Đánh đầu trong tiếng Anh là gì

Nếu bạn là một fan cứng cựa của Đôi tuyển U23 Việt Nam, mà lại chưa biết gì về những từ ngữ chuyên ngành bóng đá, thì những từ vựng vô cùng đơn giản dưới đây sẽ giúp bạn hiểu biết thêm về môn thể thao này cùng Clever Academy nhé!

Table of Contents / Nội Dung Chính

  • 1 TỪ VỰNG CƠ BẢN
  • 2 KHU VỰC SÂN
  • 3 CÁC VỊ TRÍ TRONG ĐỘI HÌNH
  • 4 KỸ THUẬT ĐÁ BÓNG

TỪ VỰNG CƠ BẢN

  • Football: bóng đá
  • Red and Yellow card: thẻ đỏ thẻ vàng
  • Scoreboard: bảng tính điểm
  • Trophy: cúp
  • Corner Flag: Cờ góc sân

KHU VỰC SÂN

  • Goal line: vạch gôn
  • Penalty area: khu vực đá penalty
  • Penalty spot: chấm penalty
  • Center circle: vòng tròn trung tâm
  • Corner flag: cờ góc
  • Sideline: biên

CÁC VỊ TRÍ TRONG ĐỘI HÌNH

  • Goalkeeper: thủ môn
  • Center back: hậu vệ giữa
  • Rightback: hậu vệ phải
  • Leftback: hậu vệ trái
  • Central Midfield: trung vệ giữa
  • Right Midfield: trung vệ phải
  • Left Midfield: trung vệ trái
  • Center Forward: tiền đạo
  • Ref/Referee: trọng tài
  • Linesman: trọng tài cánh
  • Team Manager/Head Coach: huấn luyện viên trưởng
  • Substitute bench:hàng ghế dự bị

KỸ THUẬT ĐÁ BÓNG

  • Pass: chuyền
  • Dribble: rê bóng
  • Header: đánh đầu
  • Forward: tạt cánh
  • Striker: sút thẳng [từ vị trí đối diện gôn]

Clever Academy

Video liên quan

Chủ Đề