LỚP DẠY KÈM MỚI HÔM NAY: 29-05-2022
43648 | Lớp 6: Anh Văn - [HS Á Châu] 3 Buổi/Tuần, Sắp Xếp [1b=90 phút] | Phan Huy Ích, P15, Tân Bình, TPHCM | 3,500,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
43647 | Lớp 11: Hóa - 10 Lên 11 2 [1b=90 phút=180,000đ] Buổi/Tuần, T4, 6 Chiều 5h hoặc 5h30 | Đường số 21, Tân Quy, Quận 7, TPHCM | 1,440,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
43646 | Lớp 12: Hóa 2 Buổi/Tuần, sắp xếp [1b=90 phút=350,000đ] | Lô 4, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, TPHCM | 2,800,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
43645 | Lớp 9: Anh Văn Dạy 6b ôn thi [1b = 350.000đ] Buổi/Tuần, T2, 5 CN Chiều 3h trở đi [1b= 90 phút] | Trường Chinh, Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM | 2,100,000 đồng/tháng | - CK: 10% - TTT: 10% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
43644 | Lớp 9: Toán - Lý - Hóa - 8 lên 9 3 Buổi/Tuần, Sắp Xếp [1b=90 phút] | Hà Đặt, Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP.HCM | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
43640 | Lớp 9: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Sắp Xếp [1b = 90 phút=250,000đ] | Ấp 2, Đặng Thúc Vịnh, Đông Thạnh, Hóc Môn TP.HCM | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
43639 | Lớp 12: Hóa - 11 Lên 12 2 Buổi/Tuần, Sắp Xếp [1b = 90 phút = 180,000đ] | Đoàn Văn Bơ, P16, Quận 4, TP.HCM | 1,440,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
43638 | Lớp 12: Lý - 11 Lên 12 2 Buổi/Tuần, Sắp Xếp [1b = 90 phút = 180,000đ] | Đoàn Văn Bơ, P16, Quận 4, TP.HCM | 1,440,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
43637 | Lớp 12: Toán - 11 Lên 12 2 Buổi/Tuần, Sắp Xếp [1b = 90 phút = 180,000đ] | Đoàn Văn Bơ, P16, Quận 4, TP.HCM | 1,440,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
43451 | Lớp 1: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối 6h30 - 8h chọn 2b | Lê Đức Thọ, P15, Gò Vấp, TP.HCM | 1,700,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
43636 | Lớp 9: Toán Dạy 3b [1b = 300k] Buổi/Tuần, T3, 7 tối Từ 6h [1b = 1,5 giờ] | Đường Số 4, Khu Dân Cư Đại Phúc, Bình Hưng, Bình Chánh, TP.HCM | 900,000 đồng/tháng | - CK: 10% - TTT: 10% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
43635 | Lớp 10: Hóa 2 Buổi/Tuần, Chiều 1h30 -> 5h [1b=1,5 giờ=250k] | Liên Khu 2 -5, Bình Trị Đông, Bình Tân, TP.HCM | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ ôn lớp 9 trước | ||
43633 | Lớp 6: Toán 2 Buổi/Tuần, Sắp Xếp[1b=1,5 giờ] | Đường Số 26, P10, Quận 6, TP.HCM | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ đầu tháng 7 dạy | ||
43632 | Lớp 8: Toán - Lý - Hóa 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Chiều 5h - 6h30 | Đường Số 50, Tân Tạo, Bình Tân, TP.HCM | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nam đầu tháng 7 dạy | ||
43628 | Lớp 11: Toán - [10 lên 11] 3 Buổi/Tuần, Sắp xếp [1b=1,5 giờ] | Thoại Ngọc Hầu, Phú Thạnh, Tân Phú, TP.HCM | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
43625 | Lớp 2: Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Tối 6h - 7h30 | Song Hành, An Phú, Quận 2, TP.HCM | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
43624 | Lớp 12: Toán 2[1b = 350,000đ] Buổi/Tuần, Sắp Xếp [1b = 2 giờ] | Đất Thánh, P6, Tân Bình, TP. HCM | 2,800,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
43623 | Lớp 9: Toán - [Lớp 8 lên 9] 2 Buổi/Tuần, Sắp xếp[1b = 1,5 giờ] | Đường HT13, Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ ; Đang dạy trường THCS | ||
43622 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn - Rèn Chữ 5 Buổi/Tuần, T2 -> T6 Sáng hoặc chiều[1b = 2 giờ] | Đường Số 6, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP.HCM | 2,500,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ ; Sư Phạm | ||
43619 | Lớp 9: Anh Văn Dạy 7b thi Buổi/Tuần, T3, 5 Tối 7h; T7, CN chiều 5h [1b= 1,5 giờ=300k] | Ngô Chí Quốc, Bình Chiểu, Thủ Đức, TP.HCM | 2,100,000 đồng/tháng | - CK: 10% - TTT: 10% | Giáo viên Nữ | ||
43618 | HS nữ 9 Tuổi: Tiếng Việt 3 [dạy 6b] Buổi/Tuần, Chiều 2h -> 5h [1b=1,5 giờ =300k, trừ T7, CN] | Cách Mạng Tháng 8, P10, Quận 3, TP.HCM | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 10% - TTT: 10% | Giáo viên Nữ | ||
43617 | Lớp 12 + Ôn Thi Đại Học: Anh Văn 1 [1b=200.000đ] Buổi/Tuần, T7 Tối 6h - 8h, CN Sáng 10h - 12h hoặc tối | Ấp Mỹ Hòa 4, Xuân Thới Đông, Hóc Môn, TP.HCM | 800,000 đồng/tháng | - CK: 20% - TTT: 20% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
43560 | Lớp 12 + Ôn Thi Đại Học: Lý 1 [1b=200.000đ] Buổi/Tuần, T7 Tối 6h - 8h, CN Sáng 10h - 12h hoặc tối | Ấp Mỹ Hòa 4, Xuân Thới Đông, Hóc Môn, TP.HCM | 800,000 đồng/tháng | - CK: 20% - TTT: 20% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
43616 | Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, T7, CN Chiều 2h - 3h30 | Hòa Bình, Hiệp Tân, Tân Phú, TP.HCM | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ , đầu tháng 7 dạy | ||
43615 | Lớp 8: Anh Văn - [lớp 7 lên 8] 3[1b = 120,000đ] Buổi/Tuần, Sáng hoặc chiều [1b = 2 giờ] | Lê Hữu Trác, Sơn Trà, Đà Nẵng | 1,440,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 30% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
43614 | Lớp 8: Toán - Lý - Hóa - [lớp 7 lên 8] 3[1b = 120,000đ] Buổi/Tuần, Sáng hoặc chiều [1b = 2 giờ] | Lê Hữu Trác, Sơn Trà, Đà Nẵng | 1,440,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 30% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
43613 | Lớp Ngoại Ngữ: Anh Văn Giao Tiếp Căn Bản Dạy 2 học viên sinh năm 1999 2 [1b= 250,000đ] Buổi/Tuần, T4, 6 Trưa 10h - 12h [1b= 2 giờ] | Đường Số 10 - Trần Não, Bình An, Quận 2, TP.HCM | 2,000,000/2 HS đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ Khoa Anh | ||
43612 | Lớp 5 + Lớp Ngoại Ngữ: Tiếng Hoa Căn Bản [lớp 4 lên 5] 3[1b= 150,000đ] Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối 7h - 9h | Đường Số 3, Dĩ An, Bình Dương | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
43609 | Lớp 8: Anh Văn - [Lớp 7 lên 8] 3 [1b=250,000đ] Buổi/Tuần, Chiều 5h - 6h30 | Ấp 6, Xuân Thới Sơn, Hóc Môn [gần trường tiểu học Dương Công Khi] | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
43607 | Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Hè Sắp Xếp [1b=150k=120 phút] | Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Sinh viên Nữ năm 3, 4 | ||
43605 | Lớp 6: Toán - [5 lên 6] 2 Buổi/Tuần, Hè Sắp Xếp[1b= 2 giờ] | Nguyễn Sinh Sắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng | 1,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Sinh viên Nam | ||
43334 | Lớp 2: Anh Văn - [LỚP 2 LÊN 3] 2 Buổi/Tuần, T3, 5 Tối 6h - 8h[1b = 2 giờ] | Âu Dương Lân, P3, Quận 8, TP.HCM | 1,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ ; Giữa tháng 6 dạy, Khoa Anh; SV người miền nam | ||
43557 | Lớp 12: Toán - [lớp 11 lên 12] 2 Buổi/Tuần, T2, T4 Sáng hoặc Chiều [1b= 2 giờ] | Lương Minh Nguyệt, Tân Thới Hoà, Tân Phú, TP.HCM | 1,400,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ Y Dược năm 1, 2 | ||
43592 | Lớp 1 + Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Tối sắp xếp [1b=1,5 giờ] | Gò Dưa, Tam Bình, Thủ Đức, TP.HCM | 3,000,000/2 HS đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ Đang dạy trường tiểu học, | ||
43588 | Lớp 12 + Ôn Thi Tốt Nghiệp: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, T5, CN Chiều [1b=1,5 giờ=300k] | Đường ĐX -083, Định Hòa, Thủ Dầu Một, Bình Dương | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 20% - TTT: 20% | Giáo viên Nam | ||
43413 | Lớp 12 + Luyện ielts 6.0: Anh Văn - [Lớp 11 lên 12] 2 [1b=250k] Buổi/Tuần, T5, 7 Tối 5h30 - 7h or 6h - 7h30 | Đường Số 36, P10, Quận 6, TP.HCM | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Sinh viên Nữ | ||
43571 | Lớp 12 + Ôn Thi Đại Học: Anh Văn 1 Buổi/Tuần, T3, 5 Chiều 5h30 - 7h30 [1b = 450.000đ] | Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, TP.HCM | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 20% - TTT: 20% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
43587 | Lớp 5: Anh Văn - [lớp 4 lên 5] 3[1b= 200,000đ] Buổi/Tuần, Sắp xếp [1b =1,5 giờ] | Đường Số 6, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
43585 | Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Sắp xếp [1b= 1,5 giờ=125k] | Thôn 85, Kim Quan, Huyện Thạch Thất, Hà Nội | 1,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Sinh viên Nữ | ||
43325 | Lớp 7: Toán - Lý - Hóa 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Sắp Xếp [1b=2 giờ=150k] | Lê Duẩn, Trung Phụng, Đống Đa, Hà Nội | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ tháng 6 dạy | ||
43584 | Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ - [lớp 2 lên 3] 4[1b = 200,000đ] Buổi/Tuần, Sắp Xếp [1b = 1, 5 giờ] | Ấp 4, Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, TP.HCM | 3,200,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ Đầu tháng 7 dạy | ||
43575 | Lớp 4: Tiếng Anh - [Lớp 3 lên 4] 2 Buổi/Tuần, T7, CN Sắp xếp [1b=2 giờ] | Đường Số 6, P7, Quận 8, TP.HCM | 1,600,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ khoa anh mới tốt nghiệp | ||
43573 | Lớp 7: Kèm Các Môn 3 Buổi/Tuần, Hè dạy ban ngày; vào năm học dạy tối | Sư Vạn Hạnh, P9, Quận 10, TP.HCM | 1,700,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ ; Đầu tháng 7 dạy | ||
43570 | Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - [1 Lên 2] 4 Buổi/Tuần, Tối 6h30 - 8h | Đường D, KDC Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một, Bình Dương | 3,500,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Giáo viên Nam, Nữ đang dạy trường tiểu học | ||
43198 | 11 lên 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Tối Sắp Xếp [1b=1,5 giờ] | Nguyên Hồng, P11, Bình Thạnh, TP.HCM | 2,200,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ dưới 35 tuổi | ||
43567 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Tối sắp xếp [1b = 2 giờ] | Hoàng Minh Giám, Hòa Xuân, Câm Lệ, Đà Nẵng | 1,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 30% | Sinh viên Nữ | ||
43565 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 5 Buổi/Tuần, Sáng 8h - 9h30 | Quốc Lộ 51, Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai | 5,000,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Giáo viên Nữ , người miền nam, đang dạy trường tiểu học | ||
43564 | Đàn: Đàn Piano 1[1b = 200,000đ] Buổi/Tuần, Chủ nhật sắp xếp [1b = 2 giờ] | Xô Viết Nghệ Tỉnh, P17, Bình Thạnh, TP.HCM | 800,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
43562 | Lớp 9: Toán - Lý - [lớp 8 lên 9] 2 Buổi/Tuần, Sắp Xếp [1b= 2 giờ] | Nguyễn Tri Phương, Hải Châu, Đà Nẵng | 1,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Sinh viên Nam | ||
43556 | Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn - [lớp 3 lên 4] 3[1b= 150,000đ] Buổi/Tuần, Sắp xếp [1b= 1,5 giờ= 90 phút] | Khu Tái Định Cư Dược Hạ, Xã Tiên Dược, Sóc Sơn, Hà Nội | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
43544 | Lớp Ngoại Ngữ: Luyện Thi ielts 6.5 trở lên 3[1b = 350,000đ] Buổi/Tuần, T2, 4, 6 tối [1b = 1,5 giờ] | Cách Mạng Tháng 8, Biên Hòa, Đồng Nai | 4,200,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
43543 | Lớp Ngoại Ngữ: Luyện Thi ielts 6.5 trở lên 3[1b = 200,000đ] Buổi/Tuần, T2, 4, 6 tối [1b = 1,5 giờ] | Cách Mạng Tháng 8, Biên Hòa, Đồng Nai | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
43541 | Lớp Ngoại Ngữ: Tiếng Anh - IELTS 2 [1b=250k] Buổi/Tuần, T6, CN Tối 6h30 - 8h30 | Lê Văn Khương, Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Sinh viên Nam có ielts 7.0 | ||
43537 | Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 5 Buổi/Tuần, T2 -> T6 Chiều 5h - 7h | Đường N1 - KCN Mỹ Phước 1, Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương | 3,500,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Giáo viên Nữ đầu tháng 7 dạy | ||
43533 | Lớp 12: Anh Văn - [Lớp 11 lên 12] 3 Buổi/Tuần, Sắp xếp [1b = 2 giờ] | Liên Ấp 2-3-4, Vĩnh Lộc A, Bình Chánh, TP.HCM | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
43532 | Lớp 12: Toán - Lý - [Lớp 11 lên 12] 3 Buổi/Tuần, Sắp xếp [1b = 3 giờ] | Liên Ấp 2-3-4, Vĩnh Lộc A, Bình Chánh, TP.HCM | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
43526 | Lớp 9: Tiếng Anh 3 [1b = 1,5 giờ = 300k] Buổi/Tuần, T3 Tối, T5 Sáng, T7 Chiều [dạy 8b thi] | Lê Trọng Tấn, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP.HCM | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 10% - TTT: 10% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
43523 | Lớp 12: Văn 2 Buổi/Tuần, Sắp xếp [1b=1,5 giờ =250.000đ] | Đường 30/4, Bình Thắng, Dĩ An, Bình Dương | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ 1/6 học | ||
43520 | Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Sắp xếp [1b=1,5 giờ =250.000đ] | Đường 30/4, Bình Thắng, Dĩ An, Bình Dương | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ 1/6 học | ||
43515 | Lớp 12: Tin học 3 [1b=1,5 giờ=250,000đ] Buổi/Tuần, Sắp xếp | Tỉnh Lộ 43, Bình Chiểu, Thủ Đức, TPHCM | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Giáo viên Nam | ||
43498 | Lớp 9: Tiếng Anh - [Lớp 8 lên 9] 2 Buổi/Tuần, Sắp Xếp [1b=1,5 giờ] | Nguyễn Đăng Giai, Thọ Quang, Sơn Trà, Đà Nẵng | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Giáo viên Nữ SP Anh | ||
43497 | Lớp 9: Toán - [Lớp 8 lên 9] 2 Buổi/Tuần, Sắp Xếp [1b=1,5 giờ] | Nguyễn Đăng Giai, Thọ Quang, Sơn Trà, Đà Nẵng | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Giáo viên Nữ SP Toán | ||
43488 | Đàn Piano: Đàn Piano - [dạy nam 23t, học căn bản từ đầu] 2[1b= 250,000] Buổi/Tuần, Sáng [1b= 1,5 giờ] | Yên Khê 2, Thanh Khê, Đà Nẵng | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 20% - TTT: 25% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
43487 | Lớp 11: Hóa - [lớp 10 lên 11] 2 Buổi/Tuần, Sắp xếp [1b= 2 giờ ] | Nguyễn Văn Tạo, Hiệp Phước, Nhà Bè, TP.HCM | 1,400,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
43486 | Lớp 11: Lý - [lớp 10 lên 11] 2 Buổi/Tuần, Sắp xếp [1b= 2 giờ ] | Nguyễn Văn Tạo, Hiệp Phước, Nhà Bè, TP.HCM | 1,400,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
43472 | Lớp 11: Hóa 2 [1b =350,000đ] Buổi/Tuần, Hè Sắp Xếp [1b=1,5 giờ] | C/Cư Ruby Garden, Nguyễn Sỹ Sách, P15, Tân Bình, TPHCM | 2,800,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ Trường DL Nguyễn Khuyến | ||
43467 | Lớp 8: Tiếng Anh - [Lớp 7 lên 8] 3 Buổi/Tuần, Hè Học Sáng [1b=1,5 giờ =250k] | C/cư Hoàng Anh An Tiến, Lê Văn Lương, Phước Kiển, Nhà Bè, TP.HCM | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nam | ||
43065 | Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, T3, 5, 7 Sáng 10h - 12h | Trần Thị Hè, Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM | 1,500,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ ngày 7/6 dạy. Người miền nam | ||
43448 | Lớp 4: Kèm Các Môn [HS Qte Việt Úc] 5 Buổi/Tuần, T2-> T6 Tối 6h30 or 7h [1b=2 giờ=300k] | KDC Bình An, Đường N4, Bình Thắng, Dĩ An, Bình Dương | 6,000,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Giáo viên Nữ giỏi anh văn, ngày 1/7 dạy | ||
43447 | Lớp 4: Kèm Các Môn [HS Qte Việt Úc] 5 Buổi/Tuần, T2-> T6 Tối 6h30 or 7h [1b=2 giờ=200k] | KDC Bình An, Đường N4, Bình Thắng, Dĩ An, Bình Dương | 4,000,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Sinh viên Nữ giỏi anh văn, ngày 1/7 dạy | ||
43435 | Lớp 12 + Ôn Thi Đại Học: Tiếng Anh 2[1b=300.000đ] Buổi/Tuần, T7 Tối từ 5h trở đi, CN Sắp xếp [1b=1,5 giờ] | Nơ Trang Long, P7, Bình Thạnh, TP.HCM | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 20% - TTT: 20% | Giáo viên Nữ | ||
43433 | Lớp 9: Toán 3[Dạy còn 9b, 1b= 300,000đ] Buổi/Tuần, T3, 5, 7 Chiều 5h hoặc 6h[1b=90 phút] | Trần Bình Trọng, P5, Bình Thạnh, TPHCM | 2,700,000 đồng/tháng | - CK: 15% - TTT: 15% | Giáo viên Nữ | ||
43429 | Lớp 8: Toán - [lớp 7 lên 8] 3 Buổi/Tuần, Chiều hoặc tối [1b = 1,5 giờ = 200,000đ] | Châu Đức, Xã Kim Long , Bà Rịa- Vũng Tàu [Gần Chợ Kim Long ] | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 30% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
43428 | Lớp 11: Toán - [lớp 10 lên 11] 2 Buổi/Tuần, Hè Sắp Xếp [1b=1,5 giờ =350k] | Ấp Chiến Lược, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, TP.HCM | 2,800,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nam Cử nhân SP Toán ĐHSP HCM dưới 30 tuổi | ||
43420 | Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn - [Báo Bài] 5 Buổi/Tuần, Chiều 2h - 3h30 | Cù Chính Lan, Hòa Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 15% - TTT: 15% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
43404 | Lớp 9: Toán - [lớp 8 lên 9] 2[1b=250,000đ] Buổi/Tuần, Hè dạy T3, 5 Sáng vào năm học dạy tối 7h - 8h30 [1b= 1,5 giờ] | Vườn Lài, An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ ;đang dạy ở trường THCS, Đầu tháng 6 dạy | ||
43399 | Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - [Báo Bài] 4 Buổi/Tuần, Chiều hoăc Tối [1b = 2 giờ] | Nguyễn Lương Bằng, Liên Chiểu, Đà Nẵng | 1,200,000 đồng/tháng | - CK: 20% - TTT: 25% | Sinh viên Nữ | ||
43358 | Lớp 7 + Lớp 8: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, T6, 7 Sáng 8h - 10h | Hồ Văn Tắng, Tân Phú Trung, Củ Chi, TP.HCM | 1,600,000/2 HS đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
43356 | Lớp 7: Toán - Lớp 6 lên 7 2 Buổi/Tuần, T3, 5 Sáng 8h - 10h | Hồ Văn Tắng, Tân Phú Trung, Củ Chi, TP.HCM | 1,400,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Sinh viên Nam | ||
43357 | Lớp 8: Toán - Lớp 7 lên 8 2 Buổi/Tuần, T2, 4 Sáng 8h - 10h | Hồ Văn Tắng, Tân Phú Trung, Củ Chi, TP.HCM | 1,400,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Sinh viên Nữ | ||
43218 | Lớp Ngoại Ngữ: Anh Văn giao Tiếp[ Dạy Nữ 33 tuổi] 3[1b=250k] Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối 6h30 - 8h [1b = 1,5 giờ] | Phan Đình Giót, An Phú, Thuận An, Bình Dương | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Giáo viên Nữ | ||
43396 | Lớp Ngoại Ngữ: Tiếng Hoa Căn Bản 3[1b = 180,000đ] Buổi/Tuần, T5 chiều 4h trở đi; T7, CN sắp xếp[1b = 2 giờ] | Mỹ Phước Tân Vạn, Dĩ An, Bình Dương | 2,160,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Sinh viên Nữ | ||
43391 | Nhóm 20 học sinh[từ lớp 1 đến lớp 5]: Vẽ 2 Buổi/Tuần, T7 Chiều 3h - 4h30; CN Sáng 9h - 10h30 | Lũy Bán Bích, Phú Thọ Hòa, Tân Phú, TP.HCM | 5,000,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
43388 | Lớp 9: Toán - Lý - Hóa - [Lớp 8 lên 9] 3[1b = 250,000đ] Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối 7h hoặc 7h30[1b=1,5 giờ] | Đường 17, Tân Phú, Quận 7, TP.HCM | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nam ; Đầu tháng 7 dạy | ||
43387 | Lớp 1: Dạy Các Môn Bằng Tiếng Anh[HS Qte Singapore] 4 Buổi/Tuần, T2 -> T5 Tối 6h - 7h30 [1b=1,5 giờ=400k] | Khu Biệt Thự Sunflower, Thủ Dầu Một, Bình Dương | 6,400,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
43385 | Lớp 1 + Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 5 Buổi/Tuần, Tối Sắp Xếp [1b=1,5 giờ] | Khu Phố Tân Bình, Tân Uyên, Bình Dương | 4,500,000/2 HS đồng/tháng | - CK: 20% - TTT: 20% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
43384 | Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn - [lớp 4 lên 5] 3 Buổi/Tuần, Tối Sắp Xếp [1b= 2 giờ=150k] | Landmark 3, Nguyễn Hữu Cảnh, P22, Bình Thạnh, TP.HCM | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ khoa Luật Kinh Tế | ||
43380 | Lớp 11: Tiếng Pháp 2 Buổi/Tuần, Sắp xếp [1b=90 phút =200k] | Nguyễn Thị Đặng, Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM | 1,600,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Sinh viên Nữ | ||
43319 | Lớp 9: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Tối [1b=1,5 giờ=300,000đ] | Đường 364 - Huỳnh Thị Dân, Tân An Hội, Củ Chi, TPHCM | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 10% - TTT: 10% | Giáo viên Nữ | ||
43366 | Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Chiều or Tối Sắp Xếp [1b=1,5 giờ=250k] | Phan Huy Ôn, Hải Châu, Đà Nẵng | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 15% - TTT: 15% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
43360 | Lớp 9: Anh Văn 3[1b = 250,000đ] Buổi/Tuần, Sáng [1b=1,5 giờ] | Đinh Công Tráng, Hải Châu, Đà Nẵng | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 15% - TTT: 20% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
43355 | Lớp 8: Toán - Lý - [Lớp 7 lên 8] 2[1b = 300,000đ] Buổi/Tuần, Sắp Xếp [1b= 1,5 giờ] | Nguyễn Văn Tạo, Long Thới, Nhà Bè, TPHCM | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ ; đang dạy ở trường THCS | ||
42765 | Lớp 9: Toán 4 Buổi/Tuần, T3, 5, 7,CN tối 6h - 8h [1b= 2 giờ = 180,000đ] | KCN V-ship 2 Đường NB18, Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương | 2,880,000 đồng/tháng | - CK: 10% - TTT: 15% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
43005 | Lớp 9: Anh Văn 1 [1b=2 giờ=200,000đ] Buổi/Tuần, T2 Tối 7h - 9h | Ấp 2, Quốc Lộ 50, Bình Hưng, Bình Chánh, TPHCM | 800,000 đồng/tháng | - CK: 15% - TTT: 15% | Sinh viên Nữ | ||
43337 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn - [lớp 1 lên 2] 3 Buổi/Tuần, Tối T2, 4, 6 [1b=2 giờ] | Nguyễn Sắc Kim, Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 1,200,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Sinh viên Nữ | ||
43322 | Lớp 9: Toán - Không thi TS 2[1b=300,000đ] Buổi/Tuần, T6, 7 Chiều 2h - 3h30[1b=1,5 giờ] | Đường 8A, Tân Thuận Đông, Quận 7, TP.HCM | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
43320 | Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 5 Buổi/Tuần, T2 -> T6 Tối 7h - 8h30 | Đường Số 7, Bình Chiểu, Thủ Đức, TP.HCM | 4,000,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Giáo viên Nữ | ||
43154 | Lớp 9: Tiếng Anh 1 [1b=250k] Buổi/Tuần, T2, 4 Tối 6h - 8h | Phan Huy Chú, P2, Vũng Tàu | 1,000,000/2 HS đồng/tháng | - CK: 10% - TTT: 15% | Sinh viên Nữ | ||
43153 | Lớp 9: Văn 1 [1b=250k] Buổi/Tuần, T2, 4 Tối 6h - 8h | Phan Huy Chú, P2, Vũng Tàu | 1,000,000/2 HS đồng/tháng | - CK: 10% - TTT: 15% | Sinh viên Nữ | ||
43306 | Lớp 12: Địa - Ôn thi TN 1 [1b = 300,000đ] Buổi/Tuần, Thứ 2 tối 6h - 7h30 | Phổ Quang, P9, Phú Nhuận, TP.HCM | 1,200,000 đồng/tháng | - CK: 15% - TTT: 15% | Giáo viên Nữ | ||
43116 | Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Tối 6h - 8h [1b=300k] | Nguyễn Văn Trỗi, An Nghiệp, Ninh Kiều, Cần Thơ | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
43114 | Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Toán 2 Buổi/Tuần, Tối 6h - 8h [1b=300k] | Nguyễn Văn Trỗi, An Nghiệp, Ninh Kiều, Cần Thơ | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 15% - TTT: 15% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
43272 | Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Văn 1 Buổi/Tuần, Tối 6h - 8h [1b=300k] | Nguyễn Văn Trỗi, An Nghiệp, Ninh Kiều, Cần Thơ | 1,200,000 đồng/tháng | - CK: 15% - TTT: 15% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
43259 | Lớp 12 + Ôn Thi Đại Học: Sử - Địa 3 Buổi/Tuần, T2, 3, 5 Tối 6h - 8h [1b=200k] | Dương Cát Lợi, Thị Trấn Nhà Bè, TP.HCM | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 20% - TTT: 20% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
43256 | Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối 6h - 7h30[1b = 1,5 giờ] | Âu Dương Lân, P3, Quận 8, TP.HCM | 2,500,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ ; Giữa tháng 6 dạy; người miền nam | ||
43255 | Lớp 8: Toán - Lý 3 Buổi/Tuần, Tối 7h - 8h30 | Huỳnh Tấn Phát, Phú Thuận , Quận 7, TP.HCM | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ đầu tháng 7 dạy, GV dưới 30t | ||
43249 | Lớp 9: Văn 3 Buổi/Tuần, Tối 7h - 8h30[1b=250k] | Ông Ích Khiêm, Thanh Khê, Đà Nẵng | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 15% - TTT: 20% | Giáo viên Nữ | ||
43248 | Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Tối 7h - 8h30[1b=250k] | Ông Ích Khiêm, Thanh Khê, Đà Nẵng | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 15% - TTT: 20% | Giáo viên Nữ | ||
43241 | Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, T4, CN Chiều 2h ->5h[1b=1,5 giờ=250k] | Trần Cao Vân, Thanh Khê, Đà Nẵng | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 15% - TTT: 20% | Giáo viên Nữ | ||
43216 | Lớp 1: Vẽ 2 Buổi/Tuần, Tối [1b= 2 giờ] | KDC Thới An , Lê Thị Riêng, Thới An, Quận 12, TP.HCM | 1,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ ; Đầu tháng 6 dạy | ||
43212 | Lớp 12 + Ôn Thi Đại Học: Anh Văn 3 [1b=1,5 giờ=350k] Buổi/Tuần, T3, 5, 7 Chiều or tối, CN cả ngày | Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, TP.HCM | 4,200,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Giáo viên Nữ | ||
43207 | Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h | Huỳnh Tấn Phát, Thị Trấn Nhà Bè, TP.HCM | 1,500,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
43199 | Lớp 7: Toán 3 Buổi/Tuần, Tối 6h trở đi [1b=1,5 giờ=250k] | Ấp Phước Hòa, Long Phước, Long Thành, Đồng Nai | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
43170 | Lớp 9: Toán 3[1b=90 phút =250k] Buổi/Tuần, T2, 4, 5, 6 Chiều or Tối | Nguyễn Phước Nguyên, Thanh Khê, Đà Nẵng | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 15% - TTT: 20% | Giáo viên Nữ | ||
42978 | Tiếng Việt Cho người Đài Loan [nam, 30t]: 5 Buổi/Tuần, Sắp xếp [1b= 1,5 giờ=350,000đ] | Ấp Gừng Dầu, Mỹ Hạnh Bắc, Đức Hòa, Long An | 7,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
43159 | Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 5 [dạy 3 tuần ôn thi] Buổi/Tuần, T2 -> T6 Tối 7h30-9h[1b=100k] | Trần Khánh Dư, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 1,500,000 đồng/tháng | - CK: 20% - TTT: 40% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
43158 | Hệ Đại học: Tin Học Văn Phòng [học viên nam, năm 1 ĐH] 3[1b=200k] Buổi/Tuần, T4, 5, CN Chiều 5h-7h | Lý Chiêu Hoàng, P10, Quận 6, TP.HCM | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
43143 | Lớp 2 lên 3: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Tối [1b = 2 giờ] | Cây Cám, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP.HCM | 1,600,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ ; Khá anh văn, đầu tháng 7 dạy | ||
43137 | Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối [1b=1,5 giờ] | An Mỹ, Phú Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương | 2,800,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
43135 | Lớp 11: Tiếng Pháp 2 Buổi/Tuần, T2, 6 Tối 7h30 - 9h30[1b=200k] | Nguyễn Thị Đặng, Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM | 1,600,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Sinh viên Nữ | ||
43128 | Lớp 3: Anh Văn 3 Buổi/Tuần, T3, 5, 7 Tối 6h - 8h | Lê Đình Cẩn, Tân Tạo, Bình Tân, TP.HCM | 1,600,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ giỏi phần giao tiếp | ||
43119 | Lớp 9: Toán - Tiếng Anh - [Báo Bài] 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h | Đường N5, Hòa Phú, Thủ Dầu Một, Bình Dương | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ Đầu tháng 7 dạy | ||
43118 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h | Đường N5, Hòa Phú, Thủ Dầu Một, Bình Dương | 1,500,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ Đầu tháng 7 dạy | ||
43109 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Chiều 5h30 - 7h | Đường Số 3, Trường Thọ, Thủ Đức, TP.HCM | 2,800,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ , đang dạy trường tiểu học, Giọng miền nam | ||
43102 | Lớp 12: Địa - Ôn thi TN 1 [1b = 300,000đ] Buổi/Tuần, Thứ 2 tối 6h - 7h30 | Phổ Quang, P9, Phú Nhuận, TP.HCM | 1,200,000 đồng/tháng | - CK: 15% - TTT: 15% | Giáo viên Nữ | ||
43096 | Lớp 9: Văn 5 [1b =1,5 giờ = 300,000đ] Buổi/Tuần, Các buổi tối, T6 cả ngày; T7, CN sáng | Đường D1, Khu Đất Mới, Tân Phước, Tân Bình, Dĩ An, Bình Dương | 6,000,000 đồng/tháng | - CK: 15% - TTT: 20% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
42996 | Lớp 9: Văn 2[1b=300,000đ] Buổi/Tuần, Tối 6h hoặc 6h30 trừ T4, 6 [1b=1,5 giờ] | KP Bình Hòa, Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 15% - TTT: 20% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
43053 | Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn - [Báo Bài] 5 Buổi/Tuần, T2 -> T6 Sáng 8h - 10h10[1b=2 giờ 10p] | Đường TA16, Thới An, Quận 12, TP.HCM | 2,500,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nam | ||
43044 | Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Chiều 3h - 4h30 | Hoàng Trung Thông, Hòa Minh, Liên Chiều, Đà Nẵng | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
43036 | Lớp 4 lên 5: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối 6h30 hoặc 7h[1b=1,5 giờ] | Nguyễn Thị Thập, Bình Thuận, Quận 7, TP.HCM | 2,600,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
43029 | Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối 7h - 8h30 | Đường 3/2, Thuận Phước, Hải Châu, Đà Nẵng | 2,200,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Giáo viên Nữ | ||
43021 | Lớp Ngoại Ngữ: Tiếng Trung Căn Bản 5[1b= 180,000đ] Buổi/Tuần, Chiều 5h trở đi[1b= 2 giờ] | Bình Chuẩn 03, Thuận An, Bình Dương | 3,600,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
43020 | Lớp 8: Văn 3 [1b=300,000đ] Buổi/Tuần, Sắp xếp [1b=1,5 giờ] | Đường DT 747, nhà PH ngay cổng chợ Tân Uyên, Bình Dương | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 10% - TTT: 10% | Giáo viên Nam, Nữ học đến thi, khoảng 6b | ||
43019 | Lớp 8: Anh Văn 3 [1b=300,000đ] Buổi/Tuần, Sắp xếp [1b=1,5 giờ] | Đường DT 747, nhà PH ngay cổng chợ Tân Uyên, Bình Dương | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 10% - TTT: 10% | Giáo viên Nam, Nữ học đến thi, khoảng 6b | ||
43012 | Lớp 11 Lên 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Sắp xếp [1b= 2 giờ] | Đường Số 11, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP.HCM | 1,600,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ ĐH KHXH Nhân Văn; ĐH Ngoại Thương năm 1,2 | ||
42985 | Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Tối [1b=1,5 giờ] | Bùi Hữu Nghĩa, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương | 2,600,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
42968 | Lớp 10 Lên 11: Lý - Hóa 2 [1b= 2 giờ] Buổi/Tuần, Các buổi tối và T7, CN sx | Dương Lâm, Nại Hiên Đông, Sơn Trà, Đà Nẵng | 1,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
42967 | Lớp 10 Lên 11: Toán 2 [1b= 2 giờ] Buổi/Tuần, Các buổi tối và T7, CN sx | Dương Lâm, Nại Hiên Đông, Sơn Trà, Đà Nẵng | 1,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
42838 | Lớp 8: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, T3, 5 tối [1b=1,5 giờ] | Ấp 3, Xuân Thới Thượng 07, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TPHCM | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Giáo viên Nữ | ||
42955 | Lớp 8: Toán - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Sắp Xếp [1b = 2 giờ] | Hải Phòng, Thạch Gián, Thanh Khê, Đà Nẵng | 1,500,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Sinh viên Nữ năm 2 trở lên, đầu tháng 6 dạy | ||
42947 | Tin học VP: Căn bản 2 Buổi/Tuần, T2, 4 hoặc T3, 5 Sáng 8h - 10h | Mã Lò, Bình Trị Đông A, Bình Tân, TPHCM | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Sinh viên Nữ | ||
42940 | Lớp 9: Anh Văn 2 [1b=1,5 giờ=400,000đ] Buổi/Tuần, T2, 5, 6 Tối 6h - 7h30; T7 Sáng hoặc Chiều | Bến Vân Đồn, P1, Quận 4, TPHCM | 3,200,000 đồng/tháng | - CK: 15% - TTT: 20% | Giáo viên Nam, Nữ Giáo viên đang dạy ở trường | ||
42846 | Lớp 9: Văn 3 Buổi/Tuần, Sáng [1b = 2 giờ, 1b = 200k] | Phong Bắc 12, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 15% - TTT: 20% | Sinh viên Nam, Nữ Dạy ôn thi | ||
42934 | Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Tối trừ T2, 7 [1b=2 giờ] | Thôn An Ngãi Tây 1, Hòa Sơn, Hòa Vang, Đà Nẵng | 1,200,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
42919 | Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Chiều 5h - 6h30 | Bà Điểm 6, Hậu Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM | 2,600,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ Đang dạy trường Tiểu Học | ||
42693 | Lớp 5 + Luyện Trần Đại Nghĩa: Toán - Tiếng Việt 2[1b=400.000đ] Buổi/Tuần, Tối T6, 7 [1b=1,5 giờ] | Thủy Lợi, Phước Long A, Quận 9, TP.HCM | 3,200,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Giáo viên Nữ | ||
42882 | Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Tối [1b = 2 giờ] | An Thượng 20, Sơn Trà, Đà Nẵng | 1,200,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Sinh viên Nữ | ||
42837 | Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Tối 7h30 - 9h [1b = 300k] | Lê Quang Định, Thắng Nhất, Vũng Tàu | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 10% - TTT: 10% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
42835 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 5 Buổi/Tuần, Tối 6h - 7h30 | Đường Số 69, Tân Quy, Quận 7, TP.HCM | 3,500,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 40% | Giáo viên Nữ | ||
42820 | Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, T3 Tối 6h30 - 8h; T7 Chiều 3h30 - 5h | Vĩnh Hội, P4, Quận 4, TP.HCM | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ Đang dạy ở trường | ||
42814 | Lớp 6: Văn 1 Buổi/Tuần, T2 Chiều 3h - 5h | Hoàng Minh Đạo, Long Biên, Hà Nội | 1,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
42812 | Lớp 4: Toán - Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Tối 6h - 8h | Văn Khê, La Khê, Hà Đông, Hà Nội | 1,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
42810 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, T3, 5, 7 Chiều 5h - 7h | Trường Sơn, Hòa Thọ Tây, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 1,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 30% | Sinh viên Nữ | ||
42729 | Lớp 10: Anh Văn 3 [1b=350.000đ] Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối 5h45 - 7h15[dạy 6b ôn thi] | Đường ĐT744, An Tây, Bến Cát, Bình Dương | 2,100,000 đồng/tháng | - CK: 10% - TTT: 10% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
42801 | Lớp 8: Toán 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối 6h - 7h30 | Nguyễn Ái Quốc, Biên Hòa, Đồng Nai | 2,600,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Giáo viên Nữ | ||
42779 | Lớp 9: Toán 2[1b=250.000đ] Buổi/Tuần, T3, 5 Tối [1b=1,5 giờ ] | Lê Hồng Phong, P4, Vũng Tàu | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 20% - TTT: 25% | Giáo viên Nữ | ||
42695 | Lớp 1 + Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Tối sắp xếp [1b=1,5 giờ] | Gò Dưa, Tam Bình, Thủ Đức, TP.HCM | 3,000,000/2 HS đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ Đang dạy trường tiểu học, giữa tháng 6 dạy | ||
42735 | Lớp 6: Toán - Lý - Văn 3 Buổi/Tuần, Tối Trừ T2, 5 [1b=1,5 giờ] | Khu Phố Hải Dinh, Kim Dinh, Bà Rịa - Vũng Tàu | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
42492 | Lớp 10: Toán - Lý - Hóa - chủ yếu Toán 3 Buổi/Tuần, T3, 7, CN Chiều 3h or 3h30 [1b=2 giờ] | đường Tân Hiệp 17, Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
42720 | Lớp 6: Toán - Lý - Văn - Anh 3 Buổi/Tuần, Tối [1b = 2 giờ] | Trần Bình Trọng, Phường Nguyễn An Ninh, TP Vũng Tàu | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 30% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
42709 | Lớp 9: Toán 3[1b=250,000đ] Buổi/Tuần, Tối sắp xếp[1b=1,5 giờ] | Lê Lợi, Thắng Nhì, Vũng Tàu | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 20% - TTT: 25% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
42532 | Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 5 [dạy 10b cho HS thi] Buổi/Tuần, Tối 6h30 - 8h[1b=250.000đ] | Trương Đăng Quế, P3, Gò Vấp, TP.HCM | 2,500,000 đồng/tháng | - CK: 10% - TTT: 15% | Giáo viên Nữ | ||
42705 | Lớp 9: Toán 2[1b=1,5 giờ =150.000đ] Buổi/Tuần, T2 Tối; T7 Chiều or Tối | Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội | 1,200,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Sinh viên Nữ | ||
42678 | Lớp 5: Anh Văn Tích Hợp 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối 6h30 - 8h30 | Trường Chinh, Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
42692 | Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối 6h - 7h | Bùi Thị Cội, Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương | 2,200,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
42674 | Lớp 7: Toán - Lý - Văn - Anh - Sinh - Sử - Địa 5 [dạy 10b ôn thi] Buổi/Tuần, Sắp xếp [1b=3 tiếng=240k] | Trần Kim Xuyến, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 15% - TTT: 30% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
42668 | Lớp Ngoại Ngữ: Tiếng Hàn Giao Tiếp 3 Buổi/Tuần, Tối T3, 5, 7 [1b=2 giờ=200.000đ] | Nguyễn Thị Định, An Phú, Quận 2, TP.HCM | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
42660 | Lớp 6: Toán 2 [1b=2 giờ=150.000đ] Buổi/Tuần, T3 Tối, T7 Chiều, CN Sáng | An Đào, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội | 1,200,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
42639 | Lớp 2: Tiếng Pháp 3 [1b=350,000đ] Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Chiều 4h - 5h30 | Đặng Hữu Phổ, Thảo Điền, Quận 2, TPHCM | 4,200,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
39164 | Lớp 6: Toán - Lý - Văn - [Báo Bài] 5 Buổi/Tuần, Tối 6h30 - 8h30 [1b = 2 giờ, Trừ T7, CN] | Bình Nhâm 07, Thuận An, Bình Dương, TP.HCM | 4,000,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 40% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
42609 | Lớp 3 + Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 5 Buổi/Tuần, Sáng 8h - 10h [1 buổi = 2 giờ] | tổ 3, KP1, Dầu Tiếng, Bình Dương [gần Chợ Sáng] | 5,000,000/2 HS đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Giáo viên Nữ | ||
42608 | Lớp 3 + Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 5 Buổi/Tuần, Sáng 8h - 10h [1 buổi = 2 giờ] | tổ 3, KP1, Dầu Tiếng, Bình Dương [gần Chợ Sáng] | 3,000,000/2 HS đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Sinh viên Nữ | ||
42600 | Lớp 6: Toán - Lý - Văn - Anh 3 Buổi/Tuần, Tối [1b = 2 giờ] | Trần Bình Trọng, TP Vũng Tàu | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 30% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
42409 | Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, T5, CN Tối 6h30 - 8h30 | Đại Lộ Bình Dương, Thuận An, Bình Dương [Gần Cây Xăng Suối Cát] | 1,000,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Sinh viên Nữ | ||
42580 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 5 [1b=2 giờ] Buổi/Tuần, T2 -> T6 Chiều hoặc Tối Sắp | Đường Số 4, Xuân Lập, Long Khánh, Đồng Nai | 4,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 30% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
42561 | Lớp 2 + Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn - [Dạy 2 chú tiểu, mỗi chú 1 tiếng] 5 Buổi/Tuần, Tối 6h - 8h | Thủ Khoa Huân Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương | 2,600,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
42555 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Tối [1b = 2 giờ] | Võ Văn Kiệt, Định Hòa, Thủ Dầu Một, Bình Dương | 1,500,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
42540 | Lớp 4 + Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, T2 Tối 6h30 - 8h30, T7 Sáng 9h - 11h | Kiêu Kỵ, Gia Lâm, Hà Nội | 1,200,000/2 HS đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Sinh viên Nữ | ||
42508 | Ôn Thi Đại Học: Vẽ 2 Buổi/Tuần, T5 Chiều 2h - 4h; Sáng CN [1b=2 giờ = 250,000đ] | Huỳnh Tấn Phát, Phú Xuân, Nhà Bè, TP.HCM | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
42490 | Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối 6h - 7h | Bùi Thị Cội, Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương | 2,200,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
42473 | Lớp 7: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, T3, 5 Tối 7h - 9h [1b=150.000đ] | Đức Giang, Long Biên, Hà Nội | 1,200,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
42451 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, T2, 4 Tối 7h - 8h30 | Phổ Quang, P2, Tân Bình, TP.HCM | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ đang dạy trường tiểu học | ||
42448 | Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Tối 7h - 9h | KDC Kim Thanh- Đường DT 743, Khánh Bình, Tân Uyên, Bình Dương | 1,500,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
42427 | Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối 7h - 9h | Bình Chuẩn 14, Bình Chuẩn, Thuận An, Bình Dương | 1,500,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
42426 | Lớp 9: Toán 2 [1b=175.000đ] Buổi/Tuần, T4, 6 Tối 6h - 8h | Đặng Thúc Vịnh, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP.HCM | 1,400,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Sinh viên Nữ | ||
42404 | Lớp Ngoại Ngữ: Tiếng Pháp - Giao Tiếp Căn Bản 3 [1b=300.000đ] Buổi/Tuần, T3,5,7 Sắp Xếp [1b=1,5 giờ] | Trường Chinh, Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM | 3,600,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Giáo viên Nữ | ||
42392 | Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 5 Buổi/Tuần, Tối 7h30 - 9h | Chợ Miếu Bông, Hòa Xuân, Hòa Vang, Đà Nẵng | 2,500,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
42391 | Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 5 Buổi/Tuần, Tối 7h - 9h | Chợ Miếu Bông, Hòa Xuân, Hòa Vang, Đà Nẵng | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ Sư Phạm | ||
42176 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 5 Buổi/Tuần, T2 -> T6 Chiều 3h - 5h | Thổ Sơn 1, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 1,600,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Sinh viên Nữ | ||
42368 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 5 Buổi/Tuần, Tối [1b= 2 giờ] | Nguyễn Chánh, Hòa Minh, Liên chiểu, Đà Nẵng | 1,600,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Sinh viên Nữ | ||
42363 | Lớp 6: Kèm báo bài 5 Buổi/Tuần, Tối [1b=1,5 giờ] | Tỉnh lộ 7, Ấp Bình Thượng 1, Thái Mỹ, Củ Chi, TPHCM | 5,000,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
42356 | Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn song Ngữ [HS Á Châu] 3 Buổi/Tuần, Chiều 5h30 trở đi [1b=1,5 giờ=300.000đ] | Đường Số 8, Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, TP.HCM | 3,600,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
42006 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 5 Buổi/Tuần, T2 -> T6 Tối 6h -> 9h [1b= 2 tiếng] | Lê Ngân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 2,800,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Giáo viên Nữ | ||
42306 | Lớp 8: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Tối 7h - 8h30 | Huỳnh Tấn Phát, Phú Thuận , Quận 7, TP.HCM | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ đầu tháng 7 dạy | ||
42304 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Tối 6h - 7h30 | Khu Phố Tân Phú, Tân Hiệp, Tân Uyên, Bình Dương | 2,500,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
42283 | Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Tối 6h - 8h | Tổ 8, Ấp 1, Xã Bình Mỹ, Củ Chi, TPHCM | 1,500,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Sinh viên Nữ | ||
42118 | Lớp 9: Toán 1 Buổi/Tuần, T6, 7 tối; Sáng CN [1b= 2 giờ =175.000đ] | Trương Công Định, P8, TP. Vũng Tàu | 700,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Sinh viên Nữ | ||
42254 | Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Tối Sắp Xếp [1b= 2 giờ=150.000đ] | Thôn Cương Ngô, Xã Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội | 1,200,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
42212 | Lớp 9: Anh Văn 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối [1b = 1,5 giờ = 250.000đ] | Can Trường, Phước Vĩnh An, Củ Chi, TP.HCM | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
42208 | Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, T2, 4 Tối 6h30 - 8h30 | Lưu Quang Vũ, Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 1,500,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Sinh viên Nữ | ||
42185 | Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 5 Buổi/Tuần, T2 -> T6 Tối 7h - 8h30 [1b = 1,5 giờ] | Gần trường Mầm Non Hạnh Hội, TÂN Uyên, Bình Dương | 4,000,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
42179 | Lớp 9: Hóa 3 Buổi/Tuần, Chiều trừ T3, 5 [1b=2 giờ] | Nguyễn Phan Vinh, Sơn Trà, Đà Nẵng | 1,500,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Sinh viên Nữ | ||
42178 | Lớp 9: Hóa 3 Buổi/Tuần, Chiều trừ T3, 5 [1b=1,5 giờ] | Nguyễn Phan Vinh, Sơn Trà, Đà Nẵng | 2,200,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Giáo viên Nữ | ||
42175 | Lớp 12 + Ôn Thi Đại Học: Hóa 1 Buổi/Tuần, T2, 5, 7 Tối Sắp xếp [1b=1.5 giờ=350.000đ] | Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà Nội. | 1,400,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Giáo viên Nữ | ||
42174 | Lớp 12 + Ôn Thi Đại Học: Toán 2 Buổi/Tuần, T2, 5, 7 Tối Sắp xếp [1b=1.5 giờ=350.000đ] | Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà Nội. | 2,800,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Giáo viên Nữ | ||
42149 | Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Chiều 5h - 7h | Nhơn Thọ 1, Hòa Phước, Hòa Vang, Đà Nẵng | 1,200,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
42143 | Lớp 6: Toán - Lý - Văn - Tiếng Anh 4 Buổi/Tuần, T2 -> T5 Tối 5h30 - 7h30 or 6h - 8h | Khu phố Thạnh Lợi, An Thạnh, Thuận An, Bình Dương | 2,200,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Sinh viên Nữ | ||
42073 | Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, T3, 5 Tối 6h30 hoặc 7h [1b=1,5 giờ] | Nguyễn Văn Linh, Phong Phú, Bình Chánh, TPHCM | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
42131 | Lớp 7: Văn 2 Buổi/Tuần, Tối Sắp xếp[1b=2 giờ=150.000đ] | KDC Vsip 1 - Đường Số 5, Thuận An, Bình Dương | 1,200,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ Sư Phạm Văn | ||
42127 | Lớp 5: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, T3, 4, 5 Chiều 5h - 6h30 | Tôn Đức Thắng, Hòa Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Giáo viên Nữ | ||
42126 | Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 5 Buổi/Tuần, Chiều 1h - 2h30 | Tôn Đức Thắng, Hòa Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng | 2,500,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Giáo viên Nữ | ||
42090 | Lớp 9: Sinh 1 Buổi/Tuần, T4 Tối 7h - 9h [1b=200.000đ] | Trần Khát Chân, Hai Bà Trưng, Hà Nội | 800,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
42083 | Lớp 10: Toán - Lý - Hóa 3 Buổi/Tuần, Tối 6h - 8h T2, 4, 6 | Đặng Thúc Vịnh, Ấp Nam Thới, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TPHCM | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
41846 | Lớp 9: Lý - Hóa 3 Buổi/Tuần, T5, 6, 7 chiều 2h30 - 4h30 | Bầu Hạc 1, Thanh Khê, Đà Nẵng | 1,600,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
41936 | Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 5 Buổi/Tuần, T2 -> T6 Chiều 5h30 - 7h | Lạc Long Quân, P11, Q.Tân Bình, TP.HCM | 3,500,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ từ 30 tuổi -> 45 tuổi | ||
42016 | Lớp 12: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, T7 tối 6h - 8h, CN Sáng [1b = 2 giờ = 200,000đ] | Hưng Định 11, Hưng Thọ, Thuận An, Bình Dương | 1,600,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
42015 | Lớp 6: Toán - Văn - Tiếng Anh 4 Buổi/Tuần, T2, 3, 5, 6 Sáng 8h - 10h [1b=1,5 giờ] | Ấp Phước Hội, Long Hưng, Biên Hòa, Đồng Nai [Gần Chợ Sáng] | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
42005 | Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh - [Báo Bài] 5 Buổi/Tuần, T2 -> T6 Sáng 8h30 - 10h | Đinh Thị Hòa, An Hải Bắc, Sơn Trà, Đà Nẵng | 2,500,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
41991 | Lớp 10: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, T3, 5 Tối 6h - 8h | Ấp 3, Huỳnh Bá Chánh, Tân Kiên, Bình Chánh, TP.HCM | 1,800,000/3 HS đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
41960 | Dạy Xóa Mù Chữ[người học 40 tuổi]: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Chiều 2h - 3h30[1b=1,5 giờ] | KP Bình Giao, Đường Chòm Sao, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương | 1,000,000/2 HS đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
41957 | Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối [1b=1,5 giờ=200.000đ] | Cách Máng Tháng 8, Hòa Thọ Đông, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Giáo viên Nữ | ||
41945 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối 6h30 - 8h | Đường số 6, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TPHCM | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ Viết chữ đẹp, biết rèn chữ | ||
41937 | Lớp Ngoại Ngữ: TIẾNG ĐỨC A1 1 Buổi/Tuần, T7 Tối 6h30 - 8h30 [1b=250.000đ] | Trường Chinh, Tây Thạnh, Tân Phú, TP.HCM | 1,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Sinh viên Nữ | ||
41933 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối 7h - 9h | Tỉnh Lộ 15, Tân Thạnh Tây, Củ Chi, TP.HCM | 1,500,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Sinh viên Nữ | ||
41932 | Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, T7, CN Tối [1b=2 giờ =125.000đ] | Xóm An Lạc, Thôn Đàn Viên, Cao Viên, Thanh Oai, Hà Nội | 1,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Sinh viên Nữ | ||
41926 | Lớp 6: Toán - Lý - Văn - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Tối sắp xếp [1b= 2 giờ] | Bùi Huy Bích, Sơn Trà, Đà Nẵng | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
41905 | Lớp 6: Toán - Văn 4 Buổi/Tuần, Sáng [1b=2 giờ] | Bàu Năng 8, Hòa Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng | 1,600,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
41903 | Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 5 Buổi/Tuần, T2 -> T6 Tối 7h - 9h | Ngô Quyền, Sơn Trà, Đà Nẵng | 1,600,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Sinh viên Nữ năm 3, 4 | ||
41631 | Lớp 9: Toán - Lý 4 Buổi/Tuần, Tối 6h - 8h T3, 4, 5, 6 | Phan Văn Hớn, Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
41899 | Lớp 7: Văn 1 Buổi/Tuần, Chủ Nhật sắp xếp [1b=1,5h=250.000đ] | Bình Xá, Bình Phú, Thạch Thất, Hà Nội | 1,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Giáo viên Nữ | ||
41894 | Lớp 8: Toán 1 Buổi/Tuần, T2 chiều 5h - 7h hoặc 5h30- 7h30[1b= 2 giờ = 350.000đ] | Ngô Gia Tự, P9, Quận 10, TP.HCM | 1,400,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ , GV đang dạy trường THCS; | ||
41881 | Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, T2, 4 Chiều 3h30 - 5h; CN Sáng 8h30 - 10h [chọn 2b] | Nguyễn Oanh, P6, Gò Vấp, TP.HCM | 1,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
41875 | Lớp 12: Lý 3 Buổi/Tuần, T2, 4 Chiều 1h30 - 3h; CN: rảnh từ 2h - 5h[1b = 2 giờ=200,000đ] | Trịnh Công Sơn, Hòa Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
41856 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 5 Buổi/Tuần, T2 -> T6 Tối 6h - 7h30 | Chung Cư Sài Gòn Avenue, Tam Bình, Thủ Đức, TP.HCM | 3,500,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
41854 | Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, T3, 5, 7 Chiều 5h30 - 7h | Đường 106, Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM | 2,500,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
41746 | Lớp 7: Văn 2 Buổi/Tuần, Tối Sắp Xếp [1b=1,5 giờ] | Bưng Ông Thoàn, Phú Hữu, Quận 9, TP.HCM | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
41796 | Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Chiều 2h - 3h30 | Hồ Văn Cống, Tương Bình Hiệp, Thủ Dầu Một, Bình Dương | 2,500,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Giáo viên Nữ | ||
41769 | Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, T7 Chiều 5h - 7h, CN Sắp Xếp | Ấp 5, Lê Minh Xuân, Bình Chánh, TP.HCM | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 40% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
41747 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Chiều hoặc Tối Sắp Xếp [1b= 2 giờ] | Lưu Quý Kỳ, Hòa Cường Bắc, Hải Châu, Đẵng | 1,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Sinh viên Nữ | ||
41742 | Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 5 Buổi/Tuần, T2-> T6 Tối 7h30 - 9h | Phan Tôn, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 1,500,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Sinh viên Nữ | ||
41739 | Lớp 3 + Lớp 4: Tiếng Việt 2 [1b=1.5 giờ] Buổi/Tuần, T7 Tối 7h - 8h30 Và chọn 1b Tối T2, 3, 4, 5, 6 | 208 Nguyễn Hữu Cảnh, P22, Bình Thạnh, TP.HCM | 2,000,000/2 HS đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ 22/4 dạy | ||
41732 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn - [Báo Bài] 5 Buổi/Tuần, Tối 6h - 8h | Trần Văn Khánh, Tân Thuận Đông, Quận 7, TP.HCM | 2,500,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ năm 4 sư phạm hoặc KHXH Nhân Văn | ||
41720 | Lớp Ngoại Ngữ: Tiếng Hàn - Giao Tiếp Căn Bản 3 Buổi/Tuần, T3, 5, 7 Sắp Xếp [1b=90 phút=250.000đ] | Đông Hải, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 20% - TTT: 40% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
41709 | Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3[1b=1.5 giờ] Buổi/Tuần, T3, 5 Tối, T7, CN Chiều 5h-> 7h | Thôn Túy Loan Tây 1, Hòa Phong, Hòa Vang, Đà Nẵng | 1,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Sinh viên Nữ | ||
41693 | Lớp 8: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Tối Trừ T2, 4, 6 [1b=1,5 giờ] | Đường TX 48, Thạnh Xuân, Quận 12, TP.HCM | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
41673 | Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Chiều T2, 7 [!b=1,5 giờ = 250,000đ] | Ngõ 121, Phố Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
41660 | Lớp 9: Lý - Hóa 2 Buổi/Tuần, Tối sắp xếp [1b=1,5 giờ] | Nguyễn Văn Cừ, An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
41659 | Lớp 8: Toán - Lý - Hóa 4 Buổi/Tuần, Sáng T3, 4, 5, 6 [1b = 2 giờ] | Thanh Nghị, Hòa Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng | 1,700,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
41626 | Lớp 12: Lý 3 Buổi/Tuần, T2, 4 Chiều 1h30 - 3h; CN: rảnh từ 2h - 5h[1b = 2 giờ=200,000đ] | Trịnh Công Sơn, Hòa Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
41613 | Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh - [Báo Bài] 5 Buổi/Tuần, T2 -> T6 Chiều 3h - 5h | Tú Mỡ, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 1,500,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Sinh viên Nữ | ||
41610 | Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, T3, CN Tối 7h - 8h30[1b= 250.000đ] | Chung Cư Masteri Thảo Điền- Đường Số 10, Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
41605 | Lớp 11: Lý 1 Buổi/Tuần, T2 Tối 5h30 - 7h30 | Huỳnh Tấn Phát, Tân Thuận Tây, Quận 7, TP.HCM | 700,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
41546 | Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn - [Báo Bài] 5 Buổi/Tuần, Chiều 5h30 hoặc tối 6h [1b=2 giờ] | Nhị Bình 16A, Nhị Bình, Hóc Môn, TP.HCM | 4,000,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Giáo viên Nữ | ||
41545 | Lớp 6: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, T3, 5 Sáng 8h - 9h30 | Tổ 12, Ấp Bể Bạc, Xuân Đông, Cẩm Mỹ, Đồng Nai | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Giáo viên Nữ | ||
41544 | Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, T4 Tối 7h30 - 9h, T7 Sáng 10h - 11h30 | Tổ 12, Ấp Bể Bạc, Xuân Đông, Cẩm Mỹ, Đồng Nai | 2,000,000/2 HS đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Giáo viên Nữ | ||
41529 | Tin Học: word, excel 2 Buổi/Tuần, Sáng T3, 6 [1b=1.5 giờ] | Lò Lu, Trường Thạnh, Quận 9, TP.HCM | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
41527 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Chiều 5h - 7h | Thôn Túy Loan Đông 1, Hòa Phong, Hòa Vang, Đà Nẵng | 1,200,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Sinh viên Nữ | ||
41495 | Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn - Rèn Chữ - [Báo Bài] 5 Buổi/Tuần, T2 -> T6 Tối 7h - 8h30 | Trần Hưng Đạo, Phường 1, TP Vũng tàu | 3,800,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Giáo viên Nữ SP tiểu học | ||
41424 | Lớp 4: Anh Văn Tích Hợp 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối 7h - 8h30 | Đường Số 2, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TP.HCM | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
41422 | Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Sáng T2, 4, 6 [1b = 2 giờ] | C/Cư Sunrise Riverside- Nguyễn Hữu Thọ, Phước kiển, Nhà Bè, TP.HCM | 2,800,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ chuyên lớp 1 | ||
41420 | Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Tối sắp xếp [1b=1,5 giờ] | chung cư New Saigon-Hoàng Anh Gia Lai 3, Phước Kiển, Nhà Bè, TP.HCM | 2,500,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
41412 | Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Tối T2, 5 [1b= 2 giờ] | Vũ Xuân Thiều, Sài Đồng,Long Biên, Hà Nội | 1,500,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Sinh viên Nữ | ||
41390 | Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 4 Buổi/Tuần, Chiều 2h trở đi [1b = 2 giờ] | K20, Khuê Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 1,200,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Sinh viên Nữ | ||
41388 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, T2 -> T6 Tối 5h30 hoặc 6h [1b=1,5 giờ] | Bạch Đằng, P2, Tân Bình, TP.HCM | 3,000,000/2 HS đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ ngoài 30 tuổi | ||
41387 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 5 Buổi/Tuần, T2 -> T6 Tối 5h30 hoặc 6h [1b=1,5 giờ] | Bạch Đằng, P2, Tân Bình, TP.HCM | 4,500,000/2 HS đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ ngoài 30 tuổi | ||
41380 | Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối 7h - 9h | Đường H409, Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Giáo viên Nữ dạy trường tiểu học | ||
40964 | Lớp 10: Lý 1 Buổi/Tuần, T4 Tối 7h - 9h | Midtown M5 Phú Mỹ Hưng - Nguyễn Lương Bằng, Tân Phú, Quận 7, TP.HCM | 700,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
41351 | Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, T7, CN chiều [1b=2 giờ] | Quách Điêu, Vĩnh Lộc A, Bình Chánh, TP.HCM | 1,500,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
41348 | Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Lý 2 Buổi/Tuần, T3, 7 Chiều 1h - 3h [1b = 200,000đ] | Đường 3/2, P11, Quận 10, TP.HCM | 1,600,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nam Sp Lý | ||
41342 | Lớp 10: Lý 2 Buổi/Tuần, T4, 6 Chiều 5h - 6h30[1b = 1,5 giờ] | Nguyễn Thị Sáu, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP.HCM | 1,300,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
41283 | Lớp 5: Toán 4 Buổi/Tuần, Tối 6h hoặc 6h30 [1b=2 giờ] trừ T5, CN | Phạm Nhữ Tân, Hòa Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Sinh viên Nam, Nữ Sư phạm Toán | ||
41329 | Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Chiều 5h - 6h30 | Bắc Hải, Phường 15, Quận 10, TPHCM | 2,500,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
41326 | Lớp 7: Lý 2 Buổi/Tuần, Tối trừ T4, 6 [1b= 2 giờ] | Nguyễn Khoái, Hoàng Mai, Hà Nội | 1,200,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Sinh viên Nam | ||
41325 | Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, Sáng or Chiều [1b= 2 giờ] | Nguyễn Khoái, Hoàng Mai, Hà Nội | 1,200,000/2 HS đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Sinh viên Nữ | ||
41308 | Lớp 10: Toán 1 Buổi/Tuần, T7, CN Sắp Xếp [1b=2 giờ] | Lê Thị Chợ, Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM | 900,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ ĐH Sư Phạm khoa SP Toán | ||
41247 | Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, T3, 5 Tối 7h - 8h30[1b= 250.000đ] | Đường Số 8, Tam Phú, Thủ Đức, TP.HCM | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
41287 | Lớp 6: Toán - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 tối [1b = 2 giờ] | Ngã Tư Miếu Ông Cù, Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Bình Dương | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Sinh viên Nữ | ||
41280 | Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, T3, 5, 7 Tối 7h - 8h30 | Tôn Thất Thiệp, Bến Nghé, Quận 1, TPHCM | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Giáo viên Nữ GV tiểu học, 35t trở lên | ||
41240 | Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - [Báo Bài] 5 Buổi/Tuần, Sáng hoặc Tối [1b=1,5 giờ] | Ấp Tân An, Phước Tân, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu | 3,800,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
41220 | Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối 6h30 hoặc 7h [1b=1,5 giờ] | Huỳnh Tấn Phát, Bình Thuận, Quận 7, TP.HCM | 2,500,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ đang dạy trường tiểu học | ||
41218 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 5 Buổi/Tuần, T2 -> T6 Tối [1b=1,5 giờ] | Bạch Đằng, P2, Tân Bình, TP.HCM | 4,500,000/2 HS đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ ngoài 30 tuổi | ||
41217 | Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 2 Buổi/Tuần, T3, 4, CN Tối 6h - 8h chọn 2b | Tóc Tiên, Thị Xã Phú Mỹ, Tân Thành, Bà Rịa Vũng Tàu | 1,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Sinh viên Nữ | ||
41215 | Lớp 6: Toán - Văn - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, T3, 4, CN Tối 6h - 8h | Tóc Tiên, Thị Xã Phú Mỹ, Tân Thành, Bà Rịa Vũng Tàu | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Sinh viên Nữ | ||
41212 | Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, T3, 5, 7 tối 6h - 7h30 | Bùi Thị Xuân, P3, Tân Bình, TP.HCM | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ ; dạy tại nhà giáo viên | ||
41207 | Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, T3, 5 chiều 5h - 7h [1b=200.000đ] | Chung Cư Riverside, Nguyễn Lương Bằng, Tân Phú, Quận 7, TP.HCM | 1,600,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
41204 | Lớp 5: Toán - Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Chiều 2h hoặc 3h [1b = 2 giờ] | Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội | 1,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
41191 | Lớp 1: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Tối 7h - 8h30[1b = 1,5 giờ] | Võ Thị Hồi, Xuân Thới Đông, Hóc Môn, TP.HCM | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ đang dạy trường tiểu học | ||
41190 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Tối 7h - 8h30[1b = 1,5 giờ] | Võ Thị Hồi, Xuân Thới Đông, Hóc Môn, TP.HCM | 2,500,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ đang dạy lớp 1 ở trường tiểu học | ||
41170 | Lớp 8: Toán 3 Buổi/Tuần, T2, 4, CN hoặc T3, 5, 7 Sáng 7h30 - 9h30 | Lê Duẩn, Khu Phước Hải, Thị Trấn Long Thành, Đồng Nai | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
41169 | Lớp 8: Lý - Hóa 3 Buổi/Tuần, T2, 4, CN hoặc T3, 5, 7 Sáng 7h30 - 9h30 | Lê Duẩn, Khu Phước Hải, Thị Trấn Long Thành, Đồng Nai | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
41152 | Lớp 11: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, T4 Sáng 8h30, T6 tối 7h30 [1b =1,5 giờ = 200,000đ] | Hoàng Văn Thái, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng | 1,600,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Giáo viên Nữ | ||
41142 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Tối 6h - 7h30 | Ấp 5, Long Thọ, Nhơn Trạch, Đồng Nai | 2,500,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Giáo viên Nữ | ||
41141 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Tối 6h - 8h | Ấp 5, Long Thọ, Nhơn Trạch, Đồng Nai | 1,500,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Sinh viên Nữ | ||
41102 | Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, T3, 5, 7 Tối 7h - 8h30 | Kha Vạn Cân, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, TP.HCM | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ Đang dạy trường tiểu học | ||
41096 | Lớp 6: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, T6 Tối 7h - 9h [1b=150.000đ] | An Dương Vương , Nhật Tảo, Hà Nội | 600,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
41089 | Lớp 9: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Tối 7h hoặc 7h30[1b=1,5 giờ = 250.000đ] | Phạm Văn Đồng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
41088 | Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Tối 7h hoặc 7h30[1b=1,5 giờ = 250.000đ] | Phạm Văn Đồng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
41075 | Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 2 Buổi/Tuần, T3, 4, CN Tối 6h - 7h30 chọn 2b | Tóc Tiên, Thị Xã Phú Mỹ, Tân Thành, Bà Rịa Vũng Tàu | 1,700,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Giáo viên Nữ | ||
41074 | Lớp 6: Toán - Văn - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, T3, 4, CN Tối 6h - 7h30 | Tóc Tiên, Thị Xã Phú Mỹ, Tân Thành, Bà Rịa Vũng Tàu | 2,700,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Giáo viên Nữ | ||
41066 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 5 Buổi/Tuần, Tối 7h30 - 9h | Bình An 07, Hòa Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng | 2,500,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
41065 | Lớp 6: Toán - Lý - Văn - Anh - [Báo Bài] 5 Buổi/Tuần, Chiều or Tối Sắp xếp [1b=2 giờ] | Ấp Bến Tượng, Lai Hưng, Bàu Bàng, Bình Dương | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ dạy online trước 1 tháng , tháng sau dạy trực tiếp HP 2800/tháng | ||
41059 | Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Tối T3, 7 [1b=1,5 giờ = 250.000đ] | Thôn Dậu, Di Trạch, Hoài Đức, Hà Nội | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 30% | Giáo viên Nữ | ||
41056 | Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - [Báo Bài] 5 Buổi/Tuần, Tối 5h30 trở đi [1b = 1,5 giờ] | Bình Đức 1, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương | 3,500,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
41040 | Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối 7h30 - 9h | Lê Đức Thọ, P7, Gò Vấp, TP.HCM | 2,500,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ Đang dạy trường tiểu học | ||
41035 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Chiều sắp xếp [1b=2 giờ] | Thôn Hà Tây 1, Điện Hòa, Điện Bàn, Quảng Nam | 800,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 30% | Sinh viên Nữ | ||
41032 | Lớp 6: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, T7, CN Chiều [1b=1,5 giờ] | Ấp Bưng Thuốc, Long Nguyên, Bàu Bàng, Bình Dương | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
41006 | Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Hóa 2 Buổi/Tuần, T4, 6 Tối; T7, CN Chiều or Tối [1b=1,5 giờ = 300.000đ] | Nguyễn Thị Thập, Tân Quy, Quận 7, TP.HCM | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
41005 | Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 4 Buổi/Tuần, T2, 4, 6, 7 Sáng 8h30 - 11h | Phan Huy Thực, Nại Hiên Đông, Đà Nẵng | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Giáo viên Nữ đang dạy trường tiểu học | ||
40999 | Lớp 11: Toán 3 Buổi/Tuần, Tối Sắp Xếp [1b=2 giờ] | Ấp Cầu Kê, Xã Phú Hữu, Nhơn Trạch, Đồng Nai [Gần phà Cát Lái] | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
40998 | Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Tối Sắp Xếp [1b= 2 giờ] | Thái Thị Giữ, Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM | 1,400,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
40956 | Lớp 5: Toán - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Chiều 3h - 5h | Ấp Trạm Bơm, Đường Số 54, Tân Phú Trung, Củ Chi, TP.HCM | 1,600,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Sinh viên Nữ | ||
40946 | Lớp 7: Toán - Văn - Anh - chủ yếu Anh Văn 4 Buổi/Tuần, T2, 3, 4, 5 tối 7h - 9h | Nguyễn Đình Hoàn, Nại Hiên Đông, Sơn Trà, Đà Nẵng | 1,600,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Sinh viên Nữ | ||
40943 | Lớp 9: Văn 3 [1b=1,5 giờ] Buổi/Tuần, T2, 6, 7 Chiều, các buổi tối rảnh | Nguyễn Phan Vinh , Phường Thọ Quang , Quận Sơn Trà | 2,200,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
40937 | Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, T2, 4 Tối 8h30 -10h [1b=1,5 giờ] | Huỳnh Tấn Phát, Tân Phú, Quận 7, TP.HCM | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
40928 | Lớp 8: Tiếng Anh 3 [1b=1,5 giờ] Buổi/Tuần, T3, 5, 6, 7 Tối 5h30 - 7h | Xóm Đất, P8, Quận 11, TPHCM | 4,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ Đang dạy trường Quốc Tế | ||
40910 | Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - [Báo Bài] 5 Buổi/Tuần, Tối 7h - 8h30 | Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Quận 9, TP.HCM | 3,800,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nam | ||
40813 | Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Chiều 2h - 3h30 | C/Cư 242 Nguyễn Hữu Cảnh, Thắng Tam, Vũng Tàu | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
40773 | Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 [1b= 2 giờ] Buổi/Tuần, T7, CN Chiều 2h - 4h và chọn 1b tối T3, 4, 5 | Phạm Phú Tiết, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 1,200,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Sinh viên Nữ | ||
40766 | Lớp 12: Lý 1 [1b=200,000đ] Buổi/Tuần, T2, 6 Tối 6h - 8h [chọn] | Ấp 2, Quốc Lộ 50, Bình Hưng, Bình Chánh, TPHCM | 800,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
40762 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Sáng CN và 2b tối sắp xếp[1b=1,5 giờ] | C/cư The Gold View Bến Vân Đồn, P1, Quận 4, TP.HCM | 2,500,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ Đang dạy khối 1 ở trường Tiểu học | ||
40668 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Tối 6h - 8h | Tổ 9, thôn Miếu Bông, Hòa Phước, Hòa Vang, Đà Nẵng | 1,200,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Sinh viên Nữ | ||
40697 | Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, T6, 7 Tối 6h30 - 8h[1b = 300.000đ] | Nguyễn Duy Trinh, Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
40672 | Lớp 1 + Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 5 Buổi/Tuần, T2 -> T6 Tối 6h - 8h | Đường DI4 , Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương | 3,000,000/2 HS đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Sinh viên Nữ | ||
40662 | Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, T3, 5 Tối 6h - 8h[1b=200.000đ] | Đường Số 6D, An Lạc A, Bình Tân, TP.HCM | 1,600,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
40501 | Lớp 9: Hóa 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6, CN Chiều 3h30 - 5h [1b=1,5 giờ] | Trần Thị Hoa, An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
40556 | Lớp 11: Tiếng Anh - Luyện ielts 1 Buổi/Tuần, T7 Chiều từ 4h đến tối [1b=2 giờ] | Trịnh Hoài Đức, Biên Hòa, Đồng Nai | 700,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Sinh viên Nữ | ||
40537 | Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, T2, 6 Tối [1b=1,5 giờ] | Lexington, 67 Mai Chí Thọ, An Phú, Quận 2, TPHCM | 1,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ Sư Phạm Tiểu Học | ||
40536 | Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, T2, 6 Tối [1b=1,5 giờ] | Lexington, 67 Mai Chí Thọ, An Phú, Quận 2, TPHCM | 1,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ Sư Phạm Tiểu Học | ||
40516 | Lớp 10: Toán - Lý - Hóa 5 Buổi/Tuần, Chiều 5h30 hoặc 6h [1b= 2 giờ] | Kinh Dương Vương, P13, Quận 6, TP.HCM | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Sinh viên Nữ năm 3 trở lên | ||
40514 | Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, T4, 6 Tối 6h30 - 8h [1b=200k] | C/cư Hoàng Anh River View, Nguyễn Văn Hưởng, Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM | 1,600,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ , trên 30 tuổi | ||
40482 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối 6h30 - 8h | Vườn Lài, An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM | 2,500,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ Đang dạy trường tiểu học | ||
40478 | Lớp 8: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Tối 6h30 - 8h30 or 7h - 9h [1b=150.000đ] | Xóm 1, Bắc Kim Nỗ, Đông Anh, Hà Nội | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Sinh viên Nam, Nữ trường ĐH Ngoại Ngữ | ||
40470 | Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối 7h - 8h30 | Xô Viết Nghệ Tĩnh, P26, Bình Thạnh, TP.HCM | 2,500,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ dạy trường tiểu học | ||
40455 | Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - [Luyện Thi vào Trần Đại Nghĩa] 3 Buổi/Tuần, Tối Sắp Xếp [1b=1,5 giờ = 250.000đ] | C/Cư 4S2 Đường Số 30, Linh Đông, Thủ Đức, TP.HCM | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
40436 | Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, T2, 4 Tối 5h30 - 7h or 6h - 7h30 | Đường DT745, Tân Uyên, Bình Dương [gần Cây Xăng Kim Hằng] | 1,700,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ , SP tiểu học or mầm non | ||
40398 | Lớp 12: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, T2, 3, 5, 6, 7 Tối [1b=1,5 giờ; chọn 3b] | Chung Cư 219 Nguyễn Hữu Cảnh, Thống Nhất, Vũng Tàu | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 40% | Giáo viên Nữ | ||
40387 | Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - [Báo Bài] 3 Buổi/Tuần, T2, 3, 5 Tối 7h - 8h30 | Khu Phố Hòa Long, Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 35% | Giáo viên Nam | ||
40366 | Tiếng Hoa phổ thông từ căn bản: [Học viên nữ 36 tuổi] 3 [1b=180,000đ] Buổi/Tuần, T2, 4, 6 sáng 9h - 11h | Thị trấn Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương | 2,160,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Sinh viên Nữ | ||
40339 | Lớp Ngoại Ngữ: Anh Văn Giao Tiếp Căn Bản[Dạy Nữ 52 tuổi] 3 Buổi/Tuần, Sáng [1b =1,5 giờ] | Hoàng Văn Thái, Liên Chiểu, Đà Nẵng | 2,200,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ ; HỌC TẠI NHÀ GIÁO VIÊN | ||
40331 | Lớp 2 + Lớp 6: Toán - Văn - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, T3, 4, CN Tối 6h - 7h30 | Tóc Tiên, Thị Xã Phú Mỹ, Tân Thành, Bà Rịa Vũng Tàu | 3,000,000/2 HS đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
40288 | Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Sáng hoặc Tối [1b=1,5 giờ] | Tôn Đản, Cẩm Lệ, Đà Nẵng [ Gần Cầu Vượt Hòa Cầm] | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ , dạy trường tiểu học | ||
40265 | Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn - [ HS trường Quốc Tế Việt Úc] 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối 6h - 7h30 | Lương Định Của, An Phú, Quận 2, TP.HCM | 3,500,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Giáo viên Nữ Đang dạy trường Quốc Tế | ||
40252 | Lớp 5: Anh Văn Tích Hợp 2 Buổi/Tuần, T2, 4 Tối 6h30 - 8h | Đường Số 4, Cư Xá Phú Lâm C Mở Rộng, An Lạc A, Bình Tân, TP.HCM | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
40168 | Lớp 10: Lý 1 Buổi/Tuần, T2, 4 Tối 6h30 - 8h[1b=1,5 giờ = 250.000đ] | Đường Số 15- Cao Lỗ, Bình Hưng, Bình Chánh, TP.HCM | 1,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
40138 | Lớp 5: Anh Văn Tích Hợp - [Dạy HS Quốc Tế Wellspring] 5 Buổi/Tuần, T2 -> T6 Tối 6h30 - 8h | Trương Phước Phan, Bình Trị Đông, Bình Tân, TP.HCM | 5,500,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
40097 | Lớp 8: Lý - Hóa 3 Buổi/Tuần, T2, 4, CN hoặc T3, 5, 7 Sáng 7h30 - 9h30 | Lê Duẫn, Khu Phước Hải, Thị Trấn Long Thành, Đồng Nai | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
40096 | Lớp 8: Toán 3 Buổi/Tuần, T2, 4, CN hoặc T3, 5, 7 Sáng 7h30 - 9h30 | Lê Duẫn, Khu Phước Hải, Thị Trấn Long Thành, Đồng Nai | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
40082 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối 6h30 - 8h [1b=1,5 giờ] | Đường số 10, KDC Nam Long, Tân Thuận Đông, Quận 7, TPHCM | 2,500,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ , dạy trường tiểu học | ||
40075 | Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, T3, 5, 7 Tối [1b=2 giờ] | Ấp Vườn Dừa, Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 40% | Sinh viên Nữ | ||
40046 | Lớp 9: Toán 3 [1b=1.5 giờ] Buổi/Tuần, T2, 3, 5 Chiều 2h30 or 3h | Nguyễn Nhàn, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ , Sư Phạm Toán | ||
40032 | Lớp 8: Toán - Lý - Hóa 5 Buổi/Tuần, Sáng hoặc Tối [1b= 2 giờ] | Trường Chinh, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 1,600,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ , đến nhà HS dạy | ||
40010 | Lớp 7: Văn - Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Chiều hoặc tối [1b = 2 giờ] | Phú Lộc 18, Hòa Minh, Liên Chiểu, Đà Nẳng | 800,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
40009 | Lớp 9: Hóa - Thi Chuyên Hóa 2 [1b= 3 tiếng=500K,1b = 1,5 giờ Buổi/Tuần, T4 Chiều 5h30 - 8h30; T5: Tối 7h30 - 9h | Đường 319, Tân Phú, Quận 9, TP.HCM | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ , người miền nam | ||
39797 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, T3, 5 Tối 7h - 8h30 [1b=1,5 giờ] | Đặng Đức Thuận, Tân Phong, Quận 7, TP.HCM | 1,700,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ Đang dạy trường tiểu học | ||
39958 | Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, T3, 5, 7 Tối 6h30 - 8h [1b=250k] | Quốc Hương, Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ , đang dạy trường tiểu học | ||
39820 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Chiều 3h - 4h30 | Đường số 130, Tân Thạnh Đông, Củ Chi, TPHCM | 2,500,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Giáo viên Nữ | ||
39680 | Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Tối [1b= 2 giờ] | Bình Chuẩn 14, Bình Chuẩn, Thuận An, Bình Dương | 1,500,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
39844 | Lớp 3: Tiếng Anh - [chỉ thêm Toán, Tiếng Việt] 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối 5h30 - 7h | Phạm Hữu lầu, Phú Mỹ, Quận 7, TPHCM | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ , phát âm chuẩn | ||
39833 | Lớp 10: LT Ielts 2 [1b=1,5 giờ=350,000đ] Buổi/Tuần, T7, CN Sáng 10h hoặc Chiều 3h | Đường số 6, Cư Xá Đài Ra Đa, P13, Quận 6, TPHCM | 2,800,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
39819 | Tiếng Hàn: Tiếng Hàn - căn bản từ đầu [Học Viên nam, 15 tuổi] 3 Buổi/Tuần, Sắp Xếp [1b=2giờ] | Ấp 7A, Mỹ Uyên, Bến Lức, Long An [Gần chợ Bình Chánh] | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
39818 | Lớp 9 + Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Tối 6h - 7h30 T2, 4 | Trịnh Đình Trọng, Phú Trung, Tân Phú, TP.HCM | 2,600,000/2 HS đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
39792 | Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh - Rèn Chữ 5 Buổi/Tuần, Sáng 9h - 10h30 | Xã Phú Hữu, Nhơn Trạch, Đồng Nai [Gần phà Cát Lái] | 4,000,000/2 HS đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
39468 | Lớp 9 + Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Tối 6h - 7h30 T2, 4 | Trịnh Đình Trọng, Phú Trung, Tân Phú, TP.HCM | 2,600,000/2 HS đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
39664 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 [1b = 250.000đ] Buổi/Tuần, Tối hoặc T7, CN [1b = 1,5 giờ] | Long Biên, Hà Nội | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 30% | Giáo viên Nữ | ||
39652 | Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Tối 7h - 8h30 | Đường số 14 - Hoàng Hữu Nam, Long Bình, Quận 9, TPHCM | 2,500,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
39543 | Lớp 8: Toán - Hình Học 2 Buổi/Tuần, T2, 4 Chiều 3h - 5h [1b=150k] | Tổ 1, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội | 1,200,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
39537 | Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 5 Buổi/Tuần, Tối 7h - 8h30 | Khu Phố Khánh Long, Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Bình Dương | 3,500,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
39478 | Lớp 11: Lý 3 Buổi/Tuần, Sáng [1b= 2 giờ] | Hoàng Diệu, Nam Dương, Hải Châu, Đà Nẵng | 1,500,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Sinh viên Nữ | ||
39477 | Lớp 8: Kèm Báo Bài 5 [1b=1,5 giờ] Buổi/Tuần, T2 -> T6 Tối 6h -> 9h | Trần Thánh Tông, P15, Tân Bình, TPHCM | 4,500,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ Trên 35 tuổi | ||
39466 | Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Các buổi tối [1b=2 giờ] | Đường 06,Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Bình Dương | 1,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
39461 | Lớp 4 + Lớp 8 + Tiếng Hoa: Phổ Thông 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối 7h - 8h30 | Đường 46, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, TPHCM | 3,000,000/2 HS đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
38716 | Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Tối [1b=1,5 giờ] | Đường 50, Ấp Bà Tứ, Xã Cây Trường, Bàu Bàng, Bình Dương | 2,500,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
38717 | Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Tối [1b=1,5 giờ] | Đường 50, Ấp Bà Tứ, Xã Cây Trường, Bàu Bàng, Bình Dương | 1,500,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
38360 | Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Tối 6h - 7h30 | Đường 33, Bình Trưng Đông, Quận 2, TPHCM | 2,600,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
39309 | Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối 7h30 - 9h | Nguyễn Trọng Tuyển, P1, Tân Bình, TP.HCM | 2,500,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 40% | Giáo viên Nữ | ||
39297 | Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, T3 chiều hoặc tối; Chiều CN [1b=1,5 giờ=250.000đ] | Đường Số 6, Linh Chiểu, Thủ Đức, TP.HCM | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ Đang dạy trường THCS | ||
39295 | Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Tối [1b=2 giờ] | Ấp Long Thới, Long Thượng, Cần Giuộc, Long An | 1,500,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
39268 | Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 5 Buổi/Tuần, Tối 5h30 trở đi [1b=1,5 giờ] | Đường Số 55, Bình Trưng Đông, Quận 2, TP.HCM | 4,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
39262 | Lớp Lá + Lớp 3: Toán - Văn - Tiếng Việt - Anh Văn - Rèn Chữ 5 Buổi/Tuần, Tối 7h - 9h | Nguyễn Huệ, Phúc Khương, Bến Tre | 3,000,000/2 HS đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 30% | Sinh viên Nữ | ||
39224 | Lớp 1: Anh Văn Tích Hợp 5 Buổi/Tuần, Tối 6h - 7h30 T2 -> T6 | Phạm Văn Bạch, P15, Tân Bình, TP.HCM | 4,500,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
39210 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, T3, 5, 7 Tối 6h - 7h30 | Đường Số 14 - Nguyễn Lương Bằng, Trường Đức, Trường Đông, Hòa Thành, Tây Ninh | 2,200,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
39188 | Lớp 9: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối [1b=1,5 giờ] | Nguyễn Thị Định, Cát Lái, Quận 2, TP.HCM | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
39180 | Lớp 7: Toán - Văn - Sinh - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối 7-8h30 | Mai Chí Thọ, An Khánh, Quận 2, TPHCM | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nam | ||
39089 | Lớp 9: Văn 1 Buổi/Tuần, Tối 7h - 8h30 | Nguyễn Xí, Hòa Minh, Liêu Chiểu, Đà Nẵng | 1,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 25% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
39045 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 4 Buổi/Tuần, Chiều 3h - 5h | Hồ Tùng Mậu, Liên Chiểu, Đà Nẵng | 2,500,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
39031 | Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 5 Buổi/Tuần, Chiều 3h - 4h30 | Đồng Khởi, Hòa Phú, Thủ Dầu Một, Bình Dương | 3,500,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
39014 | Lớp 7: Vẽ tự Do 1 Buổi/Tuần, CN Sáng 9h - 11h | Đường Số 4 U3, Hưng Phú, Cái Răng, Cần Thơ | 500,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
38985 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, T3, 5, 7 Tối 6h - 8h | Đường Số 14 - Nguyễn Lương Bằng, Trường Đức, Trường Đông, Hòa Thành, Tây Ninh | 1,400,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
38966 | Lớp 8: Toán - Lý - Hóa - Tiếng Anh - [Báo Bài] 3 Buổi/Tuần, T3, 6, 7 Tối 7h - 9h | Tô Ngọc Vân, Tam Phú, TP. Thủ Đức | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nam , 14/3 dạy | ||
38930 | Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - [HS Q.te] 2 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Chiều 5h-6h30 [chọn 2b] | An Dương Vương, P3, Quận 5, TPHCM | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ GV đang dạy Q tế | ||
38887 | Lớp Ngoại Ngữ: Anh Văn giao tiếp Căn bản 3 Buổi/Tuần, Tối 8h - 9h30 | Phan Văn Định, Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng | 2,500,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
38886 | Lớp 9: Toán - Hóa - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Tối sắp xếp[1b=2 giờ] | Phan Văn Định, Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng | 1,600,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
38577 | Lớp 8: Tiếng Anh 5 Buổi/Tuần, Tối [1b= 1,5 giờ] | Khu Phố Phước Hải, Tân Uyên, Bình Dương[gần Miếu Ông Cù] | 4,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
38863 | Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Tối 7h-8h30 | KP Bình Phước B, Bình Chuẩn, Thuận An, Bình Dương | 2,800,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
38836 | Lớp Ngoại Ngữ: Tiếng Đức- Bằng B1 2 Buổi/Tuần, Chiều T2; Sáng T4 [1b= 2 giờ= 250.000đ]] | Lưu Hữu Phước, P15, Quận 8, TP.HCM | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ Dạy online | ||
37881 | Lớp 8: Toán - Lý - Hóa 5 Buổi/Tuần, Sáng hoặc Tối [1b= 2 giờ] | Trường Chinh, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 1,600,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ , đến nhà HS dạy | ||
38744 | Lớp 9: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, T2, 4 Tối [1b=1,5 giờ=300,000đ] | đường số 18, khu dân cư Bình Hưng, Bình Chánh, TP. HCM | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ GV chuyên LT, đang dạy ở trường | ||
38735 | Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Tối [1b=1,5 giờ = 250.000đ] | Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
38726 | Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, T3, 5, 7 Tối 6h30 - 8h [1b=250k] | Quốc Hương, Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ , đang dạy trường tiểu học | ||
38718 | Lớp 7: Kèm Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Tối 6h - 7h30 | Đường 267B, Ba Tơ, P7, Quận 8, TPHCM | 4,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
38707 | Lớp 1 + Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh - [Dạy 1 Em Lớp 1 và 2 Em Lớp 4] 3 Buổi/Tuần, Tối sắp xếp[1b=2 giờ] | Ấp Tân An Chợ, Càng Long, Trà Vinh[Gần UB Xã Tân An] | 1,800,000/3 HS đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
38686 | Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh - [Báo Bài] 5 Buổi/Tuần, Tối 6h30 - 8h30 | Đường Số 1, Bình Ba, Bà Rịa, Vũng Tàu | 2,500,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
38670 | Lớp 12: Văn 3 [1b=180,000đ] Buổi/Tuần, T3, 5, 7 Tối 6h - 8h | Nguyễn Thị Minh Khai, Tân An, Ninh Kiều, Cần Thơ | 2,160,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Sinh viên Nữ | ||
38617 | Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Tối Sắp Xếp [1b= 2 giờ] | VShip 1, An Phú, Thuận An, Bình Dương | 1,400,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
38608 | Lớp 9: Toán - Lý - Anh Văn 5 Buổi/Tuần, T2 -> T6 Tối 6h- 8h[1b=150.000đ] | Hoàng Minh Đạo, Long Biên, Hà Nội | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
38607 | Lớp 12 + Ôn Thi Đại Học: Toán - Lý - Hóa 5 Buổi/Tuần, T2 -> T6 Tối 6h- 8h[1b=180.000đ] | Hoàng Minh Đạo, Long Biên, Hà Nội | 3,600,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ | ||
38548 | Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, T4, 7 Chiều 5h - 6h30 | Nguyễn Văn Linh, Bình Hưng, Bình Chánh, TPHCM | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Giáo viên Nữ | ||
38532 | Lớp 6: Toán - Lý - Văn - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Sáng hoặc Tối sắp xếp [1b= 2 giờ] | Thôn Văn Dương 2, Hòa Liên, Hòa Văng, Đà Nẵng | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
38476 | Lớp 8: Toán - Lý - Hóa 2 Buổi/Tuần, Sau 5h [1b=2 giờ] | Bình Tiền 2, Đức Hòa Hạ, Đức Hòa, Long An | 1,400,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Sinh viên Nam | ||
38446 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 5 Buổi/Tuần, Sắp xếp [1b=1,5 giờ] | Cổng 11, Long Bình Tân, Biên Hòa, Đồng Nai | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
38416 | Lớp 12: Toán 3 Buổi/Tuần, Tối Sắp Xếp [1b=90p=150k] | Kim Đồng Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ | ||
38412 | Lớp 8: Toán 1 Buổi/Tuần, CN sắp xếp [1b= 2 giờ = 250.000đ] | Phố Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 1,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
38349 | Lớp 9: Vẽ - Vẽ Studio paint, vẽ semi 1 Buổi/Tuần, T7, CN Tối Từ 6h trở đi [1b=1,5 giờ; chọn 1b] | Điện Biên Phủ, P10, Quận 10, TP.HCM | 1,400,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 30% | Giáo viên Nữ | ||
38310 | Lớp 3 + Lớp 5 + Lớp 7: Toán - Văn - [kèm thêm báo bài] 5 Buổi/Tuần, T2 -> T6 Tối 6h - 9h [1b= 3 tiếng; dạy mỗi em 1 tiếng] | Đề Thám, Cầu Ông Lãnh, Quận 1, TP.HCM | 12,000,000/3 HS đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ ; Ngoài 40 tuôi | ||
38270 | Lớp Ngoại Ngữ: Tiếng Anh - Giao Tiếp Căn Bản [HV Nam 27 tuổi] 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối 7h - 8h30 [1b=250k] | Đường Sáng Tạo, KCX Tân Thuận, Tân Thuận Đông, Quận 7, TP.HCM | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ | ||
38087 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Tối Sắp xếp [1b=2 giờ] | Khu Phố Miễu, Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai | 2,500,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ , dạy tại nhà HS | ||
38055 | Lớp 8: Toán - Lý - Hóa 3 Buổi/Tuần, Tối T2, 4, 6 [1b= 2 giờ ] | Trần Xuân Lê, Thanh Khê, Đà Nẵng | 1,200,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ ; đến nhà học sinh dạy | ||
37957 | Lớp Ngoại Ngữ: Tiếng Hàn Căn Bản 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Chiều 3h - 5h[1b= 200.000đ] | Ấp Tân Lập, Phước Hòa, Tân Thành, Vũng Tàu[ gần Khu CN Mỹ Phước 3] | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ ; đến nhà học viên dạy | ||
37955 | Lớp Ngoại Ngữ: Tiếng Anh - Giao Tiếp Căn Bản [HV Nam 27 tuổi] 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Tối 7h - 8h30 [1b=250k] | Đường Sáng Tạo, KCX Tân Thuận, Tân Thuận Đông, Quận 7, TP.HCM | 3,000,000 đồng/tháng | - CK: 35% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ , ngày 14/2 dạy | ||
37846 | Lớp 11: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Tối T3, 5, 7 [1b=2h; chọn 2b] | Thôn Trung Đàn, Tam Đại, Phú Ninh, Quảng Nam | 1,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Sinh viên Nam, Nữ , đến nhà HS dạy | ||
37802 | Lớp 8: Hóa 2 Buổi/Tuần, Tối sắp xếp [1b=1,5 giờ = 200.000đ] | Lê Hồng Phong, P2, TP. Bạc Liêu | 1,600,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 30% | Giáo viên Nam, Nữ ; đến nhà học sinh dạy | ||
37801 | Lớp 8: Lý 2 Buổi/Tuần, Tối sắp xếp [1b=1,5 giờ = 200.000đ] | Lê Hồng Phong, P2, TP. Bạc Liêu | 1,600,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 30% | Giáo viên Nam, Nữ ; đến nhà học sinh dạy | ||
37800 | Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Tối sắp xếp [1b=1,5 giờ = 200.000đ] | Lê Hồng Phong, P2, TP. Bạc Liêu | 1,600,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 30% | Giáo viên Nam, Nữ ; đến nhà học sinh dạy | ||
37762 | Lớp 12 + Ôn Thi Đại Học: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, T4 Tối [1b= 2 giờ] | Nguyễn Chính, Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội | 800,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 30% | Sinh viên Nữ , đến nhà HS dạy | ||
37645 | Lớp 7: Văn 2 Buổi/Tuần, Chiều 3h - 4h30 hoặc 3h30- 5h | Đặng Thùy Trâm, Hải Châu, Đà Nẵng | 1,600,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 30% | Giáo viên Nam, Nữ , đến nhà HS dạy | ||
37623 | Lớp 2 + Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Chiều 4h - 6h | Hưởng Phước, Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng | 1,600,000/2 HS đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ ; đến nhà học sinh dạy | ||
37580 | Lớp 9: Toán - Lý - Hóa 4 Buổi/Tuần, Tối [1b=1,5 giờ] | Khô Đô Thị Nam Hòa Xuân, Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 2,800,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ ; đến nhà học sinh dạy | ||
37499 | Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, T3, 5 Tối 7h - 8h30 [1b=150k] | Quang Trung, Thị Trấn Vân Đình, Ứng Hòa, Hà Nội | 1,200,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Sinh viên Nữ , đến nhà hs dạy | ||
37496 | Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Chiều or tối sắp xếp [ 1b=1,5h =200k, trừ t6,7,CN] | Thanh Am, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội | 1,600,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Giáo viên Nữ , đến nhà hs dạy | ||
37478 | Lớp 7: Toán - Lý - Văn 3 Buổi/Tuần, Tối Sắp Xếp [1b=1,5 giờ] | Trần Nhân Tông, Mân Thái, Sơn Trà, Đà Nẵng | 2,200,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Giáo viên Nữ , đang dạy trường THCS; đến nhà HS dạy | ||
37405 | Lớp Ngoại Ngữ: Tiếng Anh Căn Bản 2 Buổi/Tuần, T7, CN Tối 6h trở đi [1b=1,5 giờ] | An Thạnh 73, Hưng Định, Thuận An, Bình Dương | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ ; đến nhà học viên dạy | ||
37184 | Lớp 3 + Lớp 6: Toán - Lý - Văn - Tiếng Anh 4 Buổi/Tuần, Sáng hoặc chiều sau 5h [1b= 2 giờ] | Thôn Nhơn Thọ 1, Hòa Phước, Hòa Vang, Đà Nẵng | 1,600,000/2 HS đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ ; đến nhà học sinh dạy | ||
37151 | Lớp 9: Đàn Guita - Nâng Cao 2 Buổi/Tuần, T7, CN Sắp Xếp [1b= 2 giờ] | Bùi Tư Toàn, An Lạc, Bình Tân, TP.HCM | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ , đến nhà phụ huynh dạy | ||
37007 | Lớp 8: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, T2, 7 Tối [1b=90p=225k] | Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Giáo viên Nữ , đến nhà HS dạy | ||
37002 | Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Chiều 5h trở đi [1b=2 giờ] | Quốc Lộ 1A, Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng | 900,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 30% | Sinh viên Nữ , đến nhà HS dạy | ||
36998 | Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, T3, 5, 7 Tối 6h - 8h [1b=1,5 giờ] | Độc Lập, Dầu Tiếng, Bình Dương | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ ; đến nhà HS dạy | ||
36997 | Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, T3, 5, 7 Tối 6h - 8h | Độc Lập, Dầu Tiếng, Bình Dương | 1,500,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ ; đến nhà HS dạy | ||
36871 | Lớp 11: Lý - Hóa 2 Buổi/Tuần, Chiều trừ T2, 4, 6 [1b= 2 giờ= 150.000đ] | Thôn Tân Hạnh, Hòa Phước, Hòa Vang, Đà Nẵng | 1,200,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ ; đến nhà HS dạy | ||
36828 | Lớp 12: Văn 2 Buổi/Tuần, Sắp Xếp[1b=1,5 giờ = 200.000đ] | Thôn Mơ Nồng, Xã Kim Quan, Thạch Thất, Hà Nội | 1,600,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ ;đến nhà HS dạy | ||
36784 | Tin Học: Word, excel 3 Buổi/Tuần, Sáng Sắp Xếp [1b=2 giờ] | Chung Cư Mường Thanh, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 1,200,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Sinh viên Nam | ||
36750 | Lớp 4: Tiếng Hoa 3 Buổi/Tuần, Chiều T3, 5, 7, CN [1b=1,5 giờ=150k] | Phạm Cự Lượng, Sơn Trà, Đà Nẵng | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ Khoa Tiếng Trung; đến nhà HS dạy | ||
36665 | Lớp 10: Toán - Lý 3 Buổi/Tuần, T3, 5, 6 chiều 5h - 7h[1b= 150.000đ] | Tổ Dân Phố Yên Bắc Đình Xuyên, Gia Lâm, Hà Nội | 1,800,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nam ;đến nhà HS dạy | ||
36641 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh - Rèn Chữ 5 Buổi/Tuần, T2 -> T6 Sáng 8h - 9h30 or Chiều 4h - 5h30 | Nguyễn Văn Khạ, Phú Hòa Đông, Củ Chi, TP.HCM | 3,200,000 đồng/tháng | - CK: 30% - TTT: 35% | Giáo viên Nữ ; đến nhà HS dạy | ||
36035 | Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Sáng hoặc Tối Sắp Xếp [1b=1,5 giờ ; chọn 3b] | Hòa Minh 19, Liên Chiểu, Đà Nẵng | 1,600,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Giáo viên Nữ | ||
36535 | Lớp 12: Hóa 1 Buổi/Tuần, Sắp Xếp[1b= 2 giờ = 160.000đ] | Vinhome Symphony, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội | 640,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ ; đến nhà HS dạy | ||
36534 | Lớp 12: Lý 1 Buổi/Tuần, Sắp Xếp[1b= 2 giờ = 160.000đ] | Vinhome Symphony, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội | 640,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ ; đến nhà HS dạy | ||
36533 | Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Sắp Xếp[1b=1,5 giờ = 200.000đ] | Vinhome Symphony, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Giáo viên Nam, Nữ ; đến nhà HS dạy | ||
36525 | Lớp 10: Lý - Tin học 2 Buổi/Tuần, Sắp Xếp [1b=1,5 giờ] | Cổ Mân 7, Mân Thái, Sơn Trà, Đà Nẵng | 1,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nữ đến nhà học sinh dạy | ||
36515 | Lớp 9: Toán - Lý - Hóa 3 Buổi/Tuần, Chiều hoặc tối [1b= 2 giờ] | Cầu Đỏ - Túy Loan, Hòa Thọ Tây, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 1,600,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Sinh viên Nữ , đến nhà phụ huynh dạy | ||
36214 | Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, T5, CN Chiều [1b= 1,5 giờ] | Đội 2, Thôn Phổ Lại, Phong Điền, Thừa Thiên Huế [ gần Chùa Phổ Lại] | 1,600,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 30% | Giáo viên Nam, Nữ | ||
36070 | Lớp Ngoại Ngữ: Tiếng Đức Telc B1 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Chiều or Tối ; T7, CN sắp xếp [1b=1,5 giờ =200.000đ] | Lê Ngã, Phú Trung, Tân Phú, TP.HCM | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 35% | Sinh viên Nam, Nữ , dạy online or offline đều được | ||
36043 | Lớp 9: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, T2, 4, 6 Chiều 4h - 6h | Cổ Mân Mai 4, Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 1,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Sinh viên Nữ , đến nhà HS dạy | ||
35988 | Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, T7, CN Sắp Xếp [1b=2h =100.000đ] | Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội | 800,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Sinh viên Nữ | ||
35950 | Lớp 7: Toán - Lý - Văn - Anh Văn - [Báo Bài] 2 Buổi/Tuần, Tối sắp xếp[1b=1,5 giờ = 200.000đ] | Hoa Sữa 6, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Long Biên, Hà Nội | 1,600,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Giáo viên Nữ | ||
35877 | Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 5 Buổi/Tuần, Sáng 9h - 11h | Bình Yên, Thạch Thất, Hà Nội | 2,000,000 đồng/tháng | - CK: 25% - TTT: 40% | Sinh viên Nữ | ||
35755 | Lớp Ngoại Ngữ: Tiếng Nga 3 Buổi/Tuần, Sắp Xếp[1b=2 giờ= 200,000đ] | Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội | 2,400,000 đồng/tháng | - CK: 20% - TTT: 30% | Sinh viên Nam, Nữ ; dạy online; hết dịch đến nhà dạy |