Khóa vòi nước tiếng anh là gì

Khóa vòi nước tiếng anh là gì
Khóa vòi nước tiếng anh là gì
Khóa vòi nước tiếng anh là gì

Tìm

vòi nước
Khóa vòi nước tiếng anh là gì

nd. Vòi lắp ở ống hay bể nước, để lấy nước, có van khóa, mở. Mở vòi nước.

Khóa vòi nước tiếng anh là gì

Khóa vòi nước tiếng anh là gì

Khóa vòi nước tiếng anh là gì

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

vòi nước

Khóa vòi nước tiếng anh là gì
 adjutage
Khóa vòi nước tiếng anh là gì
 ball cock
Khóa vòi nước tiếng anh là gì
 bib
  • vòi nước (miệng cong): bib cock
  • Khóa vòi nước tiếng anh là gì
     bib tap
    Khóa vòi nước tiếng anh là gì
     bibb cock
    Khóa vòi nước tiếng anh là gì
     bibcock
    Khóa vòi nước tiếng anh là gì
     cock
    Giải thích VN: Một thiết bị điều chỉnh hay ngăn dòng chảy trong một ống, gồm một chốt thon quay được.
    Giải thích EN: A device for regulating or stopping the flow in a pipe, consisting of a taper plug that may be rotated.
  • cái vòi nước: cock
  • vòi nước (miệng cong): bib cock
  • vòi nước bẩn: sludge cock
  • vòi nước thông: straight way cock
  • Khóa vòi nước tiếng anh là gì
     crane
    Khóa vòi nước tiếng anh là gì
     faucet
    Khóa vòi nước tiếng anh là gì
     flow nozzle
    Khóa vòi nước tiếng anh là gì
     fount
    Khóa vòi nước tiếng anh là gì
     spigot
    Khóa vòi nước tiếng anh là gì
     tap
  • nhiệt độ tính toán của vòi nước thải: rated temperature of tap sewage waters
  • vòi nước gắn vào tường: wall tap
  • vòi nước ở tường ngoài: hose tap
  • Khóa vòi nước tiếng anh là gì
     water cock
    Khóa vòi nước tiếng anh là gì
     water hydrant
    Khóa vòi nước tiếng anh là gì
     water plug
    Khóa vòi nước tiếng anh là gì
     water tap


    bao của vòi nước chữa cháy

    Khóa vòi nước tiếng anh là gì
     fire hydrant cover (fire hydrant box)

    nút vòi nước cứu hỏa

    Khóa vòi nước tiếng anh là gì
     fire (hydrant) plug

    van vòi nước chữa cháy

    Khóa vòi nước tiếng anh là gì
     fire hydrant valve

    vòi nước chứa cháy

    Khóa vòi nước tiếng anh là gì
     fire hydrant

    vòi nước công cộng

    Khóa vòi nước tiếng anh là gì
     water post

    vòi nước máy

    Khóa vòi nước tiếng anh là gì
     hydrant


     cock
  • vòi nước muối
  • : pickle cock