Đuôi -al là gì

Thông tin thuật ngữ cái đuôi tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

cái đuôi
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ cái đuôi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Nhật Việt Việt Nhật

Định nghĩa - Khái niệm

cái đuôi tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cái đuôi trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cái đuôi tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - お - 「尾」 - しっぽ - 「尻尾」

Ví dụ cách sử dụng từ "cái đuôi" trong tiếng Nhật

  • - lòi đuôi ra:尾を見せ

Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cái đuôi trong tiếng Nhật

* n - お - 「尾」 - しっぽ - 「尻尾」Ví dụ cách sử dụng từ "cái đuôi" trong tiếng Nhật- lòi đuôi ra:尾を見せ,

Đây là cách dùng cái đuôi tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cái đuôi trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới cái đuôi

  • hai ngày một lần tiếng Nhật là gì?
  • tục ngữ tiếng Nhật là gì?
  • kề vai sánh kịp tiếng Nhật là gì?
  • tiền mừng tuổi [năm mới] tiếng Nhật là gì?
  • cầu hôn tiếng Nhật là gì?
  • kính lão đắc thọ tiếng Nhật là gì?
  • chứng ngập máu tiếng Nhật là gì?
  • phiền hà do được làm giúp tiếng Nhật là gì?
  • phía trước mặt tiếng Nhật là gì?
  • ich kỷ tiếng Nhật là gì?
  • đầu chổi lông tiếng Nhật là gì?
  • máy sấy tiếng Nhật là gì?
  • loại vé xe lửa hạng ba [có màu đỏ] tiếng Nhật là gì?
  • kinh tài tiếng Nhật là gì?
  • cõi lòng tiếng Nhật là gì?

Video liên quan

Chủ Đề