- Họ tên: Yêu cầu nhập đầy đủ họ tên.
- Ảnh thẻ: Kích thước ảnh 2x3. Chấp nhận ảnh tự chụp đúng quy cách, mặt nhìn thẳng, rõ mặt, nét ảnh, nền 1 màu. Ảnh chụp không quá 6 tháng.
- Loại thẻ ưu tiên:
- Học sinh, sinh viên: Đơn phải có đóng dấu xác nhận của nhà trường.
- Công nhân các khu công nghiệp: Đơn phải có đóng dấu xác nhận của công ty [doanh nghiệp] hiện đang làm việc và ban quản lý khu công nghiệp.
- Khách hàng là đối tượng ưu tiên khi ra lấy thẻ phải mang theo bản đăng ký đã có dấu xác nhận của trường [KCN, CMTND phô tô] và nộp lại cho nhân viên bán tem.
- Các mục có dấu * là bắt buộc phải nhập đầy đủ thông tin.
Nếu "Đơn đăng ký" không đúng các quy định trên, hệ thống sẽ tự động hủy đơn.
Xe bus Hà Nội những thông tin quan trọng về lộ trình, giá vé và điểm làm vé tháng xe bus ở Hà Nội giúp các bạn cung tham khảo.
Lộ trình các tuyến xe bus Hà Nội
Chi tiết lộ trình của 104 tuyến xe bus tại Hà Nội. Để xem đầy đủ lộ trình, diểm dừng đỗ và thời gian hoạt động, bạn vui lòng bấm chi tiết vào các tuyến
Xe bus 01 | BX Gia Lâm – BX Yên Nghĩa | 7000đ/lượt | 5h00-21h00 | 10 -15 phút/chuyến |
Xe bus 02 | Bác cổ – BX Yên Nghĩa | 7000đ/lượt | 5h00 – 22h30 | 5 -10- 15 phút/chuyến |
Xe bus 03A | BX Giáp Bát – BX Gia Lâm | 7000đ/lượt | 5h03 – 21h03 | 10 – 15 phút/chuyến |
Xe bus 03B | Bx Giáp Bát – Vincom – Phúc Lợi | 7000đ/lượt | 5h00-20h00 | 20 phút/chuyến |
Xe bus 04 | Long Biên – BX Nước Ngầm | 7000đ/lượt | 5h00-21h00 | 20 – 24 phút/chuyến |
Xe bus 05 | Linh Đàm – Phú Diễn | 7000đ/lượt | 5h00 – 21h05 | 15-20 phút/chuyến |
Xe bus 06A | BX Giáp Bát – Cầu Giẽ | 9000/lượt | 5h00 – 21h00 | 10-15-20phút/chuyến |
Xe bus 06B | BX Giáp Bát – Hồng Vân [Thường Tín] | 7000đ/lượt | 5h00-21h00 | 40 phút/Chuyến |
Xe bus 06C | BX. Giáp Bát – Phú Minh [Phú Xuyên] | 8000/lượt | 5h00-21h00 | 30 – 60 phút/Chuyến |
Xe bus 06D | Bến xe Giáp Bát – Tân Dân [Phú Xuyên] | 9000/lượt | 5h25 – 20h00 | 40-50-55-60 phút/chuyến |
Xe bus 06E | Bến xe Giáp Bát – Phú Túc [Phú Xuyên] | 9000/lượt | 5h15-19h45 | 25-phút/chuyến |
Xe bus 07 | Cầu Giấy – Nội Bài | 8000/lượt | 5h00 – 22h35 | 10-15 phút/chuyến |
Xe bus 08 | Long Biên – Đông Mỹ | 7000đ/lượt | 5h00-22h30 | 10 -15 phút/chuyến |
Xe bus 08B | Long Biên – Vạn Phúc | 7000đ/lượt | 5h00 – 21h05 | 20 phút/chuyến |
Xe bus 09A | Bờ Hồ – Khu liên cơ quan Sở ngành Hà Nội | 7000đ/lượt | 5h00 – 21h05 | 15 – 20 phút/chuyến |
Xe bus 09B | Bờ Hồ – Bến xe Mỹ Đình | 7000đ/lượt | 5h01 – 22h05 | 16 phút/chuyến |
Xe bus 10A | Long Biên – Từ Sơn | 7000đ/lượt | 5h05-22h00 | 10 -15- 20 phút/chuyến |
Xe bus 10B | KĐT Times City – Trung Mầu | 8000/lượt | 5h00 – 20h20 | 25 -30 phút/chuyến |
Xe bus 11 | CV Thống Nhất – HV Nông Nghiệp Việt Nam | 7000đ/lượt | 5h00 – 22h00 | 10 – 12 – 15 phút/chuyến |
Xe bus 12 | CV Nghĩa Đô – Đại Áng | 7000đ/lượt | 5h00 – 21h00 | 12-15-20 phút/chuyến |
Xe bus 13 | CV nước Hồ Tây – HV Cảnh Sát | 7000đ/lượt | 5h00 – 21h06 | 16 phút/chuyến |
Xe bus 14 | Bờ Hồ – Cổ Nhuế | 7000đ/lượt | 5h00 – 21h00 | 10 – 15 – 20 phút/chuyến |
Xe bus 15 | BX Gia Lâm – Phố Nỉ | 9000/lượt | 5h30-20h30 | 12-10-15 phút/chuyến |
Xe bus 16 | BX Mỹ Đình – BX Nước Ngầm | 7000đ/lượt | 4h40 – 21h20 | 10 phút/chuyến |
Xe bus 17 | Long Biên – Nội Bài | 9000đ/lượt | 5h00-22h00 | 10-15 phút/chuyến |
Xe bus 18 | ĐH Kinh tế quốc dân – ĐH Kinh tế quốc dân | 7000đ/lượt | 5h00-21h00 | 15 -20 phút/chuyến |
Xe bus 19 | Trần Khánh Dư – Thiên Đường Bảo Sơn | 7000đ/lượt | 5h00 – 21h00 | 11-12- 15 phút/chuyến |
Xe bus 20A | Cầu Giấy – Phùng | 7000đ/lượt | Cầu Giấy [5h00-20h47]; BX Sơn Tây [4h35-20h37] | 14 phút/chuyến |
Xe bus 20B | Cầu Giấy – Sơn Tây | 9000/lượt | 5h00 – 20h04 | 22 phút/chuyến |
Xe bus 21A | BX Giáp Bát – BX Yên Nghĩa | 7000đ/lượt | 5h00 – 21h00 | 7 – 10 – 15 phút/chuyến |
Xe bus 21B | KĐT Pháp Vân Tứ Hiệp – BX. Yên Nghĩa | 7000đ/lượt | 5h02-21h05 | 10-15-20 phút/chuyến |
Xe bus 22A | BX Gia Lâm – Kim Mã | 7000đ/lượt | 5h00 – 22h00 | 9-10-15-20 phút/chuyến |
Xe bus 22B | Khu đô thị Xa La – Mỗ Lao – Bến xe Mỹ Đình | 7000đ/lượt | 5h00 – 22h30 | 12-15-20 phút/chuyến |
Xe bus 22C | Khu đô thị Kiến Hưng – Vạn Phúc – Khu đô thị Dương Nội | 7000đ/lượt | 5h00 – 22h00 | 20- 30 phút/chuyến |
Xe bus 23 | Nguyễn Công Trứ – Nguyễn Công Trứ | 7000đ/lượt | 5h00 – 21h00 | 15 – 20 phút/chuyến |
Xe bus 24 | Long Biên – Ngã Tư Sở – Cầu Giấy | 7000đ/lượt | 5h00-22h00 | 12 -15 -20 phút/chuyến |
Xe bus 25 | BX Nam Thăng Long – BX Giáp Bát | 7000đ/lượt | 5h09 – 21h00 | 11 – 14 – 15- 20 – 25 phút/chuyến |
Xe bus 26 | Mai Động – SVĐ Mỹ Đình | 7000đ/lượt | 5h00 – 22h30 | 5- 10 – 15 phút/chuyến |
Xe bus 27 | BX Yên Nghĩa – BX Nam Thăng Long | 7000đ/lượt | 5h00 – 21h00 | 7 – 8 -10 phút/chuyến |
Xe bus 28 | BX Giáp Bát – Đại Học Mỏ | 7000đ/lượt | 5h00 – 21h07 | 11 – 20 phút/chuyến |
Xe bus 29 | BX Giáp Bát – Tân Lập | 7000đ/lượt | 5h00 – 21h00 | 12 phút/chuyến |
Xe bus 30 | Mai Động – BX Mỹ Đình | 7000đ/lượt | 5h00 – 21h00 | 10 – 20 phút/chuyến |
Xe bus 31 | Bách Khoa – ĐH Mỏ | 7000đ/lượt | 5h05 – 21h00 | 10 – 15 – 20 phút/chuyến |
Xe bus 32 | BX Giáp Bát – Nhổn | 7000đ/lượt | 5h00 – 22h30 | 5-8-10-20 phút/chuyến |
Xe bus 33 | BX Yên Nghĩa – Xuân Đỉnh | 7000đ/lượt | 5h04-21h04 | 16 – 20 phút/chuyến |
Xe bus 34 | BX Mỹ Đình – BX Gia Lâm | 7000đ/lượt | 5h07 – 21h00 | 9-10 Phút/Chuyến |
Xe bus 35A | Trần Khánh Dư – BX Nam Thăng Long | 7000đ/lượt | 5h00 – 21h00 | 15 – 20 phút/chuyến |
Xe bus 35B | BX Nam Thăng Long – Thanh Lâm [Mê Linh] | 7000đ/lượt | 5h05 – 20h00 | 15-30 phút/Chuyến |
Xe bus 36 | Yên Phụ – Linh Đàm | 7000đ/lượt | 5h05 – 21h00 | 14 -20 phút/chuyến |
Xe bus 37 | BX Giáp Bát – Chương Mỹ | 7000đ/lượt | 5h06 – 21h02 | 10 -20 phút/chuyến |
Xe bus 38 | BX Nam Thăng Long – Mai Động | 7000đ/lượt | 5h05 – 21h00 | 15 – 20 phút/chuyến |
Xe bus 39 | CV Nghĩa Đô – Tứ Hiệp [BV Nội tiết Trung Ương] | 7000đ/lượt | 5h00-21h00 | 08-10-15 phút/chuyến |
Xe bus 40A | CV Thống Nhất – Văn Lâm | 7000đ/lượt | 5h00 – 22h00 | 12 phút/chuyến |
Xe bus 41 | Nghi Tàm – BX Giáp Bát | 7000đ/lượt | 5:00 – 21:00 | 5:00 – 21:00 |
Xe bus 42 | Bến xe Giáp Bát – Đức Giang | 7000đ/lượt | 5:00 – 21:00 | 15 – 20 phút/chuyến |
Xe bus 43 | CV Thống Nhất – Đông Anh | 8000/lượt | 5:00 – 20:00 | 10 – 15 – 20 phút/chuyến |
Xe bus 44 | Trần Khánh Dư – BX Mỹ Đình | 7000đ/lượt | 5:00 – 21:00 | 10 – 15 phút/chuyến |
Xe bus 45 | Times City – BX Nam Thăng Long | 7000đ/lượt | 5:00 – 20:00 | 15 – 20 phút/chuyến |
Xe bus 46 | BX Mỹ Đình – Thị trấn Đông Anh | 8000 | 04h50 – 20h50 | 10 – 15 phút/chuyến |
Xe bus 47A | BX Long Biên – Bát Tràng | 7000đ/lượt | 5h00 – 21h00 | 20 phút/chuyến |
Xe bus 47B | Long Biên – Kim Lan | 8000 | 5h00-21h10 | 20 – 25 phút/chuyến |
Xe bus 48 | Trần Khánh Dư – Vạn Phúc | 7000đ/lượt | 5h00 – 21h00 | 15- 20 phút/chuyến |
Xe bus 49 | Trần Khánh Dư – KĐT Mỹ Đình II | 7000đ/lượt | 5h00 – 21h00 | 10 – 15 – 20 phút/chuyến |
Xe bus 50 | Long Biên – SVĐ Quốc Gia | 7000đ/lượt | 5h00-21h00 | 17-20 phút |
Xe bus 51 | Trần Khánh Dư – CV Cầu Giấy | 7000đ/lượt | 5h00 – 21h00 | 10 – 15 – 20 phút/chuyến |
Xe bus 52A | CV Thống Nhất – Lệ Chi | 5h06 – 21h07 | 17 – 25 phút/chuyến | |
Xe bus 52B | CV Thống nhất – Đặng Xá | 7000đ/lượt | 5h07-20h59 | 25 phút/chuyến |
Xe bus 53A | Hoàng Quốc Việt – Đông Anh | 7000đ/lượt | 5h12-20h30 | 27 phút/chuyến |
Xe bus 53B | BX Mỹ Đình – KCN Quang Minh | 7000đ/lượt | 5h00-20h50 | 22 phút/chuyến |
Xe bus 54 | Long Biên – Bắc Ninh | 9000đ/lượt | 5h00-21h15 | 15 phút/chuyến |
Xe bus 55A | KĐT Times City – Cầu Giấy | 7000đ/lượt | 5h40-20h50 | 20 -22 phút/chuyến |
Xe bus 55B | TTTM Aeon mall Long Biên – Bưởi – Cầu Giấy | 7000đ/lượt | 5h20 – 20h50 | 10-40 phút/Chuyến |
Xe bus 56A | BX Nam Thăng Long – Núi Đôi | 8000đ/lượt | 4h35-21h35 | 15-20-30 phút/chuyến |
Xe bus 56B | BX Nam Thăng Long – Xuân Giang [Sóc Sơn] | 8000đ/lượt | 4h50 – 18h40 | 20- 25 phút/Chuyến |
Xe bus 57 | Nam Thăng Long – KCN Phú Nghĩa | 9000đ/lượt | 5h00-19h30 | 15 – 20 phút/chuyến |
Xe bus 58 | Yên Phụ – BV đa khoa Mê Linh | 9000đ/lượt | 5h00-21h00 | 10 – 15 phút/chuyến |
Xe bus 59 | Đông Anh – ĐH Nông nghiệp Hà Nội | 7000đ/lượt | 5h00-21h30 | 10 – 15 phút/chuyến |
Xe bus 60A | KĐT Tứ Hiệp – Nam Thăng Long | 7000đ/lượt | 5h00-21h00 | 10 – 15 – 20 phút/chuyến |
Xe bus 60B | BX Nước Ngầm – BV bệnh nhiệt đới tư Cơ sở II | 8000đ/lượt | 10 – 15 phút/chuyến | |
Xe bus 61 | Vân Hà [Đông Anh] – Nam Thăng Long | 8000đ/lượt | 5h00 – 21h00 | 10 – 15 phút/chuyến |
Xe bus 62 | BX Yên Nghĩa – BX Thường Tín | 7000đ/lượt | 5h00-21h00 | 10 phút/chuyến |
Xe bus 63 | KCN Bắc Thăng Long – Tiến Thịnh [Mê Linh] | 8000đ/lượt | 5h00-21h30 | 15-20 phút/Chuyến |
Xe bus 64 | KCN Bắc Thăng Long – Phố Nỉ [TTTM Bình An] | 9000đ/lượt | 5h00 – 21h00 | 15 phút/chuyến |
Xe bus 65 | Thụy Lâm [Đông Anh] – Trung Mầu [Gia Lâm] | 8000đ/lượt | 5h00-21h00 | 10 – 15 – 20 phút/chuyến |
Xe bus 72 | BX Yên Nghĩa – Xuân Mai | 7000đ/lượt | 5h00 – 21h00 | 15-20 phút/chuyến |
Xe bus 84 | KĐT Mỹ Đình – KĐT Linh Đàm | 7000đ/lượt | 5h00 – 21h00 | 20 phút/chuyến |
Xe bus 85 | Công viên Nghĩa Đô – KĐT Văn Phú | 7000đ/lượt | 5h00 – 21h00 | 20-30 phút/chuyến |
Xe bus 87 | BX Mỹ Đình – Quốc Oai – Xuân Mai | 9000đ/lượt | 05h00 – 19h45 | 15 – 20 – 30 phút/chuyến |
Xe bus 88 | BX Mỹ Đình – Hòa Lạc – Xuân Mai | 9000đ/lượt | BX Mỹ Đình[5h05 – 18h30]; Xuân Mai [5h00 – 20h10] | 15-25 phút/chuyến. |
Xe bus 89 | BX Yên Nghĩa – Thạch Thất – BX Sơn Tây | 9000đ/lượt | 5h00 – 20h46 | 20 phút/chuyến |
Xe bus 90 | Hào Nam – Cầu Nhật Tân – Sân bay Nội Bài | 9000đ/lượt | 5h30-22h30 | 20 phút/chuyến |
Xe bus 91 | Bến xe Yên Nghĩa – Phú Túc | 8000đ/lượt | BX Yên Nghĩa [5h00-20h40]; Phú Túc [5h00-21h30] | 13-20 phút/ chuyến |
Xe bus 92 | Nhổn – Tây Đằng | 9000đ/lượt | Nhổn [5h00-20h30]; Tây Đằng [4h30-20h35] | 10-15 phút/chuyến |
Xe bus 93 | Nam Thăng Long -Bắc Sơn | 9000đ/lượt | Nam Thăng Long[5h05-18h50]; Bắc Sơn [5h25-20h45] | 22 – 25 phút/chuyến |
Xe bus 94 | Bến xe Giáp Bát – Thị trấn Kim Bài | 7000đ/lượt | 5h05 – 21h20 | 20-25 phút/chuyến |
Xe bus 95 | Nam Thăng Long – thị xã Phúc Yên | 8000đ/lượt | Nam Thăng Long [5h00-19h45];Xuân Hòa [5h15-21h05] | 20 phút/chuyến |
Xe bus 96 | Công viên Nghĩa Đô – Đông Anh | 9000đ/lượt | 5h00 – 20h10 | 20 – 25 phút/chuyến |
Xe bus 97 | Hoài Đức – Công Viên Nghĩa Đô | 7000đ/lượt | 5h00 – 21h00 | 20 – 30 phút/chuyến |
Xe bus 98 | Yên phụ – TTTM Aeon mall Long Biên | 7000đ/lượt | 5h00 – 21h00 | 20 phút/chuyến |
Xe bus 99 | Kim Mã – Ngũ Hiệp | 7000đ/lượt | 5h00 – 21h10 | 20 phút/chuyến |
Xe bus BRT01 | Tuyến xe buýt nhanh BRT: Bến xe Yên Nghĩa – Kim Mã | 7000đ/lượt | 5h00 – 22h00 | 5 – 10 – 15 phút/chuyến |
Xe bus 101A | BX Giáp Bát – Vân Đình | 9000đ/lượt | 5h00 – 21h25 | 22 – 30 phút/chuyến |
Xe bus 101B | BX Giáp Bát – Đại Cường | 9000đ/lượt | 5h05-19h20 | 48-50 phút/chuyến |
Xe bus 102 | Bến xe Yên Nghĩa – Vân Đình | 9000đ/lượt | 5h00 – 21h20 | 20 – 30 phút/chuyến |
Xe bus 103A | Bến xe Mỹ Đình – Hương Sơn | 9000đ/lượt | 5h02-20h00 | 15-25phút/chuyến |
Xe bus 103B | Bến xe Mỹ Đình – Hương Sơn | 9000đ/lượt | 5h08-20h10 | 16-20 phút/chuyến |
Xe bus 104 | SVĐ Mỹ Đình – Bến xe Nước Ngầm | 7000đ/lượt | 5h00 – 21h00 | 20 – 30 phút/chuyến |
Xe bus 105 | Đô Nghĩa – Cầu Giấy | 7000đ/lượt | 5h00 – 21h00 | 15-20 phút/chuyến |
Xe bus 106 | Khu đô thị Mỗ Lao – TTTM Aeon mall Long Biên | 7000đ/lượt | 5h00 – 21h00 | 20 – 30 phút/chuyến |
Xe bus 107 | Kim Mã – Làng VHDI các dân tộc Việt Nam | 9000đ/lượt | 5h00 – 20h50 | 15 – 20 phút/chuyến |
Xe bus 108 | Bến xe Thường Tín – Minh Tân | 9000đ/lượt | 5h00 – 21h05 | 20 – 25 – 30 – 35 – 40 phút/chuyến |
Xe bus 109 | Bến xe Mỹ Đình – Sân Bay Nội Bà | 8000đ/lượt | 5h00 – 21h00 | 20 – 30 phút/chuyến |
Xe bus 110 | Bến xe Sơn Tây – Đá Chông | 7000đ/lượt | 5h00 – 19h30 | 20- 25- 30 -35 phút/chuyến |
Xe bus 111 | Bến xe Sơn Tây – Bát Bạt | 8000đ/lượt | 4h30-20h20 | 25 phút/chuyến |
Xe bus 112 | Nam Thăng Long – Thạch Đà | 7000đ/lượt | Nam Thăng Long[4h45-19h42]; Thạch Đà [5h19-20h16] | 20 phút/chuyến |
Xe bus 113 | Đại Thắng – Bến đò Vườn Chuối | 7000đ/lượt | 5h00 – 18h30 | 20 phút/chuyến |
Xe bus 114 | Bến xe Yên Nghĩa – Miếu Môn | 7000đ/lượt | Đầu A:5h00-20h30; Đầu B:5h00-21h00 | 20-25-30 phút/chuyến |
Xe bus 115 | Thị trấn Vân Đình – Xuân Mai | 9000đ/lượt | 5h30-20h30 | 20 – 25 phút/Chuyến |
Xe bus 116 | Yên Trung – Khu công nghiệp Phú Nghĩa | 9000đ/lượt | Yên Trung [5h00-20h30]; KCN Phú Nghĩa [5h00-20h00] | 20 – 25 – 30 phút/Chuyến |
Xe bus 117 | Hòa Lạc – Nhổn | 9000đ/lượt | 5h30-20h30 | 20 – 25 phút/Chuyến |
Xe bus 119 | Hòa Lạc – Bất Bạt | 9000đ/lượt | Đầu A:5h30-20h30; Đầu B:5h00-19h50 | 20 – 25 phút/Chuyến |
Xe bus 122 | Bến xe Gia Lâm – Khu công nghiệp Bắc Thăng Long | 9000đ/lượt | 5h00 – 21h00 | 20 – 25 phút/lượt |
Xe bus 125 | Bến xe Thường Tín – Tế Tiêu | 9000đ/lượt | 5h00 – 20h00 | 20 – 25 phút/Chuyến |
Trên đây là những thông tin quan trọng giúp bạn tìm kiếm được thông tin giá vé, giời hoạt động và lộ trình chi tiết các xe bus Hà Nội