Hướng dẫn các ký hiệu đặt biệt html năm 2024
Để hiển thị trang HTML chính xác, trình duyệt web phải biết bộ ký tự nào (mã hóa ký tự) được sử dụng. Mã hóa ký tự là gì? ASCII là tiêu chuẩn mã hóa ký tự đầu tiên (còn được gọi là bộ ký tự). ASCII đã xác định 128 ký tự chữ và số khác nhau có thể được sử dụng trên internet: số (0-9), chữ cái tiếng Anh (A-Z) và một số ký tự đặc biệt như ! $ + - () @ <>. ISO-8859-1 là bộ ký tự mặc định cho HTML 4. Bộ ký tự này cũng hỗ trợ 256 mã ký tự khác nhau. ANSI (Windows-1252) là bộ ký tự Windows gốc. ANSI giống hệt với ISO-8859-1, ngoại trừ ANSI có thêm 32 ký tự. Do ANSI và ISO-8859-1 rất hạn chế, HTML 4 cũng hỗ trợ UTF-8. UTF-8 (Unicode) bao gồm hầu hết tất cả các ký tự và ký hiệu trên thế giới. Mã hóa ký tự mặc định cho HTML5 là UTF-8 Thuộc tính HTML charset Để hiển thị một trang HTML chính xác, trình duyệt web phải biết bộ ký tự nào được sử dụng trong trang. Bộ ký tự này được chỉ ra trong thẻ : Ví dụ Cho HTML4: Cho HTML5: Nếu một trình duyệt phát hiện ISO-8859-1 trong một trang web, nó sẽ mặc định là ANSI. Khác biệt giữa các bộ ký tự Bảng sau hiển thị những điểm khác nhau giữa các bộ ký tự được nêu ở trên: Numb ASCII ANSI 8859 UTF-8 Description 32 Space 33 ! ! ! ! exclamation mark 34 " " " " quotation mark 35 # # # # number sign 36 $ $ $ $ dollar sign 37 % % % % percent sign 38 & & & & ampersand 39 ' ' ' ' apostrophe 40 ( ( ( ( left parenthesis 41 ) ) ) ) right parenthesis 42 * * * * asterisk 43 + + + + plus sign 44 , , , , comma 45 - - - - hyphen-minus 46 . . . . full stop 47 / / / / solidus 48 0 0 0 0 digit zero 49 1 1 1 1 digit one 50 2 2 2 2 digit two 51 3 3 3 3 digit three 52 4 4 4 4 digit four 53 5 5 5 5 digit five 54 6 6 6 6 digit six 55 7 7 7 7 digit seven 56 8 8 8 8 digit eight 57 9 9 9 9 digit nine 58 : : : : colon 59 ; ; ; ; semicolon 60 < < < < less-than sign 61 \= \= \= \= equals sign 62 \> \> \> \> greater-than sign 63 ? ? ? ? question mark 64 @ @ @ @ commercial at 65 A A A A Latin capital letter A 66 B B B B Latin capital letter B 67 C C C C Latin capital letter C 68 D D D D Latin capital letter D 69 E E E E Latin capital letter E 70 F F F F Latin capital letter F 71 G G G G Latin capital letter G 72 H H H H Latin capital letter H 73 I I I I Latin capital letter I 74 J J J J Latin capital letter J 75 K K K K Latin capital letter K 76 L L L L Latin capital letter L 77 M M M M Latin capital letter M 78 N N N N Latin capital letter N 79 O O O O Latin capital letter O 80 P P P P Latin capital letter P 81 Q Q Q Q Latin capital letter Q 82 R R R R Latin capital letter R 83 S S S S Latin capital letter S 84 T T T T Latin capital letter T 85 U U U U Latin capital letter U 86 V V V V Latin capital letter V 87 W W W W Latin capital letter W 88 X X X X Latin capital letter X 89 Y Y Y Y Latin capital letter Y 90 Z Z Z Z Latin capital letter Z 91 [ [ [ [ left square bracket 92 \ \ \ \ reverse solidus 93 ] ] ] ] right square bracket 94 ^ ^ ^ ^ circumflex accent 95 _ _ _ _ low line 96 ` ` ` ` grave accent 97 a a a a Latin small letter a 98 b b b b Latin small letter b 99 c c c c Latin small letter c 100 d d d d Latin small letter d 101 e e e e Latin small letter e 102 f f f f Latin small letter f 103 g g g g Latin small letter g 104 h h h h Latin small letter h 105 i i i i Latin small letter i 106 j j j j Latin small letter j 107 k k k k Latin small letter k 108 l l l l Latin small letter l 109 m m m m Latin small letter m 110 n n n n Latin small letter n 111 o o o o Latin small letter o 112 p p p p Latin small letter p 113 q q q q Latin small letter q 114 r r r r Latin small letter r 115 s s s s Latin small letter s 116 t t t t Latin small letter t 117 u u u u Latin small letter u 118 v v v v Latin small letter v 119 w w w w Latin small letter w 120 x x x x Latin small letter x 121 y y y y Latin small letter y 122 z z z z Latin small letter z 123 { { { { left curly bracket 124 | | | | vertical line 125 } } } } right curly bracket 126 ~ ~ ~ ~ tilde 127 DEL 128 € euro sign 129 NOT USED 130 ‚ single low-9 quotation mark 131 ƒ Latin small letter f with hook 132 „ double low-9 quotation mark 133 … horizontal ellipsis 134 † dagger 135 ‡ double dagger 136 ˆ modifier letter circumflex accent 137 ‰ per mille sign 138 Š Latin capital letter S with caron 139 ‹ single left-pointing angle quotation mark 140 Œ Latin capital ligature OE 141 NOT USED 142 Ž Latin capital letter Z with caron 143 NOT USED 144 NOT USED 145 ‘ left single quotation mark 146 ’ right single quotation mark 147 “ left double quotation mark 148 ” right double quotation mark 149 • bullet 150 – en dash 151 — em dash 152 ˜ small tilde 153 ™ trade mark sign 154 š Latin small letter s with caron 155 › single right-pointing angle quotation mark 156 œ Latin small ligature oe 157 NOT USED 158 ž Latin small letter z with caron 159 Ÿ Latin capital letter Y with diaeresis 160 no-break space 161 ¡ ¡ ¡ inverted exclamation mark 162 ¢ ¢ ¢ cent sign 163 £ £ £ pound sign 164 ¤ ¤ ¤ currency sign 165 ¥ ¥ ¥ yen sign 166 ¦ ¦ ¦ broken bar 167 § § § section sign 168 ¨ ¨ ¨ diaeresis 169 © © © copyright sign 170 ª ª ª feminine ordinal indicator 171 « « « left-pointing double angle quotation mark 172 ¬ ¬ ¬ not sign 173 soft hyphen 174 ® ® ® registered sign 175 ¯ ¯ ¯ macron 176 ° ° ° degree sign 177 ± ± ± plus-minus sign 178 ² ² ² superscript two 179 ³ ³ ³ superscript three 180 ´ ´ ´ acute accent 181 µ µ µ micro sign 182 ¶ ¶ ¶ pilcrow sign 183 · · · middle dot 184 ¸ ¸ ¸ cedilla 185 ¹ ¹ ¹ superscript one 186 º º º masculine ordinal indicator 187 » » » right-pointing double angle quotation mark 188 ¼ ¼ ¼ vulgar fraction one quarter 189 ½ ½ ½ vulgar fraction one half 190 ¾ ¾ ¾ vulgar fraction three quarters 191 ¿ ¿ ¿ inverted question mark 192 À À À Latin capital letter A with grave 193 Á Á Á Latin capital letter A with acute 194    Latin capital letter A with circumflex 195 à à à Latin capital letter A with tilde 196 Ä Ä Ä Latin capital letter A with diaeresis 197 Å Å Å Latin capital letter A with ring above 198 Æ Æ Æ Latin capital letter AE 199 Ç Ç Ç Latin capital letter C with cedilla 200 È È È Latin capital letter E with grave 201 É É É Latin capital letter E with acute 202 Ê Ê Ê Latin capital letter E with circumflex 203 Ë Ë Ë Latin capital letter E with diaeresis 204 Ì Ì Ì Latin capital letter I with grave 205 Í Í Í Latin capital letter I with acute 206 Î Î Î Latin capital letter I with circumflex 207 Ï Ï Ï Latin capital letter I with diaeresis 208 Ð Ð Ð Latin capital letter Eth 209 Ñ Ñ Ñ Latin capital letter N with tilde 210 Ò Ò Ò Latin capital letter O with grave 211 Ó Ó Ó Latin capital letter O with acute 212 Ô Ô Ô Latin capital letter O with circumflex 213 Õ Õ Õ Latin capital letter O with tilde 214 Ö Ö Ö Latin capital letter O with diaeresis 215 × × × multiplication sign 216 Ø Ø Ø Latin capital letter O with stroke 217 Ù Ù Ù Latin capital letter U with grave 218 Ú Ú Ú Latin capital letter U with acute 219 Û Û Û Latin capital letter U with circumflex 220 Ü Ü Ü Latin capital letter U with diaeresis 221 Ý Ý Ý Latin capital letter Y with acute 222 Þ Þ Þ Latin capital letter Thorn 223 ß ß ß Latin small letter sharp s 224 à à à Latin small letter a with grave 225 á á á Latin small letter a with acute 226 â â â Latin small letter a with circumflex 227 ã ã ã Latin small letter a with tilde 228 ä ä ä Latin small letter a with diaeresis 229 å å å Latin small letter a with ring above 230 æ æ æ Latin small letter ae 231 ç ç ç Latin small letter c with cedilla 232 è è è Latin small letter e with grave 233 é é é Latin small letter e with acute 234 ê ê ê Latin small letter e with circumflex 235 ë ë ë Latin small letter e with diaeresis 236 ì ì ì Latin small letter i with grave 237 í í í Latin small letter i with acute 238 î î î Latin small letter i with circumflex 239 ï ï ï Latin small letter i with diaeresis 240 ð ð ð Latin small letter eth 241 ñ ñ ñ Latin small letter n with tilde 242 ò ò ò Latin small letter o with grave 243 ó ó ó Latin small letter o with acute 244 ô ô ô Latin small letter o with circumflex 245 õ õ õ Latin small letter o with tilde 246 ö ö ö Latin small letter o with diaeresis 247 ÷ ÷ ÷ division sign 248 ø ø ø Latin small letter o with stroke 249 ù ù ù Latin small letter u with grave 250 ú ú ú Latin small letter u with acute 251 û û û Latin small letter with circumflex 252 ü ü ü Latin small letter u with diaeresis 253 ý ý ý Latin small letter y with acute 254 þ þ þ Latin small letter thorn 255 ÿ ÿ ÿ Latin small letter y with diaeresis Bảng mã ASCII ASCII sử dụng giá trị từ 0 đến 31 (và giá trị số 127) cho các ký tự điều khiển. ASCII sử dụng giá trị từ 32 đến 126 cho chữ, số và ký hiệu. ASCII không sử dụng giá trị từ 128 đến 255. Bảng mã ANSI (Windows-1252) ANSI giống hệt ASCII với các giá trị từ 0 đến 127. ANSI sở hữu các ký tự có giá trị từ 128 đến 159. ANSI giống hệt UTF-8 với các giá trị từ 160 đến 255. Bảng mã ISO-8859-1 8859-1 giống hệt ASCII với các giá trị từ 0 đến 127. 8859-1 không sử dụng các giá trị từ 128 đến 159. 8859-1 giống hệt UTF-8 với các giá trị từ 160 đến 255. Bảng mã UTF-8 UTF-8 giống hệt ASCII với các giá trị từ 0 đến 127. UTF-8 không sử dụng các giá trị từ 128 đến 159. UTF-8 giống hệt cả ANSI và 8859-1 với các giá trị từ 160 đến 255. UTF-8 sử dụng các giá trị từ 256 trở lên với hơn 10 000 ký tự khác nhau. Quy tắc CSS @charset Bạn có thể sử dụng quy tắc @charset CSS để chỉ ra bộ ký tự được sử dụng trong style sheet Ví dụ
Quy tắc @charset chỉ định bộ ký tự được sử dụng trong style sheet. Quy tắc @charset phải là thành phần đầu tiên trong style sheet và không có bất kỳ ký tự nào được đặt trước. Nếu nhiều quy tắc @charset được xác định, chỉ quy tắc đầu tiên được sử dụng. Quy tắc @charset không thể được sử dụng bên trong thuộc tính style (trên phần tử HTML) hoặc bên trong phần tử |