Nữ hoàng trong tiếng anh là gì năm 2024

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkwin/
    Nữ hoàng trong tiếng anh là gì năm 2024
    Hoa Kỳ[ˈkwin]
    Nữ hoàng trong tiếng anh là gì năm 2024
    queen

Danh từ[sửa]

queen /ˈkwin/

  1. Nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). the Queen of England — nữ hoàng Anh the rose is the queen of flowers — hoa hồng là chúa các loài hoa Venice the queen of the Adriatic — Vơ-ni-dơ thành phố đứng đầu vùng biển A-đri-a-tich
  2. Vợ vua, hoàng hậu.
  3. (Đánh bài) Quân Q.
  4. (Đánh cờ) Quân đam.
  5. Con ong chúa; con kiến chúa. the queen bee — con ong chúa

Thành ngữ[sửa]

  • Queen Anne is dead!: Người ta đã biết tỏng đi rồi, bây giờ mới nói!
  • queen of hearts: Cô gái đẹp, người đàn bà đẹp.
  • Queen's Speech: (ở nước Anh), diễn văn của Nữ Hoàng trước phiên họp đầu tiên của một nghị viện mới được bầu.

Ngoại động từ[sửa]

queen ngoại động từ /ˈkwin/

  1. Chọn làm hoàng hậu; chọn làm nữ hoàng.
  2. (Đánh cờ) Nâng (quân thường) thành quân đam.

Thành ngữ[sửa]

  • to queen it: Làm như bà chúa.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • "queen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Ví dụ về cách dùng

English volume_up We shall be observing a minute's silence in memory of the Queen Mother tomorrow.

English volume_up For as much as it concerns the King's new title and his marriage to Queen Anne.

English volume_up Head of state: Queen Elizabeth II, represented by Governor General The Rt Hon.

English volume_up Have you anything to say...... regarding the King's marriage with Queen Anne?

English volume_up (Laughter) Even in England, we don't leave reproduction to the Queen.

English volume_up In England there's an expression: "you can't imagine the Queen on the loo."

English volume_up In Britain, that means posting the Queen's head on one side of the Euro.

English volume_up Marcus: So I've done my bit for Queen and country, now I work for myself.

English volume_up Her mother the queen said, "Who will marry a whistling princess?"

English volume_up There are moments when losing your Queen is a brilliant thing to do.

Hơn

  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • |
  • 0
  • -
  • 9

Tiếng Anh nữ hoàng gọi là gì?

QUEEN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Nữ hoàng trong tiếng Nhật là gì?

Hime (姫; [çime] (Hán việt: cơ) là từ trong tiếng Nhật có nghĩa là " công chúa ", hay còn được hiểu theo nghĩa đen là "Thiếu nữ", là danh hiệu dành cho phụ nữ thuộc tầng lớp quý tộc.

Vua dịch sang tiếng Anh là gì?

Ngoài Emperor, trong tiếng Anh có tước vị rất phổ biến là King.

Nữ hoàng viết như thế nào?

Nữ hoàng (chữ Hán: 女皇, tiếng Anh: Empress Regnant), cũng được gọi là Nữ đế (女帝) hay Nữ hoàng đế (女皇帝), bà hoàng, bà chúa là một danh từ dùng để chỉ người phụ nữ làm Hoàng đế, cai trị một Đế quốc. Người phụ nữ cai trị một Vương quốc được gọi là Nữ vương.