Đánh giá cerato 2023 1.6 at deluxe năm 2024

Những phiên bản mới nhất của dòng xe Kia Cerato đang tạo nên làn sóng lớn, làm chao đảo thị trường ô tô Việt Nam. Đối đầu với các đối thủ đáng gờm như Toyota Altis, Mazda 3 nhưng Kia Cerato vẫn chứng minh được sức hút riêng của mình. Anycar xin gửi bạn đọc bài viết so sánh các phiên bản Cerato để giúp bạn thấy được những sự khác biệt. Từ đó dễ dàng đưa ra được lựa chọn của bản thân và gia đình phiên bản ưng ý và phù hợp nhất.

Đánh giá cerato 2023 1.6 at deluxe năm 2024
So sánh các phiên bản xe Kia Cerato

Đôi nét về Kia Cerato

Kia Cerato là dòng xe đến từ Hàn Quốc. Là mẫu sedan hạng C được yêu thích nhất cho tới thời điểm hiện tại. Xuất hiện tại thị trường Việt Nam được hơn 10 năm. Kia Cerato đã dần có được sự ưa chuộng của khách hàng. Sở hữu mức giá bán thấp nhất phân khúc. Thậm chí phiên bản số sàn của xe còn cùng tầm giá với các xe thuộc sedan hạng B. Với thiết kế hiện đại, mang tính thể thao và trẻ trung cùng nhiều phiên bản đa dạng, dòng xe dễ dàng đáp ứng các nhu cầu khác nhau của khách hàng.

Giá xe Kia Cerato tháng 02/2022

Phiên bản Giá niêm yết (VND) Kia Cerato 1. 6 MT 544.000.000 Kia Cerato 1.6 AT Deluxe 584.000.000 Kia Cerato 1.6 AT Luxury 639.000.000 Kia Cerato 2.0 AT Premium 685.000.000

Lưu ý: Bảng giá xe chưa bao gồm chi phí lăn bánh.

So sánh các phiên bản Kia Cerato: Giống nhau

Có khá nhiều chi tiết tương đồng giữa các phiên bản Kia Cerato. Đầu tiên là kích thước, tất cả các phiên bản Kia Seltos đều sở hữu chung số đo 3 vòng lần lượt là 4640 x 1800 x 1450, cùng chiều dài cơ sở 2700mm và khung gầm cao 150mm.

Đánh giá cerato 2023 1.6 at deluxe năm 2024
Kia Cerato tương đối giống nhau về mặt hình thức

Về cơ bản, những trang thiết bị tiêu chuẩn an toàn trên các phiên bản đều có hệ thống ABS, EBD, ESC.

Thông số kỹ thuật / Phiên bản Kia Cerato 1.6 MT Kia Cerato 1.6 AT Deluxe Kia Cerato 1.6 AT Luxury

Kia Cerato 2.0 AT Premium

Kích thước tổng thể DxRxC (mm) 4640 x 1800 x 1450 Chiều dài cơ sở (mm) 2700 Khoảng sáng gầm xe (mm) 150

So sánh các phiên bản Kia Cerato: Khác nhau

Ngoại thất

Giữa 2 phiên bản thường của Kia Cerato, đèn pha được bố trí là đèn Halogen dạng thấu kính, đèn LED được sử dụng cho đèn chạy ban ngày, đèn sương mù và cụm đèn sau.

Đánh giá cerato 2023 1.6 at deluxe năm 2024
Một số trang bị ngoại thất trên xe có sự khác biệt

Gương chiếu hậu cũng được tích hợp nhiều chức năng như chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ và đèn welcome light.

Đối với 2 phiên bản Luxury & Premium, hệ thống đèn pha đã được chuyển sang tự động. Đèn được bổ sung ở tay nắm cửa trước, viền cửa được mạ crom.

Trang bị ngoại thất / Phiên bản Kia Cerato 1.6 MT Kia Cerato 1.6 AT Deluxe Kia Cerato 1.6 AT Luxury Kia Cerato 2.0 AT Premium Đèn pha tự động Không Không Có Có Đèn tay nắm cửa trước Không Không Có Có Viền cửa mạ crom Không Không Có Có Ống xả kép + Cánh hướng gió Không Không Không Có Màu ghế da Đen Xám Xám Đen - Đỏ

Nội thất

Đánh giá cerato 2023 1.6 at deluxe năm 2024
Bảng taplo đầy đủ tiện nghi của Kia Cerato

Đối với 2 phiên bản thường của Kia Cerato, vô lăng đã được bọc da tích hợp nút điều khiển âm thanh. Hệ thống giải trí vẫn còn cơ bản như đầu đĩa CD, kết nối AUX, bluetooth, chế độ rảnh tay,...Ngoài ra, Kia Cerato 2 phiên bản thường hỗ trợ tính năng cốp sau mở điện thông minh, khởi động bằng nút bấm cũng như khóa điện thông minh.

Đánh giá cerato 2023 1.6 at deluxe năm 2024
Rộng rãi cũng là một ưu điểm của Kia Cerato

So với 2 phiên bản thường, 2 phiên bản cao cấp đã được cập nhật thêm một số tiện nghi như sạc điện thoại không dây, cửa sổ trời chỉnh điện, định vị dẫn đường,...

Trang bị nội thất / Phiên bản Kia Cerato 1.6 MT Kia Cerato 1.6 AT Deluxe Kia Cerato 1.6 AT Luxury Kia Cerato 2.0 AT Premium Ghế lái chỉnh điện 10 hướng Chỉnh cơ Chỉnh cơ AVN, Map AVN, Map Hệ thống giải trí CD CD Có Có Điều hòa tự động + lọc khí ion Không Không Có Có Sạc điện thoại không dây Không Không Có Có Cửa sổ trời chỉnh điện Không Không Có Có Gương chiếu hậu trong chống chói Không Không Có Có

Động cơ

Ngoại trừ sự khác biệt giữa trang bị số sàn và tự động giữa phiên bản thường và phiên bản cao cấp. Phiên bản Premium được trang bị động cơ 2.0L đem lại tốc độ cũng như lực kéo tốt hơn thì những tính năng khác đều vẫn được giữ nguyên.

Đánh giá cerato 2023 1.6 at deluxe năm 2024
Kia Cerato có 2 tùy chọn động cơ

Drive mode là khả năng tùy chỉnh của hệ thống lái để tạo ra khả năng vận hành phù hợp nhất đối với tình hình giao thông. Giờ đây, tính năng này cũng được thiết lập ở hai phiên bản cao cấp để hỗ trợ người lái một cách tốt nhất.

Động cơ / Phiên bản Kia Cerato 1.6 MT Kia Cerato 1.6 AT Deluxe Kia Cerato 1.6 AT Luxury Kia Cerato 2.0 AT Premium Động cơ Động cơ Xăng 1.6 L Động cơ Xăng 2.0 L Dung tích xylanh 1591 1999 Công suất cực đại (Hp @ rpm)

128

6300

159

6500

Momen xoắn cực đại

157

4850

194

4800

Lốp xe 225/45R17 Hộp số Số sàn 6 cấp Tự động 6 cấp Hệ thống treo Mc Pherson / Thanh xoắn Phanh Đĩa / Đĩa Chế độ vận hành Drive mode Không Không Có Có

Hệ thống an toàn

Ở 2 phiên bản cao cấp sẽ có thêm camera lùi + cảm biến lùi, hỗ trợ người lái đỗ xe cũng như kiểm tra điểm mù một cách dễ dàng và thuận tiện hơn. Đối với phiên bản Premium sẽ được trang bị 6 túi khí thay vì 2 như ba phiên bản còn lại.

Trang bị an toàn/ Phiên bản Kia Cerato 1.6 MT Kia Cerato 1.6 AT Deluxe Kia Cerato 1.6 AT Luxury Kia Cerato 2.0 AT Premium Hệ thống BA/ESP/VSM/HAC Không Không Có Có Camera lùi + cảm biến lùi Không Không Có

Số túi khí 2 2 2

6

Nên chọn mua Kia Cerato phiên bản nào tốt nhất?

Với những khác biệt ở trang bị động cơ - hộp số và các trang bị tính năng, mỗi phiên bản KIA Cerato hướng đến những nhóm khách hàng mua xe khác nhau.