Điểm chuẩn trường đại học sư phạm kỹ thuật tphcm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 30.75
2 7210404 Thiết kế thời trang V01, V02 22.75
3 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01 28.75
4 7340301 Kế toán A00, A01, D01 28.75
5 7480201 CN thông tin A00, A01, D01 29.75
6 7510102 CN kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01 29.5
7 7510201 CN kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01 30.5
8 7510202 CN chế tạo máy A00, A01, D01 30.25
9 7510203 CN kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01 31.5
10 7510205 CN kỹ thuật ô tô A00, A01, D01 31.25
11 7510206 CN kỹ thuật nhiệt A00, A01, D01 29.5
12 7510301 CN kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01 30.75
13 7510302 CN kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01, D01 29.5
14 7510303 CN kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01 31.25
15 7510304 CN kỹ thuật máy tính A00, A01, D01 29.25
16 7510401 CN kỹ thuật hóa học A00, B00, D07 31.25
17 7510406 CN kỹ thuật môi trường A00, B00, D07 29.75
18 7510501 CN In A00, A01, D01 29
19 7510601 Quản lý công nghiệp A00, B00, D07 29.75
20 7510603 Kỹ thuật công nghiệp A00, A01, D01 29.25
21 7540101 CN thực phẩm A00, B00, D07 31.25
22 7540204 CN may A00, A01, D01 29.5
23 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, D01 28.25
24 7810501 Kinh tế gia đình A00, A01, B00, D07 26.5
25 7340301C Kế toán A00, A01, D01 27
26 7480201C CN thông tin A00, A01, D01 28.25
27 7510102C CN kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01 27.75
28 7510201C CN kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01 29
29 7510202C CN chế tạo máy A00, A01, D01 29
30 7510203C CN kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01 29.75
31 7510205C CN kỹ thuật ô tô A00, A01, D01 29.25
32 7510206C CN kỹ thuật nhiệt A00, A01, D01 27.75
33 7510301C CN kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01 29
34 7510302C CN kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01, D01 28.25
35 7510303C CN kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01 29.5
36 7510304C CN kỹ thuật máy tính A00, A01, D01 28
37 7510406C CN kỹ thuật môi trường A00, B00, D07 27.75
38 7510501C CN In A00, A01, D01 27.5
39 7510601C Quản lý công nghiệp A00, A01, D01 28
40 7540101C CN thực phẩm A00, B00, D07 29
41 7540204C CN may A00, A01, D01 27
42 7580205C Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, D01 27.25
43 C510202 CN chế tạo máy A00, A01, D01 26.25
44 C510301 CN kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01 26.25
45 C510302 CN kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01, D01 25.75

Video liên quan

Chủ Đề