Cúc áo tiếng anh là gì năm 2024

Cho tôi hỏi chút "nút áo" dịch thế nào sang tiếng anh?

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

nút bấm Trong các giao diện người-máy bằng đồ hoạ, đây là một khả năng tự chọn có dạng hộp hội thoại thường dùng để thực hiện một lệnh, để chọn một khả năng khác, hoặc để mở một hộp hội thoại khác. Xem

Trên chuyến tàu điện sáng hôm sau, anh bắt gặp cô bé nữ sinh trung học Nanoka Kohinata đang ngắm nhìn 1 chiếc cúc áo và khóc.

While on a train the morning after, he sees high school student Nanoka Kohinata looking at a button and crying.

Do đó, họ dành thời giờ để khâu lại cúc áo, sửa lại dây kéo, giặt và ủi quần áo mà họ sẽ mặc dự đại hội.

They therefore take time to sew on buttons, repair zippers, and wash and iron the clothes they are going to wear to the convention.

Bộ sưu tập có cả cuốn Thánh kinh của Cromwell, cúc áo, đĩa đặt trên quan tài ông, mặt nạ làm cho người chết và huy hiệu dùng trong tang lễ.

This includes Cromwell's Bible, button, coffin plate, death mask, and funeral escutcheon.

Cúc của bố cậu từ áo đuôi én của ông ấy.

Your father's buttons... from his dress coat.

tôi không miễn dịch với sự quyến rũ của James Olsen nếu anh ta mặc một chiếc áo sơ mi hở cúc quá nhiều.

Now, look, I'm not immune to the allure of James Olsen wearing a shirt that is unbuttoned one too many.

Anh mặc một chiếc áo choàng màu đen với những chiếc cúc màu đỏ và những chiếc còng vàng.

He wears a black robe with red trim and gold cuffs.

Các đặc điểm truyền thống trước năm 1940 của Quân đội Pháp như những chiếc mũ kepi và những chiếc áo choàng nặng nề (áo choàng lớn có cúc phía sau), bị thay thế bằng những chiếc mũ beret và những bộ đồng phục đơn giản.

Traditional features characteristic of the pre-1940 French Army, such as kepis and heavy capotes (buttoned-back greatcoats) were replaced by berets and simplified uniforms.

Trên chuyến tàu điện sáng hôm sau, anh bắt gặp cô bé nữ sinh trung học Nanoka Kohinata đang ngắm nhìn 1 chiếc cúc áo và khóc.

While on a train the morning after, he sees high school student Nanoka Kohinata looking at a button and crying.

Do đó, họ dành thời giờ để khâu lại cúc áo, sửa lại dây kéo, giặt và ủi quần áo mà họ sẽ mặc dự đại hội.

They therefore take time to sew on buttons, repair zippers, and wash and iron the clothes they are going to wear to the convention.

Bộ sưu tập có cả cuốn Thánh kinh của Cromwell, cúc áo, đĩa đặt trên quan tài ông, mặt nạ làm cho người chết và huy hiệu dùng trong tang lễ.

This includes Cromwell's Bible, button, coffin plate, death mask, and funeral escutcheon.

Cúc của bố cậu từ áo đuôi én của ông ấy.

Your father's buttons... from his dress coat.

tôi không miễn dịch với sự quyến rũ của James Olsen nếu anh ta mặc một chiếc áo sơ mi hở cúc quá nhiều.

Now, look, I'm not immune to the allure of James Olsen wearing a shirt that is unbuttoned one too many.

Anh mặc một chiếc áo choàng màu đen với những chiếc cúc màu đỏ và những chiếc còng vàng.

He wears a black robe with red trim and gold cuffs.

Các đặc điểm truyền thống trước năm 1940 của Quân đội Pháp như những chiếc mũ kepi và những chiếc áo choàng nặng nề (áo choàng lớn có cúc phía sau), bị thay thế bằng những chiếc mũ beret và những bộ đồng phục đơn giản.

Traditional features characteristic of the pre-1940 French Army, such as kepis and heavy capotes (buttoned-back greatcoats) were replaced by berets and simplified uniforms.

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Đăng ký

  • Ưu đãi đăng ký

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.