Key dịch sang tiếng việt là gì năm 2024

"Key" không chỉ mang nghĩa chìa khóa, "water" không phải lúc nào cũng được dùng để chỉ nước mà đều có nghĩa khác.

1. Key

- Nghĩa 1: Chìa khóa.

Ví dụ: I think I have lost my keys. (Tôi nghĩ rằng tôi đã bị mất chìa khóa).

- Nghĩa 2: Chỉ điều gì đó cần thiết để làm hoặc để đạt được.

Ví dụ: The key to learning English is practicing every day. (Chìa khóa của việc học tiếng Anh là luyện tập mỗi ngày).

- Nghĩa 3: Phím máy đánh chữ hoặc máy tính.

Ví dụ: I love typing without looking at the keys. (Tôi thích gõ mà không cần nhìn vào các phím).

- Nghĩa 4 được sử dụng như một tính từ, có nghĩa là cực kỳ quan trọng, chủ chốt.

Ví dụ: He is a key worker in our company. (Anh ấy là công nhân chủ chốt của công ty chúng tôi).

2. Water

- Nghĩa 1: Nước.

Ví dụ: I love drinking water in the morning. (Tôi thích uống nước vào buổi sáng).

- Nghĩa 2: Tưới nước, đổ nước lên vật gì đó; cho một con vật uống nước (động từ).

Ví dụ: Please, water my plants while I am in Spain. (Làm ơn, hãy tưới cây của tôi khi tôi ở Tây Ban Nha).

Key dịch sang tiếng việt là gì năm 2024

Ảnh: Shutterstock.

3. Row

- Nghĩa 1: Một hàng, dãy (người, vật đứng cạnh nhau hay hàng ghế trong nhà hát, sân vận động).

Ví dụ: We are going to arrange the desks in five rows of six desks each. (Chúng ta sẽ sắp xếp các bàn làm việc thành 5 dãy, mỗi dãy 6 bàn).

- Nghĩa 2: Chèo (di chuyển thuyền trên mặt nước bằng cách sử dụng mái chèo).

Ví dụ: I like to row my boat in the calm lake. (Tôi thích chèo thuyền trên mặt hồ phẳng lặng).

4. Bat

- Nghĩa 1: Một cây gậy tròn dài dùng để đánh bóng.

Ví dụ: Mendoza gave me his baseball bat. (Mendoza đưa cho tôi cây gậy bóng chày của anh ấy).

- Nghĩa 2: Đánh bằng gậy (động từ).

Ví dụ: I want to bat next. (Tôi muốn đánh kế tiếp).

- Nghĩa 3: Con dơi.

Ví dụ: I am afraid of bats. (Tôi sợ những con dơi).

5. Season

- Nghĩa 1: Mùa (xuân, hạ, thu, đông hoặc chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong năm).

Ví dụ: My favorite season is winter. (Mùa yêu thích của tôi là mùa đông)/ It is flu season. (Giờ là mùa cúm).

- Nghĩa 2: Nêm gia vị như thêm tiêu, muối để tạo hương vị đậm đà hơn.

Ví dụ: Season to taste and serve hot. (Nêm nếm cho vừa ăn và phục vụ nóng).

6. Bark

- Nghĩa 1: Lớp vỏ bên ngoài của cây.

Ví dụ: Some types of bark are very beautiful. (Một số loại vỏ rất đẹp).

- Nghĩa 2: Tiếng sủa (âm thanh của con chó).

Ví dụ: His dog gave a very loud bark. (Con chó của anh ta sủa rất lớn).

- Nghĩa 3: Sủa (động từ).

Ví dụ: If her dog does not stop barking, I will call the police. (Nếu con chó của cô ấy không ngừng sủa, tôi sẽ gọi cảnh sát).

7. Type

- Nghĩa 1: Một loại sự vật hoặc con người cụ thể.

Ví dụ: I do not like this type of food. (Tôi không thích loại thức ăn này).

- Nghĩa 2: Kiểu người mà ai đó thích.

Ví dụ: Bea is totally my type. (Bea hoàn toàn là mẫu người của tôi).

- Nghĩa 3: Các loại chữ in khác nhau.

Ví dụ: Please, do not use the italic type. Use bold. (Vui lòng không sử dụng kiểu chữ in nghiêng. Sử dụng chữ đậm).

- Nghĩa 4: Gõ, viết bằng máy đánh chữ hoặc bàn phím máy tính.

Ví dụ: I can type 200 words per minute. (Tôi có thể gõ 200 từ mỗi phút).

8. Crane

- Nghĩa 1: Cần trục - cỗ máy lớn với "cánh tay" dài được các đơn vị xây dựng sử dụng để nâng hoặc di chuyển các vật lớn.

Ví dụ: I think we are going to need a crane to lift that statue. (Tôi nghĩ chúng ta cần một chiếc cần trục để nâng bức tượng đó lên).

- Nghĩa 2: Con sếu.

Ví dụ: It is impossible to observe (see) a crane here. There is no water around. (Không thể nhìn thấy một con sếu ở đây. Không có nước xung quanh).

9. Found

- Nghĩa 1: Dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "find" (tìm thấy).

Ví dụ: I found a lot of old books in the attic yesterday. (Hôm qua tôi đã tìm thấy rất nhiều sách cũ trên gác mái).

- Nghĩa 2: Thiết lập, dựa trên, căn cứ vào.

Ví dụ: We want to found a new translation company. (Chúng tôi muốn thiết lập một công ty dịch thuật mới).

Giải thích EN: Any of various means of improving bonding capacity, such as plastering forced between laths, a cotter pin driven through a protrusion, or the deliberately roughened or serrated reverse side of construction material.

Giải thích VN: Một cách để làm tăng khả năng liên kết như lớp vữa trát ngoài, then chốt cửa hoặc làm ráp có chủ định các bề mặt vật liệu tiếp xúc nhau.

Điện tử & viễn thông

núm chuyển mạch

Điện lạnh

manip
phím báo hiệu
phím chuyển mạch

Kỹ thuật chung

chèn
chốt khóa
khóa chốt

Giải thích VN: Công tắc vặn bằng tay để đóng ngắt phân phân phối sóng cao tần ở máy phát/ Bàn phím trên máy vi tính / Băng chuyển mạch, bảng điều kiển, phân phối điện.