Giấy bạc gói thức ăn tiếng anh là gì năm 2024
Nấu ăn là một trong những hoạt động thường nhật trong cuộc sống và xoay quanh nó có nhiều chủ đề khác nhau. Bởi vậy, biết từ vựng tiếng Anh về nấu ăn sẽ bạn nâng cao được trình độ tiếng Anh của mình rất nhiều. A+ English xin gửi đến các bạn học những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nấu ăn nhé. Giúp bạn giới thiệu món ăn Việt Nam ra bạn bè quốc tế về những món ăn Việt Nam. Show Nội dung chính 1. Từ vựng tiếng Anh về các món ăn đồ ÂuNhân một dịp kỷ niệm nào đó, hoặc đơn giản là bạn muốn đổi bữa bằng những món đồ Âu, với những từ vựng tiếng Anh về đồ Âu dưới đây, bạn sẽ tự tin bước vào nhà hàng và thưởng thức những món ăn ngon. Nhằm giúp bạn giao tiếp với khách hàng trôi chảy khi giới thiệu món ăn. soup (suːp): món súp. Pumpkin Soup (ˈpʌmpkɪn suːp): súp bí đỏ. Salad (ˈsæləd): món rau trộn Baguette (bæˈɡet): bánh mì Pháp Bread (bred): bánh mì Hamburger (ˈhæmbɜːɡə(r)): bánh kẹp có nhân Pizza (ˈpiːtsə): pizza Chips (tʃɪp): khoai tây chiên Fish and chips (fɪʃ ənd tʃɪp): gà rán tẩm bột và khoai tây chiên Ham (hæm) giăm bông Pate (peɪt): pa-tê Toast (təʊst): bánh mì nướng Mashed Potatoes (mæʃt pəˈteɪtəʊ): khoai tây nghiền Spaghetti Bolognese (spəˈɡeti ˌbɒləˈneɪz): Mỳ Ý sốt bò bằm Foie gras (ˌfwɑː ˈɡrɑː): Gan ngỗng Australian rib eye beef with black pepper sauce: Bò Úc sốt tiêu đen Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai Beef stew with red wine: Bò hầm rượu vang Ground beef (graʊnd biːf): Thịt bò xay 2. Từ vựng về ẩm thực Việt NamCùng “bỏ túi” học từ vựng tiếng Anh về các món ăn Việt Nam để có thể giới thiệu cho bạn bè quốc tế nhé. Với bộ từ vựng này bạn hoàn toàn có thể “chém gió” với những anh Tây balo,những đồng nghiệp nước ngoài muốn tìm hiểu nét ẩm thực Việt : Rice noodle soup with beef (raɪs ˈnuːdl suːp wɪð biːf): phở bò Steamed “Pho” paper rolls (stiːm Pho ˈpeɪpə(r) rəʊl): phở cuốn Noodle soup with sliced – chicken (ˈnuːdl suːp wɪð slaɪs ˈtʃɪkɪn): phở gà Snail rice noodles (sneɪl raɪs ˈnuːdl): Bún ốc Kebab rice noodles (kɪˈbæb raɪs ˈnuːdl): Bún chả Hue style beef noodles (Hue staɪl biːf ˈnuːdl): Bún bò Huế Hot rice noodle soup (hɒt raɪs ˈnuːdl suːp): Bún thang Rice gruel (raɪs ˈɡruːəl): cháo Soya noodles (with chicken) ((iːl sɔɪə ˈnuːdl): Miến (gà) Eel soya noodles (iːl sɔɪə ˈnuːdl): Miến lươn Roast (rəʊst): Thịt quay Sausage (ˈsɒ.sɪdʒ): Xúc xích Stewing meat (stjuːɪŋ miːt): Thịt kho Chops (tʃɒps): Thịt sườn Fish cooked with fishsauce bowl (fɪʃ kʊk wɪð fɪʃ sɔːs bəʊl): Cá kho tộ Blood pudding (blʌd pʊdɪŋ): Tiết canh Beef soaked in boiling vinegar (biːf əʊkt ɪn bɔɪlɪŋ ˈvɪnɪɡə(r): Bò nhúng giấm Pickles (ˈpɪkl): Dưa chua Chinese sausage (ˌtʃaɪˈniːz ˈsɒsɪdʒ): Lạp xưởng Swamp-eel in salad (swɒmp iːl ɪn sæləd): Gỏi lươn Pork cooked with caramel (pɔːk kʊk wɪð ˈkærəmel): Thịt kho tàu Sweet and sour pork ribs (swiːt ənd ˈsaʊə(r) pɔːk rɪb): Sườn xào chua ngọt Chicken fried with citronella (ˌsɪtrəˈnelə): Gà xào sả ớt Stuffed pancake (stʌf pænkeɪk): Bánh cuốn Fresh-water crab soup: Riêu cua Rice cake made of rice flour and lime water: Bánh đúc 3. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ nấu ănCabinet (’kæbinit): Tủ đựng Microwave (’maikrəweiv): Lò vi sóng Toaster (toustə): Máy nướng bánh mỳ Garlic press (’gɑ:lik pres): Máy xay tỏi Mixer (’miksə): Máy trộn Coffee maker (ˈkɒfi ˈmeɪkə): Máy pha cafe Oven (’ʌvn): Lò nướng Kettle (’ketl): Ấm đun nước Freezer (’fri:zə): Tủ đá Blender (ˈblaɪndə): Máy xay sinh tố Juicer (’dʒu:sə): Máy ép hoa quả Rice cooker (raɪs ˈkʊkə): Nồi cơm điện Stove (stouv): Bếp nấu Steamer (’sti:mə): Nồi hấp Pressure (’pre∫ə): Nồi áp suất Sink (siηk): Bồn rửa Grill (gril): Vỉ nướng Broiler (’brɔilə): Vỉ sắt để nướng thịt Oven gloves (ˈʌvn glʌvz): Găng tay dùng cho lò sưởi Chopping board (ˈʧɒpɪŋ bɔːd): Thớt Grater (’greitə): Cái nạo Bottle opener (ˈbɒtl ˈəʊpnə): Cái mở chai bia Corer (’kɔ:rə): Đồ lấy lõi hoa quả Tray (trei): Cái khay, mâm Soup spoon (suːp spuːn): Thìa ăn súp Colander (’kʌlində): Cái rổ Kitchen foil (ˈkɪʧɪn fɔɪl): Giấy bạc gói thức ăn Tea towel (tiː ˈtaʊəl): Khăn lau chén Oven cloth (ˈʌvn klɒθ): Khăn lót lò Kitchen scales (ˈkɪʧɪn skeɪlz): Cân thực phẩm Frying pan (ˈfraɪɪŋ pæn): Chảo rán Pot (pɔt): Nồi to Spoon (spu:n): Thìa Tablespoon (ˈteɪblspuːn): Thìa to Wooden spoon (ˈwʊdn spuːn): Thìa gỗ Rolling pin (ˈrəʊlɪŋ pɪn): Cái cán bột Dishwasher (’di∫wɔ:tə): Máy rửa bát Washing-up liquid (ˈwɒʃɪŋˈʌp ˈlɪkwɪd): Nước rửa bát couring pad (ˈskaʊərɪŋ pæd): Miếng rửa bát Apron (’eiprən): Tạp dề Spatula (’spæt∫ulə): Dụng cụ trộn bột Burner (’bə:nə): Bật lửa Kitchen roll (ˈkɪʧɪn rəʊl): Giấy lau bếp Saucepan (ˈsɔːspən): Cái nồi Pot holder (pɒt ˈhəʊldə): Miếng lót nồi Peeler (’pi:lə): Dụng cụ bóc vỏ củ quả Jar (dʒɑ:): Lọ thủy tinh Tongs (tɒŋz): Cái kẹp Sieve (siv): Cái rây 4. Từ vựng tiếng Anh về gia vị nấuSpices (spais): gia vị Salt (sɔ:lt): muối Sugar (’ʃugə): đường MSG (monosodium Glutamate) (mɒnəʊ,səʊdiəm’glu:təmeit): bột ngọt Vinegar (’vinigə): giấm Pepper (’pepər: hạt tiêu Soy sauce (sɔi sɔ:s): nước tương Fish sauce (fiʃ sɔ:s): nước mắm Shrimp pasty (ʃrɪmp ˈpæsti): mắm tôm Garlic (’gɑ:lik): tỏi – Chilli (’tʃili): ớt Mustard (’mʌstəd): mù tạt Curry powder (’kʌri ‘paudə): bột cà ri Olive oil (’ɔliv ɔil) dầu ô liu Cooking oil (’kukiɳ ɔil): dầu ăn Pasta sauces): nước sốt cà chua cho mì Ý Salsa (salsa) nước xốt chua cay (theo phong cách Mexico) Salad dressing (’sæləd dresiɳ) nước sốt salad (nhiều loại) Mayonnaise (,meiə’neiz): sốt mai-ô-ne Chilli sauce (’tʃili sɔ:s ): tương ớt Ketchup (’ketʃəp): sốt cà chua 5. Từ vựng tiếng Anh về nhận xét món ănKhi thưởng thức một món hay, hoặc nếm thử món trong quá trình nấu, bạn có thể sử dụng một số từ vựng dưới đây để nhận xét món ăn đó: Tasty (’teisti): Ngon, có hương vị Delicious (di’liʃəs): ngon miệng Bland (blænd): có vị nhạt Poor (puə): chất lượng kém Sickly (´sikli): Tanh Sour: (sauə): Chua, ôi Hot (hɒt): Nóng Spicy (´spaɪsi): Cay Mild (maɪld): có mùi nhẹ Horrible: (‘hɔrәb): có mùi khó chịu 6. Mẫu câu sử dụng từ vựngVới những từ vựng chúng tôi gợi ý ở trên, chúng ta cùng xem qua một số mẫu câu sử dụng từ vựng xoay quanh chủ đề nấu ăn đó nhé: What should we cook for dinner ? Chúng ta nên nấu gì cho bữa tối nhỉ? What are you going to cook for lunch? Bạn định nấu gì cho bữa trưa vậy? That food was delicious/ tasty Món ăn đó rất ngon. This food is too salty/ spicy Món ăn này bị mặn/ cay quá Vừa nấu ăn vừa học từ vựng sẽ giúp bạn nâng cao được khả năng học tiếng Anh của bản thân, đồng thời giúp bạn tự tin giao tiếp hơn với bạn bè, cũng như theo dõi được các chương trình về nấu ăn mà bạn yêu thích. Hãy trang bị cho mình kiến thức với bộ từ vựng tiếng Anh về nấu ăn như chúng tôi gợi ý nhé. Cùng A+ English thêm vốn từ, hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong cuộc sống. |