRA, hợp đồng bảo hiểm, v.v. distributive share (partnership) phần lời phân phối (công ty hợp danh) dividend equivalent payments thanh toán tương đương cổ tức dividend income thu nhập cổ tức dividends cổ tức division (administration) phòng/ban (hành chánh) divorce decree phán quyết ly hôn doing business as (DBA) kinh doanh như (DBA) domestic production activity hoạt động sản xuất nội địa domestic partnership công ty hợp danh nội địa donation quyên góp double taxation đánh thuế gấp đôi download (information technology) tải xuống (công nghệ thông tin) draft séc/lệnh phiếu dual-status alien or dual resident alien nguời nước ngoài có tình trạng kép hoặc người nước ngoài có tình trạng cư trú kép dual-status return tờ khai co tình trạng kép dual-status taxpayer người đóng thuế có tình trạng kép dual-status year năm có tình trạng kép due diligence làm tròn trọng trách dues (union) lệ phí (công đoàn) dwelling nơi cư trú Eearly distribution phân phối sớm earned income thu nhập kiếm được earned income credit (EIC) tín điểm thu nhập kiếm được earned income tax credit tín thuế thu nhập kiếm được earned income test thử thách thu nhập kiếm được earning capacity khả năng kiếm tiền education credits tín thuế giáo dục effectively connected income thu nhập kết nối hữu hiệu e-file (efile) e-file (khai thuế bằng điện tử) elderly người già, người cao tuổi, bậc cao niên election worker nhân viên bầu cử Electronic Federal Tax Payment System (EFTPS) Hệ thống Thanh toán thuế Liên bang bằng điện tử electronic filing (e-file or efile) nộp/khai bằng điện tử (e-file hoặc efile) electronic filing identification number (EFIN) mã số nộp/khai thuế bằng điện tử (EFIN) electronic funds withdrawal (EFW) trích ngân điện tử (EFW) electronic report of tips khai báo tiền boa bằng điện tử electronic return originator (ERO) tờ khai điện của người khởi tạo (ERO) electronic service dịch vụ điện tử elementary school trường tiểu học eligibility requirements yêu cầu đủ điều kiện email, điện thư, thư điện tử employee nhân viên employee benefits quyền lợi của nhân viên employee retention credit tín thuế duy trì nhân viên employee savings plan kế hoạch tiết kiệm dành cho nhân viên employee tax thuế nhân viên employee’s daily record of tips sổ ghi tiền boa hàng ngày của nhân viên employee’s daily record of tips and report to the employer sổ ghi tiền boa hàng ngày của nhân viên và khai báo cho chủ lao động employee’s report of tips to employer khai báo tiền boa của nhân viên gửi cho chủ lao động employer (adjective) chủ lao động employer (noun) chủ lao động employer health plan chương trình y tế của chủ lao động employer identification number (ElN) mã số thuế của chủ lao động employer tax thuế của chủ lao động employer’s supplemental tax guide hướng dẫn thuế bổ sung của chủ lao động employment agency dịch vụ tìm việc employment agency fees lệ phí cho dịch vụ tìm việc employment related liên quan tới việc làm employment taxes thuế việc làm enact thi hành, ban hành endowment tiền quyên tặng energy efficient home improvement credit tín thuế cải thiện nhà có hiệu quả năng lượng enforced collection action hành động thực thi truy thu enforcement of the law thực thi luật pháp enrolled agent đại diện đã đăng ký enter (data in a computer) nhập (dữ kiện vào máy vi tính) entertainment expenses chi phí giải trí entry (on a return) mục/trường (trên tờ khai) equitable relief miễn giảm công bằng equity (in property) vốn sở hữu, giá trị tài sản escrow ký quỹ escrow account trương mục ký quỹ escrow funds quỹ bảo chứng estate di sản estate tax thuế di sản estimated tax thuế ước tính estimated tax payments thanh toán thuế ước tính estimated useful life thời gian sử dụng ước tính examination (of a tax return) kiểm tra(của một tờ khai thuế) excess contribution đóng góp vượt mức excess gains lợi nhuận vượt mức exchange of like-kind property trao đổi tài sản cùng loại exchange visitor khách trao đổi exchange, trade (verb) trao đổi, mậu dịch (động từ) excise taxes thuế gián thu exclusion of income for bona fide residents loại trừ thu nhập cho cư dân chân thật executor người thi hành exempt individual cá nhân được miễn exemption miễn exemption certificate number số chứng nhận miễn exemption from withholding miễn khấu lưu exemptions, standard deduction, and filing information miễn trừ, khấu trừ tiêu chuẩn, và thông tin khai thuế expatriation tax thuế từ bỏ quốc tịch experience rate sự đánh giá bằng kinh nghiệm expire hết hạn; đáo hạn extended active duty thời gian tại ngũ được gia hạn Fface value giá trị ghi trên giấy, mệnh giá failure to deposit không ký thác failure to file penalty hình phạt do không khai thuế failure to pay penalty hình phạt do không trả fair market value (FMV) giá thị trường (FMV) fair rental price giá thuê hợp lý fair rental value giá thuê hợp lý family size số người trong gia đình farm nông trại; nông trang; điền trang farm income thu nhập từ nông trại farm operator người điều hành nông trại farm worker người làm việc trong nông trại farmer nông gia; nông dân farming nông nghiệp fax điện thư gởi qua máy fax Federal District Court Tòa án Quận Liên bang Federal Employees Health Benefit Program Chương trình Quyền lợi Y tế Nhân viên Liên bang federal income tax return tờ khai thuế thu nhập liên bang Federal Insurance Contributions Act (FICA) Đạo luật Đóng góp bảo hiểm liên bang (FICA) Federal Payment Levy Program (FPLP) Chương trình Thanh toán áp thuế Liên bang (FPLP) federal tax lien quyền lưu giữ federal tax on special fuels thuế liên bang trên nhiên liệu đặc biệt federal taxes thuế liên bang Federal Trade Commission (FTC) Ủy ban Thương mại Liên bang (FTC) Federal Unemployment Tax Act (FUTA) Đạo luật Thuế thất nghiệp liên bang (FUTA) Federal Unemployment Trust Fund Quỹ Tín thác thất nghiệp liên bang federal use tax on civil aircraft thuế sử dụng liên bang đối với máy bay dân dụng feedback nhận xét fees phí fellowship trợ cấp nghiên cứu fiat currency tiền pháp định field examination (audit) kiểm tra thực địa (kiểm xét) file a tax return nộp một tờ khai thuế file jointly khai thuế chung file separately khai thuế riêng file your return on or before (month, day, year) nộp tờ khai của bạn vào hoặc trước (tháng, ngày, năm) filing of return việc khai/nộp tờ khai thuế filing status tư cách khai thuế finance charge lệ phí tài vụ financial analysis phân tích tài chánh Financial Crimes Enforcement Network (FinCEN) Hệ thống Thực thi tội phạm tài chính (FINCEN) financial institution cơ quan tài chính financial statement bản tường trình tài chánh financially disabled không có khả năng tài chánh fine (noun) tiền phạt first-time homebuyer credit tín thuế cho người mua nhà lần đầu fiscal year năm tài chánh fishing income thu nhập từ nghề/việc đánh cá fixing-up expenses chi phí sửa chữa flexible-benefits plan kế hoạch quyền lợi linh hoạt flexible-spending plan kế hoạch chi tiêu linh hoạt flow-through entity thực thể truyền qua follow up theo sát food stamps phiếu trợ cấp thực phẩm for your records để lưu lại trong hồ sơ của bạn foreclosure (mortgage) tịch biên (vay thế chấp) foreign account tài khoản ở nước ngoài foreign assets tài sản ở nước ngoài foreign currency tiền tệ nước ngoài foreign earned income thu nhập kiếm được ở nước ngoài foreign earned income exclusion loại trừ thu nhập kiếm được ở nước ngoài foreign employee nhân viên nước ngoài foreign financial asset tài sản tài chính ở nước ngoài foreign government chính phủ nước ngoài foreign housing deduction khấu trừ chi phí nhà ở nước ngoài foreign tax thuế nước ngoài foreign tax credit tín thuế nước ngoài foreign travel du lịch nước ngoài form mẫu đơn form letter thư mẫu forms: các mẫu đơn 1040 U.S. Individual Income Tax Return 1040 Tờ khai thuế thu nhập Hoa Kỳ cho Cá nhân 1040-ES Estimated Tax for Individuals 1040-ES Thuế ước tính cho Cá nhân 1040–NR U.S. Nonresident Alien Income Tax Return 1040-NR Tờ khai thuế thu nhập Hoa Kỳ cho Người nước ngoài tạm trú 2290 Heavy Highway Vehicle Use Tax Return 2290 Tờ khai thuế sử dụng cho Xe đường cao tốc hạng nặng 2848 Power of Attorney and Declaration of Representative 2848 Giấy ủy quyền và tuyên bố của Người đại diện 8300 Report of Cash Payments Over $10,000 Received in a Trade or Business 8300 Khai báo các khoản thanh toán bằng tiền mặt trên $10.000 nhận được trong một hoạt động thương mại hoặc kinh doanh 8849 Claim for Refund of Excise Taxes 8849 Yêu cầu hoàn thuế gián thu 940 Employer’s Annual Federal Unemployment Tax Return 940 Tờ khai thuế thất nghiệp Liên bang (FUTA) hàng năm của Chủ lao động 941 Employer’s Quarterly Federal Tax Return 941 Tờ khai thuế Liên bang hàng quý của Chủ lao động 943 Employer’s Annual Tax Return for Agricultural Employees 943 Tờ khai thuế Liên bang hàng năm của Chủ lao động dành cho Nhân viên nông nghiệp Schedule A (Form 1040) Bảng A (Mẫu 1040) Schedule H (Form 1040) Household Employment Taxes Bảng H (Mẫu 1040) Thuế việc làm tại gia SS-4 Application for Employer Identification Number SS-4 Đơn xin cấp Mã số thuế của Chủ lao động SS-8 Determination of Worker Status for Purposes of Federal Employment Taxes and Income Tax Withholding |